a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
1. essay 2. project 3. homework 4. book report 5. test 6. presentation |
_1_a. a piece of writing to answer a question or to explain your ideas ____ b. a piece of writing about a story or novel ____c. a short talk about a topic ____d. a paper with many questions to check someone’s knowledge in a subject ____e. This is a large piece of work. It can have photos, arts and crafts, posters, and videos as well as writing. ____f. Teachers give students this work to do after school. |
1 - a |
2 - e |
3 - f |
4 - b |
5 - d |
6 – c |
1 - a: essay - a piece of writing to answer a question or to explain your ideas
(bài luận văn - một đoạn văn nhằm trả lời một câu hỏi hay giải thích ý tưởng của bạn.)
2 - e: project - This is a large piece of work. It can have photos, arts and crafts, posters, and videos as well as writing.
(dự án - Đây là một phần lớn của công việc. Nó có thể có hình ảnh, nghệ thuật và hàng thủ công, áp phích và video cũng như viết.)
3 - f: homework - Teachers give students this work to do after school.
(bài tập về nhà - giáo viên giao cho học sinh việc phải làm sau giờ học.)
4 - b: book report - a piece of writing about a story or novel
(báo cáo sách - một bài viết về một câu chuyện hoặc tiểu thuyết)
5 - d: test - a paper with many questions to check someone’s knowledge in a subject
(bài kiểm tra - một tờ giấy với nhiều câu hỏi để kiểm tra kiến thức của ai đó về một chủ đề nào đó)
6 - c: presentation - a short talk about a topic
(bài thuyết trình - một cuộc nói chuyện ngắn về một chủ đề nào đó)
b. In pairs: Say which things you have to do at school.
(Theo cặp: Nói về những điều bạn phải làm ở trường.)
I have to give presentations in history class.
(Tôi phải thuyết trình ở lớp lịch sử.)
- I have to take a test in math class.
(Tôi phải làm một bài kiểm tra trong lớp toán.)
- I have to do the project in my English class.
(Tôi phải làm dự án trong lớp tiếng Anh.)
a. Listen to two students trying to make plans. Who is busier?
(Nghe hai học sinh thử làm kế hoạch. Ai là người bận hơn?)
1. Alan
2. Lucy
Bài nghe:
Lucy: Hey Alan. Do you want to see a movie after school?
Alan: Oh, I’m sorry, I can’t. I have to finish my science project.
Lucy: Oh, no problem. What about Thursday? Are you free?
Alan: Why?
Lucy: Sue’s having a party.
Alan: Oh, I’m sorry I can’t go.
Lucy: Why?
Alan: I have to study for a math test.
Lucy: Hmm. Are you busy on Friday? A few of us are going to the library.
Alan: Oh no! I have to work on my book report.
Lucy: So when are you free?
Alan: Well, this Saturday, I’m going bowling with my brother. Do you want to come with us?
Lucy: Oh no! I’m sorry, I can’t. I have to give a presentation on Saturday.
Alan: I know! Let’s go on Sunday.
Lucy: Yeah!
Tạm dịch:
Lucy: Này Alan. Bạn có muốn xem phim sau giờ học không?
Alan: Ồ, mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải hoàn thành dự án khoa học của mình.
Lucy: Ồ, không sao đâu. Còn thứ Năm thì sao? Bạn rảnh không?
Alan: Sao thế?
Lucy: Sue định tổ chức tiệc.
Alan: Ồ, mình rất tiếc vì tôi không thể đi được.
Lucy: Tại sao?
Alan: Mình phải học để kiểm tra toán.
Lucy: Hừm. Bạn có bận vào thứ Sáu không? Một vài người trong chúng mình định đi đến thư viện.
Alan: Ồ không! Mình phải làm báo cáo sách.
Lucy: Vậy khi nào bạn rảnh?
Alan: À, thứ Bảy này, mình sẽ chơi bowling với anh trai mình. Bạn có muốn đi cùng với chúng tôi không?
Lucy: Ồ không! Mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải thuyết trình vào thứ Bảy.
Alan: Mình biết rồi! Vậy chúng mình đi vào Chủ nhật.
Lucy: Ừm!
Đáp án: 1. Alan
Alan is busier. (Alan bận rộn hơn.)
Thông tin:
Alan: Oh, I’m sorry, I can’t. I have to finish my science project.
(Ồ, mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải hoàn thành dự án khoa học của mình.)
Alan: I have to study for a math test.
(Mình phải học để kiểm tra toán.)
Alan: Oh no! I have to work on my book report.
(Ồ không! Mình phải làm báo cáo sách.)
Alan: Well, this Saturday, I’m going bowling with my brother.
(À, thứ Bảy này, mình sẽ chơi bowling với anh trai mình.)
Lucy: Oh no! I’m sorry, I can’t. I have to give a presentation on Saturday.
(Ồ không! Mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải thuyết trình vào thứ Bảy.)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Alan has to finish his________after school.
2. Alan has to study for a________on Thursday.
3. Alan is going bowling on________.
4. Lucy has to_______on Saturday.
5. They agree to go out on_____.
1. Alan has to finish his science project after school.
(Alan phải hoàn thành dự án khoa học của mình sau giờ học.)
2. Alan has to study for a math test on Thursday.
(Alan phải học cho bài kiểm tra toán vào thứ Năm.)
3. Alan is going bowling on Saturday.
(Alan sẽ đi chơi bowling vào thứ Bảy.)
4. Lucy has to give a preserntation on Saturday.
(Lucy phải thuyết trình vào thứ Bảy.)
5. They agree to go out on Sunday.
(Họ đồng ý đi chơi vào Chủ nhật.)
c. In pairs: Does your life sound more like Alan’s or Lucy’s? Why?
(Theo cặp: Cuộc sống của bạn có giống với Alan hay Lucy không?)
A: Does your life sound more like Alan’s or Lucy’s?
(Cuộc sống của bạn giống với Alan hay Lucy hơn?)
B: My life is more like Alan’s.
(Cuố sống của tôi giống của Alan hơn.)
A: Why?
(Vì sao?)
B: Because I have to study a lot at school and to a lot of homework at home. I’m busy all day and have very little free time on the weekend.
(Vì tôi phải học rất nhiều ở trường và làm nhiều bài tập về nhà lúc ở nhà. Tôi bận rộn cả ngày và có rất ít thời gian rảnh vào cuối tuần.)
Convesation Skill (Kỹ năng đối thoại)
Declining an invitation
(Từ chối một lời mời)
To signal you are you going to decline an invitation, say:
(Để đưa ra tín hiệu bạn muốn từ chối một lời mời, chúng ta sẽ nói)
Thanks, but I’m sorry. I can’t...
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể…)
Thanks, but I’m sorry. I have to...
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi, tôi phải…)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
A: Do you want to watch a movie tonight?
(Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)
B: I can’t. I have to finish my book report by Friday.
(Tôi không thể, Tôi phải hoàn thành bài báo cáo sách trước thứ Sáu.)
b. Write sentences with have to using the prompts.
(Viết câu với “have to” sử dụng gợi ý.)
1. we/ not/ do/ homework/ tonight
We don’t have to do our homework tonight.
(Tối nay chúng tôi không phải làm bài tập về nhà.)
2. they/work together/for/project
__________________________
3. he/do/his English homework?
___________________________
4. she/not/study/test/later
___________________________
5. he/give/presentation/for/history class
_____________________________
2. They have to work together for this project.
(Họ phải làm việc cùng nhau cho dự án.)
3. Does he have to do his English homework?
(Anh ấy có phải làm bài tập về nhà tiếng Anh không?)
4. She doesn’t have to study for the test later.
(Cô ấy không phải học cho bài kiểm tra sau đó.)
5. He has to give the presentation for the history class.
(Anh ấy phải thuyết trình cho lớp lịch sử.)
c. Fill in the blanks with have to, has to, don’t have to, or doesn’t have to.
(Điền vào chỗ trống với “have to, has to, don’t have to, hoặc doesn’t have to.)
1. I don’t have to do my homework now. I did it already.
(Bây giờ tôi không phải làm bài tập về nhà. Tôi đã làm nó xong rồi.)
2. My sister________ write a book report. It’s for her English class.
3. Ellen_______ give her presentation tomorrow. The teacher allowed her to do it next week.
4. Stephen and Jane_______ study for their test. They need to get good grades.
5. He _________work in a group for this project. He can work on his own.
2. has to |
3. doesn’t have to |
4. have to |
5. doesn’t have to |
2. My sister has to write a book report. It’s for her English class.
(Chị gái tôi phải viết báo cáo sách. Báo cáo này cho lớp học tiếng Anh của chị ấy.)
3. Ellen doesn’t have to give her presentation tomorrow. The teacher allowed her to do it next week.
(Ellen không cần phải thuyết trình vào ngày mai. Cô giáo cho phép cô ấy làm điều đó vào tuần sau.)
4. Stephen and Jane have to study for their test. They need to get good grades.
(Stephen và Jane phải học bài cho bài kiểm tra của họ. Họ cần đạt điểm cao.)
5. He doesn’t have to work in a group for this project. He can work on his own.
(Anh ấy không phải làm việc trong một nhóm cho dự án này. Anh ấy có thể tự mình làm việc.)
d. In pairs: What things do/don’t you have to do at home or at school?
(Theo cặp: Việc gì bạn phả/ không phải làm ở nhà hoặc ở trường?)
I have to study for tests.
(Tôi phải học cho bài kiểm tra.)
I don’t have to clean the bathroom.
(Tôi không phải dọn dẹp nhà tắm.)
I have to do my homework now.
(Tôi phải làm bài tập về nhà bây giờ.)
I don’t have to do the housework.
(Tôi không phải làm việc nhà.)
a. "...have to...” often sounds like /hæftə/.
(“…have to…” thường phát âm như /hæftə/.)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
( Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ được gạch chân.)
I have to do my essay.
(Tôi phải làm bài tiểu luận.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in "a.”
(Nghe và loại bỏ câu không tuân theo ghi chú ở phần a.)
I have to give a presentation tomorrow.
(Tôi phải thuyết trình ngày mai.)
I have to do my math homework tonight.
(Tôi phải làm bài về nhà môn toán tối nay.)
I have to give a presentation tomorrow.
(Tôi phải thuyết trình ngày mai.)
Giải thích: Sai vì không có sự nối âm.
d. Read the sentences with the sound changes noted in "a.” to a partner.
(Đọc câu với sự thay đổi âm được ghi chú ở phần a với bạn.)
a. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Do you want to go out later?
(Bạn có muốn ra ngoài sau đó?)
Thanks, but I’m sorry, I can’t. I have to finish my project.
(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải hoàn thành dự án.)
Do you want to go to the mall on Friday night?
(Bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào tối thứ Sáu không?)
Sure, I’m free.
(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)
A: Do you want to go out?
(Bạn có muốn ra ngoài không?)
B: Thanks, but I’m sorry, I can’t. I have to write my essay.
(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải viết tiểu luận.)
A: Do you want to go to the cinema on Monday night?
(Bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ hai không?)
B: Sure, I’m free.
(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
A: Do you want to the zoo?
(Bạn có muốn đi sở thú không?)
B: Thanks, but I’m sorry, I can’t. I have to study for the test.
(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải học cho bài kiểm tra.)
A: Do you want to go to zoo at weekend?
(Bạn có muốn đi sở thú vào cuối tuần không?)
B: Sure, I’m free.
(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)
a. Make plans with your classmate. In pairs: Student B, 119 File 4. Student A: Write the activities you want to do and invite Student B to join you. Swap roles and repeat. Student A, 120 File 5.
(Lập kế hoạch với bạn cùng lớp. Theo cặp: Học sinh B, File 4 trang 119. Học sinh A: Viết hoạt động bạn muốn làm và mời học sinh B tham gia. Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 5 trang 120.)
Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(hey, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
Thanks, but I’m sorry. I can’t go. I have to...
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải...)
A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
B: Thanks, but I’m sorry. I can’t go. I have to do my English book report.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)
A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?
(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)
B: Thanks, but I’m sorry. I can’t go. I have to finish my Art project.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)
A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?
(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)
B: Thanks, but I’m sorry. I can’t go. I have to give my History presentation.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)
A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?
(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)
B: Thanks, but I’m sorry. I can’t go. I have to study for the Geography test.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)
A: Hey! Do you want to go out on Friday?
(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)
B: Thanks, but I’m sorry. I can’t go. I have to do my Physics homework.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)
A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?
(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
A: Hey! Do you want to go out on Sunday?
(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
b. Decide a time to meet.
(Quyết định thời gian gặp mặt.)
This Saturday evening we can go to the shopping mall.
(Tối thứ Bảy này chúng ta có thể đến trung tâm mua sắm.)
On Sunday morning, we can play soccer.
(Vào sáng Chủ nhật, chúng ta có thể chơi bóng đá.)
1.decline : (v): từ chối
Spelling: /dɪˈklaɪn/
Example: Can you decline invitations and express obligations ?
Translate: Bạn có thể từ chối lời mời và thể hiện nghĩa vụ không?
2.project : (n): dự án
Spelling: /ˈprɒdʒekt/
Example: Thanks, but I’m sorry, I can’t. I have to finish my project.
Translate: Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi phải hoàn thành dự án của mình.
3.book report : (n.phr): báo cáo sách
Spelling: /bʊk rɪˈpɔːt/
Example: I can’t. I have to finish my book report by Friday.
Translate: Tôi không thể. Tôi phải hoàn thành báo cáo sách của mình trước thứ sáu.
4.presentation : (n): buổi thuyết trình
Spelling: /ˌpreznˈteɪʃn/
Example: Ellen gives her presentation tomorrow.
Translate: Ellen có buổi thuyết trình vào ngày mai.
5.go bowling : (v.phr): chơi bowling
Spelling: /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/
Example: I like going bowling on the weekends.
Translate: Tôi thích đi chơi bowling vào cuối tuần.
6.agree : (v): đồng ý
Spelling: /əˈɡriː/
Example: I totally agree with you on this matter.
Translate: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về vấn đề này.
7.watch a movie : (v.phr): xem một bộ phim
Spelling: /wɒʧ ə ˈmuːvi/
Example: Do you want to watch a movie tonight?
Translate: Bạn có muốn xem một bộ phim tối nay?
8.do homework : (v.phr): làm bài tập
Spelling: /du:ˈhəʊm.wɜːk/
Example: My teacher told me to do my homework.
Translate: Giáo viên bảo tôi làm bài tập.
9.clean room : (v.phr): dọn phòng
Spelling: /kliːn ruːm/
Example: I don’t have to clean my room.
Translate: Tôi không phải dọn phòng của mình.
10.untidy : (adj): không bừa bộn
Spelling: /ʌnˈtaɪdi/
Example: My room is not untidy.
Translate: Phòng của tôi không bừa bộn.
11.allow someone to do something : (v.phr): cho phép ai đó làm gì
Spelling: /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
Example: The teacher allowed her to do it next week.
Translate: Cô giáo cho phép cô ấy làm chúng vào tuần tới.
12.grade : (n): điểm
Spelling: /ɡreɪd/
Example: They need to get good grades.
Translate: Họ cần đạt điểm cao.
13.essay : (n): bài luận
Spelling: /ˈeseɪ/
Example: I have to do my essay.
Translate: Tôi phải làm bài luận của mình.
14.mall : (n): trung tâm mua sắm
Spelling: /mɔːl/
Example: Do you want to go to the mall on Friday night?
Translate: Bạn có muốn đến trung tâm mua sắm vào tối thứ sáu không?
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK