LESSON 1
1.sightseeing : (n) tham quan
Spelling: /ˈsaɪtsiːɪŋ/
Example: There was no time to go sightseeing in Seattle.
Translate: Không có thời gian để đi tham quan ở Seattle.
2.tower : (n) tháp
Spelling: /ˈtaʊə(r)/
Example: There’s a clock on the church tower.
Translate: Có một cái đồng hồ trên tháp nhà thờ.
3.world heritage site : (n) di sản Thế giới.
Spelling: / wɜːld ‘herɪtɪdʒ /
Example: Today Vilnius’ Old City is a UNESCO World Heritage Site.
Translate: Ngày nay Thành phố Cổ của Vilnius là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.
4.view : (n) quan điểm
Spelling: /vjuː/
Example: Do you have any views about what we should do now?
Translate: Bạn có bất kỳ quan điểm nào về những gì chúng ta nên làm bây giờ?
5.national park : (n) công viên quốc gia
Spelling: /ˈnæʃənl/ /pɑːk/
Example: I go to the national park.
Translate: Tôi đi đến công viên quốc gia.
6.castle : (v) lâu đài
Spelling: /ˈkɑːsl/
Example: The castle is set on a steep hill.
Translate: Lâu đài nằm trên một ngọn đồi dốc.
7.France : (n) Pháp
Spelling: /fræns/
Example: Our top four in France!
Translate: Bốn người hàng đầu của chúng tôi ở Pháp!
8.charming : (n) quyến rũ
Spelling: /ˈtʃɑːmɪŋ/
Example: From fantastic food to charming culture.
Translate: Từ thức ăn tuyệt vời đến văn hóa quyến rũ.
9.recommend : (v) giới thiệu
Spelling: /ˌrekəˈmend/
Example: We recommend the Chateau d’Amboise.
Translate: Chúng tôi giới thiệu Chateau d’Amboise.
10.artist : (n) nghệ sĩ
Spelling: /ˈɑːtɪst/
Example: The artist and inventor.
Translate: Nghệ sĩ và nhà phát minh.
11.situation : (n) tình huống
Spelling: /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
Example: It is clear from the situation which one we mean or. there is only one of that thing.
Translate: Rõ ràng là từ tình huống mà chúng tôi có nghĩa là hoặc. chỉ có một trong số đó.
12.mention : (v) đề cập
Spelling: /’men∫n/
Example: We have mentioned them before.
Translate: Chúng tôi đã đề cập đến chúng trước đây.
13.sentence : (n) câu
Spelling: /ˈsentəns/
Example: We say which ones in the sentence.
Translate: Chúng tôi nói những cái nào trong câu.
14.general : (adj) chung
Spelling: /ˈdʒenrəl/
Example: The general feeling is that justice was not served.
Translate: Cảm giác chung là công lý đã không được phục vụ.
LESSON 2
15.museum : (n) bảo tàng
Spelling: /mjuˈziːəm/
Example: We went to a museum.
Translate: Chúng tôi đã đến một viện bảo tàng.
16.more : (adv) thêm
Spelling: /mɔː(r)/
Example: Tell me more about it.
Translate: Nói thêm cho tôi về điều đó.
17.history : (n) lịch sử
Spelling: /ˈhɪstri/
Example: It is full of history.
Translate: Nó chứa đầy lịch sử.
18.pagoda : (n) chùa
Spelling: /pəˈɡəʊdə/
Example: You can visit the Temple of Literature and Tran Quan pagoda.
Translate: Bạn có thể ghé thăm Văn Miếu và chùa Trấn Quán.
19.flight : (n) chuyến bay
Spelling: /flaɪt/
Example: I missed my flight.
Translate: Tôi đã lỡ chuyến bay.
20.wait : (v) đợi
Spelling: /weɪt/
Example: We have to wait for a mechanic.
Translate: Chúng tôi phải đợi một người thợ.
21.seafood : (n) hải sản
Spelling: /ˈsiːfuːd/
Example: I ate some seafood last night.
Translate: Tôi đã ăn một số hải sản tối qua.
22.really : (adv) thực sự
Spelling: /ˈriːəli/
Example: I felt really sick.
Translate: Tôi cảm thấy thực sự phát ốm.
23.suitcase : (n) vali
Spelling: /ˈsuːtkeɪs/
Example: Sometimes my suitcase is broken.
Translate: Đôi khi chiếc vali của tôi bị hỏng.
24.storm : (n) bão
Spelling: /stɔːm/
Example: I have two wallets.
Translate: Tôi có hai cái ví.
29.yesterday : (adv) hôm qua
Spelling: /ˈjestədeɪ/
Example: Yesterday I was waiting for the train.
Translate: Hôm qua tôi đã đợi tàu.
30.luggage : (n) hành lý
Spelling: /ˈlʌɡɪdʒ/
Example: My luggage was stolen.
Translate: Hành lý của tôi đã bị đánh cắp.
31.went : (v) đã đi
Spelling: /went/
Example: The family went to bed.
Translate: Cả nhà đã đi ngủ.
32.heater : (n) máy sưởi
Spelling: /ˈhiːtə(r)/
Example: The heater broke down.
Translate: Máy sưởi bị hỏng.
33.canceled : (v) bị hủy
Spelling: /ˈkæn.səl/
Example: It’s canceled.
Translate: Nó đã bị hủy.
34.dolphin : (n) cá heo
Spelling: /ˈdɒlfɪn/
Example: They saw a dolphin.
Translate: Họ đã nhìn thấy một con cá heo.
35.menu : (n) thực đơn.
Spelling: /ˈmenjuː/
Example: The waiter gave us a menu.
Translate: Người phục vụ đưa cho chúng tôi một thực đơn.
36.camel : (n) lạc đà
Spelling: /ˈkæml/
Example: A camel chased after him.
Translate: Một con lạc đà đuổi theo anh ta.
37.fire alarm : (n) chuông báo cháy
Spelling: /ˈfaɪr əˌlɑːrm/
Example: I go swimming in the pool when the fire alarm rang.
Translate: Tôi đang đi bơi ở bể bơi thì chuông báo cháy vang lên.
38.snake : (n) con rắn
Spelling: /sneɪk/
Example: We saw a long snake.
Translate: Chúng tôi đã nhìn thấy một con rắn dài.
39.rang : (n) reo
Spelling: /ræŋ/
Example: I was watching TV when the phone rang.
Translate: Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.
LESSON 3
40.safari : (n) đi săn
Spelling: /səˈfɑːri/
Example: We went on a safari last week.
Translate: Chúng tôi đã đi săn tuần trước.
41.giraffe : (n) hươu cao cổ
Spelling: /dʒəˈrɑːf/
Example: We saw the giraffes.
Translate: Chúng tôi đã nhìn thấy những con hươu cao cổ.
42.choose : (v) chọn
Spelling: /tʃuːz/
Example: Why do more people choose to go on eco vacations?
Translate: Tại sao nhiều người chọn đi nghỉ sinh thái?
43.ecotourism : (n) du lịch sinh thái
Spelling: /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
Example: Ecotourism can protect the environment.
Translate: Du lịch sinh thái có thể bảo vệ môi trường.
44.include : (v) bao gồm
Spelling: /ɪnˈkluːd/
Example: The bill includes tax and services.
Translate: Hóa đơn đã bao gồm thuế và dịch vụ.
45.resort : (n) khu nghỉ dưỡng
Spelling: /rɪˈzɔːt/
Example: The resort is easily accessible by road, rail, and air.
Translate: Có thể dễ dàng đến resort bằng đường bộ, đường sắt và đường hàng không
46.sustainable : (adj) bền vững
Spelling: /səˈsteɪnəbl/
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK