I. GETTING STARTED
1. medicine : (n) y học, thuốc
Spelling: /ˈmedsn/
Example: She studied medicine in Ha Noi and volunteered to join the army at the age of 24, working as a surgeon during the resistance war against the US.
Translate: Cô học y khoa ở Hà Nội, tình nguyện nhập ngũ năm 24 tuổi, làm bác sĩ phẫu thuật trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
2.volunteer : (v) tình nguyện
Spelling: /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
Example: The queen of ancient Egypt (ruling from 51 BC to 30 BC) was most famous for her determination and beauty.
Translate: Nữ hoàng Ai Cập cổ đại (cai trị từ năm 51 trước Công nguyên đến năm 30 trước Công nguyên) nổi tiếng nhất về sự quyết tâm và sắc đẹp.
58.innovation : (n) sự cải tiến
Spelling: /ˌɪnəˈveɪʃn/
Example: I took part in a public-speaking event and gave a talk about Steve Jobs’ innovations in technology.
Translate: Tôi đã tham gia một sự kiện diễn thuyết trước công chúng và nói chuyện về những đổi mới trong công nghệ của Steve Jobs.
59.independent : (adj) độc lập
Spelling: /ˌɪndɪˈpendənt/
Example: Under her rule, Egypt was a rich nation and remained independent from the expanding Roman Empire.
Translate: Dưới sự cai trị của bà, Ai Cập là một quốc gia giàu có và vẫn độc lập khỏi Đế chế La Mã đang bành trướng.
60.expand : (v) mở rộng
Spelling: /ɪkˈspænd/
Example: She expanded the Russian Empire, adding an area of more than 500,000 square kilometers.
Translate: Bà đã mở rộng Đế quốc Nga, thêm diện tích hơn 500.000 km2.
61.over the moon : (idiom) sung sướng
Spelling: /ˈəʊ.vər ðiː muːn/
Example: I’m over the moon.
Translate: Tôi đang rất hạnh phúc/ sung sướng.
62.take part in : (phr.v) tham gia
Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/
Example: I took part in a public-speaking event and gave a talk about Steve Jobs’ innovations in technology.
Translate: Tôi đã tham gia một sự kiện diễn thuyết trước công chúng và nói chuyện về những đổi mới trong công nghệ của Steve Jobs.
63.on top of the world : (idiom) cực hạnh phúc
Spelling: /ɒn tɒp əv ðiː wɜːld/
Example: I’m on top of the world.
Translate: Tôi đang rất sung sướng.
64.inspiring : (adj) truyền cảm hứng
Spelling: /ɪnˈspaɪərɪŋ/
Example: It’s a very inspiring poem.
Translate: Đó là một bài thơ rất truyền cảm.
VIII. LOOKING BACK
65.ancient : (adj) cổ đại
Spelling: /ˈeɪnʃənt/
Example: Cleopatra VII, a queen of ancient Egypt, was famous for her beauty.
Translate: Cleopatra VII, nữ hoàng của Ai Cập cổ đại, nổi tiếng vì sắc đẹp.
66.respect for : (v.phr) tôn trọng
Spelling: /rɪˈspekt fɔːr/
Example: Steve Jobs was respected for his successes in computer technology.
Translate: Steve Jobs được kính trọng vì những thành công trong lĩnh vực công nghệ máy tính.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK