a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)
1. problem-solving 2. creativity 3. teamwork 4. communication 5. interactive 6. flexible |
a. the activity of working with other people b. the use of imagination to produce new ideas c. able to change easily d. the activity of giving and receiving information e. the activity of finding solutions to difficult or complex issues f. exchanging information between a computer program and its user |
- problem-solving (adj): giải quyết vấn đề
- creativity (n): sự sáng tạo
- teamwork (n): làm việc theo nhóm
- communication (n): sự giao tiếp
- interactive (adj): tương tác
- flexible (adj): linh hoạt
1 - e: problem-solving- the activity of finding solutions to difficult or complex issues
(giải quyết vấn đề - hoạt động tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề khó khăn hoặc phức tạp)
2 - b: creativity - the use of imagination to produce new ideas
(sáng tạo - sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra những ý tưởng mới)
3 - a: teamwork- the activity of working with other people
(làm việc theo nhóm - hoạt động làm việc với những người khác)
4 - d: communication - the activity of giving and receiving information
(giao tiếp - hoạt động đưa và nhận thông tin)
5 - f: interactive- exchanging information between a computer program and its user
(tương tác - trao đổi thông tin giữa một chương trình máy tính và người dùng của nó)
6 - c: flexible - able to change easily
(linh hoạt -có thể thay đổi dễ dàng)
b. In pairs: Discuss which skills are important for different jobs. Which skills do you think are the most important? Why?
(Theo cặp: Thảo luận xem kỹ năng nào là quan trọng đối với các công việc khác nhau. Em nghĩ kỹ năng nào là quan trọng nhất? Tại sao?)
Engineers need good problem-solving skills.
(Kỹ sư cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)
Teachers need good patience and creativity skills. I think patience skill is the most important because teachers normally work with children.
(Giáo viên cần sự kiên nhẫn và kĩ năng sáng tạo tốt. Tôi nghĩ kĩ năng kiên nhẫn quan trọng nhất vì giáo viên thường làm việc với trẻ nhỏ.)
a. Listen to two students talking about trying new ways to learn. Tick (✔) what they say.
(Nghe hai học sinh nói về việc thử những cách học mới. Đánh dấu (✔) những gì họ nói.)
1. It’s not expensive. | |
2. It’s difficult. | |
3. It costs lots of money. |
Bài nghe:
Leo: Hi, Mike, did you finish your homework?
Mike: Hey, Leo. You mean the assignment to find two new ways to learn? Yeah, I did. Did you?
Leo: I found one new learning idea, but I don’t have the second one yet.
Mike: OK, let’s share notes. How are you going to learn this summer?
Leo: I’m going to play a video game.
Mike: Huh? Why?
Leo: I found an e-learning game called StarClass. It has loads of challenges and it improves your problem-solving skills.
Mike: StarClass?
Leo: Yeah. It’s really cheap, and you can play with your friends to improve your teamwork skills, too! We could play together.
Mike: It sounds great! If it’s not expensive, I’ll download it.
Leo: Cool! So, how are you going to learn?
Mike: I’m going to listen to podcasts.
Leo: Why? I heard they were boring.
Mike: No, they’re great! You can find ones about science, history, sports, baking... I just downloaded a podcast. I’m going to listen to it tonight.
Leo: How much are podcasts?
Mike: Most are free and you can listen anytime. It’s so convenient.
Leo: Sounds interesting! You should make your own podcasts to improve your communication skills.
Mike: Hmm... I don’t think I’ll do that. You need lots of money for equipment.
Tạm dịch:
Leo: Chào Mike, bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
Mike: Này, Leo. Ý bạn là nhiệm vụ tìm ra hai cách học mới? Vâng, tôi đã làm. Bạn đã làm chưa?
Leo: Tôi đã tìm thấy một ý tưởng học tập mới, nhưng tôi chưa có ý tưởng thứ hai.
Mike: OK, chúng ta hãy chia sẻ ghi chú. Bạn sẽ học như thế nào trong mùa hè này?
Leo: Tôi sẽ chơi một trò chơi điện tử.
Mike: Hả? Tại sao?
Leo: Tôi đã tìm thấy một trò chơi học tập điện tử tên là StarClass. Nó có vô số thách thức và nó cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn.
Mike: StarClass?
Leo: Vâng. Nó thực sự rẻ, và bạn cũng có thể chơi với bạn bè để cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của mình! Chúng ta có thể chơi cùng nhau.
Mike: Nó có vẻ tuyệt vời! Nếu nó không đắt, tôi sẽ tải về.
Leo: Tuyệt! Vì vậy, bạn sẽ học như thế nào?
Mike: Tôi sẽ nghe podcast.
Leo: Tại sao? Tôi nghe nói chúng thật nhàm chán.
Mike: Không, chúng rất tuyệt! Bạn có thể tìm thấy những thứ về khoa học, lịch sử, thể thao, làm bánh ... Tôi vừa tải xuống một podcast. Tôi sẽ nghe nó tối nay.
Leo: Podcast thì bao nhiêu tiền?
Mike: Hầu hết đều miễn phí và bạn có thể nghe bất cứ lúc nào. Thật là tiện lợi.
Leo: Nghe có vẻ thú vị! Bạn nên tạo podcast của riêng mình để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Mike: Hmm ... Tôi không nghĩ là mình sẽ làm vậy. Bạn cần nhiều tiền cho thiết bị.
✔ | 1. It’s not expensive. (Nó không đắt tiền.) |
2. It’s difficult. (Nó thì khó.) | |
3. It costs lots of money. (Nó tốn nhiều tiền.) |
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ, hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. How is Leo planning to study this summer?
(Leo dự định học tập trong mùa hè này như thế nào?)
2. What skills can StarClass improve?
(StarClass có thể cải thiện những kỹ năng nào?)
3. Will Mike download StarClass?
(Mike có tải xuống StarClass không?)
4. What is Mike planning to do this evening?
(Mike dự định làm gì vào buổi tối này?)
1. playing a video game(chơi trò chơi điện tử)
Thông tin:
Mike: OK, let’s share notes. How are you going to learn this summer?
Leo: I’m going to play a video game.
2. problem-solving and teamwork skills
(kĩ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm)
Thông tin:
Leo: I found an e-learning game called StarClass. It has loads of challenges and it improves your problem-solving skills.
Mike: StarClass?
Leo: Yeah. It’s really cheap, and you can play with your friends to improve your teamwork skills, too! We could play together.
3. yes (có)
Thông tin:Mike: It sounds great! If it’s not expensive, I’ll download it.
4. listening to a podcast (nghe podcast)
Thông tin:Mike: No, they’re great! You can find ones about science, history, sports, baking... I just downloaded a podcast. I’m going to listen to it tonight.
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong hộp Kỹ năng hội thoại mà em nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Responding positively (Phản hồi tích cực) To respond to interesting information, ideas, or suggestions, say (Để phản hồi thông tin, ý tưởng hoặc đề xuất thú vị, hãy nói): “Sounds great!” or “Sounds good.” (“Nghe hay quá!” hoặc “Nghe hay đấy.”) - You can even play with your friends and improve your teamwork skills. (Bạn thậm chí có thể chơi với bạn bè của mình và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của mình.) - Sounds great! (Nghe hay quá!) |
Đáp án: Sounds great! (Nghe có vẻ hay đấy!)
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- You can even play with your friends and improve your teamwork skills.
(Bạn thậm chí có thể chơi với bạn bè của mình và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của mình.)
- Sounds great!
(Nghe hay quá!)
e. In pairs: Which ways of learning in the task above would you like to try? Why?
(Theo cặp: Bạn muốn thử cách học nào trong bài tập trên? Tại sao?)
I would like to listen to podcasts about science, history, fashion and baking because I want to improve my communication skills.
(Tôi muốn nghe podcast về khoa học, lịch sử, thời trang và nướng bánh vì tôi muốn cải thiện kĩ năng giao tiếp của mình.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- What are you going to do this Saturday?
(Bạn định làm gì vào thứ Bảy này?)
- I’m going to study art online.
(Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)
- I’ll get it.
(Tôi sẽ nghe nó.)
b. Fill in the blanks with the correct form of be going to or will.
(Điền vào chỗ trống với hình thức chính xác của be going to hoặc will.)
1.
A: I have a plan to improve my grades. I ‘m/am going to study online after school.
B: Really? I think online classes are boring. I don’t think I ________ try them.
2.
A: Tom and I have decided to try a new way to learn. We ________ play a learning game called 4Class.
B: This review says it’s really difficult and a bit boring. I don’t think I ________ download it.
3.
A: Look! This e-learning app is so cheap - just two dollars! I think I ________ download it.
B: I know. I downloaded it last week. It’s really cool. I ________ use it this evening.
4.
A: What ________ do tonight?
B: I downloaded the new Teen Tech podcast this morning. I ________ listen to it later.
A: That sounds good. Let me know if it’s interesting. If it is, then I ________ listen to it, too.
will
Meaning and Use(Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.) (Looking at an app on a friend’s smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của một người bạn) It looks great! I‘ll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.) I think I‘ll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.) |
Form (Cấu trúc) |
||
I/We/They/He/She (Tôi/Chúng ta/Họ/Anh ấy/Cô ấy) |
will (sẽ) won’t (sẽ không) |
download a podcast. (tải xuống một podcast) |
Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?) Yes, I will./No, I won’t. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.) What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?) |
be going to
Meaning and Use(Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.) I‘m going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.) |
Form(Cấu trúc) |
||
I am He/She/It isn’t You/We/They are |
going to |
study online tonight. |
Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?) Yes, they are./No, they’re not. (Đúng, họ có./Không, họ không.) What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ Sáu?) He’s going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.) |
1. ‘m/am going - ‘ll/will | 2. ‘re/are going to - ‘ll/will |
3. ‘ll/will - ‘m/am going to | 4. are you going to - ‘m/am going to - ‘ll/will |
1.
A: I have a plan to improve my grades. I ‘m/am going to study online after school.
(Mình có kế hoạch cải thiện điểm số của mình. Mình sẽ học trực tuyến sau giờ học.)
B: Really? I think online classes are boring. I don’t think I‘ll/will try them.
(Thật sao? Mình nghĩ các lớp học trực tuyến thật nhàm chán. Mình không nghĩ mình sẽ thử chúng.)
2.
A: Tom and I have decided to try a new way to learn. We‘re/are going to play a learning game called 4Class.
(Tom và mình đã quyết định thử một cách học mới. Chúng mình sắp chơi một trò chơi học tập tên là 4Class.)
B: This review says it’s really difficult and a bit boring. I don’t think I‘ll/will download it.
(Bài đánh giá này nói rằng nó thực sự khó và hơi nhàm chán. Mình không nghĩ mình sẽ tải nó xuống.)
3.
A: Look! This e-learning app is so cheap - just two dollars! I think I‘ll/will download it.
(Nhìn này! Ứng dụng học trực tuyến này rất rẻ - chỉ hai đô la! Mình nghĩ mình sẽ tải nó xuống.)
B: I know. I downloaded it last week. It’s really cool. I‘m/am going to use it this evening.
(Mình biết. Mình đã tải xuống nó vào tuần trước. Nó thực sự rất tuyệt. Mình sẽ sử dụng nó tối nay.)
4.
A: What are you going to do tonight?
(Tối nay bạn định làm gì?)
B: I downloaded the new Teen Tech podcast this morning. I ‘m/am going to listen to it later.
(Sáng nay mình đã tải xuống podcast Teen Tech mới. Mình sẽ nghe nó sau.)
A: That sounds good. Let me know if it’s interesting. If it is, then I ‘ll/will listen to it, too.
(Nghe có vẻ hay đấy. Hãy cho mình biết nếu nó thú vị không nhé. Nếu thú vị thì mình cũng sẽ nghe nó.)
c. Write sentences using the prompts.
(Viết câu bằng cách sử dụng gợi ý.)
1. (plan) Peter/study/online/tonight.
→ Peter’s going to study online tonight.
(Peter định học trực tuyến tối nay.)
2. (decision) I/think/watch/TV/later.
→ I think I’ll watch TV later.
(Tôi nghĩ tôi sẽ xem TV sau đó.)
3. (plan) Lisa/download/this app.
__________________________
4. (plan) What/Juliet/do/tonight?
__________________________
5. (plan) Sally/Jon/play/video games/weekend.
__________________________
6. (decision) I/think/listen/podcast/this evening.
__________________________
1. Peter’s going to study online tonight.
(Tối nay Peter sẽ học trực tuyến.)
2. I think I’ll watch TV later.
(Tôi nghĩ tôi sẽ xem TV sau.)
3. Lisa’s going to download this app.
(Lisa sẽ tải xuống ứng dụng này.)
4. What’s Juliet going to do tonight?
(Juliet sẽ làm gì tối nay?)
5. Sally and Jon are going to play video games on the weekend.
(Sally và Jon sẽ chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.)
6. I think I’ll listen to a podcast this evening.
(Tôi nghĩ tôi sẽ nghe một podcast tối nay.)
d. In pairs: Ask your partner about their plans for the weekend.
(Theo cặp: Hỏi bạn cùng bàn của em về kế hoạch của họ vào cuối tuần.)
A: Do you have any plans this weekend?
(Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
B: I’m going to go to my judo class on Saturday morning. Maybe I’ll go to the movie theater on Sunday.
(Tôi sẽ đến lớp judo của tôi vào sáng thứ Bảy. Có lẽ tôi sẽ đến rạp chiếu phim vào Chủ nhật.)
A: Do you have any plans this weekend?
(Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
B: I’m going to hang out with my friends on Saturday morning. Maybe I’ll go for bike ride with my dad on Sunday.
(Sáng Chủ nhật mình định đi chơi với các bạn. Có lẽ mình sẽ đi xe đạp với bố vào Chủ nhật.)
a. Focus on the /pr/ sound.
(Tập trung vào âm / pr /.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
problem-solving (giải quyết vấn đề)
improve (cải thiện)
practice (luyện tập)
c. Listen and circle the words that you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ em nghe được.)
1. price (giá) | rice (gạo) |
2. prepare(chuẩn bị) | repair(sửa chữa) |
3. pray(cầu nguyện) | ray (tia) |
Đáp án:
1. price
2. prepare
3. ray
d. Take turns saying the words in c. while your partner points to them.
(Lần lượt nói các từ trong bài c. trong khi bạn cùng bàn của em chỉ vào chúng.)
a. Practice the conversation using the pictures and prompts.
(Thực hành hội thoại bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
Alex: How are you going to learn?
(Bạn sẽ học như thế nào?)
Sue: I’m going to try online classes.
(Tôi sẽ học thử các lớp học trực tuyến.)
Alex:Why? (Tại sao?)
Sue: They improve your communication skills, and they have flexible classes.
(Họ cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn và họ có các lớp học linh hoạt.)
Alex: I think online classes are too expensive. I don’t think I’ll try them.
(Tôi nghĩ rằng các lớp học trực tuyến quá đắt. Tôi không nghĩ là tôi sẽ thử chúng.)
Sue: OK, what are you going to study?
(OK, bạn sẽ học gì?)
Alex: I’m going to…
(Tôi sẽ …)
2.
Alex: How are you going to learn?
(Bạn định học như thế nào?)
Sue: I’m going to listen to podcasts.
(Mình định nghe podcast.)
Alex: Why? (Tại sao?)
Sue:It’s interesting and it’s free.
(Nó thú vị và miễn phí.)
Alex: I think listening to podcasts is so boring. I don’t think I’ll try them.
(Mình nghĩ nghe podcast thật nhám chán. Mình không nghĩ là mình sẽ thử chúng.)
Sue: OK, what are you going to study?
(OK, bạn sẽ học gì?)
Alex: I’m going to try online classes.
(Mình định thử lớp học trực tuyến.)
3.
Alex: How are you going to learn?
(Bạn định học như thế nào?)
Sue: I’m going to use e-learning apps.
(Mình định sử dụng ứng học trực tuyến.)
Alex: Why? (Tại sao?)
Sue: They improve my creativity and teamwork skills.
(Chúng cải thiện sự sáng tạo và kĩ năng làm việc nhóm của mình.)
Alex: I thinke-learning apps are too expensive. I don’t think I’ll try them.
(Mình nghĩ các ứng dụng học trực tuyến quá đắt tiền. Mình không nghĩ là mình sẽ thử chúng.)
Sue: OK, what are you going to study?
(OK, bạn sẽ học gì?)
Alex: I’m going to listen to podcasts.
(Mình định nghe podcasts.)
4.
Alex: How are you going to learn?
(Bạn định học như thế nào?)
Sue: I’m going toplay language learning games.
(Mình định chơi trò chơi học ngôn ngữ.)
Alex: Why? (Tại sao?)
Sue: They are interactive and help improve my problem-solving skills.
(Chúng có tính tương tác và giúp cải thiện kĩ năng giải quyết vấn đề của mình.)
Alex: I think playing language learning games is so boring. I don’t think I’ll try them.
(Mình nghĩ chơi trò chơi học ngôn ngữ thật nhóm chán. Mình không nghĩ là mình sẽ thử chúng.)
Sue: OK, what are you going to study?
(OK, bạn sẽ học gì?)
Alex: I’m going to use e-learning apps.
(Mình định sử dụng ứng dụng học trực tuyến.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)
A: How are you going to learn?
(Bạn định học như thế nào?)
B: I’m going to watch English movies.
(Mình định xem phim bằng tiếng Anh.)
Al: Why?
(Tại sao?)
B:It’s interesting and it’s free.
(Nó thú vị và miễn phí.)
A: I think watching movies takes too much time. I don’t think I’ll try them.
(Mình nghĩ xem phim mất quá nhiều thời gian. Mình không nghĩ là mình sẽ thử chúng.)
B: OK, what are you going to study?
(OK, bạn sẽ học gì?)
A: I’m going to listening to English songs in my free time.
(Mình định nghe nhạc tiếng Anh lúc rảnh rỗi.)
a. You are talking with your friends about new ways to learn. In threes: Choose one way that you are definitely going to use and tell your friends about it. Then, discuss your friends’ options and decide if you will try them.
(Em đang nói chuyện với bạn bè về những cách học mới. Trong nhóm 3 người: Chọn một cách mà em chắc chắn sẽ sử dụng và nói với bạn bè của em về nó. Sau đó, thảo luận về các lựa chọn của bạn bè và quyết định xem bạn có thử chúng hay không.)
A: I’m going to listen to podcasts. They are really interesting, and there are lots of cool topics.
(Tôi sẽ nghe podcast. Chúng thực sự thú vị, và có rất nhiều chủ đề thú vị.)
B: I think podcasts are too long. I don’t think I’ll try that.
(Tôi nghĩ podcast quá dài. Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ thử điều đó.)
C: I think you should play language learning games with me.
(Tôi nghĩ bạn nên chơi trò chơi học ngôn ngữ với tôi.)
B: Sounds good! I think I’ll try that.
(Nghe hay đấy! Tôi nghĩ tôi sẽ thử điều đó.)
A: I’m going to use e-learning apps. They improve my creativity and teamwork skills.
(Tôi sẽ sử dụng các ứng dụng học tập điện tử. Chúng cải thiện khả năng sáng tạo và kỹ năng làm việc nhóm của tôi.)
B: Sounds good! I think I’ll try them.
(Nghe hay đấy! Tôi nghĩ tôi sẽ thử chúng.)
C: I think e-learning apps are too expensive. I don’t think I’ll try them.
(Tôi nghĩ ứng dụng học trực tuyến quá đắt. Tôi không nghĩ tôi sẽ thử chúng.)
b. Which new ways to learn are the most effective? Are there any disadvantages? Discuss with your partner.
(Những cách học mới nào là hiệu quả nhất? Có bất kỳ nhược điểm nào không? Thảo luận với bạn cùng bàn của em.)
I think online classes are the most effective ways to learn becuase they help improve your communication skills and have flexible classes. However, they are expensive. What do you think?
(Tôi nghĩ lớp học trực tuyến là cách học hiệu quả nhất vì chúng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn và có các lớp học linh hoạt. Tuy nhiên, chúng đắt tiền. Bạn nghĩ sao?)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK