1. Study examples a-f. Then match them with rules 1-2.
(Nghiên cứu các ví dụ a-f. Sau đó nối chúng với các quy tắc 1-2).
a. Scientists like employing English to share the knowledge of inventions. _____
(Các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để chia sẻ kiến thức về các phát minh.)
b. English serves as a medium for communication with those who love listening to new updates. _____
(Tiếng Anh đóng vai trò là phương tiện giao tiếp với những người thích nghe những thông tin cập nhật mới.)
c. English enables scientists to collaborate on new ideas. _____
(Tiếng Anh cho phép các nhà khoa học hợp tác với nhau về những ý tưởng mới.)
d. Translating books into English allows them books to be more accessible to the masses. _____
(Dịch sách sang tiếng Anh cho phép công chúng tiếp cận sách dễ dàng hơn.)
e. Those who are not fluent in English hate using English to write scientific journals. _____
(Những người không thông thạo tiếng Anh ghét sử dụng tiếng Anh để viết tạp chí khoa học.)
f. They dislike working in groups with lazy classmates. _____
(Họ không thích làm việc nhóm với những người bạn cùng lớp lười biếng.)
RULES (QUY TẮC) |
1. We use gerunds (the -ing form of verbs) after some verbs, e.g. like, love, enjoy, dislike, hate, suggest. (Chúng ta sử dụng danh động từ (dạng thêm -ing của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “like” – thích, “love” – yêu, “enjoy” – thích, “dislike” – không thích, “hate” – ghét, “suggest” – gợi ý.) 2. We use infinitives (the base form of verbs) after some verbs, eg. aim, enable, employ, allow, prove. (Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể (dạng cơ bản của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “aim” – nhằm, “enable” – cho phép, “employ” – dùng, “allow” – cho phép, “prove” – chứng minh.) |
2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in brackets. Which rule (1-2) in exercise 1 explains your answers?
(Hoàn thành các câu với dạng danh động từ hoặc dạng nguyên mẫu của động từ trong ngoặc. Quy tắc nào (1-2) ở bài tập 1 dùng để giải thích câu trả lời của bạn?)
I love working (work) with nature rather than against it.
(Tôi thích làm việc với thiên nhiên hơn là chống lại nó.)
1. I hate______ (do) business because I don’t like ______ (calculate).
2. I love______ (learn) social work because I have a passion for community service.
3. Knowing English enables me ______ (discuss) with my foreign friends.
4. I dislike______ (become) a chef because I’m not good at cooking.
5. In the future, I aim ______ (be) a great scientist because I really enjoy ______ (find) out new things.
1. I hate doing business because I don’t like calculating.
(Tôi ghét kinh doanh vì tôi không thích tính toán.)
Giải thích: sau các động từ “hate” và “like” dùng danh động từ
2. I love learning social work because I have a passion for community service.
(Tôi yêu thích việc học công tác xã hội vì tôi có niềm đam mê phục vụ cộng đồng.)
Giải thích: sau động từ “love” dùng danh động từ
3. Knowing English enables me to discuss with my foreign friends.
(Biết tiếng Anh giúp tôi thảo luận với những người bạn nước ngoài.)
Giải thích: sau động từ “enable” dùng “to V nguyên thể”
4. I dislike becoming a chef because I’m not good at cooking.
(Tôi không thích trở thành đầu bếp vì tôi không giỏi nấu ăn.)
Giải thích: sau động từ “dislike” dùng danh động từ
5. In the future, I aim to be a great scientist because I really enjoy finding out new things.
(Trong tương lai, tôi hướng tới trở thành một nhà khoa học vĩ đại vì tôi thực sự thích tìm ra những điều mới.)
Giải thích: sau động từ “aim” dùng “to V nguyên thể”, sau động từ “enjoy” dùng danh động từ
3. USE IT! Talk about your likes and dislikes about your future career. Use the blue phrases from exercise 2.
(Thực hành! Nói về những điều bạn thích và không thích về nghề nghiệp tương lai của bạn. Sử dụng các cụm từ màu xanh ở bài tập 2.)
A: I love reading books about history because I want to know about the past.
(Tôi thích đọc sách về lịch sử vì tôi muốn biết về quá khứ.)
B: Hmm, I dislike learning history because I have a short memory for events and dates.
(Hmm, tôi không thích học lịch sử vì tôi có trí nhớ kém về các sự kiện và ngày tháng.)
A: I love working in artificial intelligence because it enables me to explore the cutting-edge of technology and push the boundaries of what’s possible.
(Tôi thích làm việc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo vì nó cho phép tôi khám phá những công nghệ tiên tiến nhất và vượt qua ranh giới của những gì có thể.)
B: Hmm, I’m not good at coding complex algorithms because I tend to get lost in the details and lose track of the bigger picture.
(Hmm, tôi không giỏi viết mã các thuật toán phức tạp vì tôi có xu hướng tập trung vào các chi tiết và mất đi cái nhìn tổng thể.)
Write a paragraph about your like and dislikes for your future career using your answers from exercise 3.
(Viết một đoạn văn về những điều bạn thích và không thích đối về nghề nghiệp tương lai của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời từ bài tập 3.)
I love working in artificial intelligence because it enables me to explore the cutting-edge of technology and push the boundaries of what’s possible. The endless possibilities of AI applications excite me, from improving healthcare diagnostics to optimizing energy consumption. I thrive on the challenge of solving complex problems and finding innovative solutions through machine learning and neural networks. However, I sometimes find the rapid pace of technological advancements overwhelming, and keeping up with the latest developments can be daunting. Additionally, the ethical implications of AI technology weigh heavily on my mind, as ensuring responsible and equitable use of AI remains a critical concern in the field. Despite these challenges, the opportunity to contribute to the advancement of AI and its positive impact on society motivates me to overcome obstacles and continue pursuing this career path.
Tạm dịch:
Tôi thích làm việc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo vì nó cho phép tôi khám phá những công nghệ tiên tiến nhất và vượt qua ranh giới của những gì có thể. Khả năng vô tận của các ứng dụng AI khiến tôi phấn khích, từ cải thiện chẩn đoán chăm sóc sức khỏe đến tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng. Tôi phát triển nhờ thử thách giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp sáng tạo thông qua học máy và mạng lưới thần kinh. Tuy nhiên, đôi khi tôi thấy tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ khiến tôi choáng ngợp và việc theo kịp những phát triển mới nhất có thể khiến tôi nản lòng. Ngoài ra, ý nghĩa đạo đức của công nghệ AI đè nặng lên tâm trí tôi, vì việc đảm bảo sử dụng AI một cách có trách nhiệm và công bằng vẫn là mối quan tâm hàng đầu trong lĩnh vực này. Bất chấp những thách thức này, cơ hội đóng góp vào sự phát triển của AI và tác động tích cực của nó đối với xã hội đã thúc đẩy tôi vượt qua những trở ngại và tiếp tục theo đuổi con đường sự nghiệp này.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK