Do you think English is useful in the field of science, e.g. space exploration? Why / Why not?
(Bạn có nghĩ tiếng Anh hữu ích trong lĩnh vực khoa học không, ví dụ: thám hiểm không gian? Tại sao có? / Tại sao không?)
Yes, English is highly useful in the field of science, particularly in space exploration. It serves as the universal language of communication among scientists, engineers, and researchers from diverse backgrounds and countries. English enables effective collaboration, access to scientific literature, standardized communication, international cooperation, and enhanced career opportunities in the field of space exploration.
(Có, tiếng Anh rất hữu ích trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là khám phá không gian. Nó đóng vai trò là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến giữa các nhà khoa học, kỹ sư và nhà nghiên cứu từ nhiều nền tảng và quốc gia khác nhau. Tiếng Anh cho phép cộng tác hiệu quả, tiếp cận tài liệu khoa học, giao tiếp chuẩn hóa, hợp tác quốc tế và nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực khám phá không gian.)
1. Read the passage and answer the questions.
(Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.)
1. How many reasons does the writer give in favour of the importance of English in the field of science?
(Có bao nhiêu lý do mà người viết đưa ra ủng hộ tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực khoa học?)
2. Which of the opinions do you agree or disagree with?
(Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến nào?)
3. Which conditional sentences does the writer use?
(Người viết sử dụng những câu điều kiện nào?)
Do you think that English is the universal form of communication in science?
The need to integrate into the globalised world suggested finding a common language for better communication. Throughout the course of time, English has proved itself to be a key factor in connecting the world effectively. Many people suggest learning English to catch golden opportunities in professional life. Others may be against English thinking it poses challenges for non-English speakers. However, I am definitely in favour of English.
In the first place, English is widely spoken as an official language and as a second language in a large number of countries. Furthermore, in the field of science, English is currently the best way to share one’s research findings with international scientists. English is, most of the time, a dominant language in the field of space exploration and-on the International Space Station. Finally, English plays a crucial role in various industries including business, education, tourism, medicine, etc. If there were no common language, rather simple to learn like English, how would those scientists work together? Who can suggest creating a constructed language, with a simple grammatical structure and regular vocabulary, easy enough to master in the shortest time possible?
In summary, it is my opinion that English is vital, especially in scientific communication and collaboration worldwide.
Tạm dịch bài đọc:
Bạn có nghĩ rằng tiếng Anh là hình thức giao tiếp phổ biến trong khoa học?
Nhu cầu hội nhập vào thế giới toàn cầu hóa gợi ý việc tìm kiếm một ngôn ngữ chung để giao tiếp tốt hơn. Trong suốt thời gian qua, tiếng Anh đã chứng tỏ là yếu tố then chốt trong việc kết nối thế giới một cách hiệu quả. Nhiều người gợi ý học tiếng Anh để nắm bắt những cơ hội vàng trong cuộc sống nghề nghiệp. Những người khác có thể phản đối tiếng Anh vì cho rằng nó đặt ra thách thức cho những người không nói tiếng Anh. Tuy nhiên, tôi chắc chắn ủng hộ tiếng Anh.
Đầu tiên, tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ thứ hai ở nhiều quốc gia. Hơn nữa, trong lĩnh vực khoa học, tiếng Anh hiện là cách tốt nhất để chia sẻ kết quả nghiên cứu của một cá nhân với các nhà khoa học quốc tế. Hầu hết thời gian, tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong lĩnh vực thám hiểm không gian và trên Trạm vũ trụ quốc tế. Cuối cùng, tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm kinh doanh, giáo dục, du lịch, y học, v.v. Nếu không có ngôn ngữ chung, khá đơn giản để học như tiếng Anh, các nhà khoa học đó sẽ làm việc cùng nhau như thế nào? Ai có thể đề xuất việc tạo một ngôn ngữ có cấu trúc, với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và từ vựng thông thường, đủ dễ để thành thạo trong thời gian ngắn nhất có thể?
Tóm lại, theo quan điểm của tôi, tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt là trong giao tiếp khoa học và hợp tác trên toàn thế giới.
1. The writer gives three reasons in favor of the importance of English in the field of science:
- English is widely spoken as an official language and as a second language in many countries.
- English is currently the best way to share research findings with international scientists.
- English plays a crucial role in various industries including science, business, education, tourism, and medicine.
(Người viết đưa ra ba lý do ủng hộ tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực khoa học:
- Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ thứ hai ở nhiều quốc gia.
- Tiếng Anh hiện là phương tiện tốt nhất để chia sẻ kết quả nghiên cứu với các nhà khoa học quốc tế.
- Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm khoa học, kinh doanh, giáo dục, du lịch và y học.)
2. Personally, I agree with the writer’s opinion that English is important for scientific communication and collaboration worldwide. English has indeed become the lingua franca of science and facilitates efficient communication and sharing of knowledge among scientists from different linguistic backgrounds. However, I also acknowledge that efforts should be made to ensure inclusivity and accessibility for non-English speakers in the scientific community.
(Cá nhân tôi đồng ý với quan điểm của người viết rằng tiếng Anh rất quan trọng trong giao tiếp và hợp tác khoa học trên toàn thế giới. Tiếng Anh thực sự đã trở thành ngôn ngữ chung của khoa học và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và chia sẻ kiến thức hiệu quả giữa các nhà khoa học thuộc các nền tảng ngôn ngữ khác nhau. Tuy nhiên, tôi cũng thừa nhận rằng cần phải nỗ lực để đảm bảo tính toàn diện và khả năng tiếp cận của những người không nói tiếng Anh trong cộng đồng khoa học.)
3. The writer uses the second conditional sentence: If there were no common language, rather simple to learn like English, how would those scientists work together?
(Người viết sử dụng câu điều kiện loại hai: Nếu không có ngôn ngữ chung, khá dễ học như tiếng Anh thì các nhà khoa học đó sẽ làm việc cùng nhau như thế nào?)
2. Find the key phrases in the text. Which phrases ...
(Tìm các cụm từ chính trong văn bản. Những cụm từ nào ...)
1. help to express an opinion?
(giúp thể hiện quan điểm?)
2. help to contrast different ideas?
(giúp thể hiện sự đối lập các ý tưởng khác nhau?)
3. help to list reasons and arguments?
(giúp liệt kê lý do và lập luận?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Explaining a point of view (Giải thích một quan điểm)
I am (definitely) in favour of / against ... (Tôi (chắc chắn) ủng hộ / chống lại...)
In the first place, ...(Đầu tiên, ...)
Furthermore, ...(Hơn nữa, ...)
Finally, … (Cuối cùng, ...)
However, ... (Tuy nhiên, ...)
It is my opinion that ...(Theo quan điểm của tôi thì ...)
1.
I am (definitely) in favour of / against ... (Tôi (chắc chắn) ủng hộ / chống lại...)
It is my opinion that ...(Theo quan điểm của tôi thì ...)
2.
However, ...(Tuy nhiên, ...)
3.
In the first place, ...(Đầu tiên, ...)
Furthermore, ... (Hơn nữa, ...)
Finally, … (Cuối cùng, ...)
Language point: suggest + V-ing(Ngữ pháp: suggest + V_ing)
3. Study the words in blue in the passage. Then complete the sentences.
(Nghiên cứu những từ màu xanh trong đoạn văn. Sau đó hoàn thành các câu.)
1. Some doctors suggest (experiment with AI) _____
2. Many scientists suggest (create more satellites) _____
3. World scholars suggest (carry out further research) _____
4. Researchers suggest (develop submarine technology) _____
- suggest + V_ing: đề xuất làm gì
1. Some doctors suggest experimenting with AI.
(Một số bác sĩ đề nghị thử nghiệm với AI.)
2. Many scientists suggest creating more satellites.
(Nhiều nhà khoa học đề nghị tạo thêm vệ tinh.)
3. World scholars suggest carrying out further research.
(Các học giả trên thế giới đề xuất tiến hành nghiên cứu sâu hơn.)
4. Researchers suggest developing submarine technology.
(Các nhà nghiên cứu đề xuất phát triển công nghệ tàu ngầm.)
4. USE IT!(Thực hành!)
Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)
WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)
A. TASK (Nhiệm vụ)
Write a passage (100-120 words) giving your opinion about the use of animals in scientific research.
(Viết một bài văn (100-120 từ) nêu quan điểm của bạn về việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. What do you know about this subject? (Bạn biết gì về chủ đề này?)
2. Why does it happen? (Tại sao nó lại xảy ra?)
3. Are you in favour of it or against it? Why?(Bạn ủng hộ hay phản đối nó? Tại sao?)
4. Are there any alternatives? (Có lựa chọn thay thế nào không?)
5. Do you think that the alternatives would work?(Bạn có nghĩ rằng các lựa chọn thay thế sẽ hiệu quả không?)
C. WRITE (Viết)
Paragraph 1: Explain the situation. Say if you’re in favour of it or against it.
(Đoạn 1:Giải thích tình huống. Bạn đồng tình hay không đồng tình với tình huống này.)
Paragraph 2: Give your main reasons for being in favour of or against the situation.
(Đoạn 2:Đưa ra lý do chính của bạn để ủng hộ hoặc phản đối tình huống này.)
Paragraph 3: Summarise your arguments and repeat your opinion.
(Đoạn 3: Tóm tắt các lập luận của bạn và nhắc lại ý kiến của bạn.)
D. CHECK (Kiểm tra)
- paragraphs(các đoạn văn)
- phrases to list and explain your opinions, reasons and arguments
(các cụm từ để liệt kê và giải thích ý kiến, lý do và lập luận của bạn.)
- conditional sentences(câu điều kiện)
- gerunds and infinitives (các danh động từ và các động từ nguyên thể)
If I were to consider the use of animals in scientific research, I would advocate for stringent ethical guidelines and alternatives wherever possible.
While acknowledging the invaluable contributions that animal research has made to medical advancements, it’s essential to minimize animal suffering and prioritize humane treatment. Furthermore, if a comprehensive framework were in place, including strict regulations, transparent reporting, and increased funding for alternative methods such as computer simulations and tissue cultures, we could significantly reduce the number of animals used in experiments while still advancing scientific knowledge and medical breakthroughs.
In summary, striking a balance between scientific progress and animal welfare is paramount in shaping a more ethical and compassionate approach to research.
Tạm dịch:
Nếu tôi xem xét việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học, tôi sẽ ủng hộ các hướng dẫn và giải pháp thay thế nghiêm ngặt về mặt đạo đức nếu có thể.
Mặc dù thừa nhận những đóng góp vô giá mà nghiên cứu trên động vật đã mang lại cho những tiến bộ y học, nhưng điều cần thiết là phải giảm thiểu sự đau khổ của động vật và ưu tiên điều trị nhân đạo. Hơn nữa, nếu có một khuôn khổ toàn diện, bao gồm các quy định nghiêm ngặt, báo cáo minh bạch và tăng tài trợ cho các phương pháp thay thế như mô phỏng máy tính và nuôi cấy mô, chúng ta có thể giảm đáng kể số lượng động vật được sử dụng trong thí nghiệm trong khi vẫn nâng cao kiến thức khoa học và đột phá y học.
Tóm lại, tạo sự cân bằng giữa tiến bộ khoa học và phúc lợi động vật là điều tối quan trọng trong việc hình thành cách tiếp cận nghiên cứu có đạo đức và nhân ái hơn.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK