Example: I can listen for implications and subtext. Translate..."> Example: I can listen for implications and subtext. Translate... | giaibtsgk.com" /> Example: I can listen for implications and subtext. Translate... | giaibtsgk.com" />
Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 7: Artists Unit 7. Artists Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: 21. implication : (n) hàm ý Spelling: /ˌɪm. plɪˈkeɪ. ʃən/ "> Example: I can listen for implications and subtext. Translate...

Unit 7. Artists Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: 21. implication : (n) hàm ý Spelling: /ˌɪm. plɪˈkeɪ. ʃən/ "> Example: I can listen for implications and subtext. Translate...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 11 Unit 7. Artists Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ vựng Unit 7. Artists Tiếng Anh 11 Friends Global...

7A. VOCABULARY

1. novel : (n) tiểu thuyết

Spelling: /ˈnɒvl/

image

Example: Have you read any of Jane Austen’s novels ?

Translate: Bạn đã đọc cuốn tiểu thuyết nào của Jane Austen chưa?


2.sculpture : (n) tác phẩm điêu khắc

Spelling: /ˈskʌlptʃə(r)/

image

Example: The museum has several life-sized sculptures of people and animals.

Translate: Bảo tàng có một số tác phẩm điêu khắc người và động vật có kích thước thật.


3.conductor : (n) nhạc trưởng

Spelling: /kənˈdʌk.tər/

image

Example: The conductor raised his baton.

Translate: Nhạc trưởng giơ dùi cui lên.


4.choreographer : (n) biên đạo múa

Spelling: /ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/

image

Example: Balanchine, the well-known choreographer.

Translate: Balanchine, biên đạo múa nổi tiếng.


5.playwright : (n) nhà soạn kịch

Spelling: /ˈpleɪ.raɪt/

image

Example: Well, he is difficult because he is not a playwright.

Translate: Chà, anh ấy khó tính vì anh ấy không phải là nhà viết kịch.


6.sculptor : (n) nhà điêu khắc

Spelling: /ˈskʌlptə(r)/

image

Example: Henry Moore, who died in 1986, is one of Britain’s best-known sculptors.

Translate: Henry Moore, mất năm 1986, là một trong những nhà điêu khắc nổi tiếng nhất nước Anh.


7.poem : (n) bài thơ

Spelling: /ˈpəʊɪm/

Example: The poet recited some of her recent poems.

Translate: Nhà thơ ngâm một số bài thơ gần đây của cô.


8.gallery : (n) phòng trưng bày

Spelling: /ˈɡæləri/

image

Example: It was hot so we checked our coats before going round the gallery.

Translate: Trời nóng nên chúng tôi kiểm tra áo khoác trước khi đi vòng quanh phòng trưng bày.


9.composer : (n) nhà soạn nhạc

Spelling: /kəmˈpəʊzə(r)/

image

Example: The famous jazz musician, Duke Ellington, was a composer, arranger and pianist.

Translate: Nhạc sĩ nhạc jazz nổi tiếng, Duke Ellington, là một nhà soạn nhạc, dàn dựng và nghệ sĩ dương cầm.


10.cut off : (phr v) ngắt, cắt

Spelling: /ˈkʌt.ɒf/

Example: The US has announced a cut off of military aid to the country.

Translate: Mỹ đã tuyên bố cắt viện trợ quân sự cho nước này.


11.mime : (n) kịch câm

Spelling: /maɪm/

image

Example: The first scene was performed in mime.

Translate: Cảnh đầu tiên được thực hiện trong kịch câm.


12.sitcom : (n) phim hài nhiều tập

Spelling: /ˈsɪtkɒm/

image

Example: In this way, the sitcom has been accommodated to fit local meanings.

Translate: Bằng cách này, bộ phim sitcom đã được điều chỉnh để phù hợp với ý nghĩa địa phương.


13.carve : (v) khắc, tạc, chạm, đục

Spelling: /kɑːv/

image

Example: He carved her name on a tree.

Translate: Anh khắc tên cô lên cây.


7B. GRAMMAR

14.forge : (v) người làm đồ giả

Spelling: /fɔːdʒ/

Example: He is the world’s most successful forger, and has fooled the art world for over thirty years.

Translate: Anh ta là người làm đồ giả thành công nhất thế giới và đã đánh lừa thế giới nghệ thuật trong hơn ba mươi năm.


15.fool : (n) đánh lừa

Spelling: /fuːl/

Example: He is the world’s most successful forger, and has fooled the art world for over thirty years.

Translate: Anh ta là người làm đồ giả thành công nhất thế giới và đã đánh lừa thế giới nghệ thuật trong hơn ba mươi năm.


16.forensic : (adj) pháp y

Spelling: /fəˈren.zɪk/

Example: Forensic examination revealed a large quantity of poison in the dead man’s stomach.

Translate: Khám nghiệm pháp y cho thấy một lượng lớn chất độc trong dạ dày của người đàn ông đã chết.


17.prosecuted : (v) truy tố

Spelling: /ˈprɒs.ɪ.kjuːt/

Example: He was prosecuted and sent to prison for six years.

Translate: Anh ta bị truy tố và bị tống vào tù sáu năm.


18.careless : (adj) bất cẩn

Spelling: /ˈkeələs/

Example: That was careless!

Translate: Đó là bất cẩn!


19.jail : (n) nhà tù

Spelling: /dʒeɪl/

Example: The financier was released from jail last week.

Translate: Nhà tài chính đã được ra tù vào tuần trước.


20.direct : (adj) đạo diễn

Spelling: /dəˈrekt/

Example: E.T. was directed by Steven Spielberg.

Translate: E.T. được đạo diễn bởi Steven Spielberg.


7C. LISTENING

21.implication : (n) hàm ý

Spelling: /ˌɪm.plɪˈkeɪ.ʃən/ ">

Example: I can listen for implications and subtext.

Translate: Tôi có thể lắng nghe hàm ý và ẩn ý.


22.poetry : (n) làm thơ

Spelling: /ˈpəʊətri/

Example: She started writing poetry at a young age.

Translate: Cô bắt đầu làm thơ từ khi còn trẻ.


23.refuse : (v) từ chối

Spelling: /rɪˈfjuːz/

Example: He asked me to give him another loan, but I refused.

Translate: Anh ấy yêu cầu tôi cho anh ấy vay một khoản khác, nhưng tôi từ chối.


24.employer : (n) chủ

Spelling: /im’plɔiə/

Example: We need a reference from your former employer.

Translate: Chúng tôi cần một tài liệu tham khảo từ chủ cũ của bạn.


25.priority : (n) ưu tiên

Spelling: /praɪˈɒrəti/

Example: The management did not seem to consider office safety a priority.

Translate: Ban quản lý dường như không coi an toàn văn phòng là ưu tiên hàng đầu.


26.era : (n) thời đại

Spelling: /ˈɪə.rə/

Example: But this will not be true in my era.

Translate: Nhưng điều này sẽ không đúng trong thời đại của tôi.


27.divorce : (n) ly hôn

Spelling: /dɪˈvɔːs/

Example: Thirty years from now, I will be celebrating the tenth anniversary of my divorce.

Translate: Ba mươi năm nữa, tôi sẽ kỷ niệm mười năm ngày ly hôn.


28.norm : (n) tiêu chuẩn

Spelling: /nɔːm/

Example: Environmental destruction will be the norm.

Translate: Phá hủy môi trường sẽ là tiêu chuẩn.


29.peer : (n) đồng nghiệp

Spelling: /pɪə(r)/

Example: My peers and I care about this Earth.

Translate: Các đồng nghiệp của tôi và tôi quan tâm đến Trái đất này.


30.evident : (adj) rõ ràng

Spelling: /ˈevɪdənt/

Example: The full extent of the damage only became evident the following morning.

Translate: Toàn bộ thiệt hại chỉ trở nên rõ ràng vào sáng hôm sau.


31.apathetic : (adj) thờ ơ

Spelling: /ˌæp.əˈθet.ɪk/

Example: My generation is apathetic and lethargic.

Translate: Thế hệ của tôi thờ ơ và lười biếng.


32.lethargic : (adj) lười biếng

Spelling: /ləˈθɑː.dʒɪk/ ">

Example: My generation is apatetic and lethargic.

Translate: Thế hệ của tôi thờ ơ và lười biếng.


33.foolish : (adj) ngu ngốc

Spelling: /ˈfuːlɪʃ/

Example: That was a rather foolish thing to do.

Translate: Đó là một điều khá ngu ngốc để làm.


34.straight : (adj) thẳng

Spelling: /streɪt/

Example: She has straight blonde hair.

Translate: Cô ấy có mái tóc vàng thẳng.


7D. GRAMMAR

35.tattoo : (n) xăm

Spelling: /təˈtuː/

image

Example: Amanda recently had a colorful butterfly tattooed on her wrist.

Translate: Amanda gần đây đã xăm một con bướm đầy màu sắc trên cổ tay.


36.shield : (n) khiên

Spelling: /ʃiːld/

image

Example: The police held up their riot shields against the flying rocks and bricks.

Translate: Cảnh sát giơ khiên chống bạo động để chống lại những tảng đá và gạch bay.


37.deliberately : (adv) cố tình

Spelling: /dɪˈlɪb.ər.ət.li/

Example: I’m sure he says these things deliberately to annoy me.

Translate: Tôi chắc chắn rằng anh ấy cố tình nói những điều này để làm phiền tôi.


38.attitude : (n) thái độ

Spelling: /ˈætɪtjuːd/

Example: It’s often very difficult to change people’s attitudes.

Translate: Thường rất khó để thay đổi thái độ của mọi người.


39.pierce : (v) xỏ khuyên

Spelling: /pɪəs/

Example: Have you ever had your ears pierced?

Translate: Bạn đã xỏ lỗ tai bao giờ chưa?


40.portrait : (n) chân dung

Spelling: /ˈpɔːtreɪt/

image

Example: She’s commissioned an artist to paint her portrait of her.

Translate: Cô ấy đã ủy quyền cho một họa sĩ vẽ chân dung của cô ấy/vẽ một bức chân dung của cô ấy.


41.steal : (v) ăn cắp

Spelling: /stiːl/

Example: She admitted stealing the money from her employers.

Translate: Cô thừa nhận đã ăn cắp tiền từ những người chủ của mình.


42.dye : (v) nhuộm

Spelling: /daɪ/

image

Example: For a change, why not dye your T-shirts?

Translate: Để thay đổi, tại sao không nhuộm áo phông của bạn?


43.rugby : (n) bóng bầu dục

Spelling: /ˈrʌɡbi/

image

Example: He had his nose broken in a rugby game.

Translate: Anh ấy bị gãy mũi trong một trận đấu bóng bầu dục.


7E. WORD SKILLS

44.folk : (n) người dân

Spelling: /fəʊk/

Example: Ordinary folk can’t afford cars like that.

Translate: Người dân bình thường không thể mua những chiếc xe như vậy.


45.techno : (n) kỹ thuật

Spelling: /ˈtek.nəʊ/

Example: Thousands of ravers came to Berlin yesterday for the world’s largest techno music party.

Translate: Hàng nghìn tay đua đã đến Berlin ngày hôm qua để tham dự bữa tiệc âm nhạc techno lớn nhất thế giới.


46.distinctive : (adj) đặc biệt

Spelling: /dɪˈstɪŋktɪv/(adj)”>

Example: She’s got a very distinctive voice.

Translate: Cô ấy có một giọng nói rất đặc biệt.


47.melody : (n) giai điệu

Spelling: /ˈmelədi/

Example: He played a few well-known melodies.

Translate: Anh ấy đã chơi một vài giai điệu nổi tiếng.


48.rhythm : (n) nhịp điệu

Spelling: /ˈrɪð.əm/

Example: He beat out a jazz rhythm on the drums.

Translate: Anh ấy đánh một nhịp điệu jazz trên trống.


49.soundproof : (adj) cách âm

Spelling: /ˈsaʊnd.pruːf/ ">

Example: The hotel is fully soundproof so getting a good night’s sleep in such a busy area is easy.

Translate: Khách sạn được cách âm hoàn toàn nên thật dễ dàng để có được một giấc ngủ ngon trong một khu vực sầm uất như vậy.


50.bow : (v) cúi đầu

Spelling: /baʊ/

Example: Then the performer bows and everyone applauds!

Translate: Sau đó, người biểu diễn cúi đầu và mọi người vỗ tay!


51.pitch : (n) cao độ

Spelling: / pɪtʃ/

Example: The piano and organ were tuned to the same pitch.

Translate: Đàn piano và đàn organ được điều chỉnh theo cùng một cao độ.


52.applaud : (v) vỗ tay

Spelling: /əˈplɔːd/

image

Example: Then the performer bows and everyone applauds!

Translate: Sau đó, người biểu diễn cúi đầu và mọi người vỗ tay!


53.originality : (n) sự độc đáo

Spelling: /əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.ti/ ">

Example: But has anyone gone further than composer John Cage in the search for originality.

Translate: Nhưng có ai đi xa hơn nhà soạn nhạc John Cage trong việc tìm kiếm sự độc đáo.


7F. READING

54.knit : (v) đan

Spelling: /nɪt/

image

Example: She’s busy knitting baby clothes.

Translate: Cô ấy đang bận đan quần áo trẻ em.


55.striped : (adj) kẻ sọc

Spelling: /straɪpt/

Example: Do you prefer plain or striped shirts?

Translate: Bạn thích áo sơ mi trơn hay kẻ sọc?


56.patterned : (adj) tấm phủ

Spelling: /ˈpæt.ənd/ ">

Example: In the first photo there’s a bus with a patterned wool cover.

Translate: Trong bức ảnh đầu tiên có một chiếc xe buýt với tấm phủ bằng len có hoa văn.


57.masculine : (n) nam tính

Spelling: /ˈmæs.kjə.lɪn/ ">

Example: She looks a bit masculine in that suit.

Translate: Cô ấy trông hơi nam tính trong bộ đồ đó.


58.yarn : (n) sợi len

Spelling: /jɑːn/

image

Example: Whether you see yarn bombing as a bit of fun that brightens up drab cities, or as a form of high culture with serious message, it is a craze that is likely to continue.

Translate: Cho dù bạn xem đánh bom sợi là một trò vui giúp thắp sáng các thành phố buồn tẻ hay là một hình thức văn hóa cao cấp với thông điệp nghiêm túc, thì đó vẫn là một cơn sốt có khả năng tiếp tục.


59.feminine : (adj) nữ tính

Spelling: /ˈfemənɪn/

Example: The current style in evening wear is soft, romantic, and feminine.

Translate: Phong cách hiện tại trong trang phục buổi tối là mềm mại, lãng mạn và nữ tính.


60.vandalism : (n) phá hoại

Spelling: /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/ ">

Example: These schools are known to be vulnerable to vandalism.

Translate: Những trường này được biết là dễ bị phá hoại.


61.drab : (adj) buồn tẻ

Spelling: /dræb/

Example: Whether you see yarn bombing as a bit of fun that brightens up drab cities, or as a form of high culture with a serious message, it is a craze that is likely to continue.

Translate: Cho dù bạn xem đánh bom sợi là một trò vui giúp thắp sáng các thành phố buồn tẻ hay là một hình thức văn hóa cao cấp với thông điệp nghiêm túc, thì đó vẫn là một cơn sốt có khả năng tiếp tục.


62.graffiti : (n) hình vẽ bậy

Spelling: /ɡrəˈfiːti/

image

Example: The subway walls are covered with graffiti.

Translate: Các bức tường tàu điện ngầm được bao phủ bởi graffiti.


63.irritated : (adj) khó chịu

Spelling: /ˈɪrɪteɪtɪd/

Example: This irritated the artist Jessie Hemmons, who knitted a bright pink jacket and put it on the statue of the boxer.

Translate: Điều này khiến nghệ sĩ Jessie Hemmons khó chịu, người đã đan một chiếc áo khoác màu hồng tươi và khoác lên bức tượng võ sĩ quyền anh.


64.statue : (n) bức tượng

Spelling: /ˈstætʃuː/

image

Example: This irritated the artist Jessie Hemmons, who knitted a bright pink jacket and put it on the statue of the boxer.

Translate: Điều này khiến nghệ sĩ Jessie Hemmons khó chịu, người đã đan một chiếc áo khoác màu hồng tươi và khoác lên bức tượng võ sĩ quyền anh.


65.pedestrian : (n) người đi bộ

Spelling: /pəˈdestriən/

image

Example: Pedestrians stopped outside the shop to photograph it.

Translate: Người đi bộ dừng lại bên ngoài cửa hàng để chụp ảnh nó.


66.slow down : (phr v) chậm lại

Spelling: /sləʊ daʊn/

Example: Motorists slowed down to take a closer look.

Translate: Những người lái xe chậm lại để quan sát kỹ hơn.


7G. SPEAKING

67.recital : (n) buổi biểu diễn

Spelling: /rɪˈsaɪ.təl/

Example: I went to a violin recital today.

Translate: Tôi đã đi đến một buổi biểu diễn vĩ cầm ngày hôm nay.


68.blunt : (adj) nói thẳng

Spelling: /blʌnt/

Example: To be blunt, I’m not really into them.

Translate: Nói thẳng ra, tôi không thực sự thích chúng.


7H. WRITING

69.grip : (v) hấp dẫn

Spelling: /ɡrɪp/

Example: The story is very gripping.

Translate: Câu chuyện rất hấp dẫn.


70.disappointed : (adj) thất vọng

Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

Example: You won’t be disappointed.

Translate: Bạn sẽ không phải thất vọng.


7I. CULTURE

71.dough : (n) bột nhồi làm bánh

Spelling: /dəʊ/

image

Example: To he is made from dough into different little things or animals which Vietnamese children love to keep as toys.

Translate: Tò he được làm từ bột nhào thành những đồ vật hay con vật nhỏ bé khác nhau mà trẻ em Việt Nam rất thích giữ làm đồ chơi.


72.restricted : (adj) hạn chế

Spelling: /rɪˈstrɪk.tɪd/

Example: Our view of the stage was restricted.

Translate: Quan điểm của chúng tôi về sân khấu đã bị hạn chế.


73.edible : (adj) có thể ăn được

Spelling: /ˈed.ə.bəl/

Example: He is created as a toy but it is edible.

Translate: Đối với anh ta được tạo ra như đồ chơi nhưng nó có thể ăn được.


74.extraordinary : (adj) phi thường

Spelling: /ɪkˈstrɔːdnri/

Example: They can make extraordinary artworks with beautiful shapes, harmonious combinations of colors, and lifelike features.

Translate: Họ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật phi thường với hình dáng đẹp mắt, sự kết hợp hài hòa của màu sắc và các đường nét sống động như thật.


75.artworks : (n) tác phẩm nghệ thuật

Spelling: /ˈɑːt.wɜːk/

Example: They can make extraordinary artworks with beautiful shapes, harmonious combinations of colors, and lifelike features.

Translate: Họ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật phi thường với hình dáng đẹp mắt, sự kết hợp hài hòa của màu sắc và các đường nét sống động như thật.


76.lifelike : (adj) sống động

Spelling: /ˈlaɪf.laɪk/

Example: They can make extraordinary artworks with beautiful shapes, harmonious combinations of colors, and lifelike features.

Translate: Họ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật phi thường với hình dáng đẹp mắt, sự kết hợp hài hòa của màu sắc và các đường nét sống động như thật.


77.passionately : (adv) nhiệt tình

Spelling: /ˈpæʃ.ən.ət.li/ ">

Example: Ann has always believed passionately in women’s rights.

Translate: Ann luôn tin tưởng sâu sắc vào quyền của phụ nữ.


78.pavement : (n) vỉa hè

Spelling: /ˈpeɪvmənt/

image

Example: Keep to the pavement, Rosie, there’s a good girl.

Translate: Đứng trên vỉa hè, Rosie, có một cô gái tốt.


>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 Friends Global

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 11

Lớp 11 - Năm học quan trọng, bắt đầu hướng đến những mục tiêu sau này. Hãy học tập chăm chỉ và tìm ra đam mê của mình để có những lựa chọn đúng đắn cho tương lai!'

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK