1. Look. Listen and repeat.
(Nhìn. Nghe và nhắc lại.)
1.
I’m hungry.
(Tôi đói quá .)
Me too! I’m making lunch.
(Tôi cũng vậy! Tôi đang làm bữa trưa này.)
May I help?
(Tôi có thể giúp gì không?)
Yes. I need a bottle of oil, a bowl of sugar, and a loaf of bread.
(Có đấy. Tôi cần một chai dầu, một bát đường và một ổ bánh mì.)
2.
Can you get a jar of olives, too?
(Bạn có thể lấy một lọ ô liu nữa không?)
No, there are no olives in the fridge. Do you really need them?
(Không, không có ô liu trong tủ lạnh. Bạn có thực sự cần chúng không vậy?)
No. I don’t. It’s alright.
(Không, tôi không. Không sao cả.)
3.
Look at the bread.
(Nhìn bánh mì này.)
It looks yummy!
(Nó trông ngon quá!)
4.
How about drinks?
(Còn đồ uống thì sao?)
I’d like some juice.
(Tôi muốn một ít nước trái cây.)
Would you like a glass of juice, too?
(Bạn cũng muốn một ly nước trái cây chứ?)
No. thanks. I want a glass of water.
(Không, cảm ơn. Tôi muốn một ly nước.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
1.
I’m hungry.
(Tôi đói quá.)
Me too! I’m making lunch.
(Tôi cũng vậy! Tôi đang làm bữa trưa này.)
May I help?
(Tôi có thể giúp gì không?)
Yes. I need a bottle of oil, a bowl of sugar, and a loaf of bread.
(Có đấy. Tôi cần một chai dầu, một bát đường và một ổ bánh mì.)
2.
Can you get a jar of olives, too?
(Bạn có thể lấy một lọ ô liu nữa không?)
No, there are no olives in the fridge. Do you really need them?
(Không, không có ô liu trong tủ lạnh. Bạn có thực sự cần chúng không vậy?)
No. I don’t. It’s alright.
(Không, tôi không. Không sao cả.)
3.
Look at the bread.
(Nhìn bánh mì này.)
It looks yummy!
(Nó trông ngon quá!)
4.
How about drinks?
(Còn đồ uống thì sao?)
I’d like some juice.
(Tôi muốn một ít nước trái cây.)
Would you like a glass of juice, too?
(Bạn cũng muốn một ly nước trái cây chứ?)
No. thanks. I want a glass of water.
(Không, cảm ơn. Tôi muốn một ly nước.)
3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
1. Andy is cooking. He wants a bottle of oil, a bowl of sugar and a loaf of bread.
(Andy đang nấu ăn. Anh ấy muốn một chai dầu và một ổ bánh mì.)
2. There are no olives in the fridge.
(Không có ô liu trong tủ lạnh.)
3. Andy wants a glass of juice and Jane wants a glass of water.
(Andy muốn một cốc nước trái cây và Jane muốn một cốc nước lọc.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK