Expressing anxiety and responding to it
(Thể hiện sự lo lắng và phản hồi lại)
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong khung. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. Don’t worry. You’ll be fine (Đừng lo lắng. Bạn sẽ ổn thôi) B. I’m really nervous about it(Tôi thật sự lo lắng về nó) C. stop worrying about it (ngừng lo lắng về nó đi) D. I’m so worried about (Tôi rất lo lắng về) |
1.
Minh: I’ve got an interview for a part-time job tomorrow and (1) ________.
Nam: Oh, (2) ________. You’ll be fine.
2.
Mai: (3) ________ the presentation on common part-time jobs for students. I haven’t prepared enough.
Mark: (4) ________. I think you’ll do it well.
1. B |
2. C |
3. D |
4. A |
1.
Minh: I’ve got an interview for a part-time job tomorrow and (1) I’m really nervous about it.
(Ngày mai tớ có một cuộc phỏng vấn cho công việc bán thời gian và tớ thực sự lo lắng về điều đó.)
Nam: Oh, (2) stop worrying aboutit. You’ll be fine.
(Ồ, đừng lo lắng về chuyện đó nữa. Cậu sẽ ổn thôi.)
2.
Mai: (3) I’m so worried about the presentation on common part-time jobs for students. I haven’t prepared enough.
(Tớ rất lo lắng về bài thuyết trình về việc làm thêm phổ biến dành cho sinh viên. Tớ chưa chuẩn bị đủ.)
Mark: (4) Don’t worry. You’ll be fine. I think you’ll do it well.
(Đừng lo lắng. Cậu sẽ ổn thôi. Tớ nghĩ cậu sẽ làm tốt.)
2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. A is worrying about his/her first day at work as a teaching assistant. B is comforting him/her.
(A đang lo lắng về ngày đầu tiên đi làm trợ giảng. B đang an ủi anh ấy/cô ấy.)
2. B is a new part-time employee of a company. He/She is worrying about having sent the email to the wrong customer. A is his/her colleague. She is comforting him/her.
(B là nhân viên bán thời gian mới của một công ty. Anh ấy/cô ấy đang lo lắng về việc đã gửi email nhầm địa chỉ cho khách hàng. A là đồng nghiệp của anh ấy/cô ấy. Cô ấy đang an ủi anh ấy/cô ấy.)
Useful expressions |
|
Expressing anxiety (Thể hiện sự lo lắng) |
Responding (Phản hồi lại) |
- I’m really worried/nervous about… (Tôi thực sự lo lắng/lo lắng về…) - I can’t concentrate on anything. (Tôi không thể tập trung vào bất cứ điều gì.) - I couldn’t sleep last night. (Đêm qua tôi không thể ngủ được.) - I can’t help/stop thinking about it. (Tôi không thể ngừng nghĩ về chuyện đó được.) - I’m afraid that I’ll make a mistake during… (Tôi sợ mình sẽ phạm sai lầm trong quá trình…) |
- Stop worrying/thinking about it. (Đừng lo lắng/nghĩ về điều đó nữa.) - You’ll be fine. (Bạn sẽ ổn thôi.) - You’ve got nothing to worry about. (Anh không có gì phải lo cả.) |
1.
A:I’m really worried about my first day at work as a teaching assistant.
(Tôi thực sự lo lắng về ngày đầu tiên đi làm trợ giảng.)
B: Oh, stop thinking aboutit. I believe you are doing well.
(Ồ, đừng nghĩ về chuyện đó nữa. Tôi tin rằng bạn đang làm tốt.)
2.
B: I have sent the email to the wrong customer. I can’t stop thinking about it.
(Tôi đã gửi nhầm email cho khách hàng. Tôi không thể ngừng suy nghĩ về nó.)
A:You’ll be fine. It’s just a small mistake.
(Bạn sẽ ổn thôi. Đó chỉ là một lỗi nhỏ.)
1. Read the texts and answer the questions.
(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi.)
UNUSUAL JOBS
Around the world, there are some jobs that may seem quite strange and surprising to you.
Train pushers
In Japan, the railway system is huge and everyone there uses trains. This makes them overcrowded most of the time. During rush hour, railway station attendants called ‘pushers’ or ‘oshiya’ do the strangest job in the world - they push passengers into trains. They have to do this because of the large number of commuters who wish to arrive at their desired locations on time. That’s why they must endure the pain in squeezing themselves inside the train.
Cleaners of the world’s highest building
Have you ever wondered how the world’s tallest building, Burj Khalifa, in Dubai, is cleaned? It takes a team of 36 window cleaners a total of three months to clean the tower’s reflective windows. Working from the height of more than 800 metres, the cleaners face huge challenges especially during bad weather. They must be the bravest cleaners in the world.
Golf balls divers
Every year in the UK, millions of golf balls get lost in the water around golf courses. This gave rise to the demand for golf ball divers whose job is to dive deep into the lakes and ponds around golf courses to find the lost balls. Most of them are professional scuba divers, but they spend long hours crawling around in mud and carrying heavy buckets. On average, they find 5,000 balls per lake. After cleaning them, they resell or recycle the balls. Sounds dangerous, doesn’t it?
Which job... (Công việc nào…)
1. requires bravery and no fear of heights?
(đòi hỏi sự dũng cảm và không sợ độ cao?)
2. helps people to be on time?
(giúp mọi người đến đúng giờ?)
3. requires good diving skills?
(yêu cầu kỹ năng lặn tốt?)
Tạm dịch:
CÔNG VIỆC BẤT THƯỜNG
Trên khắp thế giới, có một số công việc có vẻ khá lạ lùng và khiến bạn ngạc nhiên.
Người đẩy tàu
Ở Nhật Bản, hệ thống đường sắt rất lớn và mọi người ở đó đều sử dụng tàu hỏa. Điều này khiến chúng thường xuyên bị quá tải. Trong giờ cao điểm, các nhân viên nhà ga được gọi là ‘người đẩy’ hay ‘oshiya’ làm công việc kỳ lạ nhất trên thế giới - họ đẩy hành khách lên tàu. Họ phải làm điều này vì số lượng lớn hành khách muốn đến địa điểm mong muốn đúng giờ. Chính vì thế họ phải chịu đựng sự đau đớn khi ép mình vào trong tàu.
Người dọn dẹp tòa nhà cao nhất thế giới
Bạn có bao giờ thắc mắc tòa nhà cao nhất thế giới Burj Khalifa ở Dubai được làm sạch như thế nào không? Một đội gồm 36 người lau cửa sổ phải mất tổng cộng ba tháng để làm sạch các cửa sổ phản chiếu của tòa tháp. Làm việc từ độ cao hơn 800 mét, những người lao công phải đối mặt với những thách thức lớn, đặc biệt là khi thời tiết xấu. Họ chắc hẳn là những người dọn dẹp dũng cảm nhất thế giới.
Thợ lặn bóng golf
Hàng năm ở Anh, hàng triệu quả bóng golf bị rơi xuống nước xung quanh các sân golf. Điều này làm nảy sinh nhu cầu về thợ lặn bóng golf với công việc là lặn sâu xuống các hồ, ao xung quanh sân golf để tìm những quả bóng bị mất. Hầu hết họ đều là thợ lặn chuyên nghiệp, nhưng họ phải bò nhiều giờ trong bùn và mang theo những chiếc xô nặng. Trung bình mỗi hồ họ tìm được 5.000 quả bóng. Sau khi làm sạch chúng, họ bán lại hoặc tái chế những quả bóng. Nghe có vẻ nguy hiểm phải không?
1. Cleaners of the world’s highest building requires bravery and no fear of heights.
(Người dọn dẹp tòa nhà cao nhất thế giới đòi hỏi sự dũng cảm và không sợ độ cao.)
2. Train pushers help people to be on time.
(Người đẩy tàu giúp mọi người đến đúng giờ.)
3. Golf balls divers require good diving skills.
(Thợ lặn bóng golf đòi hỏi kỹ năng lặn tốt.)
2. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Which job do you find most interesting and why? Do you know any other unusual jobs around the world?
(Bạn thấy công việc nào thú vị nhất và tại sao? Bạn có biết công việc bất thường nào khác trên khắp thế giới không?)
- I think the “train pushers” job is interesting because it provides insight into the challenges of overcrowded spaces and the innovative solutions that arise to address it.
(Tôi nghĩ công việc đẩy tàu rất thú vị vì nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức của không gian quá đông đúc và các giải pháp sáng tạo nảy sinh để giải quyết nó.)
- Other unusual jobs:
(Các công việc bất thường khác)
+ Professional Sleeper: Some hotels hire individuals to test the comfort of beds and mattresses, essentially paying them to sleep.
(Người ngủ chuyên nghiệp: Một số khách sạn thuê người kiểm tra độ thoải mái của giường và nệm, về cơ bản là trả tiền cho họ để ngủ.)
+ Pet Food Taster: Quality control for pet food involves taste-testing to ensure it meets certain standards.
(Người thử thức ăn cho thú cưng: Kiểm soát chất lượng thức ăn cho thú cưng bao gồm việc kiểm tra mùi vị để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK