1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
I was in the countryside last weekend. (Tôi đã ở quê cuối tuần trước.)
That’s great! (Thật tuyệt vời!)
b.
Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. I was in the mountain. (Không. Tôi đã ở vùng núi.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Cấu trúc hỏi ai đó đã ở đâu với thì quá khứ đơn:
- Were you …. last weekend? (Bạn có ở …vào cuối tuần trước không?)
- Yes, I was. (Đúng vậy.)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
a.
Were you at the zoo last weekend? (Bạn có ở vườn thú vào cuối tuần trước không?)
Yes, I was. (Đúng vậy.)
b.
Were you on the beach last weekend? (Bạn có ở biển vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
c.
Were you at the campsite last weekend? (Bạn có ở khu cắm trại vào cuối tuần trước không?)
Yes, I was. (Đúng vậy.)
d.
Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Cấu trúc hỏi ai đó đã ở đâu với thì quá khứ đơn:
- Were you …. last weekend? (Bạn có ở …vào cuối tuần trước không?)
- Yes, I was. (Đúng vậy.)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
- Were you at the zoo last weekend? (Bạn có ở vườn thú vào cuối tuần trước không?)
Yes, I was. (Đúng vậy.)
- Were you on the beach last weekend? (Bạn có ở biển vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
- Were you at the campsite last weekend? (Bạn có ở khu cắm trại vào cuối tuần trước không?)
Yes, I was. (Đúng vậy.)
- Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
Bài nghe:
1. A: Hi Nam. How are you? (Chào Nam. Cậu khỏe chứ?)
B: I’m fine, thank you. (Tớ khỏe, cảm ơn cậu.)
A: Were you on the beach last weekend? (Cuối tuần trước cậu đã ở bãi biển hả?)
B. Yes, I was. (Đúng vậy.)
2. A: Hello, Mal. How are you? (Chào Mai. Cậu thế nào rồi?)
B: Fine, thanks. (Tớ khỏe, cảm ơn.)
A: Were you in the countryside last weekend? (Cuối tuần trước cậu đã ở nông thôn hả?)
B: No, I wasn’t. I was at the zoo. (Không phải. Tớ đã ở vườn thú.)
1. b 2. b
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. I was at the campsite yesterday. (Hôm qua mình đã chỗ cắm trại.)
2. I was at the zoo last weekend. (Cuối tuần trước mình đã ở sở thú.)
3. A: Were you at the mountains last weekend?
(Cuối tuần trước cậu ở trên núi phải không?)
B: No, I wasn’t. I was in the field/countryside.
(Mình không. Mình đã ở trên cánh đồng/vùng nông thôn.)
4. A: Were you on the beach yesterday?
(Hôm qua cậu có ở bãi biển không?)
B: Yes, I was.
(Mình có.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
Tạm dịch:
Có phải bạn đã ở bãi biển ngày hôm qua?
Có phải, có phải
Có phải bạn đã ở trên bãi biển?
Có phải bạn đã ở trên bãi biển ngày hôm qua?
Đúng. Đúng.
Tôi đã ở trên bãi biển ngày hôm qua.
Có phải, có phải
Có phải bạn đã ở trên bãi biển?
Có phải bạn đã ở trên bãi biển ngày hôm qua?
Không phải. Không phải.
Tôi đã ở nông thôn ngày hôm qua.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK