Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 4: Remembering the past Unit 4 Skills 2 - Tiếng Anh 9 Global Success: A: When did students go to school in the past?...

Unit 4 Skills 2 - Tiếng Anh 9 Global Success: A: When did students go to school in the past?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 2 Array - Tiếng Anh 9 - Global Success. Match each phrase with the right picture. 2. Listen to the talk between Thanh and his grandma and tick (✔) the things you hear. 3. Listen again and choose the correct answers. 4. Work in pairs...A: When did students go to school in the past?

Câu hỏi:

Bài 1

Listening

1. Match each phrase with the right picture.

(Nối mỗi cụm từ với hình ảnh phù hợp.)

1. walking barefoot

2. talking face to face

3. traditional game

image

Lời giải chi tiết :

1 - b. walking barefoot

(đi chân trần)

2 - a. talking face to face

(nói chuyện trực tiếp)

3 - c. traditional game

(trò chơi truyền thống)


Câu hỏi:

Bài 2

2. Listen to the talk between Thanh and his grandma and tick () the things you hear.

(Hãy nghe đoạn nói chuyện giữa Thanh và bà và đánh dấu () những điều bạn nghe được.)

1. Three-month summer holiday

(Kỳ nghỉ hè ba tháng)

2. Lessons in the morning only

(Chỉ học vào buổi sáng)

3. A lot of extra lessons

(Rất nhiều bài học bổ sung)

4. Walking barefoot

(Đi chân trần)

5. Chatting on mobile phones

(Trò chuyện trên điện thoại di động)


Câu hỏi:

Bài 3

3. Listen again and choose the correct answers.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)

1. The conversation is generally about Thanh’s _______.

(Cuộc trò chuyện nói chung là về _______ của Thanh.)

A. school days(những ngày đi học)

B. grandma’s school days(ngày đi học của bà)

C. grandma’s life in the past(cuộc sống bà ngoại ngày xưa)

2. Thanh’s grandma didn’t have a lot of _______.

(Bà của Thanh không có nhiều _______.)

A. homework(bài tập về nhà)

B. lessons (bài học)

C. subjects (môn học)

3. Thanh’s grandma _______ went to school on foot.

(Bà của Thanh _______ đi bộ đến trường.)

A. always(luôn luôn)

B. sometimes (thỉnh thoảng)

C. never(không bao giờ)

4. Students in the past played _______ during break time.

(Học sinh trước đây chơi _______ trong giờ ra chơi.)

A. computer games (trò chơi máy tính)

B. games on mobile phones (trò chơi trên điện thoại di động)

C. traditional games(trò chơi truyền thống)


Câu hỏi:

Bài 4

Writing

4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những ngày đi học xưa.)

Your talk may include the following:

(Cuộc nói chuyện của bạn có thể bao gồm những điều sau đây)

- school time (When...)

(thời gian đi học)

- school subjects (What...)

(môn học)

- leisure time activities (What....).

(hoạt động trong thời gian giải trí)

- summer holiday (How long...)

(kỳ nghỉ hè)

- means of transport to school (How...)

(phương tiện di chuyển đến trường)

You can refer to the listening text for your answers.

(Bạn có thể tham khảo bài nghe để biết câu trả lời của mình.)

Lời giải chi tiết :

A: When did students go to school in the past?

(Trước đây học sinh đi học khi nào?)

B: They usually only went to school on weekday mornings.

(Họ thường chỉ đến trường vào các buổi sáng trong tuần.)

A: What subjects did they study?

(Họ đã học những môn gì?)

B: They had the usual subjects like Math, Literature, Ethics, History and Geography.

(Họ học các môn thông thường như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý.)

A: What did they do during their leisure time?

(Họ đã làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

B: They read books and played traditional games.

(Họ đọc sách và chơi các trò chơi truyền thống.)

A: How long did their summer holidays use to be?

(Kỳ nghỉ hè của họ thường kéo dài bao lâu?)

B: They felt endless! It was about three months.

(Họ cảm thấy vô tận! Nó khoảng ba tháng.)

A: How did they get to school?

(Họ đến trường bằng cách nào?)

B: They used to go to school by foot or by bike.

(Họ thường đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường.)


Câu hỏi:

Bài 5

5. Write a paragraph (100-120 words) about school days in the past.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) kể về ngày xưa đi học.)

You can begin your writing with:

(Bạn có thể bắt đầu bài viết của mình bằng)

In the past, students had lessons in the morning only.

(Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng.)

Lời giải chi tiết :

In the past, students had lessons in the morning only. They had the usual subjects like Math, Literature, Ethics, History, and Geography. They often do not take extra classes and have little homework. Therefore, they have a lot of time to have fun as well as help their parents with housework and farm work. During leisure time, they immersed themselves in the world of books and engaged in traditional games. Summer holidays were a cherished break, extending for about three months, creating a sense of endless freedom. They used to go to school by foot or by bike. For them, although the old school life had many difficulties, there was a great time with many beautiful memories.

Tạm dịch:

Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng. Họ học các môn thông thường như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý. Họ thường không học thêm và có ít bài tập về nhà. Vì vậy, họ có nhiều thời gian để vui chơi cũng như giúp đỡ bố mẹ công việc nhà, công việc đồng áng. Trong thời gian rảnh rỗi, họ đắm mình vào thế giới sách và tham gia các trò chơi dân gian. Kỳ nghỉ hè là khoảng thời gian nghỉ ngơi đáng trân trọng, kéo dài khoảng ba tháng, tạo cảm giác tự do vô tận. Họ thường đến trường bằng cách đi bộ hoặc xe đạp. Đối với họ, dù tuổi học trò có nhiều khó khăn nhưng đó cũng là khoảng thời gian tuyệt vời với nhiều kỷ niệm đẹp.

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 9

Lớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK