A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
eleven: 11
twelve: 12
thirteen: 13
fourteen: 14
fifteen: 15
B. Listen and point.
(Nghe và chỉ theo.)
1. How many triangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Eleven triangles.
(11 hình tam giác.)
2. How many rectangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Fourteen rectangles.
(14 hình chữ nhật.)
3. How many circles are there?
(Có bao nhiêu hình tròn?)
Twelve circles.
(12 hình tròn.)
C. Sing.
(Hát.)
1. How many triangles are there?
How many triangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Eleven triangles.
Eleven triangles.
(11 hình tam giác.)
2. How many books are there?
(Có bao nhiêu quyển sách?)
Twelve books.
(12 quyển sách.)
3. How many rectangles are there?
How many rectangles are there?
(Có bao nhiêu hình chữ nhật?)
Thirteen rectangles.
(13 hình chữ nhật.)
4. How many pencils are there?
How many pencils are there?
(Có bao nhiêu cây bút chì?)
Fourteen pencils.
(14 cây bút chì.)
5. How many squares are there?
How many squares are there?
(Có bao nhiêu hình vuông?)
Fifteen squares.
(15 hình vuông.)
D. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. How many squares are there?
(Có bao nhiêu hình vuông?)
Twelve squares.
(12 hình vuông.)
2. How many balls are there?
(Có bao nhiêu quả bóng?)
Fifteen balls.
(15 quả bóng.)
3. How many pencils are there?
(Có bao nhiêu cây bút chì?)
Eleven pencils.
(11 cây bút chì.)
4. How many books are there?
(Có bao nhiêu quyển sách?)
Thirteen books.
(13 quyển sách.)
5. How many triangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Eleven triangles.
(11 hình tam giác.)
6. How many bananas are there?
(Có bao nhiêu quả chuối? )
Fourteen bananas.
(14 quả chuối.)
7. How many flowers are there?
(Có bao nhiêu bông hoa?)
Fifteen flowers.
(15 bông hoa.)
8. How many cats are there?
(Có bao nhiêu con mèo?)
Twelve cats.
(12 con mèo.)
9. How many circles are there?
(Có bao nhiêu hình tròn?)
Thirteen circles.
(13 hình tròn.)
E. Look at part D. Play the “Memory” game.
(Nhìn lại phần D. Chơi trò chơi “Trí nhớ”.)
Cách chơi: Cho người chơi thời gian để xem và nhớ thông tin trong phần D đã làm. Sau đó, một người sẽ nhìn vào phần D để đặt câu hỏi, ví dụ “How many flowers are there?”(Có bao nhiêu bông hoa?), người chơi sẽ trả lời những câu hỏi đưa ra, ví dụ “Fifteen flowers”(có 15 bông hoa.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm học thứ hai, chúng ta đã quen với việc học tập và có những người bạn thân thiết. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ và tận hưởng niềm vui khi khám phá những điều mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK