2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)
What does a shop assistant do?
The day-to-day work of a shop assistant includes greeting customers as they enter the store and answering questions about products or services (1) ______ in stores. (2) ______, shop assistants help customers find what they need and inform them (3) ______ price changes. A shop assistant may also assist with complaints about items not working correctly when (4) ______ from a particular location.
Successful shop assistants should have excellent communication skills and understand customer (5) ______. They have to be friendly and helpful, especially when working in clothing stores or fashion houses. They also need to have good problem-solving skills and an ability to think on their feet to deal with difficult situations (6) ______ may occur during their working hours.
A shop assistant usually works alongside a cashier. The shop assistant directs the customers to cashiers (7) ______ they are ready to purchase items. They might also (8) ______ any cashier duties when understaffed.
1. A. possible
B. available
C. convenient
D. applicable
2. A. Despite
B. Although
C. However
D. In addition
3. A. of
B. in
C. on
D. out
4. A. selected
B. equipped
C. purchased
D. limited
5. A. needs
B. demands
C. offers
D. actions
6. A. when
B. which
C. who
D. where
7. A. who
B. where
С. whom
D. when
8. A. take after
B. take out
C. take over
D. take in
1. B
A. possible (adj): có thể
B. available (adj): có sẵn
C. convenient (adj): tiện lợi
D. applicable (adj): có thể áp dụng
The day-to-day work of a shop assistant includes greeting customers as they enter the store and answering questions about products or services available in stores.
(Công việc hàng ngày của nhân viên bán hàng bao gồm chào đón khách hàng khi họ bước vào cửa hàng và trả lời các câu hỏi về sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn trong cửa hàng.)
Chọn B
2. D
A. Despite + N: mặc dù
B. Although + S + V: mặc dù
C. However: tuy nhiên
D. In addition: thêm vào đó
In addition, shop assistants help customers find what they need
(Ngoài ra, nhân viên bán hàng còn giúp khách hàng tìm được thứ họ cần)
Chọn D
3. C
A. of: của
B. in: trong
C. on: trên
D. out: ngoài
Cụm từ “inform sb on sth”: thông báo cho ai về cái gì
shop assistants help customers find what they need and inform them on price changes.
(nhân viên bán hàng giúp khách hàng tìm thấy thứ họ cần và thông báo cho họ về những thay đổi về giá.)
Chọn C
4. C
A. selected (v): chọn
B. equipped (v): trang bị
C. purchased (v): mua
D. limited (v): giới hạn
A shop assistant may also assist with complaints about items not working correctly when purchased from a particular location.
(Nhân viên bán hàng cũng có thể hỗ trợ giải quyết các khiếu nại về các mặt hàng không hoạt động đúng khi mua từ một địa điểm cụ thể.)
Chọn C
5. A
A. needs (n): nhu cầu
B. demands (n): đòi hỏi
C. offers (n): đề xuất
D. actions (n): hành động
Successful shop assistants should have excellent communication skills and understand customer needs.
(Những nhân viên trợ lý cửa hàng thành công phải có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và hiểu nhu cầu của khách hàng.)
Chọn A
6. B
A. when: khi mà
B. which: cái mà
C. who: người mà
D. where: nơi mà
They also need to have good problem-solving skills and an ability to think on their feet to deal with difficult situations which may occur during their working hours.
(Họ cũng cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt và khả năng suy nghĩ chín chắn để giải quyết những tình huống khó khăn cái mà có thể xảy ra trong giờ làm việc.)
Chọn B
7. B
A. who + V: người mà
B. where: nơi mà
С. whom + S + V: người mà
D. when: khi mà
The shop assistant directs the customers to cashiers where they are ready to purchase items.
(Nhân viên cửa hàng hướng dẫn khách hàng đến quầy thu ngân nơi họ sẵn sàng mua hàng.)
Chọn B
8. C
A. take after (phr.v): giống
B. take out (phr.v): mang ra
C. take over (phr.v): đảm nhiệm
D. take in (phr.v): tuyển dụng
They might also take over any cashier duties when understaffed.
(Họ cũng có thể đảm nhận bất kỳ nhiệm vụ thu ngân nào khi thiếu nhân lực.)
Chọn C
Bài hoàn chỉnh
What does a shop assistant do?
The day-to-day work of a shop assistant includes greeting customers as they enter the store and answering questions about products or services (1) available in stores. (2) In addition, shop assistants help customers find what they need and inform them (3) on price changes. A shop assistant may also assist with complaints about items not working correctly when (4) purchased from a particular location.
Successful shop assistants should have excellent communication skills and understand customer (5) needs. They have to be friendly and helpful, especially when working in clothing stores or fashion houses. They also need to have good problem-solving skills and an ability to think on their feet to deal with difficult situations (6) which may occur during their working hours.
A shop assistant usually works alongside a cashier. The shop assistant directs the customers to cashiers (7) where they are ready to purchase items. They might also (8) take over any cashier duties when understaffed.
Tạm dịch
Nhân viên bán hàng làm gì?
Công việc hàng ngày của nhân viên bán hàng bao gồm chào đón khách hàng khi họ bước vào cửa hàng và trả lời các câu hỏi về sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn trong cửa hàng. Ngoài ra, nhân viên bán hàng còn giúp khách hàng tìm được thứ họ cần và thông báo về những thay đổi về giá. Nhân viên bán hàng cũng có thể hỗ trợ giải quyết các khiếu nại về các mặt hàng không hoạt động chính xác khi mua từ một địa điểm cụ thể.
Nhân viên bán hàng thường làm việc cùng với nhân viên thu ngân. Nhân viên cửa hàng hướng dẫn khách hàng đến quầy thu ngân, nơi họ sẵn sàng mua hàng. Họ cũng có thể đảm nhận bất kỳ nhiệm vụ thu ngân nào khi thiếu nhân lực.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK