Read the conversations and underline the stressed auxiliary and modal verbs. Listen and check. Then practise saying the sentences in pairs.
(Đọc đoạn hội thoại và gạch dưới các trợ động từ và động từ khiếm khuyết được nhấn mạnh. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)
1.
A: Have you started working for the new company?
B: Yes, I have. I started last week.
2.
A: Can people with no experience apply for this job?
B: Yes, they can. We provide on-the-job training.
3.
A: Do you like your job?
B: Yes, I do. I wasn’t interested in the job at first, but I’m quite interested in it now.
4.
A: You haven’t sent the email to the customer.
B: I have sent it.
1.
A: Have you started working for the new company?
(Bạn đã bắt đầu làm việc cho công ty mới chưa?)
B: Yes, I have. I started last week.
(Vâng, tôi đang. Tôi đã bắt đầu vào tuần trước.)
2.
A: Can people with no experience apply for this job?
(Người chưa có kinh nghiệm có thể ứng tuyển vào công việc này không?)
B: Yes, they can. We provide on-the-job training.
(Vâng, họ có thể. Chúng tôi cung cấp đào tạo tại chỗ.)
3.
A: Do you like your job?
(Bạn có thích công việc của mình không?)
B: Yes, I do. I wasn’t interested in the job at first, but I’m quite interested in it now.
(Có chứ. Lúc đầu tôi không hứng thú với công việc này nhưng bây giờ tôi khá hứng thú với nó.)
4.
A: You haven’t sent the email to the customer.
(Bạn chưa gửi email cho khách hàng.)
B: I have sent it.
(Tôi đã gửi nó rồi.)
Choose the correct words to complete these sentences.
(Chọn những từ đúng để hoàn thành những câu này.)
1. I have some flexible/relevant information for the job you’re looking for.
2. You have to improve your communication skills if you want to be employed/applied in the hospitality industry.
3. The company will give you a bonus/wage for your good performance at work.
4. Physically challenging/interesting jobs can allow you to exercise while you work.
1. relevant |
2. employed |
3. bonus |
4. challenging |
1. I have some relevant information for the job you’re looking for.
(Tôi có một số thông tin liên quan đến công việc bạn đang tìm kiếm.)
flexible (adj): linh hoạt
relevant (adj): liên quan
2. You have to improve your communication skills if you want to be employed in the hospitality industry.
(Bạn phải cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nếu muốn được tuyển dụng trong ngành khách sạn.)
employed (Ved): tuyển dụng
applied (Ved): nộp hồ sơ
3. The company will give you a bonus for your good performance at work.
(Công ty sẽ thưởng cho bạn nếu bạn làm việc tốt.)
bonus (n): tiền thưởng
wage (n): lương trả theo tuần
4. Physically challenging jobs can allow you to exercise while you work.
(Những công việc đòi hỏi thể chất có thể cho phép bạn tập thể dục trong khi làm việc.)
challenging (adj): đầy thử thách
interesting (adj): thú vị
Circle the mistake in each sentence. Then correct it.
(Hãy khoanh tròn lỗi sai trong mỗi câu. Sau đó sửa nó.)
1. (A) Despite my grandfather has (B) retired, he still (C) works as a volunteer teacher (D) in the local school.
2. I (A) quitted my previous (B) job (C) so it was so (D) tiring.
3. I decided to (A) join the English club (B) such that I can (C) practise my English (D) more frequently.
4. (A) The job will give you (B) not only a good salary (C) but a good chance for (D) promotion.
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
1. A
Although my grandfather has retired, he still works as a volunteer teacher in the local school.
(Mặc dù ông tôi đã nghỉ hưu nhưng ông vẫn làm giáo viên tình nguyện ở một trường học ở địa phương.)
Giải thích: cấu trúc Although + mệnh đề, despite + V-ing/N
2. C
I quitted my previous job because it was so tiring.
(Tôi đã bỏ công việc trước đây vì nó rất mệt mỏi.)
Giải thích: because (bởi vì) >< so (vì vậy)
3. B
I decided to join the English club so that I can practise my English more frequently.
(Tôi quyết định tham gia câu lạc bộ Tiếng Anh để có thể luyện tập tiếng Anh thường xuyên hơn.)
Giải thích: so that + S + V: để mà => chỉ mục đích
4. C
The job will give you not only a good salary but also a good chance for promotion.
(Công việc này không chỉ mang lại cho bạn mức lương tốt mà còn có cơ hội thăng tiến tốt.)
Giải thích: cặp liên từ “not only…but also” (không những… mà còn…)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK