1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)
Brazil - A Diverse Ethnic & Cultural Heritage
Brazil is (1) ______ to the largest population in Latin America, of more than 215 million people. Most of them live in the south-central area, (2) _____ includes the industrial cities of Sao Paulo, Rio de Janeiro, and Belo Horizonte. The pace of urbanisation has been rapid, with 75% of the population living in (3) ______ areas by 1991. While this growth has contributed to economic development, it has also led to serious social, environmental, and political (4) ______ in major cities. Nevertheless, Brazil remains famous for its breathtaking natural beauty.
The Brazilian population is (5) ______ four main groups: the Portuguese, who colonised Brazil in the 16th century: Africans who were brought to Brazil as slaves: various other European, Middle Eastern, and Asian immigrant (6) ______ who have settled in Brazil since the mid-19th century, and the indigenous people. Although the Portuguese were once the dominant European ethnic group in Brazil, waves of immigration have resulted (7) ______ a diverse ethnic and cultural heritage.
Between 1875 and 1960, approximately 5 million Europeans emigrated to Brazil, settling mainly in the four southern states of Sao Paulo, Parana, Santa Catarina, and Rio Grande do Sul. The immigrants were primarily from Italy, Germany, Spain, Japan, Poland, and the Middle East. The largest Japanese (8) ______ in the world is located in Sao Paulo.
The cultures of the different ethnic groups have together created the modern Brazilian way of life.
1. A. house
B. home
C. land
D. place
2. A. who
B. that
C. which
D. whose
3. A. urban
B. rural
C. city
D. country
4. A. fields
B. attractions
C. challenges
D. topics
5. A. made from
B. included
C. consisted of
D. made up of
6. A. groups
B. people
C. organisations
D. blocks
7. A. on
B. with
C. in
D. of
8. A. identity
B. community
C. majority
D. unity
1. B
A. house (n): nhà
B. home (n): chỗ ở
C. land (n): vùng đất
D. place (n): nơi
Brazil is home to the largest population in Latin America, of more than 215 million people.
(Brazil là nơi có dân số lớn nhất ở Mỹ Latinh, với hơn 215 triệu người.)
Chọn B
2. C
A. who: người mà
B. that: cái mà (không đứng sau dấu phẩy)
C. which: cái mà
D. whose: người mà có
Most of them live in the south-central area, which includes the industrial cities of Sao Paulo, Rio de Janeiro, and Belo Horizonte.
(Hầu hết họ sống ở khu vực trung nam, bao gồm các thành phố công nghiệp Sao Paulo, Rio de Janeiro và Belo Horizonte.)
Chọn C
3. A
A. urban (n): đô thị
B. rural (n): xa xôi
C. city (n): thành phố
D. country (n): đất nước
The pace of urbanisation has been rapid, with 75% of the population living in urban areas by 1991.
(Tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, đến năm 1991 có 75% dân số sống ở thành thị.)
Chọn A
4. C
A. fields (n): lĩnh vực
B. attractions (n): điểm thu hút
C. challenges (n): thử thách
D. topics (n): chủ đề
While this growth has contributed to economic development, it has also led to serious social, environmental, and political challenges in major cities.
(Mặc dù sự tăng trưởng này góp phần phát triển kinh tế nhưng nó cũng dẫn đến những thách thức nghiêm trọng về xã hội, môi trường và chính trị ở các thành phố lớn.)
Chọn C
5. D
A. made from: làm từ
B. included: bao gồm
C. consisted of: bao gồm
D. made up of: được tạo thành từ
The Brazilian population is made up of four main groups.
(Dân số Brazil được tạo thành từ bốn nhóm chính.)
Chọn D
6. A
A. groups (n): nhóm
B. people (n): mọi người
C. organisations (n): tổ chức
D. blocks (n): tòa
Africans who were brought to Brazil as slaves: various other European, Middle Eastern, and Asian immigrant groups who have settled in Brazil since the mid-19th century, and the indigenous people.
(Những người châu Phi được đưa đến Brazil làm nô lệ: nhiều nhóm nhập cư châu Âu, Trung Đông và châu Á khác đã định cư ở Brazil từ giữa thế kỷ 19 và người dân bản địa.)
Chọn A
7. C
A. on: trên
B. with: với
C. in: trong
D. of: của
Cụm từ “result in”: dẫn tới
Although the Portuguese were once the dominant European ethnic group in Brazil, waves of immigration have resulted in a diverse ethnic and cultural heritage.
(Mặc dù người Bồ Đào Nha từng là nhóm dân tộc châu Âu thống trị ở Brazil, làn sóng nhập cư đã dẫn đến một di sản văn hóa và dân tộc đa dạng.)
Chọn C
8. B
A. identity (n): đặc trưng
B. community (n): cộng đồng
C. majority (n): đa số
D. unity (n): đoàn kết
The largest Japanese community in the world is located in Sao Paulo.
(Cộng đồng người Nhật lớn nhất thế giới nằm ở Sao Paulo.)
Chọn B
Bài hoàn chỉnh
Brazil is (1) home to the largest population in Latin America, of more than 215 million people. Most of them live in the south-central area, (2) which includes the industrial cities of Sao Paulo, Rio de Janeiro, and Belo Horizonte. The pace of urbanisation has been rapid, with 75% of the population living in (3) urban areas by 1991. While this growth has contributed to economic development, it has also led to serious social, environmental, and political (4) challenges in major cities. Nevertheless, Brazil remains famous for its breathtaking natural beauty.
The Brazilian population is (5) made up of four main groups: the Portuguese, who colonised Brazil in the 16th century: Africans who were brought to Brazil as slaves: various other European, Middle Eastern, and Asian immigrant (6) groups who have settled in Brazil since the mid-19th century, and the indigenous people. Although the Portuguese were once the dominant European ethnic group in Brazil, waves of immigration have resulted (7) in a diverse ethnic and cultural heritage.
Between 1875 and 1960, approximately 5 million Europeans emigrated to Brazil, settling mainly in the four southern states of Sao Paulo, Parana, Santa Catarina, and Rio Grande do Sul. The immigrants were primarily from Italy, Germany, Spain, Japan, Poland, and the Middle East. The largest Japanese (8) community in the world is located in Sao Paulo.
The cultures of the different ethnic groups have together created the modern Brazilian way of life.
Tạm dịch
Brazil là nơi có dân số lớn nhất ở Mỹ Latinh, với hơn 215 triệu người. Hầu hết họ sống ở khu vực trung nam, bao gồm các thành phố công nghiệp Sao Paulo, Rio de Janeiro và Belo Horizonte. Tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, với 75% dân số sống ở khu vực thành thị vào năm 1991. Mặc dù tốc độ tăng trưởng này góp phần phát triển kinh tế nhưng nó cũng dẫn đến những thách thức nghiêm trọng về xã hội, môi trường và chính trị ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, Brazil vẫn nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên ngoạn mục.
Dân số Brazil được tạo thành từ bốn nhóm chính: người Bồ Đào Nha, người đã xâm chiếm Brazil vào thế kỷ 16; Những người châu Phi bị đưa đến Brazil làm nô lệ; nhiều nhóm nhập cư châu Âu, Trung Đông và châu Á khác đã định cư ở Brazil từ giữa thế kỷ 19; và người dân bản địa. Mặc dù người Bồ Đào Nha từng là nhóm dân tộc châu Âu thống trị ở Brazil, làn sóng nhập cư đã dẫn đến một di sản văn hóa và dân tộc đa dạng.
Từ năm 1875 đến năm 1960, khoảng 5 triệu người châu Âu di cư đến Brazil, định cư chủ yếu ở bốn bang phía nam Sao Paulo, Parana, Santa Catarina và Rio Grande do Sul. Những người nhập cư chủ yếu đến từ Ý, Đức, Tây Ban Nha, Nhật Bản, Ba Lan và Trung Đông. Cộng đồng người Nhật lớn nhất thế giới nằm ở Sao Paulo.
Nền văn hóa của các nhóm dân tộc khác nhau đã cùng nhau tạo nên lối sống hiện đại của người Brazil.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK