a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các mô tả. Nghe và lặp lại.)
1. ban 2. reduce 3. reuse 4. recycle 5. pollute 6. protect 7. damage |
a. keep someone or something safe, or stop something dangerous happening. b. make the environment dirty c. make trash (paper, glass, plastic, etc.) into a new product d. make something less or smaller e. officially stop people from doing something f. hurt someone or something g. use something again |
- ban (v): cấm
- reduce (v): giảm xuống, hạ xuống
- recycle (v): tái chế
- pollute (v): làm ô nhiễm
- protect (v): bảo vệ
- damage (v): phá hủy
1 - e. ban- officially stop people from doing something
(cấm - chính thức ngăn mọi người làm điều gì đó)
2 - d. reduce - make something less or smaller
(giảm xuống, hạ xuống - làm một cái gì đó nhỏ hơn hoặc nhỏ hơn)
3 - g. reuse - use something again
(tái sử dụng - sử dụng một cái gì đó một lần nữa)
4 - c. recycle - make trash (paper, glass, plastic, etc.) into a new product
(tái chế - biến rác (giấy, thủy tinh, nhựa, v.v.) thành một sản phẩm mới)
5 - b. pollute - make the environment dirty
(gây ô nhiễm - làm cho môi trường bẩn)
6 - a. protect - keep someone or something safe, or stop something dangerous happening.
(bảo vệ - giữ an toàn cho ai đó hoặc thứ gì đó, hoặc ngăn chặn điều gì đó nguy hiểm đang xảy ra.)
7 - f. damage - hurt someone or something
(thiệt hại -làm tổn thương ai đó hoặc cái gì đó)
b. In pairs: How do people in your community help to look after the environment? What else should they do?
(Theo cặp: Mọi người trong cộng đồng của bạn giúp chăm sóc môi trường như thế nào? Họ phải làm gì khác?)
People often recycle trash.
(Mọi người thường tái chế thùng rác.)
Our town should reuse plastic bags.
(Thị trấn của chúng ta nên tái sử dụng túi nhựa.)
People often plant a lot of trees. They should save electricity and water.
(Mọi người thường trồng nhiều cây. Họ nên tiết kiệm điện và nước.)
a. Listen to Huy and Jane talking about what they can do to protect the environment. Do they want to try their ideas at their school, in their town, or both?
(Hãy lắng nghe Huy và Jane nói về những việc họ có thể làm để bảo vệ môi trường. Họ muốn thử ý tưởng của mình ở trường học, ở thị trấn của họ, hay cả hai?)
Bài nghe:
Huy: Hi, Jane. Do you have any ideas for our presentation about protecting the environment?
Jane: Yeah. I think we should ban single-use plastic cups from the cafeteria. We’ll reduce plastic pollution if students use their own bottles.
Huy: Hmm. I think that will be difficult to do.
Jane: Why?
Huy: Well, what if you forget your bottle and you’re really thirsty? You can’t get a cup of water? That’s not fair.
Jane: Hmm... do you have any ideas?
Huy: We should recycle more. We already recycle paper, but we should recycle drink cans, too. If we recycle cans, we’ll get money. We can use it for the school garden.
Jane: That’s a great idea.
Huy: We could also stop using paper towels in the bathrooms.
Jane: Huh? Why?
Huy: It creates a lot of waste. We should use electric hand-dryers instead.
Jane: Hmm... that would reduce waste but use a lot of electricity. I’m not sure it’s a good idea.
Huy: True. How can we reduce our electricity use?
Jane: I see students leaving the lights on in the classrooms all the time. If we turn them off, it’ll reduce the amount of electricity that we use. This will save the school money, too.
Huy: Great idea! I think we’re ready for our presentation.
Tạm dịch:
Huy: Chào, Jane. Bạn có bất kỳ ý tưởng cho bài thuyết trình của chúng ta về việc bảo vệ môi trường không?
Jane: Ừm. Mình nghĩ rằng chúng ta nên cấm các cốc nhựa sử dụng một lần từ quán ăn. Chúng tôi sẽ giảm ô nhiễm nhựa nếu sinh viên sử dụng chai của riêng mình.
Huy: Hmm. Mình nghĩ rằng điều đó sẽ khó thực hiện.
Jane: Tại sao?
Huy: Chà, nếu bạn quên chai của mình và bạn thực sự khát thì sao? Bạn không thể lấy một cốc nước? Điều đó không công bằng.
Jane: Hmm ... bạn có ý tưởng nào không?
HUY: Chúng ta nên tái chế nhiều hơn. Chúng ta đã tái chế giấy, nhưng chúng ta cũng nên tái chế lon đồ uống. Nếu chúng ta tái chế lon, chúng ta sẽ nhận được tiền. Chúng ta có thể sử dụng nó cho khu vườn trường học.
Jane: Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
Huy: Chúng ta cũng có thể ngừng sử dụng khăn giấy trong nhà vệ sinh.
Jane: Huh? Tại sao?
HUY: Nó tạo ra rất nhiều chất thải. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng máy sấy bằng tay.
Jane: Hmm ... sẽ làm giảm chất thải nhưng sử dụng nhiều điện. Mình không chắc đó là một ý kiến hay.
Huy: Đúng. Làm thế nào chúng ta có thể giảm sử dụng điện?
Jane: Mình thấy các sinh viên để đèn sáng trong các lớp học mọi lúc. Nếu chúng ta tắt chúng, nó sẽ giảm lượng điện mà chúng ta sử dụng. Điều này cũng sẽ tiết kiệm tiền của trường.
Huy: Ý tưởng tuyệt vời! Mình nghĩ rằng chúng ta đã sẵn sàng cho bài thuyết trình của mình rồi.
Đáp án: at their school(ở trường của họ)
b. Now, listen and match Huy and Jane to their ideas. Circle the tick (✔) or cross (X) if the other person thinks it’s a good or bad idea.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và nối Huy và Jane với ý tưởng của họ. Khoanh tròn vào dấu (✔) hoặc gạch chéo (X) nếu người kia cho rằng đó là ý kiến hay hoặc không tốt.)
- Ban single-use plastic: cấm nhựa sử dụng một lần
- Recycle more: tái chế thêm
- Use electric hand dryers: sử dụng máy sấy tay điện
- Turn lights on: bật đèn
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrases in the Conversation Skill box that you hear.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe lại audio ở Bài b. Khoanh tròn các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại mà em nghe được.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)
Responding to ideas (Phản hồi ý kiến)
To respond to ideas, say your opinion
(Để phản hồi ý kiến, hãy nói ý kiến của bạn)
I think that will be difficult to do.
(Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ khó thực hiện.)
That’s a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
Yes, I agree.
(Vâng, tôi đồng ý.)
Đáp án:
I think that will be difficult to do.
(Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ khó thực hiện.)
That’s a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
e. In pairs: Which idea do you think is the best? Why?
(Theo cặp: Em nghĩ ý tưởng nào là tốt nhất? Tại sao?)
I think turning the lights off is the best idea because we can save electricity.
(Tôi nghĩ tắt đèn là ý tưởng hay nhất vì chúng ta có thể tiết kiệm điện.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
If we recycle more plastic, there will be less litter.
(Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.)
b. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
1. The air will be (be) less polluted if we use (use) school buses or public transportation.
2. If students __________ (not stop) littering, our school __________ (be) full of trash.
3. Students __________ (not litter) if we __________ (make) them clean the school.
4. Our school __________ (be) cleaner if we __________ (ban) single-use plastic.
5. If we __________ (reuse) water bottles, there __________ (be) less trash.
6. If there __________ (be) more recycling bins, it __________ (be) easier to recycle.
Câu điều kiện loại 1
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Cách sử dụng: Diễn tả về tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
First Conditional(Câu điều kiện loại 1) Meaning and Use(Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use First Conditional to talk about things we can change (“If I do this thing…”), and the future result of that change (“...that thing will happen”). (Chúng ta có thể sử dụng Điều kiện loại 1 để nói về những thứ chúng ta có thể thay đổi (“Nếu tôi làm điều này…”) và kết quả trong tương lai của sự thay đổi đó (“… điều đó sẽ xảy ra”). If I study hard, I will do well on my test. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ làm tốt bài kiểm tra của mình.) |
Form If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.) There won’t be as much trash if we ban single-use plastic. (Sẽ không có nhiều rác nếu chúng ta cấm đồ nhựa dùng một lần.) If we don’t protect the environment, what will happen? (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, điều gì sẽ xảy ra?) Will we reduce air pollutionif we ban cars? (Chúng ta sẽ giảm ô nhiễm không khí nếu chúng ta cấm ô tô?) Yes, we will./No, we won’t. (Có, chúng tôi sẽ./ Không, chúng tôi sẽ không.) |
1. The air will be less polluted if we use school buses or public transportation.
(Không khí sẽ bớt ô nhiễm hơn nếu chúng ta sử dụng xe buýt đi học hoặc các phương tiện giao thông công cộng.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề thường => dùng thì tương lai đơn "will be”.
- Mệnh đề 2 là mệnh đề If, chủ ngữ “we” là ngôi thứ nhất số nhiều => dùng thì hiện tại đơn "use”.
2. If students don’t stop littering, our school will be full of trash.
(Nếu học sinh không ngừng xả rác, trường học của chúng ta sẽ đầy rác.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề If, chủ ngữ “students” là ngôi thứ ba số nhiều => dùng thì hiện tại đơn "don’t stop”.
- Mệnh đề 2 là mệnh đề thường => dùng thì tương lai đơn "will be”.
3. Students won’t litter if we make them clean the school.
(Học sinh sẽ không xả rác nếu chúng ta bắt chúng dọn dẹp trường học.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề thường => dùng thì tương lai đơn "won’t litter”.
- Mệnh đề 2 là mệnh đề If, chủ ngữ “we” là ngôi thứ nhất số nhiều => dùng thì hiện tại đơn "make”.
4. Our school will be cleaner if we ban single-use plastic.
(Trường học của chúng ta sẽ sạch hơn nếu chúng ta cấm đồ nhựa dùng một lần.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề thường => dùng thì tương lai đơn "will be”.
- Mệnh đề 2 là mệnh đề If, chủ ngữ “we” là ngôi thứ nhất số nhiều => dùng thì hiện tại đơn "ban”.
5. If we reuse water bottles, there will be less trash.
(Nếu chúng ta tái sử dụng chai nước, sẽ có ít rác hơn.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề If, chủ ngữ “we” là ngôi thứ nhất số nhiều => dùng thì hiện tại đơn "reuse”.
- Mệnh đề 2 là mệnh đề thường => dùng thì tương lai đơn "will be”.
6. If there are more recycling bins, it will be easier to recycle.
(Nếu có nhiều thùng tái chế, việc tái chế sẽ dễ dàng hơn.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề If, “recycling bins” là danh từ số nhiều => dùng thì hiện tại đơn "are”.
- Mệnh đề 2 là mệnh đề thường => dùng thì tương lai đơn "will be”.
c. Write two conditional sentences for each situation.
(Viết hai câu điều kiện cho mỗi tình huống.)
1. The school isn’t clean. It’s because of plastic trash from the cafeteria.
If-clause first: If we ban plastic from the cafeteria, the school will be cleaner.
If-clause last: The school will be cleaner if we ban plastic from the cafeteria.
2. We have lots of trash. We don’t have a recycling program.
If-clause first:
If-clause last:
3. Many students don’t turn off the lights when they go out. We use lots of electricity.
If-clause first:
If-clause last:
4. There’s lots of paper trash. We don’t reuse paper.
If-clause first:
If-clause last:
1. The school isn’t clean. It’s because of plastic trash from the cafeteria.
(Trường học không sạch sẽ. Đó là vì rác nhựa từ căng tin.)
If-clause first: If we ban plastic from the cafeteria, the school will be cleaner.
(Nếu chúng ta cấm đồ nhựa trong nhà ăn, trường học sẽ sạch sẽ hơn.)
If-clause last: The school will be cleaner if we ban plastic from the cafeteria.
(Trường học sẽ sạch sẽ hơn nếu chúng ta cấm đồ nhựa trong nhà ăn.)
2. We have lots of trash. We don’t have a recycling program.
(Chúng tôi có rất nhiều rác. Chúng tôi không có chương trình tái chế.)
If-clause first: If we have a recycling program, we will reduce trash.
(Nếu chúng ta có một chương trình tái chế, chúng ta sẽ giảm bớt rác.)
If-clause last: We will reduce trash if we have a recycling recycling program.
(Chúng ta sẽ giảm bớt rác nếu chúng ta có chương trình tái chế rác.)
3. Many students don’t turn off the lights when they go out. We use lots of electricity.
(Nhiều học sinh không tắt đèn khi họ ra ngoài. Chúng tôi sử dụng rất nhiều điện.)
If-clause first: If students turn off the lights when they go out, we will save electricity.
(Nếu học sinh tắt đèn khi ra ngoài, chúng ta sẽ tiết kiệm điện.)
If-clause last: We will save electricity if many students don’t turn off the lights when they go out.
(Chúng ta sẽ tiết kiệm điện nếu nhiều học sinh không tắt đèn khi ra ngoài.)
4. There’s lots of paper trash. We don’t reuse paper.
(Có rất nhiều rác giấy. Chúng tôi không tái sử dụng giấy.)
If-clause first: If we reuse paper, there will be less trash.
(Nếu chúng ta tái sử dụng giấy, sẽ có ít rác hơn.)
If-clause last: There will be less trash if we reuse more paper.
(Sẽ có ít rác hơn nếu chúng ta tái sử dụng nhiều giấy hơn.)
d. In pairs: Make conditional sentences from the prompts in the table.
(Theo cặp: Đặt câu điều kiện từ các gợi ý trong bảng.)
Activity |
Result |
less/electricity |
save/money |
walk/school |
help/reduce/pollution |
ban motorcycles/city center |
less/traffic/city |
recycle/more/paper |
save/trees/forests |
If we use less electricity, we will save money.
(Nếu chúng ta sử dụng ít điện hơn, chúng ta sẽ tiết kiệm được tiền.)
If we walk to school, we will help reduce pollution.
(Nếu chúng ta đi bộ đến trường, chúng ta sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm.)
If we ban motorcycles in the city center, there will be less traffic in the city.
(Nếu chúng ta cấm xe máy vào trung tâm thành phố thì lượng xe lưu thông trong thành phố sẽ ít hơn.)
If we recycle more paper, we will save lots of trees in the forest.
(Nếu chúng ta tái chế nhiều giấy hơn, chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây trong rừng.)
a. Intonation for conditional sentences falls at the end of the clauses.
(Ngữ điệu trong câu điều kiện nằm ở cuối mệnh đề.)
If we recycle more, the school will be cleaner.
(Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, trường học sẽ sạch hơn.)
There won’t be as much trash if we ban single-use plastic.
(Sẽ không có nhiều rác nếu chúng ta cấm đồ nhựa dùng một lần.)
b. Listen to the sentence and notice how the intonation falls.
(Nghe câu và để ý ngữ điệu rơi xuống như thế nào.)
If we use electric hand dryers, we will save tissues.
(Nếu chúng ta sử dụng máy sấy tay bằng điện, chúng ta sẽ tiết kiệm được khăn giấy.)
c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.
(Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)
If we all use public transportation, the air will be cleaner.
(Nếu tất cả chúng ta đều sử dụng các phương tiện giao thông công cộng, không khí sẽ trong lành hơn.)
If we stop using plastic bags, we will reduce plastic pollution.
(Nếu chúng ta ngừng sử dụng túi ni lông, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm nhựa.)
Câu có ngữ điệu sai: If we stop using plastic bags, we will reduce plastic pollution.
=> Vì ngữ điệu câu lên giọng ở cuối câu.
d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.
(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
a. Ask and answer using the pictures and prompts.
(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
- What will happen if we don’t ban plastic cups?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không cấm ly nhựa?)
- If we don’t ban plastic cups, our school won’t be cleaner.
(Nếu chúng ta không cấm ly nhựa thì trường chúng ta sẽ không sạch sẽ hơn.)
- What will happen if we plant trees?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta trồng cây?)
- If we plant trees,....
(Nếu chúng ta trồng cây,….)
- What will happen if we turn off the lights?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tắt đèn?)
- If we turn off the lights, we will reduce electricity.
(Nếu chúng ta tắt đèn, chúng ta sẽ giảm điện.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
- What will happen if we use public transportation?
(Chuyện gì sẽ xảy ra nếu chúng ta sử dụng giao thông công cộng?)
- If we use public transportation, we will help reduce air pollution.
(Nếu chúng ta sử dụng phương tiện công cộng, chúng ta sẽ giúp giảm ô nhiễm không khí.)
a. You are planning a presentation about protecting the environment in your school. In pairs: Add two more ideas for what you can do. Write why your ideas are good.
(Em đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình về bảo vệ môi trường trong trường học của em. Theo cặp: Thêm hai ý tưởng nữa cho những gì bạn có thể làm. Viết lý do tại sao ý tưởng của em là tốt.)
- Do you have any ideas for our presentation?
(Bạn có ý tưởng gì cho bài thuyết trình của chúng ta không?)
- We should put recycling bins around our school.
(Chúng ta nên đặt các thùng rác tái chế xung quanh trường học của chúng ta.)
- Why? (Tại sao?)
- If we put recycling bins around our school, we’ll reduce trash.
(Nếu chúng ta đặt các thùng rác tái chế xung quanh trường học của chúng ta, chúng ta sẽ giảm bớt rác.)
- What we can do put recycling bins around school?
(Chúng ta có thể làm gì để đặt các thùng rác tái chế quanh trường?)
What we can do (Việc chúng ta có thể làm) |
Why it’s a good idea (Vì sao nó là ý kiến hay) |
put recycling bins around school (đặt thùng rác quan trường học) |
reduce trash (giảm rác) |
plant more trees (trồng thêm nhiều cây) |
have cleaner air (có không khí sạch hơn) |
use public transportation (sử dụng phương tiện công cộng) |
reduce air pollution (giảm ô nhiễm không khí) |
b. Join another pair. Present your ideas to them. As a group, decide which idea is the best. Why do you think so?
(Tham gia một cặp khác. Trình bày ý tưởng của em với họ. Với tư cách là một nhóm, hãy quyết định ý tưởng nào là tốt nhất. Tại sao em nghĩ vậy?)
Our first idea is to put more recycling bins around the school. If we put recycling bins around our school, we’ll reduce trash.The second idea is…
(Ý tưởng đầu tiên của chúng tôi là đặt nhiều thùng rác tái chế xung quanh trường. Nếu chúng ta đặt các thùng rác tái chế xung quanh trường học của mình, chúng ta sẽ giảm bớt rác thải. Ý tưởng thứ hai là …)
The second idea is to plant more trees. If we plant more trees, the air will be cleaner. Our third idea is to use public transportation. If we use public transportation, we will reduce air pollution. In my opinion, planting trees is the best idea. We can go to school and plant trees together. If we plant more trees, the air will get cleaner and cleaner.
(Ý tưởng thứ hai là trồng thêm nhiều cây. Nếu chúng ta trồng thêm nhiều cây, không khí sẽ sạch hơn. Ý tưởng thứ ba của chúng tôi là sử dụng giao thông công cộng. Nếu chúng tôi sử dụng phương tiện giao thông công cộng, chúng tôi sẽ giảm ô nhiễm không khí. Theo tôi, trồng cây là ý tưởng tốt nhất. Chúng ta có thể đi học và trồng cây cùng nhau. Nếu chúng ta trồng nhiều cây hơn, không khí sẽ ngày càng sạch hơn.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK