LEARN THIS! Use of formal language
Phrasal verbs tend to be used in more informal situations. We tend to avoid them in written English, though they are not incorrect:
go away® depart look at® review come up® arise
Tạm dịch
LEARN THIS! Sử dụng ngôn ngữ trang trọng
Cụm động từ có xu hướng được sử dụng trong những tình huống trang trọng hơn. Chúng ta có xu hướng tránh sử dụng chúng trong văn viết tiếng Anh, mặc dù chúng không sai:
đi => khởi hành nhìn vào =>xem xét xuất hiện => phát sinh
1 Match the phrasal verbs with their formal equivalents.
(Nối các cụm động từ với các cụm động từ trang trọng tương đương của chúng.)
1 let someone know |
a represent |
2 look forward to |
b submit |
3 put off |
c inform |
4 hand in |
d anticipate |
5 stand for |
e omit |
6 leave out |
f postpone |
1 let someone know = inform
(cho ai đó biết = thông báo)
2 look forward to = anticipate
(mong chờ = dự đoán)
3 put off = postpone
(trì hoãn = hoãn lại)
4 hand in = submit
(nộp)
5 stand for = represent
(là viết tắt của = đại diện)
6 leave out = omit
(bỏ đi = lược bỏ)
2 Complete the sentences with the correct form of the words and phrases below. Say which sentence is formal or informal.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của các từ và cụm từ dưới đây. Nói câu nào là trang trọng hay không trang trọng)
1 _______________ about breaking your vase!
2 We are writing to _______________ for the late delivery of your order.
3 We regret to _______________ you that the item you requested is no longer in stock.
4 Just thought I’d better _______________ that we can’t make your party.
5 We regret to announce that the meeting has been _______________.
6 We’ll have to _______________ that dinner till next week.
*Nghĩa của từ vựng
apologise (v): xin lỗi
inform (v): thông báo
let you know: để bạn biết
pospone (v): trì hoãn
put off (phr.v): trì hoãn
sorry (v): xin lỗi
1 Sorry about breaking your vase! (Informal)
(Xin lỗi vì đã làm vỡ chiếc bình của bạn!)
2 We are writing to apologise for the late delivery of your order. (Formal)
(Chúng tôi viết thư này để xin lỗi vì đã giao hàng trễ cho bạn.)
3 We regret to inform you that the item you requested is no longer in stock. (Formal)
(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng mặt hàng bạn yêu cầu không còn trong kho.)
4 Just thought I’d better let you know that we can’t make your party. (Informal)
(Tôi chỉ nghĩ tốt hơn là tôi nên cho bạn biết rằng chúng tôi không thể tổ chức bữa tiệc cho bạn.)
5 We regret to announce that the meeting has been postponed. (Informal)
(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng cuộc họp đã bị hoãn lại.)
6 We’ll have to put off that dinner till next week. (Formal)
(Chúng ta sẽ phải hoãn bữa tối đó sang tuần sau.)
3E American English
(Tiếng Anh - Mỹ)
3 Match the American words in A with the British words in B
(Nối các từ tiếng Mỹ ở phần A với các từ tiếng Anh ở phần B)
1 Clothes
A bathing suit pants sneakers sweater undershirt vest
B jumper swimming costume trainers trousers vest waistcoat
2 School
A eraser hot lunch math recess teachers’ lounge
B break time maths rubber school dinner staff room
3 Food
A cupcake dessert eggplant jelly takeout
B aubergine fairy cake jam pudding takeaway
1 Clothes (Quần áo)
bathing suit = swimming costume: đồ tắm
pants = trousers: quần
sneakers = trainers: giày thể thao
sweater = jumper: áo len
undershirt = vest: áo lót trong
vest = waistcoat: áo gile
2 School (Trường học)
eraser = rubber: cục tẩy
hot lunch = school dinner: bữa trưa
math = maths: môn toán
recess = break time: giờ giải lao
teachers’ lounge = staff room: phòng giáo viên
3 Food (Thức ăn)
cupcake = fairy cake: bánh nướng
dessert = pudding: món tráng miệng
eggplant = aubergine: cà tím
jelly = jam: thạch
takeout = takeaway: mang đi
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK