Living green (Sống xanh)
1. Which of the following activities do you think teenagers should or shouldn’t do to live green? Put a tick (✓) in the appropriate column.
(Bạn nghĩ thanh thiếu niên nên hoặc không nên làm những hoạt động nào sau đây để sống xanh? Đánh dấu (✓) vào cột thích hợp.)
Activities |
Should |
Shouldn’t |
1. Leaving your appliances on when not in use |
||
2. Recycling your used items |
||
3. Using plastic bags when shopping |
||
4. Buying organic food |
||
5. Dropping litter in the street |
||
6. Planting trees |
2. The table below presents the reasons why teenagers should or shouldn’t do the activities in 1. Work in pairs and match them with the activities.
(Bảng dưới đây trình bày lý do tại sao thanh thiếu niên nên hoặc không nên thực hiện các hoạt động trong bài 1. Làm việc theo cặp và nối chúng với các hoạt động.)
Reasons |
Activities |
a. This makes the street dirty and polluted. |
|
b. This wastes electricity and creates dangerous situations. |
|
c. It takes years for the material to break down into small pieces. |
|
d. This reduces the use of harmful chemicals in food. |
|
e. This protects natural resources. |
|
f. They provide shade and fresh air. |
a - 5 | b - 1 | c - 3 |
d - 4 | e - 2 | f - 6 |
a. This makes the street dirty and polluted. - 5. Dropping litter in the street
(Điều này khiến đường phố trở nên bẩn và ô nhiễm. - Xả rác bừa bãi trên đường)
b. This wastes electricity and creates dangerous situations. - 1. Leaving your appliances on when not in use -
(Điều này gây lãng phí điện và gây ra những tình huống nguy hiểm. - Để các thiết bị của bạn luôn bật khi không sử dụng)
c. It takes years for the material to break down into small pieces. - 3. Using plastic bags when shopping
(Phải mất nhiều năm để vật liệu phân hủy thành các mảnh nhỏ. - Sử dụng túi nilon khi đi mua sắm)
d. This reduces the use of harmful chemicals in food. - 4. Buying organic food
(Điều này làm giảm việc sử dụng thực phẩm có hóa chất độc hại. - Mua thực phẩm hữu cơ)
e. This protects natural resources. - 2. Recycling your used items
(Điều này bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. - Tái chế những món đồ đã sử dụng)
f. They provide shade and fresh air. - 6. Planting trees
(Chúng cho bóng mát và không khí trong lành. - Trồng cây)
3. Work in groups. Discuss and present your ideas about what you should or shouldn’t do to live green.
(Làm việc nhóm. Thảo luận và trình bày ý kiến của bạn về những điều bạn nên làm hoặc không nên làm để sống xanh.)
Example:
There are many things that we should or shouldn’t do to live green. We should recycle our used items so that we can protect natural resources. We shouldn’t drop litter in the street because this will make the street dirty and pollute the environment.
(Có rất nhiều điều mà chúng ta nên làm hoặc không nên làm để sống xanh. Chúng ta nên tái chế các vật dụng đã qua sử dụng để có thể bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Chúng ta không nên xả rác bừa bãi ra đường vì sẽ làm bẩn đường phố và ô nhiễm môi trường.)
There are many things that we should or shouldn’t do to live green. We should plant more trees because they provide shade and fresh air. We shouldn’t leave our appliances on when not in use as this wastes electricity and creates dangerous situations.
(Có rất nhiều điều mà chúng ta nên làm hoặc không nên làm để sống xanh. Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn vì chúng cho bóng mát và không khí trong lành. Chúng ta không nên để các thiết bị của mình bật khi không sử dụng vì điều này gây lãng phí điện và gây ra các tình huống nguy hiểm.)
1.teenager : (n): thanh thiếu niên
Spelling: /ˈtiːneɪdʒə(r)/
Example: Which of the following activities do you think teenagers should or shouldn’t do to live green?
Translate: Bạn nghĩ thanh thiếu niên nên làm hay không nên làm những hoạt động nào sau đây để sống xanh?
2.dirty : (adj): bẩn thỉu
Spelling: /ˈdɜːti/
Example: This makes the street dirty and polluted.
Translate: Điều này khiến đường phố trở nên bẩn thỉu và ô nhiễm.
3.waste : (v,n): gây, chất thải
Spelling: /weɪst/
Example: This wastes electricity and creates dangerous situations.
Translate: Điều này gây lãng phí điện và tạo ra những tình huống nguy hiểm.
4.shade : (n): bóng râm
Spelling: /ʃeɪd/
Example: Trees provide shade and fresh air.
Translate: Cây cung cấp bóng râm và không khí trong lành.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK