Example..."> Example... | giaibtsgk.com" /> Example... | giaibtsgk.com" />
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 3: Green living Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 12 Global Success: I. GETTING STARTED 1. carbon footprint : (n. p) khí thải carbon Spelling: /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ "> Example...

Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 12 Global Success: I. GETTING STARTED 1. carbon footprint : (n. p) khí thải carbon Spelling: /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ "> Example...

Trả lời tiếng Anh 12 Global Success Unit 3 Từ vựng Array - Tiếng Anh 12 - Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 3. Green living Tiếng Anh 12 Global Success...

I. GETTING STARTED

1.carbon footprint : (n.p) khí thải carbon

Spelling: /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ ">

Example: It says here that classrooms will be judged on the following: raising environmental awareness, reducing our carbon footprint, and using resources efficiently.

Translate: Ở đây nói rằng các lớp học sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.


2.efficiently : (adv) hiệu quả

Spelling: /i’fi∫əntli/

Example: It says here that classrooms will be judged on the following: raising environmental awareness, reducing our carbon footprint, and using resources efficiently.

Translate: Ở đây nói rằng các lớp học sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.


3.eco-friendly : (adj) thân thiện với môi trường

Spelling: /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

Example: Yes, this is the easiest thing to do, but we also need to change our classmates’ behavior so that we can develop eco-friendly habits in our class.

Translate: Đúng, đây là điều dễ làm nhất, nhưng chúng ta cũng cần thay đổi hành vi của các bạn trong lớp để hình thành thói quen thân thiện với môi trường trong lớp.


4.throw away : (phr.v) vứt đi

Spelling: /θrəʊ əˈweɪ/

image

Example: I notice many of our classmates buy plastic water bottles every day and throw them away after a single use.

Translate: Tôi nhận thấy nhiều bạn cùng lớp của chúng tôi mua chai nước bằng nhựa mỗi ngày và vứt chúng đi sau một lần sử dụng.


5.decompose : (v) phân hủy

Spelling: /ˌdiː.kəmˈpəʊz/

image

Example: Plastic takes hundreds of years to decompose, which is certainly not good for the environment.

Translate: Nhựa phải mất hàng trăm năm để phân hủy, điều này chắc chắn không tốt cho môi trường.


6.refill : (v) rót/ đổ cho đầy

Spelling: /ˈriː.fɪl/

image

Example: Well, we can place a big jug full of drinking water in the classroom so that we can refill our reusable bottles.

Translate: Chà, chúng ta có thể đặt một bình lớn chứa đầy nước uống trong lớp học để có thể đổ đầy lại những chai có thể tái sử dụng của mình.


7.reusable : (adj) tái sử dụng

Spelling: /ˌriːˈjuːzəbl/

image

Example: Well, we can place a big jug full of drinking water in the classroom so that we can refill our reusable bottles.

Translate: Chà, chúng ta có thể đặt một bình lớn chứa đầy nước uống trong lớp học để có thể đổ đầy lại những chai có thể tái sử dụng của mình.


8.turn off : (phr.v) tắt

Spelling: /tɜːn ɒf/

image

Example: Now, to reduce our carbon footprint, we should also make sure we turn off the lights and air conditioners before leaving the classroom.

Translate: Bây giờ, để giảm lượng khí thải carbon, chúng ta cũng nên đảm bảo tắt đèn và điều hòa trước khi rời khỏi lớp học.


9.rush out : (phr.v) vội vã ra ngoài

Spelling: /rʌʃ aʊt /

image

Example: Sometimes people rush out and leave the lights on, which is a waste of electricity.

Translate: Đôi khi mọi người vội vã ra ngoài mà vẫn để sáng đèn sáng, gây lãng phí điện.


10.clean up : (phr.v) dọn dẹp

Spelling: /kli:n ʌp/

image

Example: I guess we should start by cleaning up our classroom more frequently and having more plants in it.

Translate: Tôi đoán chúng ta nên bắt đầu bằng việc dọn dẹp lớp học thường xuyên hơn và trồng thêm cây xanh trong đó.


11.raise awareness : (collocation) nâng cao nhận thức

Spelling: /reɪz/ /əˈweənəs/

image

Example: It says here that classrooms will be judged on the following: raising environmental awareness, reducing our carbon footprint, and using resources efficiently.

Translate: Ở đây nói rằng các lớp học sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.


II. LANGUAGE

12.landfill : (n) bãi chôn lấp

Spelling: /ˈlændfɪl/

image

Example: The waste in open landfill sites can release harmful gasses into the atmosphere.

Translate: Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.


13.waste : (n) lãng phí

Spelling: /weɪst/

Example: We should fix the leaking tap. It’s a waste of clean water!

Translate: Chúng ta nên sửa vòi nước bị rò rỉ. Thật lãng phí nước sạch!


14.packaging : (n) bao bì

Spelling: /ˈpækɪdʒɪŋ/

image

Example: Takeaway food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.

Translate: Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.


15.container : (n) đồ chứa

Spelling: /kənˈteɪnə(r)/

image

Example: We always try to buy food packed in recyclable containers.

Translate: Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.


16.take away : (n) mua mang về

Spelling: /teɪk əˈweɪ/

image

Example: Take away food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.

Translate: Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.


17.single-use : (adj) dùng một lần

Spelling: /ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/

image

Example: Takeaway food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.

Translate: Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.


18.recyclable : (adj) có thể tái chế

Spelling: /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/

image

Example: We always try to buy food packed in recyclable containers.

Translate: Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.


19.deal with : (phr.v) đối phó với

Spelling: /diːl wɪð/

Example: The future of our planet depends on how we deal with climate change.

Translate: Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.


20.depend on : (phr.v) phụ thuộc vào

Spelling: /dɪˈpend ɑːn/

Example: The future of our planet depends on how we deal with climate change.

Translate: Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.


21.work out : (phr.v) tìm ra

Spelling: /wɜːk aʊt/

Example: We should work out some solutions to reducing plastic pollution.

Translate: Chúng ta nên tìm ra một số giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm nhựa.


22.look after : (phr.v) chăm sóc

Spelling: /lʊk ˈɑːftə(r)/

Example: My sister is responsible for looking after the plants at home.

Translate: Chị tôi chịu trách nhiệm chăm sóc cây ở nhà.


23.care about : (collocation) quan tâm đến

Spelling: /keərəˈbaʊt/ ">

Example: Many people have now started to care about the environment.

Translate: Hiện nay nhiều người đã bắt đầu quan tâm đến môi trường.


24.ecotourism : (n) du lịch sinh thái

Spelling: /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Example: Ecotourism encourages tourists to develop eco-friendly habits when travelling.

Translate: Du lịch sinh thái khuyến khích du khách hình thành thói quen thân thiện với môi trường khi đi du lịch.


25.climate change : (n.p) biến đổi khí hậu

Spelling: /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Example: The future of our planet depends on how we deal with climate change.

Translate: Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.


26.pollute : (v) làm ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːt/

Example: Public transport does not pollute the air as much as private vehicles.

Translate: Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân.


27.bookmark : (n) cái để đánh dấu trang

Spelling: /ˈbʊk.mɑːk/

image

Example: A creative way to reuse old greeting cards is to make gift tags and bookmarks.

Translate: Một cách sáng tạo để tái sử dụng thiệp chúc mừng cũ là làm thẻ quà tặng và đánh dấu trang.


28.harmful : (adj) độc hại

Spelling: /ˈhɑːmfl/

Example: The waste in open landfill sites can release harmful gasses into the atmosphere.

Translate: Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.


III. READING

29.contaminated : (adj) ô nhiễm

Spelling: /kənˈtæmɪneɪtɪd/

image

Example: The next day, the whole bin was contaminated, so all the recyclables were taken to the landfill instead.

Translate: Ngày hôm sau, toàn bộ thùng rác bị ô nhiễm nên toàn bộ rác tái chế được chuyển đến bãi chôn lấp.


30.leftover : (n) thức ăn thừa

Spelling: /ˈleftəʊvə(r)/

image

Example: I use them to store portions of cooked food and keep leftovers in the fridge, which is also better for the environment.

Translate: Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường.


31.exist : (v) tồn tại

Spelling: /ɪɡˈzɪst/

Example: Nearly 100% of plastic ever made still exists today.

Translate: Gần 100% nhựa từng được sản xuất vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.


32.get rid of : (idiom) loại bỏ

Spelling: /ɡet rɪd əv/

Example: The supermarket near my house even provides cardboard boxes, so I can pack my groceries and get rid of plastic packaging!

Translate: Siêu thị gần nhà tôi thậm chí còn cung cấp hộp các tông để tôi có thể đóng gói hàng tạp hóa và loại bỏ bao bì nhựa!


33.rinse out : (phr.v) xối nước, rửa sạch

Spelling: /rɪns aʊt/ ">

Example: So now I always rinse out containers before recycling them.

Translate: Vì vậy, bây giờ tôi luôn rửa sạch các thùng chứa trước khi tái chế chúng.


34.convenience : (n) tiện lợi

Spelling: /kənˈviː.ni.əns /

Example: Can we enjoy the convenience of plastics and a greener world at the same time?

Translate: Chúng ta có thể tận hưởng sự tiện lợi của nhựa và một thế giới xanh hơn cùng một lúc không?


35.vending : (n) máy bán hàng tự động

Spelling: /ˈven.dɪŋ/

image

Example: I know how convenient it is to buy a bottle of water from a vending machine or a supermarket.

Translate: Tôi biết việc mua một chai nước từ máy bán hàng tự động hoặc siêu thị sẽ tiện lợi như thế nào.


36.portion : (n) phần

Spelling: /ˈpɔːʃn/

Example: I use them to store portions of cooked food and keep leftov)ers in the fridge, which is also better for the environment.

Translate: Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường.


37.store : (v) tích trữ

Spelling: /stɔː(r)/

Example: I use them to store portions of cooked food and keep leftovers in the fridge, which is also better for the environment.

Translate: Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường.


38.accept : (v) chấp nhận

Spelling: /əkˈsept/

Example: Numbers 1 and 2 are the most widely accepted plastics for recycling.

Translate: Số 1 và 2 là loại nhựa được chấp nhận rộng rãi nhất để tái chế.


39.symbol : (n) biểu tượng, kí hiệu

Spelling: /ˈsɪmbl/

Example: This person has learnt the recycling symbols to help the recycling process.

Translate: Người này đã học các ký hiệu tái chế để hỗ trợ quá trình tái chế.


40.material : (n) nguyên liệu/ vật liệu

Spelling: /məˈtɪəriəl/

Example: Use dry leaves as green materials.

Translate: Sử dụng lá khô làm vật liệu xanh.


41.peel : (v) vỏ

Spelling: /piːl/

image

Example: Use fruit peels as green materials.

Translate: Sử dụng vỏ trái cây làm nguyên liệu xanh.


42.pile : (n) một đống

Spelling: /paɪl/

image

Example: Leave the pile dry for many days.

Translate: Để đống khô trong nhiều ngày.


IV. SPEAKING

43.leaflet : (n) tờ rơi

Spelling: /ˈliːflət/

image

Example: After a club meeting, you notice that there are a lot of leaflets left, and they are only printed on one side.

Translate: Sau một buổi họp câu lạc bộ, bạn nhận thấy còn rất nhiều tờ rơi và chúng chỉ được in một mặt.


44.sort : (n) phân loại

Spelling: /sɔːt/

Example: Sorting paper waste.

Translate: Phân loại rác thải giấy


45.compost : (n) phân trộn

Spelling: /ˈkɒmpɒst/

Example: Using old paper as compost.

Translate: Tận dụng giấy cũ làm phân trộn.


46.consumption : (n) tiêu thụ

Spelling: /kənˈsʌmpʃn/(n)”>

Example: I am printing on both sides of the paper, this cuts paper consumption in half and lowers the environmental impact of paper production.

Translate: Tôi đang in trên cả hai mặt giấy, điều này giúp giảm lượng giấy tiêu thụ xuống một nửa và giảm tác động đến môi trường của quá trình sản xuất giấy.


47.useful : (adj) hữu ích

Spelling: /ˈjuːs.fəl/

Example: Your group is preparing for a presentation, and everyone has found a lot of useful online material.

Translate: Nhóm của bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình và mọi người đã tìm thấy rất nhiều tài liệu trực tuyến hữu ích.


48.fertilizer : (n) phân bón

Spelling: /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/(n)”>

Example: Add chemical fertilizers.

Translate: Bón phân hóa học.


V. LISTENING

49.layer : (n) tầng/ lớp

Spelling: /ˈleɪə(r)/

Example: Add additional layers in the same order.

Translate: Thêm các lớp bổ sung theo thứ tự tương tự.


VI. WRITING

50.public transport : (n.p) phương tiện giao thông công cộng

Spelling: /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Example: Encourage more students to cycle or walk to school, or use public transport to go to school (e.g. free bus tickets, cycle-to-school programme)

Translate: Khuyến khích nhiều học sinh đạp xe hoặc đi bộ đến trường hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đến trường (ví dụ: vé xe buýt miễn phí, chương trình đạp xe đến trường


VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51.festive : (adj) thuộc về lễ hội

Spelling: /ˈfes.tɪv/ /

Example: Real or fake Christmas trees are often displayed in almost every house, office, and shop during the festive season.

Translate: Cây thông Noel thật hay giả thường được trưng bày ở hầu hết mọi ngôi nhà, văn phòng, cửa hàng trong mùa lễ hội.


52.pollutant : (n) chất gây ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːtənt/

Example: Fake trees can be reused for many years, but during their production, harmful pollutants are released into the air.

Translate: Cây giả có thể được tái sử dụng trong nhiều năm, nhưng trong quá trình sản xuất, các chất ô nhiễm có hại sẽ thải vào không khí.


53.wildfire : (n) cháy rừng

Spelling: /ˈwaɪld.faɪər/

image

Example: Lanterns also caused wildfires in the past.

Translate: Đèn lồng cũng từng gây ra cháy rừng trong quá khứ.


54.display : (v) trình diễn

Spelling: /dɪˈspleɪ/

Example: In Australia, the US, and many other countries, there are fascinating firework displays that people won’t want to miss.

Translate: Ở Úc, Mỹ và nhiều quốc gia khác có những màn bắn pháo hoa hấp dẫn mà mọi người sẽ không muốn bỏ lỡ.


55.firework : (n) pháo hoa

Spelling: /ˈfaɪəwɜːk/

image

Example: In Australia, the US, and many other countries, there are fascinating firework displays that people won’t want to miss.

Translate: Ở Úc, Mỹ và nhiều quốc gia khác có những màn bắn pháo hoa hấp dẫn mà mọi người sẽ không muốn bỏ lỡ.


56.frame : (n) khung

Spelling: /freɪm/

image

Example: The frames of the lanterns can harm wild animals, and many animals mistake the balloons for food.

Translate: Khung của đèn lồng có thể gây hại cho động vật hoang dã và nhiều loài động vật nhầm bóng bay với thức ăn.


57.lantern : (n) đèn lồng

Spelling: /ˈlæntən/

image

Example: The frames of the lanterns can harm wild animals, and many animals mistake the balloons for food.

Translate: Khung của đèn lồng có thể gây hại cho động vật hoang dã và nhiều loài động vật nhầm bóng bay với thức ăn.


58.spectacular : (adj) ngoạn mục

Spelling: /spekˈtækjələ(r)/

Example: In countries such as China, India, and Japan, releasing balloons or sky lanterns provides a spectacular sight.

Translate: Ở các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản, việc thả bóng bay hoặc đèn trời mang đến một cảnh tượng ngoạn mục.


59.prediction : (n) dự đoán

Spelling: /prɪˈdɪkʃn/

Example: A member of the same group makes predictions about the decision.

Translate: Một thành viên cùng nhóm đưa ra dự đoán về quyết định này.


60.proposal : (n) đề xuất

Spelling: /prəˈpəʊzl/

Example: A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school.

Translate: A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;”>

61.sensor : (n) cảm biến

Spelling: /ˈsensə(r)/

Example: A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school.

Translate: A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không.


62.sustainable : (adj) bền vững

Spelling: /səˈsteɪnəbl/

Example: However, some of these customs may not be environmentally friendly, and may need to be changed for a sustainable future.

Translate: Tuy nhiên, một số phong tục này có thể không thân thiện với môi trường và có thể cần phải thay đổi vì một tương lai bền vững.


63.automatic : (adj) tự động

Spelling: /ˌɔːtəˈmætɪk/

Example: A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school.

Translate: A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không.


64.in the long run : (idiom) lâu dài

Spelling: /ɪn ðiː lɒŋ rʌn/

Example: Cycling to school will also lead to healthier lifestyles in the long run.

Translate: Đạp xe đến trường cũng sẽ dẫn đến lối sống lành mạnh hơn về lâu dài.


VIII. LOOKING BACK

65.take part in : (idiom) tham gia

Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/

Example: Many students are taking part in the Green Campaign this year, which shows that nowadays people care more about the environment.

Translate: Nhiều học sinh tham gia Chiến dịch xanh năm nay, điều này cho thấy ngày nay mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường.


66.waste : (n) rác thải

Spelling: /weɪst/

image

Example: Household waste is often taken to landfills and buried there.

Translate: Rác thải sinh hoạt thường được đưa đến bãi chôn rác và chôn lấp tại đó.


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 12

Lớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK