Writing about the benefits of an invention
(Viết về những lợi ích của một phát minh)
1. Choose an invention in this unit. Draw a diagram to show how it is used. Then work in groups to guess one another’s inventions.
(Chọn một phát minh trong bài học này. Vẽ một sơ đồ để cho thấy nó được sử dụng như thế nào. Sau đó, làm việc theo nhóm để đoán phát minh của nhau.)
Example:
Answer: It’s Artificial Intelligence
(Trả lời: Nó là Trí tuệ nhân tạo)
- At work: plan holidays for customer, answer questions,etc.
(Tại nơi làm việc: lập kế hoạch nghỉ lễ cho khách hàng, giải đáp thắc mắc, v.v.)
- At home: clean the house, etc.
(Ở nhà: lau nhà, v.v.)
- In transport: find the best routes, etc.
(Trong giao thông: tìm các tuyến đường tốt nhất, v.v.)
The Internet:
- communicate over long distances (giao tiếp trên khoảng cách xa)
- study and work online (học tập và làm việc trực tuyến)
- find solutions for every question (tìm giải pháp cho mọi câu hỏi)
2. Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the expressions and the prompts below to help you.
(Viết lại câu thứ hai để nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên. Sử dụng các biểu thức và lời nhắc bên dưới để giúp bạn.)
1. Al helps drivers to find the best routes in transport.
(Al giúp người lái xe tìm được những tuyến đường tốt nhất trong vận tải.)
→ Helping drivers ____________benefits of AI in transport
2. Vacuum cleaners allow us to clean the house quickly.
(Máy hút bụi cho phép chúng ta dọn dẹp nhà cửa một cách nhanh chóng.)
→________________useful___________.
3. Smartphones are used for learning languages.
(Điện thoại thông minh được sử dụng để học ngôn ngữ.)
→ ___________help_______________.
4. Telephones are useful in communicating over long distances.
(Điện thoại rất hữu ích trong việc giao tiếp trên một khoảng cách xa.)
→ ____________used____________.
Useful expressions:
- Sth / Doing sth is one of the (many) benefits of ....: ... là một trong những lợi ích của...
- ... enable(s) / allow(s) / help(s) us to do sth: ... giúp chúng ta làm việc gì đó
-... is / are used in sth/ for doing sth/to do sth: ... được sử dụng cho việc...
- ... is/are useful for sth/ for doing sth/ for sb to do sth/ in doing sth: ... được sử dụng cho ai làm việc gì
1. Helping drivers is one of the benefits of AI in transport.
(Giúp người lái xe là một trong những lợi ích của AI trong giao thông.)
2. Vacuum cleaners are useful for us to clean the house quickly.
(Máy hút bụi rất hữu ích để chúng ta dọn dẹp nhà cửa một cách nhanh chóng.)
3. Smartphones help us to learn languages.
(Điện thoại thông minh giúp chúng ta học ngôn ngữ.)
4. Telephones are used in communicating over long distances.
(Điện thoại được sử dụng để liên lạc trong khoảng cách xa.)
3. Write a paragraph (120 - 150 words) to describe two or three benefits of the invention you chose in 1. Use the outline below to help you.
(Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) để mô tả hai hoặc ba lợi ích của phát minh mà bạn đã chọn trong 1. Sử dụng dàn ý dưới đây để giúp bạn.)
First sentence (Introduction): (Câu đầu tiên - Giới thiệu)
What is the invention? (Phát minh là gì?)
Supporting sentences (Development): (Câu hỗ trợ - Phát triển)
- What is the first benefit? Give some explanation and/or examples.
(Lợi ích đầu tiên là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)
- What is the second benefit? Give some explanation and/or examples.
(Lợi ích thứ hai là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)
- What is the third benefit? Give some explanation and/or examples.
(Lợi ích thứ ba là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)
Last sentence (Conclusion): (Câu cuối - Kết luận)
How important / useful is the invention in our life?
(Phát minh quan trọng / hữu ích như thế nào trong cuộc sống của chúng ta?)
The Internet is one of the most useful inventions in the 21st century. Firstly, the Internet allows us to communicate for long distances. For example, we can use a mobile phone connected with the Internet to make a call, text messages with friends from all over the world. Secondly, the Internet is very useful for us to study and work online. We can join many online classes to study after school or work from home with apps using the Internet. Finally, the Internet is used to search for all the questions. The Internet can quickly come up with a dozens of answers which is contributed by many users on it. In short, the Internet bring us many benefits so people should try it soon.
Tạm dịch:
Internet là một trong những phát minh hữu ích nhất trong thế kỷ 21. Thứ nhất, Internet cho phép chúng ta liên lạc với khoảng cách xa. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng điện thoại di động có kết nối Internet để gọi điện, nhắn tin với bạn bè từ khắp nơi trên thế giới. Thứ hai, Internet rất hữu ích để chúng ta học tập và làm việc trực tuyến. Chúng ta có thể tham gia nhiều lớp học trực tuyến để học sau giờ học hoặc làm việc tại nhà với các ứng dụng sử dụng Internet. Cuối cùng, Internet được sử dụng để tìm kiếm tất cả các câu hỏi. Internet có thể nhanh chóng đưa ra hàng tá câu trả lời được đóng góp bởi nhiều người dùng trên đó. Tóm lại, Internet mang lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích vì vậy mọi người nên thử sớm.
1.diagram : (n): biểu đồ
Spelling: /ˈdaɪəɡræm/
Example: Draw a diagram to show how it is used.
Translate: Hãy vẽ một biểu đồ để cho thấy nó được sử dụng như thế nào.
2.plan holidays : (v.phr): lên kế hoạch cho kỳ nghỉ
Spelling: /plæn ˈhɒlədeɪz/
Example: Have you planned everything for your holidays yet?
Translate: Bạn đã lên kế hoạch mọi thứ cho kỳ nghỉ của mình chưa?
3.clean the house : (v.phr): dọn dẹp nhà cửa
Spelling: /kliːn ðə haʊs/
Example: My mom told me to clean the house when she was out.
Translate: Mẹ tôi bảo tôi phải dọn dẹp nhà cửa khi mẹ ra ngoài.
4.transport : (n): giao thông
Spelling: /ˈtrænspɔːt/
Example: Al helps drivers to find the best routes in transport.
Translate: Al giúp người lái xe tìm những tuyến đường tốt nhất trong giao thông.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK