1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
• a few, many, a lot of: dùng cho danh từ đếm được số nhiều (eggs, cookies, bananas, apples, beans...)
• a little, much, a lot of: dùng cho danh từ không đếm được (milk, meat, milkshake, juice,...)
Polly: Are there any olives in the jar?
(Có quả ô liu nào trong lọ không?)
Freddy: Yes, there are a few olives.
(Có đấy, có một ít ô liu.)
Polly: Are there any sandwiches in the box?
(Có cái bánh sandwich nào trong hộp không?)
Freddy: Yes, there are many sandwiches.
(Có, có rất nhiều bánh sandwich.)
Freddy: Is there any soda in the bottle?
(Có soda trong chai không?)
Polly: Yes, there’s a little soda.
(Vâng, có một ít soda.)
Freddy: Is there any oil in the bottle?
(Có dầu trong chai không?)
Polly: Yes, there’s a lot of oil.
(Có, có rất nhiều dầu.)
Freddy: Is there a lot of juice in the glass?
(Trong cốc có nhiều nước trái cây không?)
Polly: No, there isn’t much.
(Không, không có nhiều.)
2. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và đánh số.)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
1. Is there - a little |
2. Is there - much |
3. Are there - a lot of |
1.
Peter: Is there any milk in the bottle?
(Có sữa trong bình không?)
Sam: Yes, there is a little milk.
(Có, có một ít sữa.)
2.
Tam: Is there a lot of juice left in the fridge?
(Còn nhiều nước trái cây trong tủ lạnh không?)
Nam: No. There isn’t much juice left.
(Không. Không còn nhiều nước trái cây nữa.)
3.
Linh: I love beans! Are there any beans left?
(Con thích đậu! Còn chút đậu nào không ạ?)
Linh’s mother: Yes, there are a lot of beans left in the fridge.
(Có, còn rất nhiều đậu trong tủ lạnh con ạ.)
4. Spin. Ask and answer.
(Quay. Hỏi và trả lời.)
Is there any cereal in the box?
(Trong hộp có ngũ cốc không?)
Yes, there is a lot of cereal.
(Vâng, có rất nhiều ngũ cốc.)
- Is there a lot of juice left in the glass?
(Còn nhiều nước trái cây trong cốc không?)
No. There isn’t much juice left.
(Không. Không còn nhiều nước trái cây nữa.)
- Are there any olives in the jar?
(Có quả ô liu nào trong lọ không?)
Yes, there are a few olives.
(Có, có một ít ô liu.)
- Are there any sandwiches in the box?
(Có bánh sandwich nào trong hộp không?)
Yes, there are many sandwiches.
(Vâng, có rất nhiều bánh sandwich.)
- Is there any soda in the bottle?
(Có soda trong chai không?)
Yes, there’s a little soda.
(Vâng, có một ít soda.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK