VOCABULARY
1.describe : (v): mô tả
Spelling: /dɪˈskraɪb/
Example: I can describe people.
Translate: Tôi có thể mô tả mọi người.
2.people : (n): người
Spelling: /ˈpiːpl/
Example: Which famous people do you like?
Translate: Bạn thích những người nổi tiếng nào?
3.slim : (adj): mảnh khảnh
Spelling: /slɪm/
Example: I’m short and slim.
Translate: Tôi thấp và mảnh khảnh.
4.short : (adj): thấp
Spelling: /ʃɔːt/
Example: I’m short but my brother’s very tall.
Translate: Tôi thấp nhưng anh trai tôi rất cao.
5.long : (adj): dài
Spelling: /lɒŋ/
Example: She’s got long hair.
Translate: Cô ấy để tóc dài.
6.bald : (adj): hói
Spelling: /bɔːld/
Example: Our sports coach is bald.
Translate: Huấn luyện viên thể thao của chúng ta bị hói.
7.beard : (n): râu
Spelling: /bɪəd/
Example: He’s growing a beard.
Translate: Anh ấy đang mọc râu.
8.light : (n): ánh sáng; (adj): sáng
Spelling: /laɪt/
Example: She has light brown hair.
Translate: Cô để tóc nâu sáng.
9.dark : (adj): tối, đậm
Spelling: /dɑːk/
Example: It was too dark to see much.
Translate: Nó quá tối để có thể nhìn thấy nhiều.
10.moustache : (n): ria mép
Spelling: /ˈmʌstæʃ/
Example: Do you like men with a moustache?
Translate: Bạn có thích đàn ông có ria mép không?
11.curly : (adj): xoăn
Spelling: /ˈkɜːli/
Example: He has blond, curly hair.
Translate: Anh ta có mái tóc vàng, xoăn.
12.straight : (adj): thẳng
Spelling: /streɪt/
Example: She has straight blonde hair.
Translate: Cô ấy có mái tóc thẳng màu vàng.
13.overweight : (adj): thừa cân
Spelling: /ˌəʊvəˈweɪt/
Example: He used to be overweight.
Translate: Anh ấy đã từng bị thừa cân.
14.average : (adj): trung bình
Spelling: /ˈævərɪdʒ/
Example: He is of average build.
Translate: Anh ấy có thể hình trung bình.
15.tall : (adj): cao
Spelling: /tɔːl/
Example: You are so tall!
Translate: Bạn cao thật đấy!
LANGUAGE FOCUS
16.glasses : (n): kính
Spelling: /ɡlɑːsiz/
Example: She had glasses.
Translate: Cô ấy có kính.
17.young : (adj): trẻ
Spelling: /jʌŋ/
Example: You look very young.
Translate: Bạn nhìn rất trẻ.
18.start : (v): bắt đầu
Spelling: /stɑːt/
Example: My brother didn’t start a new school last year.
Translate: Anh trai tôi đã không bắt đầu một trường học mới vào năm ngoái.
19.basketball : (n): bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: We played basketball yesterday.
Translate: Chúng tôi đã chơi bóng rổ ngày hôm qua.
20.holiday : (n): kỳ nghỉ
Spelling: /ˈhɒlədeɪ/
Example: My best friend didn’t go on holiday last year.
Translate: Bạn thân nhất của tôi đã không đi nghỉ vào năm ngoái.
21.cousin : (n): anh chị em họ
Spelling: /ˈkʌzn/
Example: My cousin gave me a present for my birthday.
Translate: Em họ của tôi đã tặng cho tôi một món quà nhân ngày sinh nhật của tôi.
READING
22.grew : (v): đã lớn
Spelling: /ɡruː/
Example: She grew and changed a little.
Translate: Cô ấy đã lớn và thay đổi một chút.
23.took : (v): đã lấy đi
Spelling: /tʊk/
Example: She took my phone so I can concentrate on doing my homework.
Translate: Cô ấy đã lấy điện thoại của tôi để tôi có thể tập trung làm bài tập về nhà.
24.collected : (adj): đã thu thập
Spelling: /kəˈlektɪd/
Example: She collected 6,575 photos in total.
Translate: Cô đã thu thập 6.575 bức ảnh tổng cộng.
25.made : (v): đã làm
Spelling: /meɪd/
Example: He was wearing a suit made from pure silk.
Translate: Anh ta đang mặc một bộ đồ làm từ lụa nguyên chất.
26.adult : (n): người trưởng thành
Spelling: /ˈædʌlt/
Example: Suman was an adult when she received the present.
Translate: Suman đã là người trưởng thành khi cô nhận được món quà.
SPEAKING
27.question : (n): câu hỏi
Spelling: /ˈkwestʃən/
Example: I have got a few questions for you.
Translate: Tôi có một vài câu hỏi cho bạn.
28.singer : (n): ca sĩ
Spelling: /ˈsɪŋə(r)/
Example: When did you decide to become a singer?
Translate: Bạn quyết định trở thành ca sĩ khi nào?
29.interesting : (adj): thú vị
Spelling: /ˈɪntrəstɪŋ/
Example: That’s interesting.
Translate: Nó thật thú vị.
30.career : (n): công việc, sự nghiệp
Spelling: /kəˈrɪə(r)/
Example: What was the most exciting moment in your career?
Translate: Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?
31.guess : (v): đoán
Spelling: /ɡes/
Example: I guess so.
Translate: Tôi đoán là vậy.
32.quite : (adv): khá
Spelling: /kwaɪt/
Example: It was quite exciting to be in the big city.
Translate: Thật là khá thú vị khi được ở thành phố lớn.
33.go ahead : (phr. v): cứ tự nhiên, tiếp tục, tiến lên
Spelling: /gəʊ/ /əˈhɛd/
Example: Sure, go ahead.
Translate: Chắc chắn rồi, cứ tự nhiên.
LISTENING
34.born : (v): được sinh ra; (adj): bẩm sinh
Spelling: /bɔːn/
Example: When was he born?
Translate: Anh ta sinh ra khi nào?
35.get married : (phr): kết hôn
Spelling: /gɛt/ /ˈmærɪd/
Example: Did he get married?
Translate: Anh ta cưới chưa?
36.travel : (v): đi du lịch
Spelling: /ˈtrævl/
Example: Did he travel much?
Translate: Anh ấy có đi du lịch nhiều không?
37.leave : (v): rời đi, bỏ lại
Spelling: /liːv/
Example: At what age did he leave school?
Translate: Anh ấy nghỉ học ở độ tuổi nào?
38.university : (n): đại học
Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
Example: Did he go to university?
Translate: Anh ấy có từng học đại học không?
39.qualification : (n): bằng cấp
Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
Example: He didn’t get a qualification.
Translate: Anh ấy không đạt được bằng cấp.
40.job : (n): việc làm
Spelling: /dʒɒb/
Example: Where did he get a job?
Translate: Anh ấy đã kiếm được việc làm ở đâu?
41.company : (n): công ty
Spelling: /ˈkʌmpəni/
Example: He got a job with the shoe company that made his special shoes.
Translate: Anh ấy đã nhận được một công việc với công ty giày sản xuất những đôi giày đặc biệt của anh ấy.
42.die : (v): mất, qua đời
Spelling: /daɪ/
Example: When did he die?
Translate: Ông ấy đã qua đời khi nào?
43.actor : (n): diễn viên nam
Spelling: /ˈæktə(r)/
Example: I love Thai actors, they are so handsome!
Translate: Tôi yêu những nam diễn viên Thái, họ thật là đẹp trai!
44.actress : (n): diễn viên nữ
Spelling: /ˈæktrəs/
Example: Anne Hathaway is a beautiful actress.
Translate: Anne Hathaway là 1 nữ diễn viên xinh đẹp.
45.century : (n): thế kỷ
Spelling: /ˈsentʃəri/
Example: He lived in the 18th century.
Translate: Ông sống ở thế kỷ 18.
46.principal : (n): hiệu trưởng
Spelling: /ˈprɪnsəpl/
Example: He was the principal of the Vietnam National University, Hanoi.
Translate: Ông từng là Hiệu trưởng Đại học Quốc gia Hà Nội.
47.poet : (n): nhà thơ
Spelling: /ˈpəʊɪt/
Example: He was a poet, a scholar, and a government official.
Translate: Ông là một nhà thơ, một học giả và một quan chức chính phủ.
48.China : (n): Trung Quốc
Spelling: /ˈtʃaɪ. nə/
Example: In 1760, Le Quy Don went to China as an ambassador.
Translate: Năm 1760, Lê Quý Đôn đi sứ sang Trung Quốc.
49.major : (adj): chính, quan trọng, lớn
Spelling: /ˈmeɪdʒə(r)/
Example: They name major schools after him.
Translate: Họ đặt tên các trường học chính theo tên ông.
WRITING
50.celebrity : (n): người nổi tiếng
Spelling: /səˈlebrəti/
Example: Who is your favorite celebrity?
Translate: Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai?
51.strong : (adj): khỏe
Spelling: /strɒŋ/
Example: He’s very tall, strong, and good-looking.
Translate: Anh ấy rất cao, khỏe và ưa nhìn.
52.good-looking : (adj): đẹp trai, ưa nhìn
Spelling: /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/
Example: Her new boyfriend is very good-looking.
Translate: Bạn trai mới của cô ấy rất đẹp trai.
53.fair hair : (phr): tóc vàng hoe
Spelling: /feə(r) heə(r)/
Example: Chris has got fair hair.
Translate: Chris có mái tóc vàng hoe.
54.busy : (adj): bận
Spelling: /ˈbɪzi/
Example: He’s busy right now.
Translate: HIện tại anh ấy đang bận.
55.spend : (v): dành
Spelling: /spend/
Example: He spends lots of time outdoors with his three children.
Translate: Anh dành nhiều thời gian ở ngoài trời với ba đứa con của mình.
56.superhero : (n): siêu anh hùng
Spelling: /ˈsuːpəhɪərəʊ/
Example: He becomes a superhero in both films.
Translate: Anh ấy trở thành một siêu anh hùng trong cả hai bộ phim.
57.look : (v): nhìn
Spelling: /lʊk/
Example: Look at the board please!
Translate: Hãy nhìn lên bảng!
CLIL
58.sleep : (v): ngủ; (n): giấc ngủ
Spelling: /sliːp/
Example: Why couldn’t Tom sleep?
Translate: Tại sao Tom không ngủ được?
59.run away : (phr. v): chạy trốn
Spelling: /rʌn əˈweɪ/
Example: Mark and my sister are planning to run away together to get married.
Translate: Mark và em gái tôi đang định bỏ trốn cùng nhau để tổ chức đám cưới.
60.get away : (phr. v): đi khỏi
Spelling: /ɡet əˈweɪ/
Example: Let’s get away from here.
Translate: Hãy đi khỏi đây.
61.somewhere : (adv): ở đâu đó
Spelling: /ˈsʌmweə(r)/
Example: Let’s go and do something exciting somewhere.
Translate: Hãy đi và làm điều gì đó thú vị ở một nơi nào đó.
62.pipe : (n): cái tấu
Spelling: /paɪp/
Example: They had some bread and some meat, and Huck had his pipe.
Translate: Họ có một ít bánh mì và một ít thịt, còn Huck thì có cái tẩu của mình.
>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends plus
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK