Vocabulary
1. Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each question.
(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
1. I’m sure you will be amazed by the _______ of the Atacama Desert.
A. landscape
B. land
C. backdrop
D. territory
2. Can all of you _______ improving our new ideas for Geography Club?
A. explore
B. conserve
C. suggest
D. discover
3. _______ is all the animals living in an area or in a period of history.
A. Species
B. Nature
C. Flora
D. Fauna
4. He _______ before sending the e-mail because he was afraid that she would not like it.
A. possessed
B. hesitated
C. accepted
D. admired
5. When he reached the mountain _______, he found it covered with countless flags of climbers before him.
A. peak
B. bottom
C. height
D. side
1. A |
2. C |
3. D |
4. B |
5. A |
1. A
I’m sure you will be amazed by the landscape of the Atacama Desert.
(Tôi chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên trước phong cảnh của sa mạc Atacama.)
A. landscape (cảnh quan)
B. land (vùng đất)
C. backdrop (bối cảnh)
D. territory (lãnh thổ)
2. C
Can all of you suggest improving our new ideas for Geography Club?
(Các bạn có thể góp ý cải tiến những ý tưởng mới cho Câu lạc bộ Địa lý được không?)
A. explore(khám phá)
B. conserve(bảo tồn)
C. suggest (đề nghị)
D. discover (khám phá)
3. D
Fauna is all the animals living in an area or in a period of history.
(Hệ động vật là tất cả các loài động vật sống trên một khu vực hoặc trong một giai đoạn lịch sử.)
A. Species(Loài)
B. Nature(Thiên nhiên)
C. Flora (Hệ thực vật)
D. Fauna(Hệ động vật)
4. B
He hesitated before sending the e-mail because he was afraid that she would not like it.
(Anh ấy do dự trước khi gửi e-mail vì sợ cô ấy không thích.)
A. possessed(chiếm hữu)
B. hesitated (ngập ngừng)
C. accepted(chấp nhận)
D. admired(ngưỡng mộ)
5. A
When he reached the mountain peak, he found it covered with countless flags of climbers before him.
(Khi lên đến đỉnh núi, anh thấy nó được bao phủ bởi vô số lá cờ của những người leo núi trước mặt anh.)
A. peak (đỉnh)
B. bottom (dưới, đáy)
C. height (chiều cao)
D. side (bên)
2. Give the correct forms of the words in brackets to complete the sentences.
(Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
1. Natural wonders are one of our country’s valuable (possess) _______.
2. Our Central Highlands has (charm) _______ sights: natural and wild landscapes amid magnificent forests.
3. The Gobi is a very large desert (locate) _______ in China and Mongolia.
4. The Amazon River was named by the Spanish (explore) _______ Francisco de Orellana.
5. You don’t need special (permit) _______ to visit Cuc Phuong National Park.
1. possessions |
2. charming |
3. located |
4. explorer |
5. permission |
1. Natural wonders are one of our country’s valuable possessions.
(Kỳ quan thiên nhiên là một trong những tài sản quý giá của đất nước chúng ta.)
Giải thích: Phía trước có “one of” => phía sau cần điền danh từ/cụm danh từ dạng số nhiều. Vị trí còn trống cần điền một danh từ đứng sau tính từ “valuable” để tạo thành cụm hoàn chỉnh “our country’s valuable possessions” => điền “possessions”.
possess (v): sở hữu => possession (n): vật sở hữu
2. Our Central Highlands has charming sights: natural and wild landscapes amid magnificent forests.
(Tây Nguyên của chúng ta có nhiều thắng cảnh hữu tình: cảnh quan thiên nhiên hoang sơ giữa những cánh rừng hùng vĩ.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng sau động từ “has” và đứng trước, bổ nghĩa cho danh từ “sights” => điền “charming”.
charm (n): vẻ đẹp => charming (adj): xinh đẹp
3. The Gobi is a very large desert located in China and Mongolia.
(Gobi là một sa mạc rất rộng lớn nằm ở Trung Quốc và Mông Cổ.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một quá khứ phân từ hai để tạo thành câu mệnh đề quan hệ dạng rút gọn => điền “located”.
locate (v): đặt/ để => V-ed: located
4. The Amazon River was named by the Spanish explorer Francisco de Orellana.
(Sông Amazon được đặt tên bởi nhà thám hiểm người Tây Ban Nha Francisco de Orellana.)
Giải thích: Vị trí tân ngữ còn trống cần một danh từ chỉ người => điền “explorer”.
explore (v): khám phá => explorer (n): nhà thám hiểm
5. You don’t need special permission to visit Cuc Phuong National Park.
(Bạn không cần giấy phép đặc biệt để tham quan Vườn quốc gia Cúc Phương.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần một danh từ đứng sau tính từ “special” để tạo thành tân ngữ cho câu, phía trước không có mạo từ “a/an” nên ta cần điền danh từ số nhiều hoặc không đếm được => điền “permission”.
permit (v): cho phép => permission (n): sự cho phép
Grammar
3. Underline the correct answers to complete the sentences.
(Gạch dưới những câu trả lời đúng để hoàn thành câu.)
1.Minh asked me did I know / if I knew much about the Amazon Rainforest.
2. I asked Frankie if he was living / he is living near the Grand Canyon.
3. Trang said / wanted to know whether Tom wanted to visit Mount Fansipan.
4. My mum told / asked me whether I was studying or playing then.
5. The teacher asked Liam whether he wanted / did he want to visit Son Doong Cave.
Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:
S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).
1. if I knew |
2. he was living |
3. wanted to know |
4. asked |
5. whether he wanted |
1.Trong câu gián tiếp Yes/No ta dùng “if/whether + clause” => chọn “if I knew”.
Minh asked me if I knew much about the Amazon Rainforest.
(Minh hỏi tôi có biết nhiều về Rừng nhiệt đới Amazon không.)
2. Trong câu gián tiếp Yes/No ta lùi thì ở mệnh đề if => chọn “he was living”.
I asked Frankie if he was living near the Grand Canyon.
(Tôi hỏi Frankie liệu anh ấy có sống gần Grand Canyon không.)
3. Trong câu gián tiếp Yes/No ta dùng “ask” hoặc “want to know” => chọn “wanted to know”.
Trang wanted to know whether Tom wanted to visit Mount Fansipan.
(Trang muốn biết Tom có muốn đi thăm đỉnh Phan-xi-păng không.)
4. Trong câu gián tiếp Yes/No ta dùng “ask” hoặc “want to know” => chọn “asked”.
My mum asked me whether I was studying or playing then.
(Mẹ hỏi lúc đó tôi đang học hay đang chơi.)
5. Trong câu gián tiếp Yes/No ta dùng “if/whether + clause” => chọn “whether he wanted”.
The teacher asked Liam whether he wanted to visit Son Doong Cave.
(Giáo viên hỏi Liam có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không.)
4. Rewrite the sentences in reported questions.
(Viết lại câu trong câu hỏi tường thuật.)
1. "Do you know about the Shilin Stone Forest in China?” she asked me.
("Bạn có biết về Rừng Rừng Đá Sĩ Lâm ở Trung Quốc không?” cô ấy hỏi tôi.)
2. "Do you enjoy having virtual tours of these natural wonders?” Mi said to Nam.
("Bạn có thích tham gia các chuyến tham quan ảo đến những kỳ quan thiên nhiên này không?” Mi nói với Nam.)
3. "Are you interested in the natural wonders of your country?” David asked me.
("Bạn có quan tâm đến những kỳ quan thiên nhiên của đất nước mình không?” David hỏi tôi.)
4. "Can you manage to meet the deadline for the project?” I said to Linh.
(“Bạn có thể hoàn thành đúng thời hạn cho dự án không?” tôi nói với Linh.)
5. "Will you visit some natural wonders overseas this summer?” she said.
("Bạn sẽ đến thăm một số kỳ quan thiên nhiên ở nước ngoài vào mùa hè này chứ?” cô ấy nói.)
Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:
S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).
1. do you know => if/ whether I kew
She asked me if I knew about the Shilin Stone Forest in China.
(Cô ấy hỏi tôi có biết về Rừng Đá Sĩ Lâm ở Trung Quốc không.)
2. do you enjoy => if/ whether he enjoyed
Mi asked Nam if he enjoyed having virtual tours of those natural wonders.
(Mi hỏi Nam liệu anh ấy có thích tham gia các chuyến tham quan ảo đến những kỳ quan thiên nhiên đó không.)
3. are you => if/ whether I was
David asked me if I was interested in the natural wonders of my country.
(David hỏi tôi có quan tâm đến những kỳ quan thiên nhiên của đất nước tôi không.)
4. can you => if/ whether she could
I asked Linh if she could manage to meet the deadline for the project.
(Tôi hỏi Linh liệu cô ấy có thể hoàn thành đúng thời hạn của dự án không.)
5. will you => if/ whether I would; this => that
She wanted to know if I would visit some natural wonders overseas that summer.
(Cô ấy muốn biết liệu cô ấy có đi thăm một số kỳ quan thiên nhiên ở nước ngoài vào mùa hè năm đó không.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK