1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
o dog (con chó) Do you have any dogs? (Bạn có con chó nào không?)
o goldfish (cá vàng) How many goldfish do you have? (Bạn có mấy con cá vàng?)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. How many ___ do you have?
a. dogs b. goldfish c. parrots
2. Do you have any ____?
a. dogs b. parrots c. goldfish
Bài nghe
1. How many goldfish do you have?
(Bạn có bao nhiêu con cá vàng?)
2. Do you have any dogs?
(Bạn có con chó nào không?)
1. b
2. a
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo nhịp.)
Dogs, dogs, dogs.
Do you have any dogs?
Do you have any dogs?
Yes, I do.
Yes, I do.
Goldfish, goldfish, goldfish.
How many goldfish do you have?
How many goldfish do you have?
I have some goldfish.
I have some goldfish.
Tạm dịch
Những chú chó, chú cho, chú chó.
Bạn có chú chó nào không?
Bạn có chú chó nào không?
Vâng, tôi có.
Vâng, tôi có.
Những chú cá vàng, cá vàng, cá vàng.
Bạn có mấy con cá vàng?
Bạn có mấy con cá vàng?
Tôi có một vài con.
Tôi có một vài con.
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
and do have many
Hi. My name’s Mary. I have (1) ______ pets in my house. I (2) ______ twenty goldfish, four parrots (3) ______ some cats. How many pets (4) ______ you have?
Hi. My name’s Mary. I have (1) many pets in my house. I (2) have twenty goldfish, four parrots (3) and some cats. How many pets (4) do you have?
Tạm dịch
Xin chào. Tôi là Mary. Nhà tôi có nhiều thú cưng. Tôi có 20 con cá vàng, 4 con vẹt và một vài con mèo. Bạn có mấy con thú cưng?
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
My name is ______. I love pets. I have a cat. It is big. I have _______. It is _______. Do you have any ______?
My name is Khanh. I love pets. I have a cat.
It is big. I have a rabbit. It is small.
Do you have any pets?
Tạm dịch
Tôi là Khanh. Tôi yêu mến thú cưng. Tôi có 1 con mèo.
Nó to lắm. Tôi có 1 con thỏ. Nó nhỏ xíu.
Bạn có thú cưng nào không?
6. Project.
(Dự án.)
Đưa ra những bức tranh có hình thú cưng của bạn, làm 1 cuộc triển lãm về thú cưng. Nói cho nhau nghe về thú cưng của mỗi người.
- Hello. My name is Rosy. I love my pet. I have some cats. They are big. Do you have any pets?
(Xin chào. Tôi là Rosy. Tôi rất yêu thú cưng của mình. Tôi có vài bé mèo. Chúng to lắm. Bạn có thú cưng nào không?)
- Hi. My name is John. I love my pet, too. I have two parrots. They are small and colorful.
(Xin chào. Tôi là John. Tôi cũng yêu thú cưng của mình. Tôi có 2 em vẹt. Chúng nhỏ và sặc sỡ.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK