Trang chủ Lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1. Leisure time Writing - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success: What leisure activity does he / she like doing the most? ( giải trí nào anh ấy / cô ấy...

Writing - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success: What leisure activity does he / she like doing the most? ( giải trí nào anh ấy / cô ấy...

Giải chi tiết Bài 1, 2, 3 Writing - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success Array - Unit 1. Leisure time . Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given. 2. What leisure activity does he / she like doing the most? ( giải trí nào anh ấy / cô ấy

Câu hỏi:

Bài 1

1. Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.

(Khoanh tròn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với câu đã cho.)

1. I like reading books, listening to music, and drawing in my free time.

(Tôi thích đọc sách, nghe nhạc và vẽ khi rảnh rỗi.)

A. My after-school activities are reading books, listening to music, and drawing.

(Các hoạt động sau giờ học của tôi là đọc sách, nghe nhạc và vẽ.)

B. I like books, music, and pictures.

(Tôi thích sách, âm nhạc và tranh ảnh.)

C. My leisure activities are reading books, listening to music, and drawing.

(Các hoạt động giải trí của tôi là đọc sách, nghe nhạc và vẽ.)

D. I prefer reading books to listening to music and drawing.

(Tôi thích đọc sách hơn là nghe nhạc và vẽ.)

2. My brother is interested in doing puzzles.

(Anh trai tôi thích giải câu đố.)

A. My brother likes doing puzzles.

(Anh trai tôi thích giải câu đố.)

B. My brother finds doing puzzles boring.

(Anh trai tôi thấy giải câu đố thật nhàm chán.)

C. My brother does puzzles every day.

(Anh trai tôi giải câu đố mỗi ngày.)

D. My brother prefers doing puzzles to anything else.

(Anh trai tôi thích giải câu đố hơn bất cứ thứ gì khác.)

3. My favourite leisure activity is doing DIY.

(Hoạt động giải trí yêu thích của tôi là tự làm đồ.)

A. I enjoy doing DIY. (Tôi thích tự làm đồ.)

B. I’m keen on doing DIY. (Tôi thích tự làm đồ.)

C. I’m into doing DIY. (Tôi đang tự làm đồ.)

D. I like doing DIY the most. (Tôi thích tự làm đồ nhất.)

4. They are crazy about cooking.(Họ cuồng nấu nướng.)

A. They like cooking.(Họ thích nấu ăn.)

B. They like cooking very much. (Họ rất thích nấu ăn.)

C. They are fond of cooking.(Họ thích nấu ăn.)

D. Their favourite activity is cooking. (Hoạt động ưa thích của họ là nấu ăn)

5. Phong detests playing computer games.

(Phong ghét chơi game trên máy tính.)

A. Phong doesn’t like playing computer games.

(Phong không thích chơi game trên máy tính.)

B. Phong prefers playing computer games.

(Phong thích chơi game trên máy tính hơn)

C. Phong isn’t fond of playing computer games.

(Phong không thích chơi game trên máy tính.)

D. Phong hates playing computer games very much.

(Phong rất ghét chơi trò chơi máy tính.)

Lời giải chi tiết :

image


Câu hỏi:

Bài 2

2. Write true sentences about you and a family member.

(Viết những câu đúng về bạn và một thành viên trong gia đình.)

image

Lời giải chi tiết :

I like listening to music because it helps me relieve stress.

(Tôi thích nghe nhạc bởi vì nó giúp tôi giảm căng thẳng.)

I hate eating ready-to-eat food because it doesn’t guarantee food hygiene.

(Tôi ghét ăn đồ ăn sẵn bởi vì nó không đảm bảo vệ sinh anh toàn thực phẩm.)

My brother likes to play computer games.

(Em trai tôi thích chơi games trên máy tính.)

He doesn’t like swimming because he has shoulder pain.

(Cậu ấy không thích bơi lội bởi vì cậu ấy bị đau vai.)


Câu hỏi:

Bài 3

3. Think about your best friend and his / her leisure activities. Then write a short paragraph of about 80 words about his / her favourite leisure activity.

(Hãy nghĩ về người bạn thân nhất của bạn và các hoạt động giải trí của anh ấy/cô ấy. Sau đó viết một đoạn văn ngắn khoảng 80 từ về hoạt động giải trí yêu thích của anh ấy / cô ấy.)

Use the following questions as cues:(Sử dụng các câu hỏi sau đây làm gợi ý)

1. What leisure activity does he / she like doing the most? (Hoạt động giải trí nào anh ấy / cô ấy thích làm nhất?)

2. How often does he / she do it?(Anh ấy / cô ấy làm việc đó thường xuyên như thế nào?)

3. Who does he / she do the activity with?(Anh ấy / cô ấy thực hiện hoạt động với ai?)

4. When does he / she usually do it? (Anh ấy / cô ấy thường làm việc đó vào lúc nào?)

5. Why does he / she like it? (Tại sao anh ấy / cô ấy lại thích nó?)

Lời giải chi tiết :

My best friend’s name is An. She enjoys a variety of activities in her free time, but playing badminton is her favorite pastime. She engages in it virtually daily after school with my sister or me. These factors make badminton a sport she enjoys. She is an active girl, therefore it goes without saying that she enjoys sports. Second, she keeps fit while having fun playing badminton. She can exercise and have fun while she plays it.

Tạm dịch:

Người bạn thân nhất của tôi tên là An. Cô ấy thích nhiều hoạt động khác nhau trong thời gian rảnh rỗi, nhưng chơi cầu lông là trò tiêu khiển yêu thích của cô ấy. Cô ấy tham gia vào nó hầu như hàng ngày sau giờ học với em gái tôi hoặc tôi. Những yếu tố này khiến cầu lông trở thành môn thể thao mà cô yêu thích. Cô ấy là một cô gái năng động, vì vậy không cần phải nói rằng cô ấy thích thể thao. Thứ hai, cô ấy giữ dáng khi chơi cầu lông vui vẻ. Cô ấy có thể tập thể dục và vui chơi trong khi chơi nó.

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 8

Lớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK