1. Underline the question tags in sentences 1-5 and the verbs they refer to.
(Gạch dưới các câu hỏi đuôi trong câu 1-5 và các động từ mà chúng đề cập đến.)
1. That sounds a bit hi-tech, doesn’t it?
(Nghe khá là công nghệ cao nhỉ?)
2. So, children can use them for several years, can’t they?
(Bởi vậy, những đứa trẻ có thể dùng chúng trong nhiều năm, đúng không?)
3. One shoe won’t fit everyone, will it?
(Một đôi giày sẽ không vừa với tất cả mọi người phải không?)
4. That’s really useful, isn’t it?
(Điều đó thực sự hữu ích phải không?)
5. People are wearing them in..., aren’t they?
(Mọi người mặc chúng trong... phải không?)
1. That sounds a bit hi-tech, doesn’t it?
(Nghe khá là công nghệ cao nhỉ?)
Câu hỏi đuôi: doesn’t it?
Động từ được đề cập: sounds
2. So, children can use them for several years, can’t they?
(Bởi vậy, những đứa trẻ có thể dùng chúng trong nhiều năm, đúng không?)
Câu hỏi đuôi: can’t they?
Động từ được đề cập: can (use)
3. One shoe won’t fit everyone, will it?
(Một đôi giày sẽ không vừa với tất cả mọi người phải không?)
Câu hỏi đuôi: will it?
Động từ được đề cập: won’t fit
4. That‘s really useful, isn’t it?
(Điều đó thực sự hữu ích phải không?)
Câu hỏi đuôi: isn’t it?
Động từ được đề cập: is
5. People are wearing them in..., aren’t they?
(Mọi người mặc chúng trong... phải không?)
Câu hỏi đuôi: aren’t they?
Động từ được đề cập: are wearing
2. Read the sentences in exercise 1. Then choose the correct options to complete rules 1-5.
(Đọc các câu trong bài tập 1. Sau đó chọn các phương án đúng để hoàn thành quy tắc 1-5.)
RULES
We use question tags to check information. In the question tag, we use:
1. a positive / negative verb for negative sentences.
2. a positive / negative verb for affirmative sentences.
3. the same / different auxiliary verb as in the sentence.
4. a form of do / will when there is no auxiliary verb in the sentence.
5. modal verbs when there is / isn’t a modal in the statement.
RULES(Quy tắc)
We use question tags to check information. In the question tag, we use:
(Chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi để kiểm tra thông tin. Trong câu hỏi đuôi, chúng ta dùng)
1. a positive verb for negative sentences.
(động từ khẳng định cho câu phủ định.)
2. a negative verb for affirmative sentences.
(một động từ phủ định cho câu khẳng định.)
3. the same auxiliary verb as in the sentence.
(trợ động từ giống như trong câu.)
4. a form of do when there is no auxiliary verb in the sentence.
(dạng của “do” khi không có trợ động từ trong câu.)
5. modal verbs when there is a modal in the statement.
(động từ khuyết thiếu khi có một từ khuyết thiếu trong câu.)
3. Choose the correct options.
(Chọn phương án chính xác.)
1. The bottles go in the recycling bin, do / don’t they?
2. You can help us, can / can’t you?
3. Pollution is a huge problem, doesn’t / isn’t it?
4. They won’t pollute the air, will / won’t they?
5. I’m right, am/ aren’t I?
6. We can reduce waste, can’t / don’t we?
1. don’t |
2. can’t |
3. isn’t |
4. will |
5. aren’t |
6. can’t |
1. Động từ trong câu là “go” – dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định là “don’t”.
The bottles go in the recycling bin, don’t they?
(Những cái chai bỏ vào thùng tái chế, đúng không?)
2. Câu có động từ khuyết thiếu can => câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định là “can’t”.
You can help us, can’t you?
(Bạn có thể giúp chúng tôi không?)
3. Câu có động từ tobe dạng khẳng định là “is” => câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định là “isn’t”.
Pollution is a huge problem, isn’t it?
(Ô nhiễm là một vấn đề lớn phải không?)
4. Câu có động từ dạng phủ định “won’t pollute” => câu hỏi đuôi dùng dạng khẳng định là “will”.
They won’t pollute the air, will they?
(Chúng sẽ không gây ô nhiễm không khí phải không?)
5. Câu có động từ tobe dạng khẳng định “am” và chủ ngữ là I => câu hỏi đuôi chuyển thành dạng phủ định “aren’t”.
I’m right, aren’t I?
(Tôi nói đúng, phải không?)
6. Câu có động từ khuyết thiếu dạng khẳng định “can” => câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định “can’t”.
We can reduce waste, can’t we?
(Chúng ta có thể giảm rác thải, phải không?)
4. Complete the sentences with the phrases in the box.
(Hoàn thành các câu với các cụm từ trong hộp.)
aren’t they can’t you does it shouldn’t we won’t it |
1. We should exchange books with each other, ___________?
2. They’re using too much water, ____________?
3. The company doesn’t waste water, ____________?
4. You can recycle this phone, ____________?
5. The population of the city will increase in the next ten years, ____________?
1. shouldn’t we |
2. aren’t they |
3. does it |
4. can’t you |
5. won’t it |
1. We should exchange books with each other, shouldn’t we?
(Chúng ta nên trao đổi sách với nhau, phải không?)
2. They’re using too much water, aren’t they?
(Họ đang sử dụng quá nhiều nước phải không?)
3. The company doesn’t waste water, does it?
(Công ty không làm lãng phí nước phải không?)
4. You can recycle this phone, can’t you?
(Bạn có thể tái chế chiếc điện thoại này phải không?)
5. The population of the city will increase in the next ten years, won’t it?
(Dân số thành phố sẽ tăng trong mười năm tới phải không?)
5. Complete the dialogue with the correct question tag.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với câu hỏi đuôi chính xác.)
Megan: That’s not another new bag, 1 ___________?
Alex: It looks great, 2 ____________?
Megan: Yes, but those aren’t sweet packets, 3 ____________?
Alex: They are! The whole bag is made with recycled packets. It’s really clever, 4 ____________?
Megan: Yeah. I want one, too!
Alex: I’ll get you one for your birthday.
Megan: Really? You won’t forget, 5 ____________?
Alex: Don’t worry. I won’t.
1. is it |
2. doesn’t it |
3. are they |
4. isn’t it |
5. will you |
Megan: That’s not another new bag, 1 is it?
(Đó không phải là một chiếc túi mới khác, phải không?)
Alex: It looks great, 2doesn’t it?
(Nó trông tuyệt đấy nhỉ?)
Megan: Yes, but those aren’t sweet packets, 3are they?
(Vâng, nhưng đó không phải là những chiếc túi ngọt ngào, phải không?)
Alex: They are! The whole bag is made with recycled packets. It’s really clever, 4isn’t it?
(Toàn bộ túi được làm bằng các gói tái chế. Nó thực sự thông minh phải không?)
Megan: Yeah. I want one, too!
(Vâng. Tôi cũng muốn một cái!)
Alex: I’ll get you one for your birthday.
(Tôi sẽ mua cho bạn một cái vào ngày sinh nhật của bạn.)
Megan: Really? You won’t forget, 5will you?
(Thật sao? Bạn sẽ không quên, đúng không?)
Alex: Don’t worry. I won’t.
(Đừng lo lắng. Tôi sẽ không.)
6. PRONUNCIATION: Intonation Listen to these sentences. Does the speaker’s voice go up or down in the question tag? Practice saying them.
(Nghe những câu này. Giọng của người nói lên hay xuống trong câu hỏi đuôi? Thực hành nói chúng.)
1. The bag wasn’t expensive, was it?
(Cái túi không đắt phải không?)
2. They can buy them online, can’t they?
(Họ có thể mua chúng trực tuyến không?)
3. You’ll call me, won’t you?
(Bạn sẽ gọi cho tôi, phải không?)
1. The bag wasn’t expensive, was it? ↘
2. They can buy them online, can’t they? ↘
3. You’ll call me, won’t you? ↗
7. USE IT! Work in pairs. Check personal information using question tags and the ideas in the box.
(Làm việc theo cặp. Kiểm tra thông tin cá nhân bằng câu hỏi đuôi và các ý trong hộp.)
abilities birthday family last weekend likes / dislikes next holiday |
Your birthday is in June, isn’t it?
(Sinh nhật của bạn là vào tháng Sáu, phải không?)
Yes! You went to the cinema last weekend, didn’t you?
(Vâng! Bạn đã đi xem phim vào cuối tuần trước, phải không?)
No, I didn’t. You’ve got two sisters, haven’t you?
(Không, tôi đã không. Bạn có hai chị em gái phải không?)
abilities: khả năng
birthday: sinh nhật
family: gia đình
last weekend: cuối tuần trước
likes / dislikes: thích/ không thích
next holiday: kì nghỉ sắp tới
- You have painting and singing abilities, don’t you?
(Bạn có khả năng hội họa và ca hát, phải không?)
- Your birthday isn’t in July, is it?
(Sinh nhật của bạn không phải vào tháng 7, phải không?)
- You went on a trip last week, didn’t you?
(Bạn đã đi du lịch vào tuần trước phải không?)
- There are five people in your family, aren’t there?
(Nhà bạn có năm người phải không?)
- You don’t like shopping, do you?
(Bạn không thích mua sắm, phải không?)
- You will go abroad next holiday, won’t you?
(Bạn sẽ đi nước ngoài vào kỳ nghỉ tới, phải không?)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK