THINK! Name five different ways that you communicate with other people.
(SUY NGHĨ! Kể tên năm cách khác nhau mà bạn giao tiếp với người khác.)
1. speak face to face (nói chuyện trực tiếp)
2. video call (gọi video)
3. text message (tin nhắn văn bản)
4. write a letter (viết thư)
5. phone (gọi điện thoại)
1. Match the words in blue in the communication survey with pictures A–J. Listen and check.
(Ghép các từ màu xanh trong bảng khảo sát giao tiếp với các hình ảnh A – J. Nghe và kiểm tra.)
COMMUNICATION SURVEY (KHẢO SÁT GIAO TIẾP)
The way we communicate is changing. That’s a fact. Buthow? Please take our survey so we can find out.
(Cách chúng ta giao tiếp đang thay đổi. Đó là sự thật. Nhưng bằng cách nào? Hãy tham gia cuộc khảo sát của chúng tôi để chúng tôi có thể tìm ra.)
How often do you …
(Bạn có thường xuyên …)
1. have face-to-face conversationswith friends?
(có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè?)
2. send a textmessage?
(gửi một tin nhắn văn bản?)
3. send an email?
(gửi email?)
4. send a letter or card?
(gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp?)
5. call someone from a mobile phone?
(gọi cho ai đó từ điện thoại di động?)
6. call someone from a landline?
(gọi cho ai đó từ điện thoại cố định?)
7. use instant messaging?
(sử dụng tin nhắn tức thời?)
8. use video chat?
(sử dụng trò chuyện video?)
9. use symbols like emoticons and emojis in messages?
(sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng hình ảnh trong tin nhắn?)
10. post messages on social media?
(đăng tin trên mạng xã hội?)
Write your score (Viết điểm của bạn)
All the time 4 (Mọi lúc: 4)
Often 3 (Thường xuyên 3)
Sometimes 2 (Đôi khi 2)
Never 1 (Không bao giờ 1)
1 - I |
2 - E |
3 - F |
4 - C |
5 - B |
6 - A |
7 - G |
8 - D |
9 - H |
10 - J |
2. Do the survey and compare your answers with your partner’s.
(Thực hiện khảo sát và so sánh câu trả lời của bạn với đối tác của bạn.)
A: How often do you have face-to-face conversations with friends?
(Bao lâu bạn có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè một lần?)
B: Always. I meet my friends every school day.
(Luôn luôn. Tôi gặp bạn bè mỗi ngày đi học.)
A: How often do you send a textmessage?
(Bao lâu bạn gửi một tin nhắn văn bản một lần?)
B: Always. I send text messages to my friends every evening.
(Luôn luôn. Tôi gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi tối.)
A: How often do send an email?
(Bạn gửi email thường xuyên như thé nào?)
B: Seldom.
(Hiếm khi.)
A: How often do you send a letter or card?
(Bạn gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp thường xuyên như thế nào?)
B: Sometimes on my family members’ members or best friends’ birthday.
(Thỉnh thoảng vào sinh nhật của các thành viên trong gia đình hoặc bạn thân.)
A: How often do you call someone from a mobile phone?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại di động bao lâu một lần?)
B: Sometimes, I call my grandparents once a week.
(Thỉnh thoảng, tôi gọi điện cho ông bà mỗi tuần 1 lần.)
A: How often do you call someone from a landline?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại cố định bao lâu một lần?)
B: Never. I don’t have a landline.
(Chưa bao giờ. Tôi không có điện thoại bàn.)
A: How often do you use instant messaging?
(Bạn sử dụng tin nhắn khẩn cấp bao lâu một lần?)
B: Never.
(Chưa bao giờ.)
A: How often do you use video chat?
(Bạn sử dụng trò chuyện video bao lâu một lần?)
B: Often. I use video chat to call my friends.
(Thường xuyên. Tôi gọi video cho bạn bè.)
A: How often do you use symbols like emoticons and emojis in messages?
(Bạn sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng hình ảnh trong tin nhắn bao lâu 1 lần?)
B: Always.
(Luôn luôn.)
A: How often do you post messages on social media?
(Bạn đăng tin trên mạng xã hội bao lâu một lần?)
B: Seldom, maybe once a month or when I have something interesting in my life.
(Hiếm khi, có lẽ một tháng 1 lần hoặc khi tôi có gì đó thú vị trong cuộc sống.)
My score: 25. (Điểm của tôi: 25)
3. Read the fact file. Complete the statements about communication habits with the words in the box.
(Đọc hồ sơ dữ kiện. Hoàn thành các câu về thói quen giao tiếp với các từ trong ô trống.)
hardly any (hầu như không có) most (hầu hết) much less (ít hơn nhiều) much more (nhiều hơn nữa) |
1. Adults spend _____________timeusing email to communicate thanyoung people.
2. Compared to adults, young peoplespend _____________communicationtime talking on the phone.
3. Young people spend_____________communication time on emails.
4. Young people spend_____________of their communication time onsocial media.
1. much more |
2. much less |
3. hardly any |
4. most |
1. Adults spend much more time using email to communicate than young people.
(Người lớn dành nhiều thời gian sử dụng email để giao tiếp hơn so với những người trẻ tuổi.)
2. Compared to adults, young people spend much less communication time talking on the phone.
(So với người lớn, những người trẻ tuổi dành ít thời gian giao tiếp hơn để nói chuyện điện thoại.)
3. Young people spend hardly any communication time on emails.
(Người trẻ hầu như không dành thời gian giao tiếp qua email.)
4. Young people spend most of their communication time onsocial media.
(Người trẻ dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.)
4. Watch or listen. Who meets their friends the most: Rebecca and Harry, or Steve?
(Xem hoặc nghe. Ai là người gặp gỡ bạn bè của họ nhiều nhất: Rebecca và Harry, hay Steve?)
Bài nghe:
1.
Interviewer: Do you spend a lot of time talking to friends on the phone?
(Bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện điện thoại với bạn bè không?)
Steve: Of course, all the time.
(Tất nhiên, mọi lúc.)
Interviewer: Do you spend a lot of time talking to friends on the phone?
(Bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện điện thoại với bạn bè không?)
Rebecca: Not much. What about you?
(Không nhiều. Còn bạn thì sao?)
Harry: Me neither. We use instant messaging most of the time.
(Tôi cũng vậy. Chúng tôi sử dụng tin nhắn lập tức gần như mọi lúc.)
2.
Interviewer: Did you know that young people only spend 3% of their communication time making phone calls?
(Bạn có biết rằng giới trẻ chỉ dành 3% thời gian giao tiếp để gọi điện thoại?)
Steve: Really? (Thật á?)
Interviewer: Did you know that? (Bạn biết điều đó rồi à?)
Harry: I’m not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.)
Rebecca: Neither am I. (Tôi cũng không ngạc nhiên đâu.)
3.
Interviewer: Do you use email? (Bạn có sử dụng email không?)
Steve: Absolutely! (Chắc chắn rồi!)
Interviewer: Did you know that teenagers only spend 2% of their communication time writing emails?
(Bạn có biết rằng thanh thiếu niên chỉ dành 2% thời gian giao tiếp để viết email?)
Steve: Wow, no, I’m surprised.
(Chà, không, tôi ngạc nhiên đấy.)
Interviewer: Are you surprised by that?
(Bạn có ngạc nhiên vì điều đó à?)
Rebecca: Of course, email is for adults.
(Tất nhiên, email là dành cho người lớn.)
Harry: That’s right. (Đúng vậy.)
4.
Interviewer: How often do you have face to face conversations with friends?
(Bạn thường xuyên có những cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè như thế nào?)
Rebecca: All the time. (Mọi lúc.)
Harry: Me, too. (Tôi cũng vậy.)
Rebecca and Harry meet their friends the most.
(Rebecca và Harry gặp bạn của họ thường xuyên nhất.)
5.Watch or listen again and put the key phrases in the order you hear them. Which phrases do you not hear?
(Xem hoặc nghe lại và đặt các cụm từ khóa theo thứ tự bạn nghe. Những cụm từ nào bạn không nghe?)
KEY PHRASES(Cụm từ khóa) |
Comparing answers (So sánh câu trả lời) a. What about you? (Thế còn bạn?) b. Of course. (Tất nhiên.) c. Of course not. (Dĩ nhiên là không.) d. Really? (Thật không?) e. Not really. (Không hẳn vậy.) f. I’m surprised! (Tôi ngạc nhiên!) g. Me, too. (Tôi cũng vậy.) h. I’m not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.) i. Neither am I. (Tôi cũng không.) |
1 - b
2 - d, h, i
3 - f
4 - d, f, g
The key phrases are used:
- Of course not.
- Not really.
6. USE IT! Work in pairs. Take turns discussing the fact file. Use the key phrases and the questions below.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Lần lượt thảo luận về hồ sơ dữ liệu. Sử dụng các cụm từ khoá và các câuhỏi bên dưới.)
1. In your family, do the adults speak on the phone more than you?
(Trong gia đình bạn, người lớn có nói điện thoại nhiều hơn bạn không?)
2. Do you prefer to text or talk?
(Bạn thích nhắn tin hay nói chuyện hơn?)
3. Do you use emails very much?
(Bạn có sử dụng email rất nhiều không?)
4. Do you spend most of your communication time on social media?
(Bạn có dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội không?)
A: In your family, do the adults speak on the phone more than you?
(Trong gia đình bạn, người lớn có nói chuyện điện thoại nhiều hơn bạn không?)
B: No, they don’t. They speak on the phone less than me.
(Không, họ không. Họ nói chuyện điện thoại ít hơn tôi.)
A: Really? Do you prefer to text or talk?
(Bạn thích nhắn tin hay nói chuyện hơn?)
B: I prefer to talk because I can convey what I want to say easily. What about you?
(Tôi thích nói chuyện hơn vì tôi có thể truyền đạt những gì tôi muốn nói một cách dễ dàng. Thế còn bạn?)
A: Me, too.
(Tôi cũng vậy.)
B: Do you use emails very much?
(Bạn có sử dụng email rất nhiều không?)
A: Of course not. I sometimes use emails.
(Dĩ nhiên là không. Tôi đôi khi sử dụng email.)
B: Do you spend most of your communication time on social media?
(Bạn có dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội không?)
A: Yes, I do. I spend most of my communication time onsocial media.
(Vâng tôi có thể. Tôi dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.)
B: I’m not surprised.
(Tôi không ngạc nhiên.)
Finished? Write a paragraph describing the time you and your family spend communicating.
(Bạn đã hoàn thành? Viết đoạn văn miêu tả khoảng thời gian mà bạn và gia đình dành để giao tiếp.)
In my family, we spend most of the time having meals together, so we can talk to each other about everything. Because we think that family communication enhances family ties. Besides, we also speak on thephone with our friends. Normally, my parents speak on the phone less than me. I prefer talking to texting because I can easily convey what I want to say. I sometimes use emails to submit my homework. I spend some of my communication time onsocial media, too.
Tạm dịch:
Trong gia đình tôi, chúng tôi dành phần lớn thời gian để ăn cơm cùng nhau, vì vậy chúng tôi có thể nói chuyện với nhau về mọi thứ. Bởi vì chúng tôi nghĩ rằng giao tiếp trong gia đình giúp tăng cường mối quan hệ gia đình. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng nói chuyện qua điện thoại với bạn bè của mình. Bình thường, bố mẹ tôi nói qua điện thoại ít hơn tôi. Tôi thích nói chuyện hơn nhắn tin vì tôi có thể dễ dàng truyền đạt những gì tôi muốn nói. Đôi khi tôi sử dụng email để nộp bài tập về nhà. Tôi cũng dành một ít thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK