1. Choose the word with a different stress pattern from the others.
(Chọn từ có trọng âm khác với những từ khác.)
1.
A. driver
B. distance
C. traffic
D. repeat
2.
A. travel
B. sentence
C. obey
D. safety
3.
A. grammar
B. describe
C. accept
D. suggest
4.
A. believe
B. pretty
C. decide
D. complete
5.
A. confuse
B. shocking
C. useful
D. boring
1. D |
2. C |
3. A |
4. B |
5. A |
1. D
driver /ˈdraɪvə/n (n): người lái xe
distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách
traffic /ˈtræfɪk/ (n): giao thông
repeat / rɪˈpiːt/ (v): lặp lại
Phương án D trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.
2. C
travel / ˈtrævl/ (v): đi du lịch
sentence /ˈsentəns/ (n,v): kết án
obey /əˈbeɪ/ (v): tuân theo
safety /ˈseɪfti/ (n): sự an toàn
Phương án C trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.
3. A
grammar /ˈɡræmə(r)/ (n): ngữ pháp
describe /dɪˈskraɪb/ (v): mô tả
accept /əkˈsept/ (v): chấp nhận
suggest /səˈdʒest/ (v): gợi ý
Phương án A trọng âm 1, còn lại trọng âm 2.
4. B
believe /bɪˈliːv/ (v): tin
pretty /ˈprɪti/ (adj): đẹp
decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định
complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành
Phương án B trọng âm 1, còn lại trọng âm 2.
5. A.
confuse /kənˈfjuːz/ (v): nhầm lẫn
shocking /ˈʃɒkɪŋ/ (adj): gây sốc
useful /ˈjuːsfl/ (adj): hữu ích
boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhàm chán
Phương án A trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.
2. Put the underlined words in the correct column according to their stress pattern. Practise reading the sentences.
(Đặt các từ được gạch chân vào cột đúng theo mẫu trọng âm của chúng. Luyện đọc các câu.)
1. At Tet, people in Viet Nam usually gather together.
(Vào dịp Tết, mọi người ở Việt Nam thường quây quần bên nhau.)
2. We all enjoy Tet and prepare for it carefully.
(Tất cả chúng ta đều tận hưởng Tết và chuẩn bị cho nó một cách cẩn thận.)
3. We tidy our house and cook special food.
(Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và nấu những món ăn đặc biệt.)
4. We sometimes go out to watch fireworks.
(Chúng tôi thỉnh thoảng ra ngoài để xem pháo hoa.)
5. Children become excited because they usually receive lucky money at Tet.
(Trẻ em trở nên hào hứng vì thường được nhận lì xì vào dịp Tết.)
Stress on 1st syllable |
Stress on 2nd syllable |
Stress on 1st syllable (Trọng âm vào âm tiết thứ nhất) |
Stress on 2nd syllable (Trọng âm vào âm tiết thứ hai) |
people /ˈpiːpl/: mọi người gather /ˈɡæðə(r)/: tụ họp tidy /ˈtaɪdi/: dọn dẹp special /ˈspeʃl/: đặc biệt sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: đôi khi fireworks /ˈfaɪəwɜːk/: pháo hoa |
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: vui thích prepare /prɪˈpeə(r)/: chuẩn bị become /bɪˈkʌm/: trở nên receive /rɪˈsiːv/: nhận |
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK