Writing about suggestions for improving the environment
(Viết về những đề xuất cải thiện môi trường)
1. Work in pairs. Match the suggestions for improving the environment with their expected results.
(Làm việc theo cặp. Kết hợp các đề xuất để cải thiện môi trường với kết quả mong đợi của chúng.)
Suggestions |
Expected results |
1. Cleaning up regularly (e.g. organising clean-up activities at weekends) |
a. This reduces CO2 and makes the air clean. |
2. Planting more trees (e.g. encouraging students to plant trees or flowers in their school) |
b. This makes the waste collection easier. |
3. Setting up more rubbish bins (e.g. putting more rubbish bins in public places such as parks or bus stations) |
c. This keeps the environment clean and makes it safe for everyone. |
1 - c |
2 - a |
3 - b |
Suggestions (Đề xuất) |
Expected results (Kết quả mong muốn) |
1. Cleaning up regularly (e.g. organising clean-up activities at weekends) (Dọn dẹp thường xuyên (ví dụ tổ chức hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần)) |
c. This keeps the environment clean and makes it safe for everyone. (Giữ cho môn trường sạch sẽ và làm cho nó an toàn đối với tất cả mọi người.) |
2. Planting more trees (e.g. encouraging students to plant trees or flowers in their school) (Trồng nhiều cây hơn (ví dụ: khuyến khích học sinh trồng cây hoặc hoa trong trường)) |
a. This reduces CO2 and makes the air clean. (Làm giảm khí CO2 và giúp không khí trở nên trong lành.) |
3. Setting up more rubbish bins (e.g. putting more rubbish bins in public places such as parks or bus stations) (Đặt nhiều thùng rác hơn (ví dụ: đặt nhiều thùng rác ở những khu vực công cộng như công viên hoặc trạm dừng xe buýt) |
b. This makes the waste collection easier. (Làm cho việc thu gom rác dễ dàng hơn.) |
2. Read the incomplete paragraph about ways to improve the environment. Fill in the blanks with the words and phrases from the box.
(Đọc đoạn văn chưa hoàn chỉnh về các cách cải thiện môi trường. Điền vào chỗ trống với các từ và cụm từ trong hộp.)
First (Trước hết) |
In conclusion (Tóm lại) |
For example (Ví dụ) |
There are three things we can do to improve the environment in our school. (1) _______, we should clean up all areas regularly. (2) _______, we can organise clean-up activities at weekends. By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone. …………………………
………………………………………………
……………………………………………..
(3) _______, we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.
1. First |
2. For example |
3. In conclusion |
There are three things we can do to improve the environment in our school. (1) First, we should clean up all areas regularly. (2) For example, we can organise clean-up activities at weekends. By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone. …………………………
………………………………………………
……………………………………………..
(3) In conclusion, we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.
Tạm dịch:
Có ba điều chúng ta có thể làm để cải thiện môi trường trong trường học của chúng ta. (1) Đầu tiên, chúng ta nên dọn dẹp tất cả các khu vực thường xuyên. (2) Ví dụ, chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần. Bằng cách này, chúng ta có thể giữ cho môi trường của chúng ta sạch, đẹp và an toàn cho mọi người. ………………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………………………...
(3) Tóm lại, chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học của mình theo nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
3. Add two more suggestions to improve the environment in your school to the paragraph in 2. Use the ideas in 1 to help you.
(Thêm hai gợi ý khác để cải thiện môi trường trong trường học của bạn vào đoạn văn ở bài 2. Sử dụng các ý tưởng trong bài 1 để giúp bạn.)
There are three things we can do to improve the environment in our school. First, we should clean up all areas regularly. For example, we can organise clean-up activities at weekends. By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone. Second, we ought to set up more rubbish bins. For instance, we can put more rubbish bins in the school gate, in front of each building, or in the playground. Thereby, we can make the waste collection easier.In addition, we should plant more trees. To give an example, we can encourage students to plant trees or flowers in our school because this reduces CO2 and makes the air clean. In conclusion, we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.
Tạm dịch:
Có ba điều chúng ta có thể làm để cải thiện môi trường trong trường học của chúng ta. Đầu tiên, chúng ta nên dọn dẹp tất cả các khu vực thường xuyên. Ví dụ, chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần. Bằng cách này, chúng ta có thể giữ cho môi trường của chúng ta sạch, đẹp và an toàn cho mọi người. Thứ hai, chúng ta nên đặt nhiều thùng rác hơn. Ví dụ, chúng ta có thể đặt nhiều thùng rác ở cổng trường, trước mỗi tòa nhà, hoặc trong sân chơi. Qua đó, chúng ta có thể thực hiện việc thu gom rác thải dễ dàng hơn. Ngoài ra, chúng ta nên trồng thêm nhiều cây xanh. Ví dụ, chúng ta có thể khuyến khích học sinh trồng cây hoặc trồng hoa trong trường vì điều này làm giảm CO2 và làm cho không khí trong lành. Tóm lại, chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học của mình theo nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
1.waste collection : (n.phr): thu gom chất thải
Spelling: /weɪst kəˈlɛkʃən/
Example: This makes the waste collection easier.
Translate: Điều này giúp cho việc thu gom chất thải trở nên dễ dàng hơn.
2.suggestion : (n): đề xuất
Spelling: /səˈdʒestʃən/
Example: Write about suggestions for improving the environment.
Translate: Hãy viết về các đề xuất cải thiện môi trường.
3.safe for : (adj.phr): an toàn
Spelling: /seɪf fɔː/
Example: By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone.
Translate: Bằng cách này, chúng ta có thể giữ cho môi trường của chúng ta sạch, đẹp và an toàn cho mọi người.
4.action : (n): hành động
Spelling: /ˈækʃn/
Example: We can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.
Translate: Chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học của mình bằng nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK