LESSON 1
1.store : (n) cửa hàng
Spelling: /stɔː(r)/
Example: I love the clothes store near my house.
Translate: Tôi yêu cửa hàng quần áo gần nhà.
2.brand : (n) thương hiệu
Spelling: /brænd/
Example: It has more brands.
Translate: Nó có nhiều thương hiệu hơn.
3.style : (n) phong cách
Spelling: /staɪl/
Example: It is my style.
Translate: Đó là phong cách của tôi.
4.mall : (n) trung tâm mua sắm
Spelling: /mɔːl/
Example: It’s better than at the store at the mall.
Translate: Nó tốt hơn ở cửa hàng ở trung tâm mua sắm.
5.quality : (n) chất lượng
Spelling: /ˈkwɒləti/
Example: You should spend your money on quality product.
Translate: Bạn nên chi tiền của bạn cho sản phẩm chất lượng.
6.sell : (v) bán
Spelling: /sel/
Example: She sells seashells by the seashore.
Translate: Cô ấy bán vỏ sò bên bờ biển.
7.sunglasses : (n) kính râm
Spelling: /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
Example: I bought these sunglasses.
Translate: Tôi đã mua những chiếc kính râm này.
8.normally : (adv) thường
Spelling: /ˈnɔːməli/
Example: They normally cost over $200.
Translate: Chúng thường có giá trên 200 đô la.
9.excellent : (adj) tuyệt vời
Spelling: /ˈeksələnt/
Example: This shop is excellent.
Translate: Cửa hàng này là tuyệt vời.
10.assistant : (n) trợ lý
Spelling: /əˈsɪstənt/
Example: The assistants are always friendly and helpful.
Translate: Các trợ lý luôn thân thiện và hữu ích.
11.clothes : (n) quần áo
Spelling: /kləʊðz/
Example: I prefer to buy quality clothes.
Translate: Tôi thích mua quần áo chất lượng.
12.wear : (v) mặc
Spelling: /weə(r)/
Example: I can wear for a long time.
Translate: Tôi có thể mặc trong một thời gian dài.
13.teens : (n) thanh thiếu niên
Spelling: /tiːnz/
Example: How teens spend their money?
Translate: Thanh thiếu niên tiêu tiền như thế nào?
14.interview : (n) phỏng vấn
Spelling: /ˈɪntəvjuː/
Example: We interviewed three teens about their shopping habits.
Translate: Chúng tôi đã phỏng vấn ba thanh thiếu niên về thói quen mua sắm của họ.
LESSON 2
15.thrift store : (n) cửa hàng tiết kiệm
Spelling: /ˈθrɪft ˌstɔːr/
Example: I like to shop at thrift stores.
Translate: Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm.
16.unique : (adj) duy nhất
Spelling: /juˈniːk/
Example: Your clothes will be unique.
Translate: Quần áo của bạn sẽ là duy nhất.
17.trash : (n) rác
Spelling: /træʃ/
Example: We already have so much trash on our planet.
Translate: Chúng ta đã có rất nhiều rác trên hành tinh của mình.
18.pay attention : (n) chú ý
Spelling: / peɪ ə’tenʃən /
Example: My top tip is to pay attention to the brands.
Translate: Mẹo hàng đầu của tôi là chú ý đến các thương hiệu.
19.material : (n) vật liệu
Spelling: /məˈtɪəriəl/
Example: Some brands use quality materials.
Translate: Một số thương hiệu sử dụng vật liệu chất lượng.
20.service : (n) dịch vụ
Spelling: /ˈsɜːvɪs/
Example: The customer service is better.
Translate: Các dịch vụ khách hàng là tốt hơn.
21.advice : (n) lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/
Example: They give me advice.
Translate: Họ cho tôi lời khuyên.
22.careful : (adj) cẩn thận
Spelling: /ˈkeəfl/
Example: My advice is to be careful.
Translate: Lời khuyên của tôi là hãy cẩn thận.
23.on sale : (n) giảm giá
Spelling: / ɒn seɪl/
Example: They are on sale.
Translate: Chúng đang được bán giảm giá.
24.dress : (n) váy
Spelling: /dres/
Example: The orange dress is cheaper.
Translate: Chiếc váy màu cam rẻ hơn.
25.borrow : (v) vay
Spelling: /ˈbɒrəʊ/
Example: Can I borrow some money?
Translate: Tôi có thể vay một ít tiền không?
26.definitely : (adv) chắc chắn
Spelling: /ˈdefɪnətli/
Example: Their customer service is definitely the best.
Translate: Dịch vụ khách hàng của họ chắc chắn là tốt nhất.
27.less : (adv) bớt,ít hơn
Spelling: /les/
Example: I am less busy.
Translate: Tôi bớt bận rộn hơn.
28.twice : (adv) hai lần
Spelling: /twaɪs/
Example: We are at least twice a month.
Translate: Chúng tôi ít nhất hai lần một tháng.
29.ask : (v) hỏi
Spelling: /ɑːsk/
Example: Can I ask you some questions?
Translate: Tôi có thể hỏi bạn một số câu được không?
30.survey : (n) khảo sát
Spelling: /ˈsɜːveɪ/
Example: I’m doing a survey for my class.
Translate: Tôi đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của mình.
31.comic : (adj) truyện tranh
Spelling: /ˈkɒmɪk/
Example: I buy them online.
Translate: Tôi mua chúng trực tuyến.
34.phone : (n) điện thoại
Spelling: /fəʊn/
Example: I bought a phone.
Translate: Tôi đã mua một chiếc điện thoại.
35.disconnect : (v) ngắt kết nối
Spelling: /ˌdɪskəˈnekt/
Example: Disconnect the old screen and connect the new one.
Translate: Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.
36.overheat : (n) quá nóng
Spelling: /ˌəʊvəˈhiːt/
Example: It might overheat if you use it for too long.
Translate: Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu.
37.receipt : (n) biên lai
Spelling: /rɪˈsiːt/
Example: Please keep your receipt.
Translate: Vui lòng giữ biên lai của bạn.
38.return : (v) trả lại
Spelling: /rɪˈtɜːn/
Example: You want to return your laptop.
Translate: Bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.
39.warranty : (n) bảo hành
Spelling: /ˈwɒrənti/
Example: This TV comes with a two-year warranty.
Translate: TV này được bảo hành hai năm.
LESSON 3
40.fix : (v) sửa chữa
Spelling: /fɪks/
Example: We will fix it for free.
Translate: Chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.
41.restart : (v) khởi động lại
Spelling: /ˈriːstɑːt/
Example: Why don’t you restart your laptop?
Translate: Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của mình?
42.solve : (v) giải quyết
Spelling: /sɒlv/
Example: Sometimes it solves the problem.
Translate: Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.
43.calculator : (n) máy tính
Spelling: /ˈkælkjuleɪtə(r)/
Example: My calculator has stopped working.
Translate: Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động.
44.repair : (v) sửa chữa
Spelling: /rɪˈpeə(r)/
Example: I’m trying to repair it.
Translate: Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.
45.crash : (v) gặp sự cố
Spelling: /kræʃ/
Example: My computer crashed again.
Translate: Máy tính của tôi lại gặp sự cố.
46.slow : (adj) chậm lại
Spelling: /sloʊ/
Example: It also sometimes slows when I watch movies.
Translate: Nó cũng đôi khi chậm lại khi tôi xem phim.
47.colleague : (n) đồng nghiệp
Spelling: /ˈkɒliːɡ/
Example: Finally, I spoke to your colleague.
Translate: Cuối cùng, tôi đã nói chuyện với đồng nghiệp của bạn.
48.reply : (n) trả lời
Spelling: /rɪˈplaɪ/
Example: I look forward to your reply.
Translate: Tôi mong được trả lời của bạn.
49.convenient : (adj) tiện lợi
Spelling: /kənˈviːniənt/
Example: It’s convenient.
Translate: Thật tiện lợi.
50.still : (adv) vẫn
Spelling: /stɪl/
Example: It is still under warranty.
Translate: Nó vẫn còn được bảo hành.
51.problem : (n) vấn đề
Spelling: /ˈprɒbləm/
Example: I have a problem with my laptop.
Translate: Tôi có một vấn đề với máy tính xách tay của tôi.
52.address : (n) địa chỉ
Spelling: /əˈdres/
Example: Can I take your address?
Translate: Tôi có thể lấy địa chỉ của bạn?
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK