Advice from a School Counsellor
(Lời khuyên từ cố vấn trường học)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
School Counsellor: Good morning, class. Welcome to our "Tips for Good Physical and Mental Health”. In this session, feel free to ask any questions.
Nick: How can we maintain good physical health?
School Counsellor: You should get enough sleep, eat a healthy diet, and do physical exercise regularly.
Mai: My parents say students of our age need to sleep at least eight hours a day. Is that right?
School Counsellor: Yes, it is.
Phong: But we often find it difficult to get a good night’s sleep, especially before exams. Could you offer us any advice?
School Counsellor: I understand that exams bring about lots of stress. You can reduce this stress by studying long before the exam, not waiting until the night before it.
Phong: Thank you. Do you have any tips about looking after our mental health?
School Counsellor: If you want to have good mental health, you should have a well-balanced life. I mean you should balance your study and life.
Nick: But how can we balance them?
School Counsellor: Well, you have to manage your time by planning your schedule and giving priority to your work. And you should keep a balance between study and play.
Tạm dịch:
Cố vấn của trường: Chúc cả lớp vui vẻ. Chào mừng bạn đến với "Lời khuyên để có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt” của chúng tôi. Trong phần này, vui lòng đặt bất kỳ câu hỏi nào.
Nick: Làm thế nào chúng ta có thể duy trì sức khỏe thể chất tốt?
Cố vấn nhà trường: Bạn nên ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Mai: Bố mẹ em nói rằng học sinh ở độ tuổi của em cần ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi ngày. Có đúng không?
Cố vấn nhà trường: Vâng, đúng vậy.
Phong: Nhưng chúng em thường khó có được một giấc ngủ ngon, đặc biệt là trước kỳ thi. Thầy cô có thể cho chúng em lời khuyên nào không?
Cố vấn nhà trường: Tôi hiểu rằng kỳ thi mang lại rất nhiều căng thẳng. Bạn có thể giảm bớt căng thẳng này bằng cách học thật lâu trước khi thi, không nên đợi đến đêm trước ngày thi.
Phong: Cảm ơn thầy cô. Thầy cô có lời khuyên nào về việc chăm sóc sức khỏe tinh thần của chúng em không?
Cố vấn nhà trường: Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn phải có một cuộc sống cân bằng. Ý tôi là bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.
Nick: Nhưng làm thế nào chúng em có thể cân bằng chúng?
Cố vấn của trường: Chà, bạn phải quản lý thời gian của mình bằng cách lập kế hoạch thời gian biểu và ưu tiên cho công việc của mình. Và bạn nên cân bằng giữa học và chơi.
2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False) for each statement.
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
1. The counsellor is giving advice on how to maintain good physical and mental health.
2. According to Mai’s parents, students shouldn’t sleep more than eight hours a day.
3. Many students find it easy to get a good night’s sleep before exams.
4. Nick doesn’t know how to have a well-balanced life
5. The school counsellor advises the students to balance their study and play time.
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
5. T |
1. T
The counsellor is giving advice on how to maintain good physical and mental health.
(Cố vấn đưa ra lời khuyên về cách duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần tốt.)
Thông tin: School Counsellor: Good morning, class. Welcome to our "Tips for Good Physical and Mental Health”.
(Chào buổi sáng cả lớp. Chào mừng bạn đến với "Lời khuyên để có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt” của chúng tôi.)
2. F
According to Mai’s parents, students shouldn’t sleep more than eight hours a day.
(Theo cha mẹ Mai, học sinh không nên ngủ quá 8 tiếng mỗi ngày.)
Thông tin: Mai: My parents say students of our age need to sleep at least eight hours a day. Is that right?
(Bố mẹ em nói rằng học sinh ở độ tuổi của em cần ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi ngày. Có đúng không ạ?)
3. F
Many students find it easy to get a good night’s sleep before exams.
(Nhiều học sinh dễ dàng có được một giấc ngủ ngon trước kỳ thi.)
Thông tin: Phong: But we often find it difficult to get a good night’s sleep, especially before exams.
(Nhưng chúng em thường khó có được một giấc ngủ ngon, đặc biệt là trước kỳ thi. )
4. T
Nick doesn’t know how to have a well-balanced life.
(Nick không biết làm thế nào để có một cuộc sống cân bằng.)
Thông tin:
School Counsellor: I mean you should balance your study and life.
(Ý tôi là bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.)
Nick: But how can we balance them?
(Nhưng làm thế nào chúng em có thể cân bằng chúng?)
5. T
The school counsellor advises the students to balance their study and play time.
(Cố vấn nhà trường khuyên học sinh cân bằng thời gian học tập và vui chơi.)
Thông tin: School Counsellor: And you should keep a balance between study and play.
(Và bạn nên cân bằng giữa học và chơi.)
3. Match the words with their definitions.
(Nối các từ với định nghĩa của chúng.)
1. physical |
a. a person whose job is to help and support people with problems |
2. mental |
b. connected with a person’s body rather than their mind |
3. well-balanced |
c. something that you think is more important than other things and should be dealt with first |
4. priority |
d. connected with the state of health of the mind |
5. counsellor |
e. having the right amounts of all the different parts that make up something |
1 - b |
2 - d |
3 - e |
4 - c |
5 - a |
1 - b. physical: connected with a person’s body rather than their mind
(thể chất: kết nối với cơ thể của một người hơn là tâm trí của họ)
2 - d. mental: connected with the state of health of the mind
(tinh thần: liên quan đến trạng thái sức khỏe của tâm trí)
3 - e. well-balanced: having the right amounts of all the different parts that make up something
(cân bằng tốt: có số lượng phù hợp của tất cả các bộ phận khác nhau tạo nên một cái gì đó)
4 - c. priority: something that you think is more important than other things and should be dealt with first
(ưu tiên: việc gì đó mà bạn cho là quan trọng hơn những việc khác và cần được giải quyết trước)
5 - a. counsellor: a person whose job is to help and support people with problems
(cố vấn: người có công việc là giúp đỡ và hỗ trợ những người gặp khó khăn)
4. Complete the sentences with the words in the box.
(Hoàn thành câu với các từ trong khung.)
physical counsellor well-balanced priority mental |
1. You should make a list of all the jobs you have to do and give _______ to them.
2. Maintaining a _______ life often means making time for the things you have to do, as well as the things you want to do in a suitable way.
3. The police asked them to describe his _______ appearance.
4. You need to maintain your physical and _______ health.
5. The _______ is willing to listen to the students to help them solve their problems.
- physical (adj): thể chất
- counsellor (n): cố vấn
- well-balanced (adj): cân bằng tốt
- priority (n): sự ưu tiên
- mental (adj): tinh thần
1. priority |
2. well-balanced |
3. physical |
4. mental |
5. counsellor |
1. You should make a list of all the jobs you have to do and give priority to them.
(Bạn nên lập danh sách tất cả các công việc bạn phải làm và ưu tiên thực hiện chúng.)
2. Maintaining a well-balanced life often means making time for the things you have to do, as well as the things you want to do in a suitable way.
(Duy trì một cuộc sống cân bằng thường có nghĩa là dành thời gian cho những việc bạn phải làm cũng như những việc bạn muốn làm một cách phù hợp.)
3. The police asked them to describe his physical appearance.
(Cảnh sát yêu cầu họ mô tả ngoại hình của anh ta.)
4. You need to maintain your physical and mental health.
(Bạn cần duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần của mình.)
5. The counsellor is willing to listen to the students to help them solve their problems.
(Người cố vấn sẵn sàng lắng nghe học sinh để giúp các em giải quyết vấn đề.)
5. Work in pairs. Interview each other about how healthy you are. Give each other advice.
(Làm việc theo cặp. Phỏng vấn nhau xem bạn khỏe mạnh như thế nào. Cho nhau lời khuyên.)
Example: (Ví dụ)
A: How healthy are you?
(Sức khỏe của bạn thế nào?)
B: I’m tired.
(Tôi mệt mỏi.)
A: You should take a break and do some physical exercise.
(Bạn nên nghỉ ngơi và tập thể dục.)
A: How healthy are you these days?
(Sức khỏe của bạn dạo gần đây thế nào rồi?)
B: I feel a bit stressed.
(Tôi cảm thấy hơi căng thẳng.)
A: You should consider activities like deep breathing exercises, meditation, or taking short breaks to relax. Trying something you enjoy doing like reading and listening can help reduce stress, too.
(Bạn nên cân nhắc các hoạt động như tập thở sâu, thiền hoặc nghỉ ngơi ngắn để thư giãn. Thử làm điều gì đó bạn thích như đọc sách và nghe nhạc cũng có thể giúp giảm căng thẳng.)
B: That’s a good idea. I’ll give them a try. By the way, A, how about you?
(Đó là một ý kiến hay. Tôi sẽ thử. Nhân tiện, A, còn bạn thì sao?)
A: I’ve been okay, but I’ve noticed that I’m not active.
(Tôi vẫn ổn, nhưng tôi nhận thấy mình không hoạt động nhiều.)
B: You should try doing some exercise, like walking, jogging, or trying a new sport. It’s good for your physical and mental health.
(Bạn nên thử tập thể dục, như đi bộ, chạy bộ hoặc thử một môn thể thao mới. Nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.)
A: Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK