1G. get
1. Complete the sentences with the correct form of get. In your notebook, match the sentences to the correct basic meaning (a-e) in the Learn this! box.
(Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của get. Trong vở của bạn, nối các câu trên với đúng các nghĩa cơ bản (a-e) trong hộp Learn this!)
LEARN THIS! Basic meanings of get
(Các nghĩa cơ bản của get)
The verb get has several basic meanings.
(Động từ get có một vài nghĩa cơ bản.)
a. to receive – What did you get for your birthday?
(a. nhận – Bạn đã nhận được gì cho sinh nhật của mình?)
b. to buy or collect – He went out to get a newspaper.
(b. mua hoặc thu nhặt – Anh ấy ra ngoài để mua một tờ báo.)
c. to catch or take (transport) – Which train did she get?
(c. để đón hoặc bắt (vận chuyển) – Bạn đã bắt chuyến tàu nào vậy?)
d. to arrive - We got home at midnight.
(d. đến – Chúng tôi đến nhà vào nửa đêm.)
e. to become - I’m getting hungry.
(e. trở nên – Tôi đang đói.)
1. It was dark when we _____ to the hotel.
2. It was too far to walk so we decided to _____ a taxi.
3. We live on the equator, so it _____ dark at the same time every evening.
4. On the way to the hospital yesterday, we _____ some flowers for my aunt.
5. My brother is really excited because he _____ a new phone for his birthday.
1. got - d |
2. get - c |
3. gets - e |
4. got - b |
5. is getting – a |
1. It was dark when we got to the hotel.
(Trời đã tối khi chúng tôi về đến khách sạn.)
2. It was too far to walk so we decided to get a taxi.
(Vì quá xa để đi bộ nên chúng tôi quyết định bắt taxi.)
3. We live on the equator, so it gets dark at the same time every evening.
(Chúng tôi sống trên đường xích đạo, nên trời thường tối vào cùng một thời điểm mỗi tối.)
4. On the way to the hospital yesterday, we got some flowers for my aunt.
(Trên đường đi đến bệnh viện hôm qua, chúng tôi đã mua hoa cho dì.)
5. My brother is really excited because he is getting a new phone for his birthday.
(Em trai tôi rất phấn khích vì hôm nay nó sẽ có một chiếc điện thoại mới cho ngày sinh nhật của mình.)
2. Write one more example for each basic meaning (a-e) of get.
(Viết thêm một ví dụ cho mỗi nghĩa cơ bản (a-e) của get.)
1. I got a new laptop for my last birthday.
(Tôi có một máy tính xách tay mới cho sinh nhật vừa rồi của tôi.)
2. I will go to the bookshop to get some new books.
(Tôi sẽ đến hiệu sách để lấy một số cuốn sách mới.)
3. Cycling might takes more time than getting a bus.
(Đi xe đạp có thể mất nhiều thời gian hơn đi xe buýt.)
4. What time did you get home last night?
(Bạn về nhà lúc mấy giờ đêm qua?)
5. Let’s come home. It’s getting dark.
(Hãy trở về nhà thôi. Trời sắp tối rồi.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK