a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
1 - A. upset (buồn phiền)
2 - C. fail (thi trượt/ thất bại)
3 - E. pleased (hài lòng)
4 - B. disappointed (thất vọng)
5 - H. surprised (ngạc nhiên)
6 - F. delighted (vui mừng)
7 - D. annoyed (tức giận)
8 - G. pass (thi đỗ/ vượt qua)
b. In pairs: When did you feel like the people in the pictures?
(Theo cặp: Khi nào bạn cảm thấy giống với những người trong bức tranh?)
Last week, I was pleased because my soccer team won.
(Tuần trước, tôi hài lòng vì đội bóng của tôi thắng.)
I was delighted because my mom bought me a bike for my birthday.
(Tôi vui mừng vì mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc xe đạp nhân dịp sinh nhật.)
I was upset because my dog died.
(Tôi buồn vì con cún của tôi chết.)
I was delighted because I passed the exam.
(Tôi vui mừng vì tôi qua kì thi.)
a. Read the letter from James to his aunt. Is James doing well in school?
(Đọc thư của James gửi cho dì anh ấy. Có phải James đang học tốt ở trường?)
1. Yes (có)
2. No (không)
Tạm dịch:
Dì Ivy thân mến,
Con chúc dì luôn khỏe mạnh. Cảm ơn dì vì chiếc áo len và thiệp mừng Giáng sinh. Màu xanh là một trong những màu sắc yêu thích của con và chú tuần lộc rất đáng yêu. Con đã mua một máy chơi game mới nhưng mẹ con không cho chơi. Mẹ luôn khó chịu vì con thi trượt. Con không làm tốt môn Toán, Tiếng Anh, Lịch Sử và Sinh học. Con khá ngạc nhiên vì con đã học rất nhiều trước khi thi. Con học 30 phút mỗi ngày trước khi chơi game. Con nghĩ con thi rớt vì bài kiểm tra năm nay khó hơn.
Một tin tốt là: Bố con vui mừng vì con thi đậu kỳ thi thể dục. Con không chắc, nhưng giáo viên có thể sẽ cho con vào đội bóng rổ.
Dì có thể bảo mẹ cho con mua máy chơi game mới được không?
Chúc dì một tuần vui vẻ!
James
Chọn 2. No (không)
Thông tin: I failed some of my tests. I didn’t do well in math, English, history, and biology.
(Con thi trượt một vài bài kiểm tra. Con không làm tốt môn Toán, Tiếng Anh, Lịch Sử và Sinh học.)
b. Now, read and circle the correct answer.
(Bây giờ, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. What did Aunt Ivy give James for Christmas?
(Dì Ivy tặng James cái gì cho Giáng sinh?)
a. a game (1 máy game)
b. a basketball (một quả bóng rổ)
c. a sweater (một chiếc áo len)
2. How does his mom feel?
(Mẹ anh ấy cảm thấy thế nào?)
a. surprised (ngạc nhiên)
b. annoyed (khó chịu)
c. delighted (vui mừng)
3. Why does James think he failed some tests?
(Tại sao James nghĩ anh ấy thi rớt bài kiểm tra?)
a. he didn’t study (anh ấy không học)
b. he played games (anh ấy chơi game)
c. they were difficult (chúng khó)
4. Which test did James pass?
(Bài kiểm tra nào James thi đậu?)
a. math (toán)
b. P.E. (thể dục)
c. biology (sinh học)
1 - c |
2 - b |
3 - c |
4 - b |
1 - c. What did Aunt Ivy give James for Christmas? - c. a sweater
(Dì Ivy tặng James cái gì cho Giáng sinh? - một chiếc áo len)
2 - b. How does his mom feel? - annoyed
(Mẹ anh ấy cảm thấy thế nào? - khó chịu)
3 - c. Why does James think he failed some tests? - they were difficult
(Tại sao James nghĩ anh ấy thi rớt bài kiểm tra? - chúng khó)
4 - b. Which test did James pass? - P.E.
(Bài kiểm tra nào James thi đậu? - thể dục)
c. In pairs: What subjects do you find the easiest? What do you find the most difficult?
(Theo cặp: Môn học nào bạn thấy dễ nhất? Môn nào khó nhất?)
A: What subjects do you find the easiest?
(Môn học nào bạn thấy dễ nhất?)
B: I think English is the easiest.
(Tôi nghĩ tiếng Anh dễ nhất.)
A: What do you find the most difficult?
(Môn học nào bạn thấy khó nhất?)
B: I think Biology is the most difficult.
(Tôi nghĩ Sinh học khó nhất.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Why are you upset?
(Tại sao bạn buồn?)
Boy: I’m so disappointed because I got an F.
(Tôi thất vọng vì tôi được F.)
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp câu.)
1. because/ passed/ really/ English/ I/ happy/ I’m/ my/ test.
I’m really happy because I passed my English test.
(Tôi thực sự vui vì tôi đã vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh của mình.)
2. lost/because/She’s/her/upset/math textbook./she/so
____________________________________________________
3. mom/My/my/failed/geography/disappointed/really/ because/test./I /is
____________________________________________________
4. annoyed/got a D/history/homework./so/my/on/I’m/l/because
____________________________________________________
5. were/ surprised/The students/really/they/passed/exams./their/because
____________________________________________________
6. she/on/pleased/was/She/because/so/her/got an A/math test.
____________________________________________________
2. She’s so upset because she lost her math textbook.
(Cô ấy khá buồn vì làm mất sổ tay Toán.)
3. My mom is really disappointed because I failed my geography test.
(Mẹ tôi thực sự thất vọng vì tôi thi rớt bài thi địa lý.)
4. I’m so annoyed because I got a D on my history homework.
(Tôi khá khó chịu vì tôi đạt D bài về nhà môn lịch sử.)
5. The students were really surprised because they passed their exams.
(Học sinh đã thực sự ngạc nhiên vì họ thi đậu.)
6. She was pleased because she got an A on her math test.
(Cô ấy hài lòng vì đạt A cho bài kiểm tra Toán.)
c. Write sentences using the pictures and the prompts.
(Viết câu sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
1. She is so pleased because she got a B on her math exam.
(Cô ấy khá hài lòng vì đạt B bài kiểm tra Toán.)
2. _____________
3. _____________
4. _____________
2. She is really disappointed because she got an F on her history essay.
(Cô ấy thực sự thất vọng vì đã đạt F bài luận lịch sử.)
3. He is really surprised because he got an A on his English test.
(Anh ấy thực sự ngạc nhiên vì đạt A bài kiểm tra Tiếng anh)
4. She is so annoyed because her computer is slow.
(Cô ấy khá khó chịu vì máy tính chậm.)
d. In pairs: Talk about how you feel about school and why. Use the adjectives in the box.
(Theo cặp: Nói về việc bạn cảm thấy thế nào về trường học và tại sao. Sử dụng tính từ trong hộp.)
pleased disappointed annoyed upset delighted surprised |
I’m really pleased because I got an A on my math test.
(Tôi thực sự hài lòng vì tôi đã đạt A bài thi Toán.)
- I’m so delighted because I got an A on my English test.
(Tôi thực sự vui vì tôi đã đạt A bài thi Anh.)
- I’m really upset because I got an F on my history exam.
(Tôi thực sự buồn vì tôi đã đạt F bài thi lịch sử.)
a. Stress intensifiers for emphasis.
(Trọng âm của từ để nhấn mạnh.)
I’m really upset because I failed my math test.
(Tôi thật sự buồn vì đã trượt bài kiểm tra toán.)
b. Listen to the sentence and focus on the underlined word.
(Nghe câu và tập trung từ được gạch chân.)
I’m so pleased because I passed my history test.
(Tôi rất hài lòng vì tôi đã vượt qua bài kiểm tra lịch sử của mình.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in "a.”
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở phần a.)
He’s really happy because he got 90% on his English test.
(Anh ấy thực sự hạnh phúc vì anh ấy đã đạt 90% trong bài kiểm tra tiếng Anh của mình.)
They’re so disappointed because they failed all their tests.
(Họ rất thất vọng vì họ đã trượt tất cả các bài kiểm tra của họ.)
They’re so disappointed because they failed all their tests.
(Họ rất thất vọng vì họ đã trượt tất cả các bài kiểm tra của họ.)
Giải thích: Câu này sai vì không nhấn mạnh "so”.
d. Read the sentences with the sentence stress noted in "a.” to a partner.
(Đọc câu với ghi chú ở phần a với bạn đồng hành.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập hội thoại, Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Bob: Hi Jane. You look happy.
(Chào Jane. Bạn trông thật vui vẻ.)
Jane:Yeah. I’m really pleased because I got a B on my physics test.
(Đúng vậy. Tôi thực sự hài lòng vì tôi đạt B bài kiểm tra vật lý.)
Bob: That’s great. How about your other tests?
(Thật tuyệt. Vậy còn những bài kiểm tra khác?)
Jane:Hmm. I’m so disappointed because I failed my math test.
(Tôi khá thất vọng vì tôi thi rớt bài kiểm tra toán.)
Bob: Oh, that’s too bad. That test was very difficult.
(Thật buồn. Bài kiểm tra đó thực sự khó.)
Jane: Yeah. But I’m really surprised because I got an A on my English test!
(Đúng vậy. Nhưng tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi đạt A bài kiểm tra tiếng Anh.)
Bob: That’s awesome!
(Thật tuyệt!)
Jane:Yeah. My teacher was really surprised, too.
(Giáo viên cũng rất ngạc nhiên.)
Bob: Well done!
(Bạn làm tốt lắm!)
90%/an A (90%/ điểm A) biology/history (sinh học/ lịch sử) upset/annoyed (buồn/ khó chịu) I.T./geography (công nghệ thông tin/ địa lý) mom/dad (mẹ/ bố) |
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Linh: Hi Duong. You look unhappy.
(Chào Dương. Trông bạn có vẻ không vui.)
Duong: Yeah. I’m really disappointed because I failed my math test.
(Đúng vậy. Tôi khá thất vọng vì tôi thi rớt bài kiểm tra toán.)
Linh: Oh, that’s too bad. That test was very difficult.
(Thật buồn. Bài kiểm tra đó thực sự khó.)
Duong: Yeah.But I’m really surprised because I got an A on my English test!
(Đúng vậy. Nhưng tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi đạt A bài kiểm tra Tiếng anh!)
Linh: That’s great!
(Thật tuyệt!)
a. You’re at school and want to know why your friend feels good or bad. In pairs: Take turns acting out the situations in the pictures while your partner guesses how you feel and why.
(Bạn đang ở trường và muốn biết tại sao bạn bè lại cảm thấy tốt hoặc tệ. Theo cặp: Lần lượt diễn những tình huống trong bức tranh, trong khi đó bạn đồng hành đoán bạn cảm thấy thế nào và tại sao.)
A: Hi, you look upset.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m really disappointed because I failed my English test.
(Đúng vậy, tôi thực sự thất vọng vì thi rớt bài thi tiếng anh.)
A:Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so surprised because I passed my biology test.
(Đúng vậy, tôi khá ngạc nhiên vì thi đậu bài thi sinh học.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m really pleased because I got an A on my math homework.
(Đúng vậy, tôi thực sự hài lòng vì đạt điểm A bài tập toán.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so delighted because I got 95% on my biology test.
(Đúng vậy, tôi thực sự vui vì đạt 95% bài kiểm tra sinh học.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ không vui.)
B: Yeah, I’m so upset because I got a D on English exam.
(Đúng vậy, tôi khá buồn vì đạt điểm D bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B:Yeah, I’m so annoyed because I lost math book.
(Đúng vậy, tôi thực sự khó chịu vì làm mất sách toán.)
b. Now, join another pair and play again using your own ideas.
(Bây giờ, tham gia cặp khác và chơi lại sử dụng ý tưởng của bạn.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK