Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Unit 7: Growing up Unit 7 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. describe : (v): mô tả Spelling: /dɪˈskraɪb/ Example: I can describe people. Translate...

Unit 7 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. describe : (v): mô tả Spelling: /dɪˈskraɪb/ Example: I can describe people. Translate...

Phân tích và lời giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 7. Growing Up Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.describe : (v): mô tả

Spelling: /dɪˈskraɪb/

image

Example: I can describe people.

Translate: Tôi có thể mô tả mọi người.


2.people : (n): người

Spelling: /ˈpiːpl/

image

Example: Which famous people do you like?

Translate: Bạn thích những người nổi tiếng nào?


3.slim : (adj): mảnh khảnh

Spelling: /slɪm/

image

Example: I’m short and slim.

Translate: Tôi thấp và mảnh khảnh.


4.short : (adj): thấp

Spelling: /ʃɔːt/

image

Example: I’m short but my brother’s very tall.

Translate: Tôi thấp nhưng anh trai tôi rất cao.


5.long : (adj): dài

Spelling: /lɒŋ/

image

Example: She’s got long hair.

Translate: Cô ấy để tóc dài.


6.bald : (adj): hói

Spelling: /bɔːld/

image

Example: Our sports coach is bald.

Translate: Huấn luyện viên thể thao của chúng ta bị hói.


7.beard : (n): râu

Spelling: /bɪəd/

image

Example: He’s growing a beard.

Translate: Anh ấy đang mọc râu.


8.light : (n): ánh sáng; (adj): sáng

Spelling: /laɪt/

image

Example: She has light brown hair.

Translate: Cô để tóc nâu sáng.


9.dark : (adj): tối, đậm

Spelling: /dɑːk/

image

Example: It was too dark to see much.

Translate: Nó quá tối để có thể nhìn thấy nhiều.


10.moustache : (n): ria mép

Spelling: /ˈmʌstæʃ/

image

Example: Do you like men with a moustache?

Translate: Bạn có thích đàn ông có ria mép không?


11.curly : (adj): xoăn

Spelling: /ˈkɜːli/

image

Example: He has blond, curly hair.

Translate: Anh ta có mái tóc vàng, xoăn.


12.straight : (adj): thẳng

Spelling: /streɪt/

image

Example: She has straight blonde hair.

Translate: Cô ấy có mái tóc thẳng màu vàng.


13.overweight : (adj): thừa cân

Spelling: /ˌəʊvəˈweɪt/

image

Example: He used to be overweight.

Translate: Anh ấy đã từng bị thừa cân.


14.average : (adj): trung bình

Spelling: /ˈævərɪdʒ/

image

Example: He is of average build.

Translate: Anh ấy có thể hình trung bình.


15.tall : (adj): cao

Spelling: /tɔːl/

image

Example: You are so tall!

Translate: Bạn cao thật đấy!


LANGUAGE FOCUS

16.glasses : (n): kính

Spelling: /ɡlɑːsiz/

image

Example: She had glasses.

Translate: Cô ấy có kính.


17.young : (adj): trẻ

Spelling: /jʌŋ/

image

Example: You look very young.

Translate: Bạn nhìn rất trẻ.


18.start : (v): bắt đầu

Spelling: /stɑːt/

image

Example: My brother didn’t start a new school last year.

Translate: Anh trai tôi đã không bắt đầu một trường học mới vào năm ngoái.


19.basketball : (n): bóng rổ

Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/

image

Example: We played basketball yesterday.

Translate: Chúng tôi đã chơi bóng rổ ngày hôm qua.


20.holiday : (n): kỳ nghỉ

Spelling: /ˈhɒlədeɪ/

image

Example: My best friend didn’t go on holiday last year.

Translate: Bạn thân nhất của tôi đã không đi nghỉ vào năm ngoái.


21.cousin : (n): anh chị em họ

Spelling: /ˈkʌzn/

image

Example: My cousin gave me a present for my birthday.

Translate: Em họ của tôi đã tặng cho tôi một món quà nhân ngày sinh nhật của tôi.


READING

22.grew : (v): đã lớn

Spelling: /ɡruː/

image

Example: She grew and changed a little.

Translate: Cô ấy đã lớn và thay đổi một chút.


23.took : (v): đã lấy đi

Spelling: /tʊk/

image

Example: She took my phone so I can concentrate on doing my homework.

Translate: Cô ấy đã lấy điện thoại của tôi để tôi có thể tập trung làm bài tập về nhà.


24.collected : (adj): đã thu thập

Spelling: /kəˈlektɪd/

image

Example: She collected 6,575 photos in total.

Translate: Cô đã thu thập 6.575 bức ảnh tổng cộng.


25.made : (v): đã làm

Spelling: /meɪd/

image

Example: He was wearing a suit made from pure silk.

Translate: Anh ta đang mặc một bộ đồ làm từ lụa nguyên chất.


26.adult : (n): người trưởng thành

Spelling: /ˈædʌlt/

image

Example: Suman was an adult when she received the present.

Translate: Suman đã là người trưởng thành khi cô nhận được món quà.


SPEAKING

27.question : (n): câu hỏi

Spelling: /ˈkwestʃən/

image

Example: I have got a few questions for you.

Translate: Tôi có một vài câu hỏi cho bạn.


28.singer : (n): ca sĩ

Spelling: /ˈsɪŋə(r)/

image

Example: When did you decide to become a singer?

Translate: Bạn quyết định trở thành ca sĩ khi nào?


29.interesting : (adj): thú vị

Spelling: /ˈɪntrəstɪŋ/

image

Example: That’s interesting.

Translate: Nó thật thú vị.


30.career : (n): công việc, sự nghiệp

Spelling: /kəˈrɪə(r)/

image

Example: What was the most exciting moment in your career?

Translate: Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?


31.guess : (v): đoán

Spelling: /ɡes/

image

Example: I guess so.

Translate: Tôi đoán là vậy.


32.quite : (adv): khá

Spelling: /kwaɪt/

image

Example: It was quite exciting to be in the big city.

Translate: Thật là khá thú vị khi được ở thành phố lớn.


33.go ahead : (phr. v): cứ tự nhiên, tiếp tục, tiến lên

Spelling: /gəʊ/ /əˈhɛd/

image

Example: Sure, go ahead.

Translate: Chắc chắn rồi, cứ tự nhiên.


LISTENING

34.born : (v): được sinh ra; (adj): bẩm sinh

Spelling: /bɔːn/

image

Example: When was he born?

Translate: Anh ta sinh ra khi nào?


35.get married : (phr): kết hôn

Spelling: /gɛt/ /ˈmærɪd/

image

Example: Did he get married?

Translate: Anh ta cưới chưa?


36.travel : (v): đi du lịch

Spelling: /ˈtrævl/

image

Example: Did he travel much?

Translate: Anh ấy có đi du lịch nhiều không?


37.leave : (v): rời đi, bỏ lại

Spelling: /liːv/

image

Example: At what age did he leave school?

Translate: Anh ấy nghỉ học ở độ tuổi nào?


38.university : (n): đại học

Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

image

Example: Did he go to university?

Translate: Anh ấy có từng học đại học không?


39.qualification : (n): bằng cấp

Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

image

Example: He didn’t get a qualification.

Translate: Anh ấy không đạt được bằng cấp.


40.job : (n): việc làm

Spelling: /dʒɒb/

image

Example: Where did he get a job?

Translate: Anh ấy đã kiếm được việc làm ở đâu?


41.company : (n): công ty

Spelling: /ˈkʌmpəni/

image

Example: He got a job with the shoe company that made his special shoes.

Translate: Anh ấy đã nhận được một công việc với công ty giày sản xuất những đôi giày đặc biệt của anh ấy.


42.die : (v): mất, qua đời

Spelling: /daɪ/

image

Example: When did he die?

Translate: Ông ấy đã qua đời khi nào?


43.actor : (n): diễn viên nam

Spelling: /ˈæktə(r)/

image

Example: I love Thai actors, they are so handsome!

Translate: Tôi yêu những nam diễn viên Thái, họ thật là đẹp trai!


44.actress : (n): diễn viên nữ

Spelling: /ˈæktrəs/

image

Example: Anne Hathaway is a beautiful actress.

Translate: Anne Hathaway là 1 nữ diễn viên xinh đẹp.


45.century : (n): thế kỷ

Spelling: /ˈsentʃəri/

image

Example: He lived in the 18th century.

Translate: Ông sống ở thế kỷ 18.


46.principal : (n): hiệu trưởng

Spelling: /ˈprɪnsəpl/

image

Example: He was the principal of the Vietnam National University, Hanoi.

Translate: Ông từng là Hiệu trưởng Đại học Quốc gia Hà Nội.


47.poet : (n): nhà thơ

Spelling: /ˈpəʊɪt/

image

Example: He was a poet, a scholar, and a government official.

Translate: Ông là một nhà thơ, một học giả và một quan chức chính phủ.


48.China : (n): Trung Quốc

Spelling: /ˈtʃaɪ. nə/

image

Example: In 1760, Le Quy Don went to China as an ambassador.

Translate: Năm 1760, Lê Quý Đôn đi sứ sang Trung Quốc.


49.major : (adj): chính, quan trọng, lớn

Spelling: /ˈmeɪdʒə(r)/

image

Example: They name major schools after him.

Translate: Họ đặt tên các trường học chính theo tên ông.


WRITING

50.celebrity : (n): người nổi tiếng

Spelling: /səˈlebrəti/

image

Example: Who is your favorite celebrity?

Translate: Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai?


51.strong : (adj): khỏe

Spelling: /strɒŋ/

image

Example: He’s very tall, strong, and good-looking.

Translate: Anh ấy rất cao, khỏe và ưa nhìn.


52.good-looking : (adj): đẹp trai, ưa nhìn

Spelling: /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/

image

Example: Her new boyfriend is very good-looking.

Translate: Bạn trai mới của cô ấy rất đẹp trai.


53.fair hair : (phr): tóc vàng hoe

Spelling: /feə(r) heə(r)/

image

Example: Chris has got fair hair.

Translate: Chris có mái tóc vàng hoe.


54.busy : (adj): bận

Spelling: /ˈbɪzi/

image

Example: He’s busy right now.

Translate: HIện tại anh ấy đang bận.


55.spend : (v): dành

Spelling: /spend/

image

Example: He spends lots of time outdoors with his three children.

Translate: Anh dành nhiều thời gian ở ngoài trời với ba đứa con của mình.


56.superhero : (n): siêu anh hùng

Spelling: /ˈsuːpəhɪərəʊ/

image

Example: He becomes a superhero in both films.

Translate: Anh ấy trở thành một siêu anh hùng trong cả hai bộ phim.


57.look : (v): nhìn

Spelling: /lʊk/

image

Example: Look at the board please!

Translate: Hãy nhìn lên bảng!


CLIL

58.sleep : (v): ngủ; (n): giấc ngủ

Spelling: /sliːp/

image

Example: Why couldn’t Tom sleep?

Translate: Tại sao Tom không ngủ được?


59.run away : (phr. v): chạy trốn

Spelling: /rʌn əˈweɪ/

image

Example: Mark and my sister are planning to run away together to get married.

Translate: Mark và em gái tôi đang định bỏ trốn cùng nhau để tổ chức đám cưới.


60.get away : (phr. v): đi khỏi

Spelling: /ɡet əˈweɪ/

image

Example: Let’s get away from here.

Translate: Hãy đi khỏi đây.


61.somewhere : (adv): ở đâu đó

Spelling: /ˈsʌmweə(r)/

image

Example: Let’s go and do something exciting somewhere.

Translate: Hãy đi và làm điều gì đó thú vị ở một nơi nào đó.


62.pipe : (n): cái tấu

Spelling: /paɪp/

image

Example: They had some bread and some meat, and Huck had his pipe.

Translate: Họ có một ít bánh mì và một ít thịt, còn Huck thì có cái tẩu của mình.


>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends plus

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK