Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit I: Introduction Tiếng Anh 11 Introduction Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: tourist attraction : (n) điểm thu hút khách du lịch Spelling: /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/ Example: Which tourist attraction is it?...

Tiếng Anh 11 Introduction Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: tourist attraction : (n) điểm thu hút khách du lịch Spelling: /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/ Example: Which tourist attraction is it?...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 11 Introduction Từ vựng - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ vựng Unit Introduction Tiếng Anh 11 Friends Global...

IA. VOCABULARY

1.tourist attraction : (n) điểm thu hút khách du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

Example: Which tourist attraction is it?

Translate: Đó là điểm du lịch nào?


2.ancient : (adj) cổ đại

Spelling: /ˈeɪnʃənt/

Example: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town.

Translate: Vâng, chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hills và Phố cổ Hội An.


3.hill : (n) đồi

Spelling: /hɪl/

image

Example: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town.

Translate: Vâng, chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hills và Phố cổ Hội An.


4.souvenir : (n) quà lưu niệm

Spelling: /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

image

Example: We bought a lot of souvenirs.

Translate: Chúng tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.


5.go away : (phrasal verb) đi chỗ khác

Spelling: /ɡəʊ əˈweɪ/

Example: We didn’t go away.

Translate: Chúng tôi đã không đi xa.


6.hang out : (phrasal verb) đi chơi

Spelling: /hæŋ/ /aʊt/

Example: I hung out with my friends.

Translate: Tôi đi chơi với bạn bè của tôi.


7.theme : (n) chủ đề

Spelling: /θiːm/

Example: We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.

Translate: Chúng tôi đã đến một lễ hội âm nhạc và chúng tôi đã đến công viên giải trí một vài lần.


8.aquarium : (n) thủy cung

Spelling: /əˈkweəriəm/

image

Example: I remember my visit to the national marine aquarium a year or so ago.

Translate: Tôi nhớ chuyến thăm thủy cung quốc gia cách đây khoảng một năm.


9.castle : (n) lâu đài

Spelling: /ˈkɑːsl/

image

Example: In addition to his flat in London, he has a villa in Italy and a castle in Scotland.

Translate: Ngoài căn hộ ở London, anh ta còn có một biệt thự ở Ý và một lâu đài ở Scotland.


10.cathedral : (n) nhà thờ

Spelling: /kəˈθiːdrəl/

image

Example: I was woken up by the chimes of the cathedral bells.

Translate: Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông nhà thờ.


11.church : (n) nhà thờ

Spelling: /tʃɜːtʃ/

image

Example: They built the church on the edge of the village.

Translate: Họ xây nhà thờ ở rìa làng.


12.harbour : (n) cảng cá

Spelling: /ˈhɑːbə(r)/

image

Example: Our hotel room overlooked a pretty little fishing harbour.

Translate: Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra một cảng cá nhỏ xinh.


13.monument : (n) đài tưởng niệm

Spelling: /ˈmɒnjumənt/

image

Example: In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war.

Translate: Ở quảng trường phía trước khách sạn có tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.


14.mosque : (n) nhà thờ Hồi giáo

Spelling: /mɒsk/

image

Example: The east wall of the mosque is covered with a beautiful mosaic.

Translate: Bức tường phía đông của nhà thờ Hồi giáo được bao phủ bởi một bức tranh khảm tuyệt đẹp.


15.city break : (n) kỳ nghỉ ngắn ở thành phố

Spelling: /ˈsɪt.i breɪk/

Example: I went on a city break with my family.

Translate: Tôi đã đi nghỉ ở thành phố với gia đình.


16.wildlife : (n) động vật hoang dã

Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/

Example: Their work involves restoring and recreating wildlife habitats all across the country.

Translate: Công việc của họ liên quan đến việc khôi phục và tái tạo môi trường sống của động vật hoang dã trên khắp đất nước.


17.ruins : (n) tàn tích

Spelling: /ˈruːɪnz/

image

Example: The car accident meant the ruin of all her hopes.

Translate: Vụ tai nạn xe hơi đồng nghĩa với việc tiêu tan mọi hy vọng của cô.


18.excursion : (n) chuyến du ngoạn

Spelling: /ɪkˈskɜːʃn/

Example: This year’s annual excursion will be to Lincoln.

Translate: Chuyến du ngoạn hàng năm của năm nay sẽ đến Lincoln.


19.square : (n) quảng trường

Spelling: /skweə(r)/

image

Example: A band was playing in the town square.

Translate: Một ban nhạc đang chơi ở quảng trường thị trấn.


20.opera house : (n) nhà hát opera

Spelling: /ˈɒp.ər.ə ˌhaʊs/

image

Example: Every form of musical theater played out within an opera house is also, inevitably, a parody.

Translate: Mọi hình thức sân khấu ca nhạc được trình diễn trong một nhà hát opera chắc chắn cũng là một trò nhại.


IB. GRAMMAR

21.sports kit : (n) bộ thể thao

Spelling: /spɔːts kɪt/

image

Example: You aren’t wearing your sports kit.

Translate: Bạn không mặc bộ thể thao của bạn.


22.revise : (v) ôn tập

Spelling: /rɪˈvaɪz/

Example: That’s why we’re revising together on Saturday.

Translate: Đó là lý do tại sao chúng tôi cùng nhau ôn tập vào thứ Bảy.


23.go out : (phrasal verb) ra ngoài

Spelling: /gəʊ aʊt/ ">

Example: Do you want to go out for a drink after work?

Translate: Bạn muốn ra ngoài uống nước sau giờ làm việc?


24.social activity : (n.phr) hoạt động xã hội

Spelling: /ˈsəʊ.ʃəl ækˈtɪv.ə.ti/

image

Example: Social activities are activities that involve communication and interaction with others.

Translate: Các hoạt động xã hội là các hoạt động liên quan đến giao tiếp và tương tác với người khác.


25.selfish : (adj) ích kỷ

Spelling: /ˈselfɪʃ/

image

Example: He’s being selfish.

Translate: Anh ấy thật ích kỷ.


IC. VOCABULARY

26.anxious : (adj) lo lắng

Spelling: /ˈæŋkʃəs/

Example: But I’m anxious too.

Translate: Nhưng tôi cũng lo lắng.


27.punctual : (adj) đúng giờ

Spelling: /ˈpʌŋktʃuəl/

Example: He’s usually very punctual.

Translate: Anh ấy thường rất đúng giờ.


28.frightened : (adj) sợ hãi

Spelling: /ˈfraɪtnd/

Example: Maybe he’s too frightened to come.

Translate: Có thể anh ấy quá sợ hãi để đến.


29.confident : (adj) tự tin

Spelling: /ˈkɒnfɪdənt/

Example: He’s a really confident person.

Translate: Anh ấy là một người thực sự tự tin.


30.brave : (adj) dũng cảm

Spelling: /breɪv/

Example: That’s brave of you.

Translate: Đó là dũng cảm của bạn.


31.terrified : (adj) sợ hãi

Spelling: /ˈterɪfaɪd/

Example: But I’m terrified.

Translate: Nhưng tôi rất sợ.


32.ashamed : (adj) xấu hổ

Spelling: /əˈʃeɪmd/

Example: He was ashamed to admit to his mistake.

Translate: Anh ấy xấu hổ khi thừa nhận sai lầm của mình.


33.confused : (adj) bối rối

Spelling: /kənˈfjuːzd/

Example: Grandpa gets pretty confused sometimes, and doesn’t even know what day it is.

Translate: Đôi khi ông nội khá bối rối và thậm chí không biết hôm nay là ngày gì.


34.delighted : (adj) vui mừng

Spelling: /dɪˈlaɪtɪd/

Example: I was delighted by your news.

Translate: Tôi đã rất vui mừng tại / bởi tin tức của bạn.


35.embarrassed : (adj) xấu hổ

Spelling: /ɪmˈbærəst/

Example: She felt embarrassed about undressing in front of the doctor.

Translate: Cô cảm thấy xấu hổ về việc cởi quần áo trước mặt bác sĩ.


36.relieved : (adj) nhẹ nhõm

Spelling: /rɪˈliːvd/

Example: He was relieved to see Jeannie reach the other side of the river safely.

Translate: Anh cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy Jeannie sang bên kia sông an toàn.


37.suspicious : (adj) đáng ngờ

Spelling: /səˈspɪʃəs/

Example: Her behavior was very suspicious.

Translate: Hành vi của cô ấy rất đáng ngờ.


38.envious : (adj) ghen tị

Spelling: /ˈenviəs/

Example: I’m very envious of your new coat - it’s beautiful.

Translate: Tôi rất ghen tị với chiếc áo khoác mới của bạn - nó thật đẹp.


39.flexible : (adj) linh hoạt

Spelling: /ˈfleksəbl/

Example: My schedule is flexible - I could arrange to meet with you any day next week.

Translate: Lịch trình của tôi rất linh hoạt - tôi có thể sắp xếp để gặp bạn vào bất kỳ ngày nào trong tuần tới.


40.patient : (adj) kiên nhẫn

Spelling: /ˈpeɪʃnt/

Example: Dinner will be ready in half an hour - just be patient!

Translate: Bữa tối sẽ sẵn sàng sau nửa giờ nữa - hãy kiên nhẫn!


41.sensitive : (adj) nhạy cảm

Spelling: /ˈsensətɪv/

Example: Her reply showed that she was very sensitive to criticism.

Translate: Câu trả lời của cô cho thấy cô rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.


42.reliable : (adj) đáng tin cậy

Spelling: /rɪˈlaɪəbl/

Example: Gideon is very reliable - if he says he’ll do something, he’ll do it.

Translate: Gideon rất đáng tin cậy - nếu anh ấy nói sẽ làm gì thì anh ấy sẽ làm.


43.organized : (adj) có tổ chức

Spelling: /ˈɔːɡənaɪzd/

Example: The letters had been placed in organized piles, one for each letter of the alphabet.

Translate: Các chữ cái được xếp thành từng chồng có tổ chức, mỗi chữ cái một trong bảng chữ cái.


44.outgoing : (adj) cởi mở

Spelling: /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/

Example: She has an outgoing personality.

Translate: Cô ấy có một tính cách cởi mở


45.loyal : (adj) trung thành

Spelling: /ˈlɔɪəl/

Example: Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years.

Translate: (Jack đã là một công nhân trung thành trong công ty này gần 50 năm.


46.hard-working : (adj) chăm chỉ

Spelling: /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

Example: She was always very hard-working at school.

Translate: Cô ấy luôn rất chăm chỉ ở trường.


47.honest : (adj) trung thực

Spelling: /ˈɒnɪst/

Example: She’s completely honest.

Translate: Cô ấy hoàn toàn trung thực.


48.disappointed : (adj) thất vọng

Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

Example: We were deeply disappointed at/about the result.

Translate: Chúng tôi vô cùng thất vọng về/về kết quả.


49.cross : (adj) tức giận

Spelling: /krɒs/

Example: My Dad gets cross (with me) if I leave the kitchen in a mess.

Translate: Bố tôi tức giận (với tôi) nếu tôi để nhà bếp bừa bộn.


50.upset : (adj) buồn bã

Spelling: /ˌʌpˈset/

Example: It still upsets him when he thinks about the accident.

Translate: Anh ấy vẫn còn buồn khi nghĩ về vụ tai nạn.


51.exhausted : (adj) kiệt sức

Spelling: /ɪɡˈzɔːstɪd/

Example: By the time they reached the summit they were exhausted.

Translate: Khi lên đến đỉnh, họ đã kiệt sức.


ID. GRAMMAR

52.go on : (phrasal verb) tiếp tục

Spelling: /gəʊ ɒn/

Example: I’ll go on Sunday instead.

Translate: Tôi sẽ đi vào chủ nhật để thay thế.


53.superlative : (n) bậc nhất

Spelling: /suːˈpɜːlətɪv/

Example: The magazine article contained so many superlatives that I found it hard to believe that what it was saying was true.

Translate: Bài báo trên tạp chí có quá nhiều điều tuyệt vời đến nỗi tôi cảm thấy khó tin rằng những gì nó nói là đúng.


54.generalization : (n) khái quát hóa

Spelling: /ˌdʒen.ə r.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ ">

Example: Generalization can be dangerous.

Translate: Khái quát hóa có thể nguy hiểm.


55.forecast : (n) dự báo

Spelling: /ˈfɔːkɑːst/

Example: And according to the forecast, the weather isn’t going to be good.

Translate: Và theo dự báo, thời tiết sẽ không tốt.


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 11

Lớp 11 - Năm học quan trọng, bắt đầu hướng đến những mục tiêu sau này. Hãy học tập chăm chỉ và tìm ra đam mê của mình để có những lựa chọn đúng đắn cho tương lai!'

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK