Listening
1. Which of the following is a bad experience?
(Điều nào sau đây là một trải nghiệm tồi tệ?)
- failing an exam(trượt một kỳ thi)
- being bullied(bị bắt nạt)
- winning a competition (chiến thắng một cuộc thi)
- lacking confidence (thiếu tự tin)
Being bullied is a bad experience. Bullying can have significant negative effects on a person’s mental and emotional well-being. It also causes depression, anxiety, lack of confidence and even leads to poor learning outcomes.
(Bị bắt nạt là một trải nghiệm tồi tệ. Bắt nạt có thể có tác động tiêu cực đáng kể đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc của một người. Nó còn gây ra trầm cảm, lo âu, thiếu tự tin và thậm chí dẫn đến kết quả học tập kém.)
2. Listen to the conversation between Minh and his dad and tick (✔) T (True) or F (False).
(Nghe đoạn hội thoại giữa Minh và bố và đánh dấu ( ✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
T |
F |
|
1. Minh’s peers bullied him. (Bạn bè của Minh bắt nạt anh ấy.) |
||
2. Dad could always get things back. (Bố luôn có thể lấy lại mọi thứ.) |
||
3. Dad’s peers got his money. (Bạn bè của bố đã nhận được tiền của bố.) |
||
4. Minh had an embarrassing experience. (Minh đã có một trải nghiệm đáng xấu hổ.) |
||
5. Minh understood the lesson well. (Minh hiểu bài rất tốt.) |
3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Dad and Minh are talking about ______.
(Bố và Minh đang nói về ______.)
A. dad’s experience
(trải nghiệm của bố)
B. Minh’s experience
(trải nghiệm của Minh)
C. experiences of Minh and his dad
(trải nghiệm của Minh và bố)
2. Dad’s classmates often ______ him.
(Các bạn cùng lớp của bố thường ______ ông.)
A. bullied(bắt nạt)
B. helped(giúp đỡ)
C. argued with (tranh cãi với)
3. Minh’s dad ______ the bullies.
(Bố của Minh ______ những kẻ bắt nạt.)
A. ran away from
(chạy trốn khỏi)
B. shouted at
(hét vào mặt)
C. fought
(đánh nhau)
4. Minh got a low mark because he ______.
(Minh bị điểm thấp vì anh ấy ______.)
A. reviewed the lesson
(đã ôn lại bài)
B. learnt the lesson by rote
(học vẹt bài học)
C. learnt the lesson by heart
(học thuộc lòng bài học)
Writing
4. Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column.
(Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.)
a taking wrong things
b. doing community service
c. not revising lessons
d. winning a competition
e. arguing with a friend
f. coming to school late
Pleasant experience |
Unpleasant experience |
Pleasant experience (Trải nghiệm thú vị) |
Unpleasant experience (Trải nghiệm khó chịu) |
b. doing community service (làm dịch vụ cộng đồng) d. winning a competition (chiến thắng một cuộc thi) |
a. taking wrong things (lấy nhầm đồ của người khác) c. not revising lessons (không ôn lại bài học) e. arguing with a friend (cãi nhau với một người bạn) f. coming to school late (đến trường muộn) |
5. Write a paragraph (100-120 words) about the most pleasant or unpleasant experience you have had at school.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về trải nghiệm thú vị hoặc khó chịu nhất mà bạn đã trải qua ở trường.)
Start as follows: (Bắt đầu như sau)
I still remember the most pleasant / unpleasant experience I have had at school. It was…
(Tôi vẫn nhớ trải nghiệm thú vị/ khó chịu nhất tôi có ở trường. Đó là...)
1.
I still remember the most pleasant experience I have had at school. It was winning a competition. The happiness of hearing my name announced as the winner along with the cheers of my classmates filled me with a sense of pride. It wasn’t just about the victory itself, but also the recognition of my hard work honing skills and dedication. The moment I held the medal in my hand was unforgettable, etched in my memory as a highlight of my school years. Winning that competition taught me the value of perseverance and determination, creating a feeling of confidence and boosting my motivation to pursue my goals.
(Tôi vẫn nhớ kỷ niệm thú vị nhất tôi có được ở trường. Đó là chiến thắng trong một cuộc thi. Niềm hạnh phúc khi nghe thấy tên mình được công bố là người chiến thắng cùng với tiếng reo hò của các bạn trong lớp khiến tôi cảm thấy tự hào. Đó không chỉ là chiến thắng mà còn là sự ghi nhận sự chăm chỉ, trau dồi kỹ năng và sự cống hiến của tôi. Giây phút cầm chiếc huy chương trên tay thật khó quên, khắc sâu trong trí nhớ như một dấu ấn của những năm tháng đi học. Chiến thắng trong cuộc thi đó đã dạy cho tôi giá trị của sự kiên trì và quyết tâm, tạo cảm giác tự tin và thúc đẩy động lực theo đuổi mục tiêu của tôi.)
2.
I still remember the most pleasant experience I had at school. It was during our annual talent show when I nervously took the stage to perform a song I had been practicing for weeks. As I began to sing, the warmth of the spotlight melted away my anxiety, and I found myself lost in the music, surrounded by supportive cheers from my classmates. The applause at the end, the happiness of hearing my name announced as the winner filled me with a sense of pride. It was a memory I cherished dearly that left an enduring imprint on my school years.
(Tôi vẫn nhớ kỷ niệm thú vị nhất tôi có được ở trường. Trong buổi trình diễn tài năng thường niên của chúng tôi, tôi hồi hộp bước lên sân khấu biểu diễn một bài hát mà tôi đã luyện tập hàng tuần. Khi tôi bắt đầu hát, hơi ấm của ánh đèn sân khấu làm tan biến nỗi lo lắng của tôi, và tôi thấy mình lạc vào âm nhạc, được bao quanh bởi những tiếng cổ vũ ủng hộ từ các bạn cùng lớp. Tiếng vỗ tay khi kết thúc, niềm hạnh phúc khi được nghe tên mình được tuyên bố là người chiến thắng khiến tôi cảm thấy tự hào. Đó là kỷ niệm mà tôi vô cùng trân quý và đã để lại dấu ấn lâu dài trong những năm học của tôi.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK