Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 5. The world of work Bài 1 Speaking - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success: Nam: Why? You’ve been doing quite well. Don’t worry...

Bài 1 Speaking - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success: Nam: Why? You’ve been doing quite well. Don’t worry...

Vận dụng kiến thức giải Bài 1 - V. Speaking - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi cuộc trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Jim: I couldn’t sleep last night. I just kept thinking about my job interview tomorrow.

Kayla: ______. You’ll be fine.

A. Keep going!

B. Stop thinking about it.

C. It’s really strange.

D. It scares me.

2. Peter: I’m so ______ that I will lose my job.

Nam: Why? You’ve been doing quite well. Don’t worry.

A. worried

B. surprised

C. curious

D. amazed

3. Ms Hoa: I’m concerned that your part-time job will affect your studies.

Tom: _________, Ms Hoa. I only work on Sunday afternoons for two hours.

A. Don’t worry

B. Don’t be so nervous

C. Be confident

D. Be sure about it

4. Dana: Mum, I can’t ______ anything! I’m so worried about the interview outcome.

Mum: Oh, Dana. Just do something fun. Everything will be fine.

A look into

B. concentrate on

C. carry on

D. hang on

5. Kim: I ______ my presentation on the jobs of the future.

Tim: You’ve prepared a lot. You’re a good public speaker. Don’t worry!

A. can stop thinking

B. can’t stop talking about

C. can’t help working on

D. can’t stop thinking about

6. Daniel: I’m so worried. My application for the job was not successful.

Dad: ______. You’ll have many other opportunities.

A. Don’t mention it.

B. You should apply again.

C. You’ve got nothing to worry about!

D. Keep thinking about it.

7. June:______ I’ll not get on well with my new co-workers.

Peter: You’ll be fine.

A. I’m happy that

B. I’m worried that

C. I’m amazed that

D. I’m hopeful that

8. Jim: I’m sick. I can’t go to work today. I’m worried I won’t be able to meet the project deadline.

Dad: ______. I’ll help you with that.

A. You’ll be fine.

B. My pleasure.

C. Good luck!

D. Don’t mention it.

Lời giải chi tiết :

image

1. B

A. Keep going!

(Tiếp tục đi!)

B. Stop thinking about it.

(Đừng nghĩ về điều đó nữa.)

C. It’s really strange.

(Nó thực sự kỳ lạ.)

D. It scares me.

(Nó làm tôi sợ.)

Jim: I couldn’t sleep last night. I just kept thinking about my job interview tomorrow.

Kayla:Stop thinking about it. You’ll be fine.

(Jim: Đêm qua tôi không thể ngủ được. Tôi cứ nghĩ mãi về cuộc phỏng vấn xin việc ngày mai.

Kayla: Đừng nghĩ về chuyện đó nữa. Bạn sẽ ổn thôi.)

Chọn B

2. A

A. worried (adj): lo lắng

B. surprised (adj): bất ngờ

C. curious (adj): tò mò

D. amazed (adj): ngạc nhiên

Peter: I’m so worried that I will lose my job.

Nam: Why? You’ve been doing quite well. Don’t worry.

(Peter: Tôi rất lo lắng rằng tôi sẽ mất việc.

Nam: Tại sao? Bạn đã làm khá tốt. Đừng lo lắng.)

Chọn A

3. A

A. Don’t worry

(Đừng lo lắng)

B. Don’t be so nervous

(Đừng căng thẳng quá)

C. Be confident

(Hãy tự tin)

D. Be sure about it

(Hãy chắc chắn về điều đó)

Ms Hoa: I’m concerned that your part-time job will affect your studies.

Tom:Don’t worry, Ms Hoa. I only work on Sunday afternoons for two hours.

(Cô Hoa: Cô lo ngại công việc bán thời gian của em sẽ ảnh hưởng đến việc học của em.

Tom: Đừng lo lắng, cô Hoa. Em chỉ làm việc vào chiều chủ nhật trong hai giờ.)

Chọn A

4. B

A look into (phr.v): nhìn vào

B. concentrate on (phr.v): tập trung vào

C. carry on (phr.v): tiếp tục

D. hang on (phr.v): chờ

Dana: Mum, I can’t concentrate on anything! I’m so worried about the interview outcome.

Mum: Oh, Dana. Just do something fun. Everything will be fine.

(Dana: Mẹ ơi, con không thể tập trung vào bất cứ việc gì! Con rất lo lắng về kết quả phỏng vấn.

Mẹ: Ồ, Dana. Chỉ cần làm điều gì đó vui vẻ. Mọi thứ sẽ ổn thôi.)

Chọn B

5. D

A. can stop thinking

(có thể ngừng suy nghĩ)

B. can’t stop talking about

(không thể ngừng nói về)

C. can’t help working on

(không thể không làm việc)

D. can’t stop thinking about

(không thể ngừng suy nghĩ về)

Kim: I can’t stop thinking about my presentation on the jobs of the future.

Tim: You’ve prepared a lot. You’re a good public speaker. Don’t worry!

(Kim: Tôi không thể ngừng suy nghĩ về bài thuyết trình của mình về việc làm trong tương lai.

Tim: Bạn đã chuẩn bị rất nhiều. Bạn là một diễn giả giỏi. Đừng lo lắng!)

Chọn D

6. C

A. Don’t mention it.

(Đừng nhắc đến nó.)

B. You should apply again.

(Bạn nên nộp đơn lại.)

C. You’ve got nothing to worry about!

(Bạn không có gì phải lo lắng cả!)

D. Keep thinking about it.

(Hãy tiếp tục suy nghĩ về nó.)

Daniel: I’m so worried. My application for the job was not successful.

Dad:You’ve got nothing to worry about! You’ll have many other opportunities.

(Daniel: Con lo quá. Đơn xin việc của con không thành công.

Bố: Con không có gì phải lo cả! Con sẽ có nhiều cơ hội khác.)

Chọn C

7. B

A. I’m happy that

(Tôi rất vui vì điều đó)

B. I’m worried that

(Tôi lo lắng rằng)

C. I’m amazed that

(Tôi ngạc nhiên rằng)

D. I’m hopeful that

(Tôi hy vọng rằng)

June: I’m worried that I’ll not get on well with my new co-workers.

Peter: You’ll be fine.

(June: Tôi lo lắng rằng mình sẽ không hòa hợp được với các đồng nghiệp mới.

Peter: Bạn sẽ ổn thôi.)

Chọn B

8. A

A. You’ll be fine.

(Bạn sẽ ổn thôi.)

B. My pleasure.

(Vinh dự của tôi)

C. Good luck!

(Chúc may mắn!)

D. Don’t mention it.

(Đừng đề cập đến nó.)

Jim: I’m sick. I can’t go to work today. I’m worried I won’t be able to meet the project deadline.

Dad:You’ll be fine. I’ll help you with that.

(Jim: Con bị ốm. Hôm nay con không thể đi làm được. Con lo lắng mình sẽ không thể đáp ứng được thời hạn của dự án.

Bố: Con sẽ ổn thôi. Bố sẽ giúp bạn điều đó.)

Chọn A

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 12

Lớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK