1. Make sentences using the words and phrases below to help you. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary.
(Đặt câu sử dụng các từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ, đồng thời thêm nhiều từ hơn nếu cần.)
1. we / talk / phone / more / an hour / yesterday.
_________________________________________
2. near future, / mobile phones / run / solar energy.
_________________________________________
3. telepathy devices / become / popular / 30 years.
_________________________________________
4. if we use / our phones / much, / become dependent / them.
_________________________________________
5. many teenagers / prefer / chat / Internet / meet / their friends / person.
_________________________________________
1. We talked on the phone for more than an hour yesterday.
(Hôm qua chúng tôi đã nói chuyện điện thoại hơn một tiếng đồng hồ.)
2. In the near future, mobile phones will run on solar energy.
(Trong tương lai gần, điện thoại di động sẽ chạy bằng năng lượng mặt trời.)
3. Telepathy devices will become popular in 30 years.
(Thiết bị thần giao cách cảm sẽ trở nên phổ biến trong 30 năm nữa.)
4. If we use our phones too much, we will become dependent on them.
(Nếu sử dụng điện thoại quá nhiều, chúng ta sẽ trở nên phụ thuộc vào chúng.)
5. Many teenagers prefer chatting on the Internet to meeting their friends in person.
(Nhiều thanh thiếu niên thích trò chuyện trên Internet hơn là gặp gỡ bạn bè trực tiếp.)
2.Write a paragraph (80 - 100 words) to describe emojis as a way of communication. Use the following ideas to help you.
(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả biểu tượng cảm xúc như một cách giao tiếp. Sử dụng những ý tưởng sau đây để giúp bạn.)
Tạm dịch:
Like other young people, now we communicate, text with small, colourful pictures – emojis. You can find creative emoji T-shirts, posters, videos, stories and songs. Emojis are everywhere, but where are they from and why are they so popular? The emoji inventor, Shigetaka Kurita, is from Japan, and ’emoji’ in Japanese means picture (e) and letter (moji). Now over a thousand emojis with different skin colors shows people and ideas from many cultures, not only Japan. They are becoming a truly international language. Emojis and emoticons can show our feelings. When we aren’t speaking face-to-face, it’s important to see if a message is sad, silly, funny or happy. So emojis are useful, but they mostly add a bit of fun and color to our lives.
Tạm dịch:
Giống như những người trẻ khác, bây giờ chúng ta giao tiếp, nhắn tin bằng những hình ảnh nhỏ nhắn, đầy màu sắc – các biểu tượng cảm xúc. Bạn có thể tìm thấy áo phông, áp phích, video, câu chuyện và bài hát có biểu tượng cảm xúc sáng tạo. Biểu tượng cảm xúc có ở khắp mọi nơi, nhưng chúng đến từ đâu và tại sao chúng lại phổ biến đến vậy? Nhà phát minh biểu tượng cảm xúc, Shigetaka Kurita, đến từ Nhật Bản và ’emoji’ trong tiếng Nhật có nghĩa là hình ảnh (e) và chữ cái (moji). Giờ đây, hơn một nghìn biểu tượng cảm xúc với các màu da khác nhau thể hiện con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản. Họ đang trở thành một ngôn ngữ quốc tế thực sự. Biểu tượng cảm xúc và biểu tượng cảm xúc có thể thể hiện cảm xúc của chúng ta. Khi chúng ta không nói chuyện trực tiếp, điều quan trọng là phải xem tin nhắn đó là buồn, ngớ ngẩn, hài hước hay vui vẻ. Vì vậy, biểu tượng cảm xúc rất hữu ích nhưng chúng chủ yếu mang lại niềm vui và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta.
3.Think of a way of communication that you know. Complete the mindmap below and write a paragraph (80 - 100 words) to describe it.
(Hãy nghĩ về một cách giao tiếp mà bạn biết. Hoàn thành sơ đồ tư duy dưới đây và viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả nó.)
Name of the way of communication (Tên phương thức liên lạc)
+ What is it? (Nó là gì?)
+ Why do people use it? (Tại sao người ta lại sử dụng nó?)
+ What are its advantages?(Ưu điểm của nó là gì?)
+ What are its disadvantages?(Nhược điểm của nó là gì?)
+ Will people use it in the future? (Liệu người ta có sử dụng nó trong tương lai không?)
Email is a popular form of communication today. An email is a letter that people use the Internet to send to one another. Using an email has a lot of benefits. It firstly saves time. People can transmit information very fast because emails can reach their receivers in just a few seconds. Additionally, it is effective. A lot of information can be included in an email because it might have images, sounds, and movies attached to it. Email users, however, occasionally become angry when they get virus-filled emails and spam in their inboxes. Emailing is incredibly convenient, thus it will likely remain a common form of communication in the future.
Tạm dịch:
Email là một hình thức liên lạc phổ biến hiện nay. Email là một bức thư mà mọi người sử dụng Internet để gửi cho nhau. Sử dụng email có rất nhiều lợi ích. Đầu tiên nó tiết kiệm thời gian. Mọi người có thể truyền tải thông tin rất nhanh vì email có thể đến tay người nhận chỉ trong vài giây. Ngoài ra, nó có hiệu quả. Rất nhiều thông tin có thể được đưa vào email vì nó có thể có hình ảnh, âm thanh và phim được đính kèm. Tuy nhiên, người dùng email đôi khi trở nên tức giận khi nhận được email chứa đầy vi-rút và thư rác trong hộp thư đến của họ. Gửi email cực kỳ tiện lợi, do đó nó có thể sẽ vẫn là một hình thức liên lạc phổ biến trong tương lai.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK