I. GETTING STARTED
1.access : (n) nguồn để tiếp cận, truy cập vào
Spelling: /ˈækses/
Example: Do you have Internet access here? I want to check my email.
Translate: Bạn có truy cập Internet ở đây không? Tôi muốn kiểm tra email của mình.
2.addicted : (adj) say mê, nghiện
Spelling: /əˈdɪktɪd/
Example: My brother is addicted to playing games.
Translate: Anh trai tôi nghiện chơi game.
3.advertisement : (n) quảng cáo
Spelling: /ədˈvɜːtɪsmənt/
Example: While I was browsing some websites, I saw an advertisement about a resort.
Translate: Trong khi tôi đang xem một số trang web, tôi thấy một quảng cáo về một khu nghỉ mát.
4.bargain : (v) mặc cả
Spelling: /ˈbɑːɡən/
Example: I can find almost everything I need there, and I don’t have to bargain.
Translate: Tôi có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ tôi cần ở đó và tôi không phải mặc cả.
5.complaint : (n) lời phàn nàn / khiếu nại
Spelling: /kəmˈpleɪnt/
Example: I’m calling to make a complaint about the SMART backpack I ordered from you last week.
Translate: Tôi gọi điện để khiếu nại về chiếc ba lô SMART mà tôi đã đặt hàng từ bạn tuần trước.
6.convenience(store) : (n) (cửa hàng) tiện ích
Spelling: /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/
Example: A convenience store is a small shop and is usually open 24/7.
Translate: Cửa hàng tiện lợi là một cửa hàng nhỏ và thường mở cửa 24/24.
7.customer : (n) khách hàng
Spelling: /ˈkʌstəmə(r)/
Example: The shop owner treats his customers with a lot of respect.
Translate: Người chủ cửa hàng đối xử với khách hàng của mình rất tôn trọng.
8.discount shop : (np) (cửa hàng) hạ giá
Spelling: /ˈdɪs.kaʊnt ʃɒp/
Example: A discount shop is offers lower prices on all products.
Translate: Một cửa hàng giảm giá cung cấp giá thấp hơn cho tất cả các sản phẩm.
9.display : (n/v) sự trưng bày, bày biện, trưng bày
Spelling: /dɪˈspleɪ/
Example: Goods are displayed on shelves.
Translate: Hàng hóa được trưng bày trên kệ.
10.dollar store : (n) cừa hàng đồng giá (1 đô la)
Spelling: /ˈdɒl.ə ˌstɔːr/
Example: I don’t often buy things at the dollar store.
Translate: Tôi không thường mua đồ ở cửa hàng đồng đô la.
11.fair : (n) hội chợ
Spelling: /feə(r)/
Example: The fair offers opportunities for tourists to learn about the life of ethnic people in Viet Nam.
Translate: Hội chợ mang đến cơ hội cho khách du lịch tìm hiểu về cuộc sống của người dân tộc ở Việt Nam.
12.goods : (n) hàng hóa
Spelling: /ɡʊdz/
Example: You can’t bargian over prices of goods in supermarkets.
Translate: Bạn không thể mặc cả giá hàng hóa trong siêu thị.
13.famers’ market : (n) chợ nông sản
Spelling: /ˈfɑː.məz ˌmɑː.kɪt/
Example: This butter can be found in some speciality shops and farmers’ markets.
Translate: Bạn có thể tìm thấy loại bơ này ở một số cửa hàng đặc sản và chợ nông sản.
14.home-grown : (adj) tự trồng
Spelling: /ˌhəʊmˈɡrəʊn/
Example: This salad is made of home-grown vegetables.
Translate: Món salad này được làm từ các loại rau trồng tại nhà.
15.home-made : (adj) tự làm
Spelling: /həum meid/
Example: Try our home-made bread, Mai.
Translate: Hãy thử bánh mì làm tại nhà của chúng tôi, Mai.
16.item : (n) món hàng
Spelling: /ˈaɪ.t̬əm/
Example: They hang decorative items like small bells and lanterns on it.
Translate: Họ treo những đồ trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng trên đó.
17.on sale : (adj) đang (được bán) hạ giá
Spelling: / ɒn seɪl/
Example: Look! These sports shoes are on sale.
Translate: Nhìn kìa! Những đôi giày thể thao này đang được giảm giá.
18.open-air market : (np) chợ ngoài trời
Spelling: /ˌəʊ.pənˈeər ˌmɑː.kɪt/
Example: Bac Ha Fair is an open-air market in Lao Cai.
Translate: Chợ Bắc Hà là chợ ngoài trời ở Lào Cai.
19.price tag : (np) nhãn gia giá một mặt hàng
Spelling: /ˈpraɪs ˌtæɡ/
Example: I cannot see the price tag of this T-shirt.
Translate: Tôi không thể nhìn thấy thẻ giá của chiếc áo phông này.
20.schedule : (n) lịch trình, thời gian biểu
Spelling: /ˈʃedjuːl/
Example: The bus schedule says that there is be a bus to Aeon at 10:05.
Translate: Lịch trình xe buýt nói rằng có một chuyến xe buýt đến Aeon lúc 10:05.
21.shopaholic : (n) người nghiện mua sắm
Spelling: /ˌʃɒp.əˈhɒl.ɪk/
Example: She’s a shopaholic. She spends too much time and money shopping.
Translate: Cô ấy là người nghiện mua sắm. Cô ấy dành rất nhiều thời gian và tiền bạc vào việc mua sắm.
22.shopping : (n) việc mua sắm
Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/
Example: My mother loves shopping.
Translate: Mẹ tôi thích mua sắm.
23.shopping center : (np) trung tâm mua sắm
Spelling: /ˈʃɒp. ɪŋ ˌsen.tər/
Example: People go to a shopping centre for many reasons.
Translate: Mọi người đi đến trung tâm mua sắm với nhiều mục đích.
24.shopping list : (np) danh sách những thứ cần được mua
Spelling: /ˈʃɒp.ɪŋ lɪst/
Example: I have a shopping list.
Translate: Tôi có một danh sách những thứ cần được mua.
25.speciality (shop) : (n) (cửa hàng) bán đồ chuyên dụng
Spelling: /ˌspeʃiˈæləti/
Example: A speciality shop offers one or two specific kinds of goods.
Translate: Cửa hàng bán đồ chuyên dụng cung cấp một hoặc hai loại đồ dùng đặc biệt.
26.similar : (adj) tương tự
Spelling: /ˈsɪmələ(r)/
Example: Mai and Chris have similar ideas about online learning.
Translate: Mai and Chris có nhiều ý tưởng tương đồng về học trực tuyến.
27.rarely : (adv) hiếm khi
Spelling: /ˈreəli/
Example: My mother loves shopping there, and she rarely misses one.
Translate: Mẹ tôi thích mua sắm ở đây, và bà ấy hiếm khi bỏ lỡ bất cứ dịp nào.
28.fixed price : (np) giá cố định
Spelling: /fɪkst praɪs/
Example: All the items have fixed prices on their price tags.
Translate: Tất cả các sản phẩm có giá cố định trên thẻ giá.
A CLOSER LOOK 1
29.browse : (v) duyệt
Spelling: /braʊz/
Example: Instagram is really fun, and easy to browse.
Translate: Instagram thật sự vui và dễ duyệt.
30.supermarket : (n) siêu thị
Spelling: /ˈsuːpəmɑːkɪt/
Example: Please buy some milk and pasta at the supermarket.
Translate: Làm ơn mua sữa và pasta ở siêu thị.
31.online shop : (np) cửa hàng trực tuyến
Spelling: /ˈɒn.laɪn ʃɒp/
Example: An online shop uses the Internet to sell goods and services.
Translate: Cửa hàng trực tuyến sử dụng Internet để bán hàng và cung cấp dịch vụ.
32.outdoor : (adj) ngoài trời
Spelling: /ˈaʊtdɔː(r)/
Example: In my leisure time, I go to some villages near Ha Noi to relax and enjoy the outdoors.
Translate: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường đi đến những ngôi làng gần Hà Nội để thư giãn và giải trí ở ngoài trời.
33.specific : (adj) cụ thể
Spelling: /spəˈsɪfɪk/
Example: What specific activities will the club have?
Translate: Hoạt động cụ thể nào mà câu lạc bộ có?
34.outstanding : (adj) nổi bật
Spelling: /aʊtˈstændɪŋ/(adj)”>
Example: You are an outstanding landscape painter.
Translate: Bạn là một họa sĩ phong cảnh xuất sắc.
35.assistant : (n) trợ lí
Spelling: /əˈsɪstənt/
Example: The food at that restaurant is too spicy for me.
Translate: Món ăn ở cửa hàng này quá cay đối với tôi.
A CLOSER LOOK 2
37.never : (adj) không bao giờ
Spelling: /ˈnevə(r)/
Example: I’m never able to finish any DIY projects I start.
Translate: Tôi không bao giờ có khả năng hoàn thành dự án DIY mà tôi bắt đầu.
38.whole : (adj) toàn bộ, trọn
Spelling: /həʊl/
Example: I spent the whole morning just browsing online for clothes, but I didn’t buy anything.
Translate: Tôi đã dành cả buổi sáng chỉ để tìm kiếm quần áo trên mạng, nhưng tôi đã không mua bất cứ thứ gì.
39.birthday cake : (np) bánh sinh nhật
Spelling: /ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/
Example: We don’t buy a birthday cake this year.
Translate: Năm nay chúng tôi không mua bánh sinh nhật.
40.neighborhood : (n) hàng xóm
Spelling: /ˈneɪ.bə.hʊd/
Example: I ordered a backpack yesterday.
Translate: Tôi đã đặt mua một chiếc ba lô ngày hôm qua.
43.advertise : (v) quảng cáo
Spelling: /ˈædvətaɪz/
Example: This backpack is smaller than the one you advertised online.
Translate: Cái ba lô này nhỏ hơn cái bạn đã quảng cáo trên mạng.
44.yellowish : (adj) hơi vàng
Spelling: /ˈjel.əʊ.ɪʃ/
Example: In your picture your backpack is dark brown, and this one is yellowish brown.
Translate: Trong ảnh ba lô của bạn màu nâu sẫm, còn cái này màu nâu vàng.
SKILLS 1
45.buy goods : (vp) mua hàng
Spelling: /baɪ gʊdz/
Example: I go out to buy goods.
Translate: Tôi ra ngoài mua hàng.
46.attract : (v) thu hút
Spelling: /əˈtrækt/
Example: Shopping centres attract a lot of customers.
Translate: Các trung tâm mua sắm thu hút rất nhiều khách hàng.
47.touch : (v) chạm
Spelling: /tʌtʃ/
Example: Customers can touch the products.
Translate: Khách hàng có thể chạm vào sản phẩm.
48.try on : (phr.v) mặc thử
Spelling: /traɪ ɒn/
Example: You can try on clothes and shoes.
Translate: Bạn có thể thử quần áo và giày.
49.year-round : (adv) quanh năm
Spelling: /ˌjɪə ˈraʊnd/
Example: These centres often over year-round free entertainment for customers of all ages such as live music and special performances.
Translate: Các trung tâm này thường mở các chương trình giải trí miễn phí quanh năm cho khách hàng ở mọi lứa tuổi như nhạc sống và các buổi biểu diễn đặc biệt.
50.wander : (v) đi lang thang
Spelling: /ˈwɒndə(r)/
Example: They go browsing and chat while wandering through the shopping malls.
Translate: Họ lướt web và trò chuyện trong khi lang thang qua các trung tâm mua sắm.
SKILLS 2
51.popularity : (n) sự phổ biến
Spelling: /ˌpɒpjuˈlærəti/
Example: We are talking about the popularity of online shopping.
Translate: Chúng ta đang nói về sự phổ biến của mua sắm trực tuyến.
52.advantage : (n) lợi thế
Spelling: /ədˈvɑːntɪdʒ/
Example: We are talking about the advantages of online shopping.
Translate: Chúng ta đang nói về những lợi ích của việc mua sắm trực tuyến.
53.disadvantage : (n) bất lợi
Spelling: /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
Example: We are talking about the disadvantages of online shopping.
Translate: Chúng ta đang nói về những bất lợi của việc mua sắm trực tuyến.
54.mainly : (adv) chủ yếu
Spelling: /ˈmeɪnli/
Example: They mainly live in the lowlands.
Translate: Họ chủ yếu sống ở vùng đất thấp.
55.credit card : (np) thẻ tín dụng
Spelling: /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/
Example: I use credit card to pay goods.
Translate: Tôi sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán hàng hóa.
LOOKING BACK
56.worth : (adj) đáng giá
Spelling: /wɜːθ/
Example: He says there’s nothing worth buying in a dollar store.
Translate: Anh ấy nói rằng không có gì đáng mua trong một cửa hàng đồng đô la.
57.shuttle bus : (np) xe buýt đưa đón
Spelling: /ˈʃʌt.əl bʌs/
Example: The shuttle bus leaves every 15 minutes to take customers to the parking lot.
Translate: Xe đưa đón khởi hành cứ sau 15 phút để đưa khách hàng đến bãi đậu xe.
58.brand : (n) thương hiệu
Spelling: /brænd/
Example: These brands are rarely on sale, just once or twice a year.
Translate: Những thương hiệu này hiếm khi giảm giá, chỉ một hoặc hai lần một năm.
59.service : (n) dịch vụ
Spelling: /ˈsɜːvɪs/
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK