Look at the pictures. What are these people doing? Which job would you like to do most? Why?
(Nhìn vào những bức tranh. Những người này đang làm gì? Bạn muốn làm công việc nào nhất? Tại sao?)
They are singer, architect, fireman and photographer.
I would like to be a photographer most because I’m good at taking photographs.
(Họ là ca sĩ, kiến trúc sư, lính cứu hỏa và nhiếp ảnh gia.
Tôi muốn trở thành một nhiếp ảnh gia nhất vì tôi giỏi chụp ảnh.)
a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
1. |
d |
Do you know a good lawyer? I need some documents written for my company. (Bạn có biết một luật sư giỏi không? Tôi cần một số tài liệu viết cho công ty của tôi.) |
a. a person whose job is to repair machines, often including vehicles (một người có công việc là sửa chữa máy móc, thường xuyên bao gồm cả xe cộ) |
2. |
The power is off in the whole building The electrician will fix it tomorrow. (Toàn bộ tòa nhà bị mất điện. Ngày mai thợ điện sẽ sửa.) |
b. a person whose job is to give advice to people with personal problems (một người có công việc là đưa ra lời khuyên cho những người có vấn đề cá nhân) |
|
3. |
My sister is a software developer. She made this really cute mobile game where you play as a little rabbit. (Chị gái tôi là một nhà phát triển phần mềm. Cô ấy đã tạo ra trò chơi di động thực sự dễ thương này trong đó bạn đóng vai một chú thỏ nhỏ.) |
c. a person whose job is to set up and repair electrical equipment (một người có công việc là thiết lập và sửa chữa thiết bị điện) |
|
4. |
I hope the mechanic can fix my car. I can’t afford to buy another one. (Tôi hy vọng người thợ có thể sửa được xe của tôi. Tôi không đủ khả năng để mua một cái khác.) |
d. a person whose job is to advise people about the law, speak for them in court, or write legal documents (người có công việc là tư vấn cho mọi người về luật pháp, nói thay họ trước tòa hoặc viết văn bản pháp luật) |
|
5. |
If you are having problems at home, please speak to the school counselor. (Nếu bạn gặp vấn đề ở nhà, hãy nói chuyện với cố vấn của trường.) |
e. a person whose job is to design and make computer software, like apps and games (một người có công việc là thiết kế và tạo ra phần mềm máy tính, như ứng dụng và trò chơi) |
|
6. |
The surgeon will come later and explain how he can fix your broken arm. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ đến sau và giải thích cách ông ấy có thể chữa lành cánh tay bị gãy của bạn.) |
f. a doctor whose job is to cut people open to repair or remove damaged parts (một bác sĩ có công việc là mổ người để sửa chữa hoặc loại bỏ những bộ phận bị hư hỏng) |
b. Add more jobs you know to the box.
1. cashier (thu ngân) 2. dentist (nha sĩ) 3. tailor (thợ may) 4. cook (đầu bếp) 5. magician (ảo thuật gia) 6. baker (thợ làm bánh) 7. waiter (bồi bàn) 8. secretary (thư ký) |
c. In pairs: Use the new words to talk about which jobs sound most interesting to you and explain why.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về công việc nào bạn thấy thú vị nhất và giải thích tại sao.)
Being a lawyer sounds interesting to me. Lawyers help lots of people.
(Trở thành một luật sư nghe có vẻ thú vị đối với tôi. Luật sư giúp được rất nhiều người.)
Being a baker sounds interesting to me. I love making and selling bread and cakes.
(Trở thành một thợ làm bánh nghe có vẻ thú vị đối với tôi. Tôi thích làm và bán bánh mì và bánh ngọt.)
a. You will hear two students talking about jobs in the future. What’s one reason someone would want to be a lawyer or a software developer?
(Bạn sẽ nghe hai sinh viên nói về công việc trong tương lai. Lý do khiến ai đó muốn trở thành luật sư hoặc nhà phát triển phần mềm là gì?)
lawyer: (luật sư)
software developer: (người phát triển phần mềm)
b. Now, listen and match the person with the job they prefer. Did they mention any of your reasons?
(Bây giờ, hãy lắng nghe và tìm người phù hợp với công việc họ thích. Họ có đề cập đến bất kỳ lý do nào của bạn không?)
Matthew • lawyer (luật sư)
Sandra • software developer (người phát triển phần mềm)
c. Listen again and circle the correct answer.
(Nghe lại và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
1. What doesn’t Sandra know much about?
(Sandra không biết nhiều về điều gì?)
A. phones and tablets
(Điện thoại và máy tính bảng)
B. computer software
(phần mềm máy tính)
C. computers and phones
(máy tính và điện thoại)
2. What does Matthew think would make him a good software developer?
(Matthew nghĩ điều gì sẽ giúp anh ấy trở thành một nhà phát triển phần mềm giỏi?)
A. being creative
(sáng tạo)
B. knowing a lot about software
(biết nhiều về phần mềm)
C. being interested in computers
(quan tâm đến máy tính)
3. What wouldn’t Sandra like about being a lawyer?
(Sandra không thích điều gì khi trở thành luật sư?)
A. speaking in front of people
(nói trước đám đông)
B. working in teams
(làm việc theo nhóm)
C. helping bad people
(giúp đỡ người xấu)
4. What wouldn’t Matthew like about being a lawyer?
(Matthew không thích điều gì khi trở thành luật sư?)
A. researching
(nghiên cứu)
B. organizing
(tổ chức)
C. reading so much
(đọc rất nhiều)
5. What does Matthew think would make him a good lawyer?
(Matthew nghĩ điều gì sẽ khiến anh ấy trở thành một luật sư giỏi?)
A. being organized
(tổ chức)
B. being good at working in teams
(giỏi làm việc theo nhóm)
C. being confident
(tự tin)
d. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
Changing the topic (in a conversation)
To change the topic (in a conversation), say:
What’s the next (job)?
OK. Let’s talk about…
(Thay đổi chủ đề (trong cuộc trò chuyện)
Để thay đổi chủ đề (trong một cuộc trò chuyện), hãy nói:
(Công việc) tiếp theo là gì?
OK. Hãy nói về…)
e. Listen to the conversation again and tick the phrase(s) or sentence(s) you hear.
(Nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào (các) cụm từ hoặc (các) câu bạn nghe được.)
f. In pairs: Are you more similar to Matthew or Sandra? How are you similar? How are you different?
(Theo cặp: Bạn giống Matthew hay Sandra hơn? Bạn giống nhau thế nào? Bạn khác biệt như thế nào?)
a. Read about would, then fill in the blank.
(Đọc về would, sau đó điền vào chỗ trống.)
Do you think you ____________ a good lawyer?
Yes, I do.
Would
We can use would
(Chúng ta có thể sử dụng would)
• to refer to a situation we can Imagine happening now or in the future.
(để chỉ một tình huống mà chúng ta có thể tưởng tượng xảy ra bây giờ hoặc trong tương lai.)
I’d hate working in an office all day.
(Tôi ghét làm việc ở văn phòng cả ngày.)
(I don’t work in an office all day, but if I do in the future, I will hate it.)
(Tôi không làm việc ở văn phòng cả ngày, nhưng nếu sau này tôi làm việc đó, tôi sẽ ghét nó.)
• to refer to things that often happened in the past but not anymore.
(để chỉ những việc thường xảy ra trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa.)
When I was young, my grandfather would always tell me I should be a doctor.
(Khi tôi còn nhỏ, ông tôi luôn bảo tôi nên làm bác sĩ.)
• for polite requests.
(cho những yêu cầu lịch sự.)
Would you help me practice for my job interview, please?
(Bạn có thể giúp tôi luyện tập cho buổi phỏng vấn xin việc được không?)
(+): S + would + bare inf. (+ 0)
I’d be a good mechanic.
(Tôi sẽ là một thợ cơ khí giỏi.)
When I was young, I’d build toy cars all the time.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn chế tạo những chiếc ô tô đồ chơi.)
(-): S + would + not + bare inf. (+ 0)
I wouldn’t like working by myself.
(Tôi không thích làm việc một mình.)
She wouldn’t be a good architect.
(Cô ấy sẽ không phải là một kiến trúc sư giỏi.)
(?): (Wh-word +) Would + S + bare inf. (+ 0)?
Why would she be a good counselor?
(Tại sao cô ấy lại là một cố vấn tốt?)
Would you help me find an apprenticeship?
(Bạn có thể giúp tôi tìm một nơi học nghề được không?)
When we want to use "think” with "would” to show a negative opinion, we use "don’t think ... would”, not "think: .. wouldn’t”
(Khi muốn dùng "think” với "would” để thể hiện ý kiến tiêu cực, chúng ta dùng "don’t think ...would” chứ không dùng "think: .. wouldn’t”)
I don’t think I’d enjoy being a surgeon.
(Tôi không nghĩ mình thích làm bác sĩ phẫu thuật.)
I think I wouldn’t enjoy being a surgeon.
(Tôi nghĩ tôi sẽ không thích làm bác sĩ phẫu thuật.)\
Do you think you would be a good lawyer?
(Bạn có nghĩ mình sẽ là một luật sư giỏi không?)
Yes, I do.
(Vâng tôi đồng ý.)
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
c. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. learning/enjoy/V/wouldn’t/fix cars. /how to
2. working/office./in/don’t/an/think/like/I/I’d
3. doctor?/she/would/Why/a/be/good
4. often/she’d/In the past,/from/work/home.
5. think/software/they’d/be/don’t/good/developers./They
6. let/shop?/me/working/Would/you/your/at/try
Would
We can use would
(Chúng ta có thể sử dụng would)
• to refer to a situation we can Imagine happening now or in the future.
(để chỉ một tình huống mà chúng ta có thể tưởng tượng xảy ra bây giờ hoặc trong tương lai.)
I’d hate working in an office all day.
(Tôi ghét làm việc ở văn phòng cả ngày.)
(I don’t work in an office all day, but if I do in the future, I will hate it.)
(Tôi không làm việc ở văn phòng cả ngày, nhưng nếu sau này tôi làm việc đó, tôi sẽ ghét nó.)
• to refer to things that often happened in the past but not anymore.
(để chỉ những việc thường xảy ra trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa.)
When I was young, my grandfather would always tell me I should be a doctor.
(Khi tôi còn nhỏ, ông tôi luôn bảo tôi nên làm bác sĩ.)
• for polite requests.
(cho những yêu cầu lịch sự.)
Would you help me practice for my job interview, please?
(Bạn có thể giúp tôi luyện tập cho buổi phỏng vấn xin việc được không?)
(+): S + would + bare inf. (+ 0)
I’d be a good mechanic.
(Tôi sẽ là một thợ cơ khí giỏi.)
When I was young, I’d build toy cars all the time.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn chế tạo những chiếc ô tô đồ chơi.)
(-): S + would + not + bare inf. (+ 0)
I wouldn’t like working by myself.
(Tôi không thích làm việc một mình.)
She wouldn’t be a good architect.
(Cô ấy sẽ không phải là một kiến trúc sư giỏi.)
(?): (Wh-word +) Would + S + bare inf. (+ 0)?
Why would she be a good counselor?
(Tại sao cô ấy lại là một cố vấn tốt?)
Would you help me find an apprenticeship?
(Bạn có thể giúp tôi tìm một nơi học nghề được không?)
When we want to use "think” with "would” to show a negative opinion, we use "don’t think ... would”, not "think: .. wouldn’t”
(Khi muốn dùng "think” với "would” để thể hiện ý kiến tiêu cực, chúng ta dùng "don’t think ...would” chứ không dùng "think: .. wouldn’t”)
I don’t think I’d enjoy being a surgeon.
(Tôi không nghĩ mình thích làm bác sĩ phẫu thuật.)
I think I wouldn’t enjoy being a surgeon.
(Tôi nghĩ tôi sẽ không thích làm bác sĩ phẫu thuật.)
1. I wouldn’t enjoy learning how to fix cars.
(Tôi không thích học cách sửa ô tô.)
2. I don’t think I’d like working in an office.
(Tôi không nghĩ mình thích làm việc ở văn phòng.)
3. Why would she be a good doctor?
(Tại sao cô ấy lại là một bác sĩ giỏi?)
4. In the past, she’d often work from home.
(Trước đây, cô ấy thường làm việc ở nhà.)
5. They don’t think they’d be good software developers.
(Họ không nghĩ mình sẽ là nhà phát triển phần mềm giỏi)
6. Would you let me try working at your shop?
(Bạn có thể cho tôi thử làm việc tại cửa hàng của bạn được không?)
d. Match the beginning and end of the sentences.
(Nối phần đầu và phần cuối của câu.)
1. I think working in an office (Tôi nghĩ làm việc ở văn phòng) 2. I wouldn’t enjoy speaking in front of people, (Tôi không thích nói trước đám đông,) 3. I’d often dream about being (Tôi thường mơ được trở thành) 4. I think I’d find (Tôi nghĩ tôi sẽ tìm thấy) 5. I don’t think I’d ... (Tôi không nghĩ mình sẽ...) |
• A... make a lot of money. (kiếm được nhiều tiền.) • B... an artist when I was young. (là một nghệ sĩ khi tôi còn trẻ.) • C... would be really nice and relaxing. (sẽ rất tuyệt và thư giãn.) • D. ... but I would love doing research. (nhưng tôi rất thích nghiên cứu.) • E. ... doing research really interesting. (làm nghiên cứu thực sự thú vị.) |
1. I think working in an office would be really nice and relaxing.
(Tôi nghĩ làm việc trong văn phòng sẽ thực sự thú vị và thư giãn.)
2. I wouldn’t enjoy speaking in front of people, but I would love doing research.
(Tôi không thích nói chuyện trước đám đông nhưng tôi thích nghiên cứu.)
3. I’d often dream about being an artist when I was young.
(Khi còn trẻ, tôi thường mơ ước trở thành nghệ sĩ.)
4. I think I’d find doing research really interesting.
(Tôi nghĩ việc nghiên cứu thực sự thú vị.)
5. I don’t think I’d make a lot of money.
(Tôi không nghĩ mình sẽ kiếm được nhiều tiền.)
e. In pairs: Ask your partner for their opinions about the things below using would.
(Theo cặp: Hỏi đối tác của bạn cho ý kiến của họ về những điều dưới đây bằng cách sử dụng would.)
swim with sharks?
(bơi cùng cá mập?)
go into space?
(đi vào không gian?)
take care of wild animals?
(chăm sóc động vật hoang dã?)
work by yourself?
(tự mình làm việc?)
test video games?
(thử nghiệm trò chơi điện tử?)
work in an office?
(làm việc ở văn phòng?)
- Would you like to swim with sharks?
(Bạn có muốn bơi cùng cá mập không?)
Yes, I would. I think it would be really scary, but I would do it anyway.
(Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ việc đó sẽ thực sự đáng sợ nhưng tôi vẫn sẽ làm.)
- Would you like to go into space?
No, I wouldn’t. I think I would be motion sickness.
(Bạn có muốn đi vào không gian không?
Không, tôi sẽ không làm vậy. Tôi nghĩ tôi sẽ bị say xe.)
- Would you like to take care of wild animals?
Yes, I would. I think they would be cute. I would try it anyway.
(Bạn có muốn chăm sóc động vật hoang dã?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ chúng sẽ dễ thương. Dù sao thì tôi cũng sẽ thử nó.)
- Would you like to work by yourself?
No, I wouldn’t. I think teamwork would have more ideas to solve problems.
(Bạn có muốn tự mình làm việc không?
Không, tôi sẽ không làm vậy. Tôi nghĩ làm việc nhóm sẽ có nhiều ý tưởng hơn để giải quyết vấn đề.)
- Would you like to test video games?
Yes, I would. I think I would be the first player to experience.
(Bạn có muốn thử nghiệm trò chơi điện tử không?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ tôi sẽ là người chơi đầu tiên trải nghiệm.)
- Would you like to work in an office?
Yes, I would. I think working in a office would help me make new friends and show my best skills.
(Bạn có muốn làm việc ở văn phòng không?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ làm việc ở văn phòng sẽ giúp tôi có thêm nhiều bạn mới và thể hiện được những kỹ năng tốt nhất của mình.)
a. When a word ends with a consonant, and the next word starts with a vowel, we often move the final consonant to the next sound.
‘... good at…’ often sounds like /ɡʊdət/
(Khi một từ kết thúc bằng một phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm, chúng ta thường chuyển phụ âm cuối sang âm tiếp theo.
‘...good at…’ thường nghe như /ɡʊdət/)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined letters.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)
I think I should choose a job from this list.
(Tôi nghĩ tôi nên chọn một công việc từ danh sách này.)
I don’t think I would find it very interesting.
(Tôi không nghĩ tôi sẽ thấy nó thú vị lắm.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)
I’m good at problem-solving.
(Tôi giỏi giải quyết vấn đề.)
I’d love to work on computers.
(Tôi rất thích làm việc trên máy tính.)
d. Practice reading the sentences with the sound changes noted in Task a to a partner.
(Luyện đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.)
a. Listen, then take turns asking and answering about the jobs using the prompts.
(Nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời về công việc dựa trên gợi ý.)
- Would you like to be a receptionist?
(Bạn có muốn làm nhân viên lễ tân không?)
No. I wouldn’t I think it would be a boring job. I wouldn’t like working alone.
(Không. Tôi nghĩ đó sẽ là một công việc nhàm chán. Tôi không thích làm việc một mình.)
- Do you think you’d be a good receptionist?
(Bạn có nghĩ mình sẽ là một nhân viên lễ tân giỏi không?)
I think I’d be OK. I’m confident but not organized.
(Tôi nghĩ tôi sẽ ổn thôi. Tôi tự tin nhưng không có tổ chức.)
Receptionist (lễ tân) boring - not like working alone OK - confident but not organized |
Architect (kiến trúc sư) interesting - enjoy drawing and planning yes - good at designing things |
bank manager (giám đốc ngân hàng) good - make lots of money yes - good at working on a team |
school counselor (tư vấn tâm lý lứa tuổi) great - help a lot of children OK - care about people but bad at communication |
wedding photographer (thợ chụp ảnh cưới) difficult - not like talking to people no - not creative |
Engineer (kĩ sư) cool - find it interesting no - not good at math |
- Would you like to be an archiect?
Yes, I would. I think it would be interesting. I would enjoy drawing and planning.
- Do you think you’d be a good architect?
Yes, I do. I’m good at designing things.
(Bạn có muốn trở thành kiến trúc sư không?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ nó sẽ rất thú vị. Tôi rất thích vẽ và lập kế hoạch.
- Bạn có nghĩ mình sẽ là một kiến trúc sư giỏi không?
Tôi đồng ý. Tôi giỏi thiết kế mọi thứ.)
- Would you like to be a bank manager?
Yes, I would. I think it would be good. I would make lots of money.
- Do you think you’d be a good bank manager?
Yes, I do. I’m good at working on a team.
(Bạn có muốn trở thành giám đốc ngân hàng không?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ nó sẽ tốt. Tôi sẽ kiếm được rất nhiều tiền.
- Bạn có nghĩ mình sẽ là một người quản lý ngân hàng giỏi không?
Vâng tôi đồng ý. Tôi giỏi làm việc theo nhóm.)
- Would you like to be a school counselor?
Yes, I would. I think it would be great. I would help a lot of children.
- Do you think you’d be a good school counselor?
I think I’d be OK. I would care about people but bad at communication.
(Bạn có muốn trở thành cố vấn học đường không?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ nó sẽ thật tuyệt đấy. Tôi sẽ giúp được rất nhiều trẻ em.
- Bạn có nghĩ mình sẽ là một cố vấn học đường giỏi không?
Tôi nghĩ tôi sẽ ổn thôi. Tôi quan tâm đến mọi người nhưng lại kém về giao tiếp.)
- Would you like to be a wedding photographer?
No, I wouldn’t. I think it would be a difficult job. I wouldn’t like talking to people.
- Do you think you’d be a good wedding photographer?
No, I don’t. I’m not creative.
(Bạn có muốn trở thành một nhiếp ảnh gia đám cưới?
Không, tôi sẽ không làm vậy. Tôi nghĩ đó sẽ là một công việc khó khăn. Tôi không thích nói chuyện với mọi người.
- Bạn có nghĩ mình sẽ là một nhiếp ảnh gia đám cưới giỏi không?
Không, tôi không biết. Tôi không sáng tạo.)
- Would you like to be an engineer?
Yes, I would. I think it would be a cool job. I would find it interesting.
- Do you think you’d be a good engineer?
No, I don’t. I’m not good at math.
(Bạn có muốn trở thành kỹ sư không?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ đó sẽ là một công việc tuyệt vời. Tôi sẽ thấy nó thú vị.
- Bạn có nghĩ mình sẽ là một kỹ sư giỏi không?
Không, tôi không biết. Tôi không giỏi toán.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
- Would you like to be a secretary?
Yes, I would. I think it would be a cool job. I would like to work in an office.
- Do you think you’d be a good secretary?
Yes, I do. I’m good at dealing with mail and phone calls, keeping records and arrange meetings with people.
(Bạn có muốn làm thư ký không?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ đó sẽ là một công việc tuyệt vời. Tôi muốn làm việc ở văn phòng.
- Bạn có nghĩ mình sẽ là một thư ký giỏi không?
Vâng tôi đồng ý. Tôi giỏi xử lý thư từ và điện thoại, lưu giữ hồ sơ và sắp xếp các cuộc gặp với mọi người.)
a. In pairs: Look at the pictures and think of two more jobs you might like to be. Take turns asking and answering about each of the jobs and if you think you would be good at them, Give reasons for your ideas.
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào các bức tranh và nghĩ về hai công việc nữa mà bạn có thể muốn làm. Lần lượt hỏi và trả lời về từng công việc và nếu bạn nghĩ mình sẽ làm tốt công việc đó, hãy đưa ra lý do cho ý tưởng của mình.)
- Would you like to be a lawyer?
(Bạn có muốn trở thành luật sư không?)
Yes, I would. I think it’d be…
(Dạ vâng. Tôi sẽ. tôi nghĩ nó sẽ là…)
Lawyer
(luật sư)
Surgeon
(bác sĩ phẫu thuật)
Electrician
(thợ điện)
software developer
(người phát triển phần mềm)
your choice
(lựa chọn của bạn)
- Would you like to be a mechanic?
Yes, I would. I think it would be an interesting job. I would like to repair machines.
- Do you think you’d be a good mechanic?
Yes, I do. I’m good at concentrating on engines of vehicles.
(Bạn có muốn trở thành thợ cơ khí không?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ đó sẽ là một công việc thú vị. Tôi muốn sửa chữa máy móc.
- Bạn có nghĩ mình sẽ là một thợ cơ khí giỏi không?
Vâng tôi có thể. Tôi giỏi tập trung vào động cơ xe cộ.)
- Would you like to be a tailor?
Yes, I would. I think it would be a good job. I would like to make men’s clothes.
- Do you think you’d be a good tailor?
Yes, I do. I’m good at creavitity and making suits for individual customers.
(Bạn có muốn trở thành thợ may không?
Vâng, tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ đó sẽ là một công việc tốt. Tôi muốn may quần áo nam.
- Bạn có nghĩ mình sẽ là một thợ may giỏi không?
Vâng tôi có thể. Tôi giỏi sáng tạo và may vest cho khách hàng cá nhân.)
b. Join another pair. Did anyone say they would like the same jobs? Did you give the same reasons why?
(Tham gia một cặp khác. Có ai nói rằng họ muốn những công việc giống nhau không? Bạn có đưa ra những lý do tương tự tại sao không?)
- I said that I’d most like to be an electrician.
(Tôi đã nói là tôi thích làm thợ điện nhất.)
Me too. Why do you think that?
(Tôi cũng vậy. Tại sao bạn nghĩ vậy?)
- Because I like working on my own. What about you?
(Vì tôi thích làm việc một mình. Còn bạn thì sao?)
I said it because I would enjoy solving problems.
(Tôi nói điều đó bởi vì tôi thích giải quyết vấn đề.)
- I said that I’d most like to be a lifeguard.
(Tôi đã nói là tôi thích làm nhân viên cứu hộ nhất mà.)
Me too. Why do you think that?
(Tôi cũng vậy. Tại sao bạn nghĩ vậy?)
- Because I like being employed at a beach or a swimming pool to rescue people who are in danger in water. What about you?
(Bởi vì tôi thích được làm việc ở bãi biển hoặc bể bơi để cứu những người gặp nguy hiểm dưới nước. Còn bạn thì sao?)
I said it because I would also help people in danger.
(Tôi nói vậy vì tôi cũng sẽ giúp đỡ những người gặp nguy hiểm.)
c. Which job would you most like to do? Which job do you think you would be best at? Why?
(Bạn muốn làm công việc nào nhất? Bạn nghĩ mình sẽ giỏi nhất ở công việc nào? Tại sao?)
I would most like to be a plumber. Because I’m good at fit and repair things such as water pipes, and toilets.
(Tôi muốn trở thành một thợ sửa ống nước nhất. Vì tôi giỏi lắp và sửa chữa những thứ như ống nước, bồn cầu.)
I think I would be a babysitter best because I like to take care of babies or children while their parents are away from home.
(Tôi nghĩ tôi sẽ là người giữ trẻ tốt nhất vì tôi thích chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ khi bố mẹ chúng vắng nhà.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK