Inventions and how they are used
(Các phát minh và cách chúng được sử dụng)
1. Work in pairs. Talk about the uses of these inventions. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Nói về công dụng của những phát minh này. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
Inventions |
Main uses |
1. the Internet |
communicate over long distances |
2. e-readers |
store and read text |
3. robots |
do difficult or dangerous task effectively |
4. 3D printing |
make three dimensional objects |
5. driverless cars |
travel around without a person in control |
Cấu trúc:
S + help(s)/ allow(s) us to do sth: ... giúp/ cho phép chúng ta làm việc gì
We/ People (can) use sth to do/ for sth: Chúng ta/ Mọi người có thể sử dụng... để...
S + is/ are used for sth/ doing sth: ... được sử dụng cho việc...
1. The Internet allows us to communicate over long distances.
(Internet cho phép chúng ta giao tiếp trên một khoảng cách xa.)
2. People use e-readers to store and read text.
(Mọi người sử dụng thiết bị đọc sách điện tử để lưu trữ và đọc văn bản.)
3. Robots are used for doing difficult or dangerous tasks effectively.
(Người máy được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ khó khăn hoặc nguy hiểm một cách hiệu quả.)
4. 3D printing helps us to make three dimensional objects.
(In 3D giúp chúng ta tạo ra các vật thể ba chiều.)
5. We use driverless cars to travel around without a person in control.
(Chúng tôi sử dụng xe ô tô không người lái để đi lại mà không có người điều khiển.)
2. Work in groups. Talk more about one of the inventions in 1. Use the outline below to help you prepare a group presentation.
(Làm việc nhóm. Nói thêm về một trong những phát minh trong 1. Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn chuẩn bị bài thuyết trình nhóm.)
Talking about an invention (Nói về một phát minh)
Introduction: (Giới thiệu)
What is it? (Nó là gì?)
Development: (Sự phát triển)
- What are its uses? What are some examples?
(Công dụng của nó là gì? Một số ví dụ là gì?)
- Have you ever used it? When/ Where/ How (often) do you use it?
(Bạn đã bao giờ sử dụng nó? Bạn sử dụng nó khi nào / ở đâu / Làm thế nào (thường xuyên)?)
Conclusion: (Kết luận)
- How important is it in our daily life?
(Nó quan trọng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta?)
- Do you like using it?
(Bạn có thích sử dụng nó không?)
Talking about an invention (Nói về một phát minh)
Introduction: (Giới thiệu)
It is the Internet. (Đó là Internet.)
Development: (Sự phát triển)
- The Internet is used to communicate over long distances. People access to the Internet and use many websites to interact with others like Facebook, Instagram, Skype,…
(Internet được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa. Mọi người truy cập Internet và sử dụng nhiều trang web để tương tác với những người khác như Facebook, Instagram, Skype,…)
- I use the Internet every day. I use it at school and at home. The Internet helps me manage difficult task and assist me to find solutions quickly. At home, it provides me entertainment with online music, games and movies,…
(Tôi sử dụng Internet hàng ngày. Tôi sử dụng nó ở trường và ở nhà. Internet giúp tôi quản lý công việc khó khăn và hỗ trợ tôi tìm ra đáp án nhanh chóng. Ở nhà, nó cung cấp cho tôi giải trí với âm nhạc trực tuyến, trò chơi và phim,…)
Conclusion: (Kết luận)
I like using the Internet. I think Internet is very important in our daily life. It makes our lives easier and more convenient.
(Tôi thích sử dụng Internet. Tôi nghĩ rằng Internet rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó làm cho cuộc sống của chúng tôi dễ dàng hơn và thuận tiện hơn.)
3. Present your ideas to the whole class. Then vote for the most interesting group presentation.
(Trình bày ý kiến của bạn cho cả lớp. Sau đó bình chọn nhóm thuyết trình thú vị nhất.)
Hello everyone. Today I am presenting a very useful invention. It is the Internet. The Internet is used to communicate over long distances. People access to the Internet and use many websites to interact with others like Facebook, Instagram, Skype,… I use the Internet every day. I use it at school and at home. The Internet helps me manage difficult task and assist me to find solutions quickly. At home, it provides me entertainment with online music, games and movies,… I like using the Internet. I think Internet is very important in our daily life. It makes our lives easier and more convenient.
Tạm dịch:
Chào mọi người. Hôm nay tôi trình bày một phát minh rất hữu ích. Đó là mạng Internet. Internet được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa. Mọi người truy cập Internet và sử dụng nhiều trang web để tương tác với những người khác như Facebook, Instagram, Skype,… Tôi sử dụng Internet hàng ngày. Tôi sử dụng nó ở trường và ở nhà. Internet giúp tôi quản lý công việc khó khăn và hỗ trợ tôi tìm ra đáp án nhanh chóng. Ở nhà, nó cung cấp cho tôi giải trí với âm nhạc trực tuyến, trò chơi và phim,… Tôi thích sử dụng Internet. Tôi nghĩ rằng Internet rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó làm cho cuộc sống của chúng tôi dễ dàng hơn và thuận tiện hơn.
1.E-readers : (n.phr): thiết bị đọc sách điện tử
Spelling: /iː-ˈriːdəz/
Example: E-readers help us store and read texts from the Internet.
Translate: Thiết bị đọc sách điện tử giúp chúng tôi lưu trữ và đọc các văn bản từ Internet.
2.3D printing : (n.phr): in 3D
Spelling: /θriːdiː ˈprɪntɪŋ/
Example: 3D printing makes three dimensional objects.
Translate: In 3D tạo ra các vật thể ba chiều.
3.driverless car : (n.phr): xe không người lái
Spelling: /ˈdraɪvləs kɑː/
Example: Driverless cars help us travel around without a person in control.
Translate: Xe không người lái giúp chúng ta đi lại khắp nơi mà không cần người điều khiển.
4.distance : (n): khoảng cách
Spelling: /ˈdɪstəns/
Example: People can use the Internet to communicate over long distances.
Translate: Mọi người có thể sử dụng Internet để liên lạc trên một khoảng cách xa.
5.be used for : (v.phr): được sử dụng
Spelling: /biː juːzd fɔː/
Example: The Internet is used for communicating over long distances.
Translate: Internet được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa.
6.development : (n): sự phát triển
Spelling: /dɪˈveləpmənt/
Example: Good nutrition is important for proper muscle development.
Translate: Dinh dưỡng tốt là điều quan trọng để phát triển cơ bắp thích hợp.
7.important : (adj): quan trọng
Spelling: /ɪmˈpɔːtnt/
Example: How important is it in our daily life? Do you like using it?
Translate: Nó quan trọng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta? Bạn có thích sử dụng nó không?
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK