I. GETTING STARTED
1.carbon dioxide : (np) đi ô xít các bon
Spelling: carbon dioxide
Example: Forests help release oxygen and absorb carbon dioxide.
Translate: Rừng giúp thải ra khí ô xy và hấp thụ khí các bon níc.
2.carbon footprint : (np) dấu chân các bon
Spelling: /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
Example: The carbon footprint of U.S. households is about 5 times greater than the global average.
Translate: Dấu Cacbon tại các hộ gia đình ở Mỹ gấp 5 lần trung bình toàn cầu.
3.coral : (n) san hô
Spelling: /ˈkɒrəl/
Example: Many species of corals as well as sea turtles, dolphins, and endangered dugongs live here as well.
Translate: Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, cá heo và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.
4.dugong : (n) con cá húi, bò biển
Spelling: /ˈdjuː.ɡɒŋ/
Example: Many species of corals as well as sea turtles, dolphins, and endangered dugongs live here as well.
Translate: Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, cá heo và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.
5.ecosystem : (n) hệ sinh thái
Spelling: /ˈiːkəʊsɪstəm/
Example: The ecosystem here is very diverse with thousands of species, including marine animals.
Translate: Hệ sinh thái ở đây rất đa dạng với hàng ngàn loài, bao gồm cả động vật biển.
6.endangered species : (np) các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
Spelling: /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/
Example: We can volunteer at some local environment programmes to save endangered species.
Translate: Chúng ta có thể tình nguyện tham gia một số chương trình môi trường địa phương để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
7.extinction : (n) sự tuyệt chủng, tuyệt diệt
Spelling: /ɪkˈstɪŋkʃn/
Example: Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.
Translate: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.
8.habitat : (n) môi trường sống
Spelling: /ˈhæbɪtæt/
Example: Pollution and habitat loss, I think.
Translate: Tôi nghĩ là ô nhiễm và mất môi trường sống.
9.oxygen : (n) khí ô-xi
Spelling: /ˈɒksɪdʒən/
Example: Mars lacks oxygen to support human life.
Translate: Sao Hỏa thiếu oxy để hỗ trợ sự sống của con người.
10.participate : (v) tham gia
Spelling: /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
Example: What clubs do you participate in?
Translate: Bạn tham gia câu lạc bộ nào?
11.product : (n) sản phẩm
Spelling: /ˈprɒdʌkt/
Example: Mai wants to learn more about farm products.
Translate: Mai muốn tìm hiểu thêm về nông sản.
12.protect : (v) bảo vệ
Spelling: /prəˈtekt/
Example: What should we do to help protect our environment?
Translate: Chúng ta nên làm gì để giúp bảo vệ môi trường của chúng ta?
13.release : (v) thải ra, làm thoát ra
Spelling: /rɪˈliːs/
Example: Bad gases are being released into the air.
Translate: Khí xấu đang được thải vào không khí.
14.resident : (n) người dân, dân cư
Spelling: /ˈrezɪdənt/
Example: It helps raise the awareness of local residents about the importance of nature.
Translate: Nó giúp nâng cao nhận thức của cư dân địa phương về tầm quan trọng của thiên nhiên.
15.single-use : (adj) sử dụng một lần
Spelling: /ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/
Example: You should try to avoid using single-use products, like plastic bags, and stop littering.
Translate: Bạn nên cố gắng tránh sử dụng các sản phẩm sử dụng một lần, như túi nhựa và ngừng xả rác.
16.species : (n) giống, loài động vật
Spelling: /ˈspi·ʃiz/
Example: Forests provide homes for many species.
Translate: Rừng cung cấp nhà cho nhiều loài.
17.substance : (n) chất
Spelling: /ˈsʌbstəns/
Example: Sometimes toxic substances flow into rivers from factories.
Translate: Đôi khi các chất độc hại chảy ra sông từ các nhà máy.
18.toxic : (adj) độc hại
Spelling: /ˈtɒk.sɪk/
Example: You’ll be cleaning up toxic waste.
Translate: Bạn sẽ dọn dẹp chất thải độc hại.
19.turn off : (phr.v) tắt
Spelling: /tɜːn ɒf/
Example: She turned off her mobile phone
Translate: Cô ấy đã tắt điện thoại di động của mình.
20.plant : (n/v) cây trồng, trồng cây
Spelling: /plɑːnt/
Example: We can plant more trees in our neighbourhood.
Translate: Chúng ta có thể trồng nhiều cây hơn trong khu phố của chúng ta.
21.pollution : (n) ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːʃn/
Example: Pollution is a serious problem everywhere.
Translate: Ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng ở mọi nơi.
22.reduce : (v) cắt giảm
Spelling: /ri’dju:s/
Example: You can reduce your stress by writing down your problems.
Translate: Bạn có thể giảm căng thẳng bằng cách viết ra các vấn đề của mình.
23.plastic rubbish : (np) rác thải nhựa
Spelling: /ˈplæs.tɪk ˈrʌb.ɪʃ/
Example: Plastic rubbish causes pollution.
Translate: Rác nhựa gây ô nhiễm.
24.renewable source : (np) nguồn tài nguyên tái tạo
Spelling: /rɪˈnjuː.ə.bəl sɔːs/
Example: Which of the following is a renewable source?
Translate: Cái nào sau đây là một nguồn tái tạo?
25.water pollution : (n) ô nhiễm nước
Spelling: /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/
Example: We should avoid dumping waste into lakes and rivers to reduce water pollution.
Translate: Chúng ta nên tránh đổ chất thải vào hồ và sông để giảm ô nhiễm nước.
26.transport : (n) phương tiện giao thông
Spelling: /ˈtrænspɔːt/
Example: The dogsled is still used as a means of transport in Alaska today.
Translate: Xe chó kéo vẫn được sử dụng như một phương tiện giao thông ở Alaska ngày nay.
A CLOSER LOOK 1
27.marine : (adj) thuộc biển
Spelling: /məˈriːn/
Example: Con Dao National Park provides a rich habitat for marine life.
Translate: Vườn quốc gia Côn Đảo cung cấp môi trường sống phong phú cho sinh vật biển.
28.campfire : (n) nơi đốt lửa trại
Spelling: /ˈkæmp.faɪər/
Example: You must get a permit before you build a campfire at a national park.
Translate: Bạn phải có giấy phép trước khi đốt lửa trại tại công viên quốc gia.
29.cut down : (phr.v) chặt
Spelling: / kʌt daʊn /
Example: They cut down a lot of trees.
Translate: Họ chặt rất nhiều cây.
30.absorb : (v) hấp thụ
Spelling: /əbˈzɔːb/
Example: Forests help release oxygen and absorb carbon dioxide.
Translate: Rừng giúp giải phóng oxy và hấp thụ carbon dioxide.
31.concern : (n) mối lo âu
Spelling: /kənˈsɜːn/
Example: Cutting down trees is a serious environmental concern as it harms natural habitats.
Translate: Chặt cây là một vấn đề môi trường nghiêm trọng vì nó gây hại cho môi trường sống tự nhiên.
32.environmental protection : (adj) bảo vệ môi trường
Spelling: /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/
Example: Today we’re discussing environmental problems and environmental protection.
Translate: Hôm nay chúng ta đang thảo luận về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường.
33.clean up : (phr.v) dọn sạch
Spelling: /kli:n ʌp/
Example: We will clean up the beach.
Translate: Chúng tôi sẽ làm sạch bãi biển.
34.pick up : (phr.v) nhặt
Spelling: /pɪk ʌp/
Example: As soon as my friends come, we will pick up rubbish on the beach.
Translate: Ngay sau khi các bạn của tôi đến, chúng tôi sẽ nhặt rác trên bãi biển.
A CLOSER LOOK 2
35.forest : (n) rừng
Spelling: /ˈfɒrɪst/
Example: Tigers and monkeys live in the forest.
Translate: Hổ và khỉ sống trong rừng.
36.bush fire : (vp) cháy vừng
Spelling: /bʊʃ faɪər/
Example: We called the forest guard unit as soon as we saw the bush fire.
Translate: Chúng tôi đã gọi cho đơn vị bảo vệ rừng ngay khi nhìn thấy đám cháy rừng.
37.suitable : (adj) phù hợp
Spelling: /ˈsuːtəbl/(adj)”>
Example: Lan wanted to go to the party but she couldn’t choose a suitable dress
Translate: Lan muốn đi dự tiệc nhưng cô ấy không thể chọn một chiếc váy phù hợp
38.campsite : (n) khu cắm trại
Spelling: /ˈkæmpsaɪt/
Example: We cleaned up everything at the campsite before we left.
Translate: Chúng tôi đã dọn dẹp mọi thứ ở khu cắm trại trước khi rời đi.
39.lay the table : (vp) lau bàn
Spelling: /leɪ ðiː ˈteɪ.bəl/
Example: Can you help me lay the table?
Translate: Bạn có thể giúp tôi dọn bàn được không?
COMMUNICATION
40.wild : (adj) hoang dã
Spelling: /waɪld/
Example: What do you mean by ‘in the wild’?
Translate: Bạn có ý gì khi nói ‘trong tự nhiên’?
41.risk : (v/n) rủi ro
Spelling: /rɪsk/
Example: Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.
Translate: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.
42.movement : (n) sự chuyển động
Spelling: /ˈmuːvmənt/
Example: Today more than 1 billion people participate in Earth Day activities each year, making it one of the largest movements.
Translate: Ngày nay, hơn 1 tỷ người tham gia các hoạt động của Ngày Trái đất mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những phong trào lớn nhất.
43.reuse : (v) tái sử dụng
Spelling: /ˌriːˈjuːz/
Example: You can do things like buying green products and practicing reduce, reuse and recycle.
Translate: Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm xanh và thực hành giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.
44.recycle : (v) tái chế
Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/
Example: We shouldn’t throw away single-use products but recycle them.
Translate: Chúng ta không nên vứt bỏ các sản phẩm dùng một lần mà hãy tái chế chúng.
45.green product : (np) sản phẩm xanh
Spelling: /gri:n ˈprɒd.ʌkt/
Example: You can also do things like buying green products.
Translate: Bạn cũng có thể làm những việc như mua sản phẩm xanh.
SKILLS 1
46.national park : (np) công viên quốc gia
Spelling: /ˈnæʃənl/ /pɑːk/
Example: Today, there are national parks all over the world, and the number is rising all the time.
Translate: Ngày nay, có nhiều công viên quốc gia trên khắp thế giới và con số này không ngừng tăng lên.
47.sea turtle : (np) rùa biển
Spelling: /siː/ /ˈtɜːtl/
Example: Many species of corals as well as sea turtles, saolas and endangered dugongs live here as well.
Translate: Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, sao la và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.
48.dolphin : (n) cá heo
Spelling: /ˈdɒlfɪn/
Example: Many species of corals as well as saolas, dolphins, and endangered dugongs live here as well.
Translate: Nhiều loài san hô cũng như sao la, cá heo và bò biển có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.
49.medicinal : (adj) thuộc về thuốc
Spelling: /məˈdɪs.ɪ.nəl/
Example: The park is also home to a lot of valuable kinds of woods and medicinal plants.
Translate: Vườn cũng là nơi có nhiều loại gỗ và cây thuốc quý.
50.natural resource : (np) tài nguyên thiên nhiên
Spelling: /ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/
Example: Con Dao National Park plays a key role in saving endangered species as well as protecting the environment and natural resources.
Translate: Vườn quốc gia Côn Đảo đóng vai trò quan trọng trong việc cứu các loài nguy cấp cũng như bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
SKILLS 2
51.factory : (n) nhà máy
Spelling: /ˈfæktri/
Example: Our factory needs a lot of workers.
Translate: Nhà máy của chúng tôi cần rất nhiều công nhân.
52.dangerous : (adj) nguy hiểm
Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/
Example: Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
Translate: Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.
53.destroy : (v) phá hủy
Spelling: /di’strɔi/
Example: The development of cities destroys vast areas of countryside.
Translate: Sự phát triển của các thành phố phá hủy các vùng nông thôn rộng lớn.
LOOKING BACK
54.lock : (v) khóa
Spelling: /lɒk/
Example: Make sure you lock the door when you go out.
Translate: Hãy chắc chắn rằng bạn khóa cửa khi bạn đi ra ngoài.
55.community : (n) cộng đồng
Spelling: /kəˈmjuːnəti/
Example: I hear that the members will work together on small community service projects.
Translate: Tôi nghe nói rằng các thành viên sẽ làm việc cùng nhau trong các dự án phục vụ cộng đồng nhỏ.
56.picnic : (n) dã ngoại
Spelling: /ˈpɪk.nɪk/
Example: Let’s go for a picnic.
Translate: Chúng ta hãy đi dã ngoại.
57.saolas : (n) sao la
Example: There is a lot of water in the bottle.
Translate: Có rất nhiều nước trong chai.
>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 8 Global Success
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK