Look at the pictures. Complete the descriptions using the words in the box.
(Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành các mô tả bằng cách sử dụng các từ trong khung.)
1. She has brown hair and is wearing glasses.
(Cô ấy có mái tóc màu nâu và đeo kính.)
2. He has short brown hair andeyes.
3. She has shorthair.
4. He’sand has short brown hair.
5. He’s tall and hashair.
6. She’s hasblack hair.
7. He’sand has black hair.
8. She’sand hashair.
- short: ngắn
- blue: xanh biển
- glasses: kính
- slim: mảnnh mai
- blond: tóc vàng
- tall: cao
- brown: nâu
- long: dài
- red: đỏ
2. He has short brown hair and blue eyes.
(Cô ấy có mái tóc nâu và đeo kính.)
3. She has short blond hair.
(Anh ấy có mái tóc ngắn màu nâu và đôi mắt xanh.)
4. He’s tall and has short brown hair.
(Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng.)
5. He’s tall and has brown hair.
(Anh ấy cao và có mái tóc ngắn màu nâu.)
6. She’s has long black hair.
(Anh ấy cao và có mái tóc nâu.)
7. He’s short and has black hair.
(Cô ấy có mái tóc đen dài.)
8. She’s slim and has red hair.
(Cô ấy mảnh mai và có mái tóc đỏ.)
Listen and circle the correct answers.
(Lắng nghe và khoanh đáp án đúng.)
1. What does the history teacher look like?
A.tall
B. thin
C. short
2. What color hair does he have?
A. brown
B. blond
C. black
3. What does the art teacher look like?
A. big
B. small
C. slim
4. What color is his jacket?
A. blue
B. grey
C. green
5. What is weird about the new art teacher?
A. He has blue hair.
B. He has a big nose.
C. He is very tall.
Bài nghe:
A: Did you meet the new history teacher?
B: I don’t think so. What does the new teacher look like?
A: He’s tall and has blond hair.
B: Oh yeah. I saw him.
A: What about the art teacher? He’s new, too?
B: What does he look like?
A: He’s slim and has brown eyes.
B: I think I saw him. What is he wearing?
A: He’s wearing yellow pants and a green jacket.
B: Is he wearing glasses?
A: I don’t think so but i know he has a blue hair.
B: Wow that’s great!
Tạm dịch:
A: Bạn có gặp giáo viên lịch sử mới chưa?
B: Tôi không nghĩ vậy. Giáo viên mới trông như thế nào?
A: Thầy ấy cao và có mái tóc vàng.
B: Ồ đúng rồi. Tôi đã thấy thầy ấy.
A: Còn giáo viên mỹ thuật thì sao? Thầy ấy cũng mới à?
B: Anh ấy trông như thế nào?
A: Thầy ấy mảnh khảnh và có đôi mắt nâu.
B: Tôi nghĩ tôi đã nhìn thấy thầy ấy. Thầy ấy đang mặc gì vậy?
A: Thầy ấy mặc quần vàng và áo khoác xanh.
B: Thầy ấy có đeo kính không?
A: Tôi không nghĩ vậy nhưng tôi biết thầy ấy có mái tóc màu xanh lam.
B: Ồ, điều đó thật tuyệt.
2. B |
3. C |
4. C |
5. A |
1. A
What does the history teacher look like? => A. tall
(Giáo viên lịch sử trông như thế nào? => cao)
2. B
What color hair does he have? => B. blond
(Thầy ấy có mái tóc màu gì? => vàng hoe)
3. C
What does the art teacher look like? => C. slim
(Giáo viên mĩ thuật trông như thế nào? => mảnh mai)
4. C
What color is his jacket? => C. green
(Áo khoác của thầy ấy có màu gì? => xanh lá)
5. A
What is weird about the new art teacher? => A. He has blue hair.
(Điều kì lạ về giáo viên mĩ thuật mới là gì? => Thầy ấy có mái tóc màu xanh lam.)
We use adjectives to describe people’s hair. When we use more than one adjective, we follow this order:
(Chúng ta sử dụng các tính từ để mô tả mái tóc của mọi người. Khi sử dụng nhiều hơn một tính từ, chúng ta làm theo thứ tự sau)
LENGTH |
COLOR |
short |
brown |
=> short brown hair (tóc ngắn màu nâu)
a. Write the descriptions under the pictures.
(Viết các mô tả dưới các hình ảnh.)
1. long brown hair (tóc dài màu nâu)
2. hair
3. hair
4. hair
2. long blond hair (tóc dài màu vàng)
3. short black hair (tóc ngắn màu đen)
4. short red hair (tóc ngắn màu đỏ)
b. Unscramble the sentences. Match the pictures to the descriptions.
(Ghép lại các câu. Ghép các hình ảnh vào phần mô tả.)
1. he/look/What/does/like? => What does he look like?(Anh ấy trông như thế nào?)
tall/and/hair./has/black/He’s => He’s tall and has black hair.(Anh ấy cao và có mái tóc đen.)
2. he/glasses?/white/s/wearing
is./Yes,/he
3. wearing?/she/is/What
wearing/a/dress./blue/She/is
4. your/Is/friend/a/girl/boy?/a/or
friend/My/girl./is/a
2. Is he wearing white glasses? - Yes, he is.
(Anh ấy có đeo kính trắng không? - Đúng vậy.)
3. What is she wearing? - She is wearing a blue dress.
(Cô ấy đang mặc gì? - Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu xanh lam.)
4. Is your friend a girl or a boy? - My friend is a girl.
(Bạn của bạn là con gái hay con trai? - Bạn tôi là con gái.)
Write the description of a student in your class. Write 40 to 50 words.
(Viết bài mô tả của một học sinh trong lớp của bạn. Viết 40 đến 50 từ.)
My best friends is_______________. He’s / She’s ____________________.
My best friend is Phương. She’s short and thin. She has long black hair. She is wearing glasses. She is wearing a white shirt and blue skirt. She is wearing black shoes and white socks. She isn’t wearing a cap.
(Bạn thân nhất của tôi là Phương. Cô ấy thấp và gầy. Cô ấy có mái tóc đen dài. Cô ấy đang đeo kính. Cô ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi trắng và váy xanh. Cô ấy đi giày đen và tất trắng. Cô ấy không đội mũ lưỡi trai.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK