LESSON 1
1.recycle : (v) tái chế
Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/
Example: People often recycle trash.
Translate: Mọi người thường tái chế thùng rác.
2.reuse : (v) tái sử dụng
Spelling: /ˌriːˈjuːz/
Example: Our town should reuse plastic bags.
Translate: Thị trấn của chúng ta nên tái sử dụng túi nhựa.
3.trash : (n) rác
Spelling: /træʃ/
Example: There won’t be as much trash.
Translate: Sẽ không có nhiều rác.
4.plastic : (n) nhựa
Spelling: /ˈplæstɪk/
Example: We ban single-use plastic.
Translate: Chúng tôi cấm nhựa sử dụng một lần.
5.protect : (v) bảo vệ
Spelling: /prəˈtekt/
Example: We don’t protect the environment.
Translate: Chúng tôi không bảo vệ môi trường.
6.reduce : (v) giảm
Spelling: /ri’dju:s/
Example: We reduce air pollution.
Translate: Chúng tôi giảm ô nhiễm không khí.
7.less : (adv) ít hơn
Spelling: /les/
Example: The air will be less polluted.
Translate: Không khí sẽ bớt ô nhiễm hơn.
8.bottle : (n) chai
Spelling: /ˈbɒtl/
Example: We reuse water bottles.
Translate: Chúng tôi tái sử dụng chai nước.
9.bin : (n) thùng
Spelling: /bɪn/
Example: There be more recycling bins.
Translate: Có nhiều thùng tái chế hơn.
10.cafeteria : cafeteria
Spelling: /ˌkæfəˈtɪəriə/
Example: It’s because of plastic trash from the cafeteria.
Translate: Đó là vì rác nhựa từ căng tin.
11.turn off : (v.phr) tắt
Spelling: /tɜːn ɒf/
Example: Many students don’t turn off the lights.
Translate: Nhiều học sinh không tắt đèn.
12.paper : (n) giấy
Spelling: /ˈpeɪpə(r)/
Example: There is lots of paper trash.
Translate: Có rất nhiều rác giấy.
13.tissue : (n) khăn giấy
Spelling: /ˈtɪʃuː/
Example: We will save tissues.
Translate: Chúng tôi sẽ tiết kiệm khăn giấy.
14.public : (adj) công cộng
Spelling: /ˈpʌblɪk/
Example: We all use public transportation.
Translate: Tất cả chúng ta đều sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
LESSON 2
15.landfill : (n) bãi rác
Spelling: /ˈlændfɪl/
Example: The landfill is big.
Translate: Bãi rác lớn.
16.compost : (n) ủ
Spelling: /ˈkɒmpɒst/
Example: Restaurants should compost food waste whenever possible.
Translate: Các nhà hàng nên ủ rác thực phẩm bất cứ khi nào có thể.
17.livestock : (n) chăn nuôi
Spelling: /ˈlaɪvstɒk/
Example: My family livestock.
Translate: Gia đình tôi chăn nuôi.
18.deforestation : (n) phá rừng
Spelling: /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
Example: They are deforestation.
Translate: Họ đang phá rừng.
19.solution : (n) giải pháp
Spelling: /səˈluːʃn/
Example: There’s no easy solution to this problem.
Translate: Không có giải pháp dễ dàng cho vấn đề này.
20.meat : (n) thịt
Spelling: /miːt/
Example: We are stopped eating meat.
Translate: Chúng tôi ngừng ăn thịt.
21.greenhouse gases : (n) khí nhà kính
Spelling: /ˈɡrinˌhɑʊs ɡæs/
Example: We would reduce greenhouse gases.
Translate: Chúng tôi sẽ giảm khí nhà kính.
22.agricultural : (adj) nông nghiệp
Spelling: /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
Example: According to the food and agricultural organization of the United Nations.
Translate: Theo tổ chức lương thực và nông nghiệp của Liên hợp quốc
23.freshwater : (adj) nước ngọt
Spelling: /ˈfreʃwɔːtə(r)/
Example: Farming takes up about 70% of all freshwater.
Translate: Hoạt động nông nghiệp chiếm khoảng 70% tổng lượng nước ngọt.
24.obvious : (adj) rõ ràng
Spelling: /ˈɒbviəs/
Example: They have a small child so for obvious reasons they need money.
Translate: Họ có một đứa con nhỏ nên vì những lý do rõ ràng mà họ cần tiền.
25.environment : (n) môi trường
Spelling: /ɪnˈvaɪrənmənt/
Example: You can help save the environment.
Translate: Bạn có thể giúp tiết kiệm môi trường.
26.broccoli : (n) bông cải xanh.
Spelling: /ˈbrɒkəli/
Example: They eat broccoli.
Translate: Họ ăn bông cải xanh.
27.replace : (v) thay thế
Spelling: /rɪˈpleɪs/
Example: If we replace plastic bottles with water bubbles.
Translate: Nếu chúng ta thay thế chai nhựa bằng bong bóng nước.
28.billionaire : (n) tỷ phú
Spelling: /ˌbɪljəˈneə(r)/
Example: I was a billionaire.
Translate: Tôi đã là một tỷ phú.
29.fossil fuels : (n) nhiên liệu hóa thạch
Spelling: /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/
Example: We wouldn’t need fossil fuels.
Translate: Chúng ta sẽ không cần nhiên liệu hóa thạch.
30.renewable : (adj) tái tạo
Spelling: /rɪˈnjuːəbl/
Example: We all switched to renewable energy.
Translate: Tất cả chúng tôi đều chuyển sang năng lượng tái tạo.
31.disappear : (v) biến mất
Spelling: /ˌdɪsəˈpɪə(r)/
Example: What would happen if trees disappeared?
Translate: Điều gì sẽ xảy ra nếu cây cối biến mất?
32.packaging : (n) bao bì
Spelling: /ˈpækɪdʒɪŋ/
Example: If food packaging could be eaten, we would reduce plastic pollution.
Translate: Nếu bao bì thực phẩm có thể ăn được, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm nhựa.
33.ocean : (n) đại dương
Spelling: /ˈəʊʃn/
Example: I see oceans.
Translate: Tôi nhìn thấy đại dương.
34.food : (n) thực phẩm
Spelling: /fuːd/
Example: We use a lot of energy and water to grow food.
Translate: Chúng tôi sử dụng rất nhiều năng lượng và nước để trồng thực phẩm.
35.lab : (n) phòng thí nghiệm
Spelling: /læb/
Example: Scientists can’t make food in their labs yet.
Translate: Các nhà khoa học chưa thể tạo ra thực phẩm trong phòng thí nghiệm của họ.
36.mayor : (n) thị trưởng
Spelling: /meə(r)/
Example: I was a mayor.
Translate: Tôi đã từng là một thị trưởng.
37.ban : (v) cấm
Spelling: /bæn/
Example: I’d ban cars from the town center.
Translate: Tôi sẽ cấm ô tô vào trung tâm thị trấn.
38.home : (n) nhà
Spelling: /həʊm/
Example: If we had recycling machines at home, we would reduce waste.
Translate: Nếu chúng tôi có máy tái chế ở nhà, chúng tôi sẽ giảm thiểu chất thải.
39.global warming : (n) nóng lên toàn cầu
Spelling: /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
Example: We would reduce the effects of global warming.
Translate: Chúng tôi sẽ giảm bớt tác động của sự nóng lên toàn cầu.
LESSON 3
40.giant : (n) khổng lồ
Spelling: /ˈdʒaɪənt/
Example: If we had giant air cleaners, we would reduce air pollution.
Translate: Nếu chúng ta có những máy làm sạch không khí khổng lồ, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm không khí.
41.require : (v) yêu cầu
Spelling: /rɪˈkwaɪə(r)/
Example: Doesn’t require lots of land and water.
Translate: Không cần nhiều đất và nước.
42.insect : (n) côn trùng
Spelling: /ˈɪnsekt/
Example: Insects as food.
Translate: Côn trùng làm thức ăn.
43.vehicle : (n) xe cộ
Spelling: / ˈviːɪkl /
Example: The air is polluted because of vehicles and factories.
Translate: Không khí bị ô nhiễm vì xe cộ và nhà máy.
44.create : (v) tạo ra
Spelling: /kriˈeɪt/
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK