Trang chủ Lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 10. Ecotourism Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success: How about going on an eco-friendly tour instead?...

Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success: How about going on an eco-friendly tour instead?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời VI. Writing: Câu 1: (Bài 1), 2: (2), 3: (3) Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success . Rewrite the sentences without changing their meanings. 2. Use the words and phrases and add some words where necessary to How about going on an eco-friendly tour instead?

Câu hỏi:

VI. Writing Câu 1: (Bài 1)

1. Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại các câu mà không thay đổi nghĩa của chúng.)

1. Handmade products from our village are known around the country.

→Our village is famous ____________________________________.

2. It took us three hours to travel to Ho Chi Minh City.

→ We spent ____________________________________.

3. You should put your rubbish in the bins.

→ You ought ____________________________________.

4. Tourists should not feed the animals.

→ Tourists are advised ____________________________________.

5. I think we should follow the paths.

→ I suggest ____________________________________.

6. I think tourists should buy more local products.

→ It will be better ____________________________________.

7. I think you should travel by bike.

→ If ____________________________________.

8. How about going on an eco-friendly tour instead?

→ Why ____________________________________?

Lời giải chi tiết :

1.Our village is famous around the country for (its) handmade products. / for (its) handmade products around the country.

(Làng của chúng tôi nổi tiếng khắp cả nước với các sản phẩm thủ công. / cho (của nó) các sản phẩm thủ công trên khắp đất nước.)

Giải thích: Cấu trúc …is / are famous for sth: nổi tiếng về cái gì

2.We spent three hours travelling to Ho Chi Minh City.

(Chúng tôi đã dành ba giờ để đi du lịch đến Thành phố Hồ Chí Minh.)

Giải thích: Cấu trúc: It takes/took (sb) + time + to do something = S + Spend + time/money + (on) + Doing… → Người nào đó dành ra bao nhiêu thời gian, tiền bạc để làm việc nào đó.

3.You ought to put your rubbish in the bins.

(Bạn nên bỏ rác vào thùng.)

Giải thích: Cấu trúc ... ought (not) to / should (not) do sth…: nên/ không nên làm gì

4.Tourists are advised not to feed the animals.

(Khách du lịch được khuyến cáo không nên cho động vật ăn.)

Giải thích: Cấu trúc: S + advise + (not) to do + sth: khuyên ai đó nên / không nên làm gì

5.I suggest following / we (should) follow the paths.

(Tôi đề nghị đi theo / chúng ta (nên) đi theo các con đường.)

Giải thích: Cấu trúc :suggest + [V-ing/ danh động từ]: đề xuất làm gì đó; suggest + (that) + [mệnh đề]: Đề xuất rằng ai đó nên làm gì đó.

6.It will be better if tourists buy more local products.

(Sẽ tốt hơn nếu khách du lịch mua nhiều sản phẩm địa phương hơn.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V(nguyên mẫu).

7.If were you, I would travel by bike.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi du lịch bằng xe đạp.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V-ed /V2, S + would / could / should + V1

8.Why don’t you go on an eco-friendly tour instead?

(Tại sao bạn không đi một chuyến du lịch thân thiện với môi trường?)

Giải thích: How about + N/V-ing? =Why don’t you/we + Verb (nguyên mẫu) + …? (Tại sao bạn / chúng ta không làm hành động gì đó?)


Câu hỏi:

VI. Writing Câu 2: (Bài 2)

2. Use the words and phrases and add some words where necessary to make meaningful sentences. You may need to change the forms of some verbs.

(Sử dụng các từ và cụm từ và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa. Bạn có thể cần thay đổi hình thức của một số động từ.)

1. If /it/ sunny / tomorrow. / we/ go / ecotour.

2. If / there / two summers / every year /1/ have / more / time /travel.

3. My home town /popular/beautiful views / delicious food.

4. Tourists / can/ enjoy / sunbathe / on / beach.

5. Tourists / recommend / follow / path / during / trip.

6. Favourite / leisure activities / this city / include / go shopping / go sightseeing.

7. If / tourists / enjoy / go out / night / they can / visit/night market.

8. Your eyes/get/tired / if / you / spend / too much time / watch /TV.

Lời giải chi tiết :

1.If it is sunny tomorrow, we will go on an ecotour.

(Nếu ngày mai trời nắng, chúng ta sẽ đi du lịch sinh thái.)

2.If there were two summers every year, I would / could have more time to travel.

(Nếu có hai mùa hè mỗi năm, tôi sẽ / có thể có nhiều thời gian hơn để đi du lịch.)

3.My home town is popular for (its) beautiful views and delicious food.

(Thị trấn quê hương của tôi nổi tiếng vì (nó) có cảnh đẹp và đồ ăn ngon.)

4.Tourists can enjoy sunbathing on the beach.

(Khách du lịch có thể tắm nắng trên bãi biển.)

5.Tourists are recommended to follow the path during the trip.

(Khách du lịch nên đi theo con đường trong suốt chuyến đi.)

6.Favourite leisure activities in this city include going shopping and going sightseeing.

(Các hoạt động giải trí yêu thích ở thành phố này bao gồm đi mua sắm và đi tham quan.)

7.If tourists enjoy going out at night, they can visit the night market.

(Nếu du khách thích đi chơi vào ban đêm, họ có thể ghé thăm chợ đêm.)

8.Your eyes will get tired if you spend too much time watching TV.

(Đôi mắt của bạn sẽ bị mỏi nếu bạn dành quá nhiều thời gian để xem TV.)


Câu hỏi:

VI. Writing Câu 3: (Bài 3)

3. Write a website advertisement (120 - 150 words) for an ecotour to a famous tourist destination in your local area. The tour may be imaginary. Use the suggested questions below to help you.

(Viết quảng cáo trên trang web (120 - 150 từ) cho một chuyến du lịch sinh thái đến một địa điểm du lịch nổi tiếng trong khu vực địa phương của bạn. Chuyến tham quan có thể chỉ là tưởng tượng. Sử dụng các câu hỏi gợi ý bên dưới để giúp bạn.)

✓ What is the tourist attraction?

(Điểm thu hút khách du lịch là gì?)

✓ What is special about the place?

(Điều gì đặc biệt về nơi này?)

✓ What can tourists do there? What can / should tourists do on an ecotour there?

(Khách du lịch có thể làm gì ở đó? Khách du lịch có thể / nên làm gì trong chuyến du lịch sinh thái ở đó?)

Lời giải chi tiết :

Welcome to the most picturesque location in Vietnam, Hon Tam, Nha Trang!

White sand, long, and immaculate beaches are what Hon Tam is known for. Each year, thousands of tourists visit to witness the stunning coral reefs.

In Hon Tam, you can go swimming all day long. Favorite pastimes include diving in the ocean, kayaking, and sunbathing. There is never a dull moment!

We provide ecotours to Hon Tam in Nha Trang, although we caution visitors about diving near the coral reefs. Additionally, you may support local businesses by purchasing goods from the area and bringing lovely trinkets home with you!

Contact us at 0929292929 to schedule your tour right now.

Tạm dịch:

Chào mừng bạn đến với Hòn Tằm, Nha Trang - nơi đẹp nhất Việt Nam!

Hòn Tằm nổi tiếng với những bãi biển dài, sạch, cát trắng. Nơi đây thu hút hàng nghìn lượt khách du lịch mỗi năm đến để ngắm những rặng san hô tuyệt đẹp.

Ở đây ở Hòn Tằm, bạn có thể dành cả ngày để tắm biển. Các hoạt động giải trí yêu thích bao gồm tắm nắng, chèo thuyền kayak hoặc lặn biển. Bạn không bao giờ có thể cảm thấy buồn chán!

Chúng tôi cung cấp các tour du lịch sinh thái đến Hòn Tằm, Nha Trang, nhưng du khách không nên làm hỏng các rạn san hô khi lặn. Bạn cũng có thể mua các sản phẩm địa phương để giúp phát triển doanh nghiệp địa phương: và mang về nhà những món quà lưu niệm tuyệt đẹp!

Hãy gọi cho chúng tôi theo số 0929292929 và đặt tour ngay hôm nay!

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK