Grammar
Yes / No questions
1. Fill in each blank with a correct auxiliary verb or modal verb.
(Điền vào mỗi chỗ trống với một trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu phù hợp.)
1. _______ they hold the festival in Ha Noi every year?
2. _______ he visit Hoi An last year?
3. _______ they performing folk dances?
4. A: _______ you make banh chung?
B: Yes, I can.
5. _______ your brother usually come back home at Tet?
- Chúng ta đặt câu hỏi "Yes / No” với một động từ phụ trợ ("be”, "do” hoặc "have”) hoặc với một động từ khuyết thiếu. Chúng ta đặt động từ phụ trợ hoặc động từ khuyết thiếu trước chủ ngữ.
- Chúng ta không sử dụng động từ phụ trợ khi chúng ta sử dụng "be” như một động từ chính.
1. Do |
2. Did |
3. Are |
4. Can |
5. Does |
1. Do they hold the festival in Ha Noi every year?
(Họ có tổ chức lễ hội ở Hà Nội hàng năm không?)
Giải thích: Trong câu có “every year” (hàng năm) nên sử dụng thì hiện tại đơn, chủ ngữ “they” số nhiều => Đặt trợ từ “Do” vào đầu câu.
2. Did he visit Hoi An last year?
(Anh ấy có đến thăm Hội An vào năm ngoái không?)
Giải thích: Trong câu có “last year” (năm ngoái)nên sử dụng thì quá khứ đơn => Đặt trợ từ “Did” vào đầu câu.
3. Are they performing folk dances?
(Họ có biểu diễn các điệu múa truyền thống không?)
Giải thích: Trong câu động từ “perform” (biểu diễn) chia ở dạng V-ing nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, chủ ngữ là “they” số nhiều => Đặt trợ từ “Are” vào đầu câu.
4. A: Can you make banh chung?
(Bạn có thể làm bánh chưng không?)
B: Yes, I can.
(Mình có.)
Giải thích: Trong câu trả lời có sử dụng trợ từ “can” đứng sau chủ ngữ “I” => Đặt trợ từ “Can” vào đầu câu.
5. Does your brother usually come back home at Tet?
(Anh trai bạn có thường về quê vào dịp Tết không?)
Giải thích: Trong câu có “usually” (thường xuyên)nên sử dụng thì hiện tại đơn, chủ ngữ “he” số ít =>Đặt trợ từ “Does” vào đầu câu.
2. Change the sentences into Yes / No questions.
(Thay đổi các câu thành dạng câu hỏi "Yes / No”.)
1. My mother can make a costume for me.
2. She will bake a birthday cake for him.
3. The dragon dances are interesting.
4. The Rio Carnival takes place every year in Brazil.
5. They saw a fireworks display on New Year’s Eve.
1. My mother can make a costume for me.
(Mẹ mình có thể may một bộ trang phục cho mình.)
=> Can your mother make a costume for you?
(Mẹ của bạn có thể may một bộ trang phục cho bạn không?)
Giải thích: Trợ từ “can”, chủ ngữ “my mother”, động từ “make” (may) giữ nguyên => Can your mother ....
2. She will bake a birthday cake for him.
(Cô ấy sẽ nướng bánh sinh nhật cho anh ấy.)
=> Will she bake him a birthday cake?
(Cô ấy sẽ nướng cho anh ấy một chiếc bánh sinh nhật chứ?)
Giải thích:Trợ từ “will”, thì tương lai đơn, chủ ngữ “she”, động từ “bake” (nướng) giữ nguyên => Will she bake ....
3. The dragon dances are interesting.
(Những điệu múa lân thật thú vị.)
=> Are the dragon dances interesting?
(Những điệu múa rồng có thú vị không?)
Giải thích: Trợ từ “are”, thì hiện tại đơn, chủ ngữ “the dragon dances” (những điệu múa lân)=> Are the dragon dances....
4. The Rio Carnival takes place every year in Brazil.
(Lễ hội Rio Carnival diễn ra hàng năm ở Brazil.)
=> Does the Rio Carnival take place every year in Brazil?
(Lễ hội Rio Carnival có diễn ra hàng năm ở Brazil không?)
Giải thích:
- “every year” (hàng năm)nên sử dụng thì hiện tại đơn.
- chủ ngữ “The Rio Carnival” số ít, sử dụng trợ động từ “Does”.
- Động từ “takes place” (tổ chức) chuyển về dạng nguyên thể “take place=> Does the Rio Canival take place....
5. They saw a fireworks display on New Year’s Eve.
(Họ đã xem một màn bắn pháo hoa vào đêm giao thừa.)
=> Did they see a fireworks display on New Year’s Eve?
(Họ có xem bắn pháo hoa vào đêm giao thừa không?)
Giải thích:
- Động từ “saw” (xem) nên sử dụng thì quá khứ đơn.
- Sử dụng trợ động từ “Did”
- Động từ “saw” (xem) chuyển về dạng nguyên thể “see” =>Did they see ...
3. Match the questions in column A with their answers in column B.
(Ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B.)
A |
B |
1. Will you help me take a photo? |
a. Yes, he is. |
2. Is he painting Easter eggs? |
b. No, I’m not. |
3. Do they eat candy apples on Halloween? |
c. Yes, I will. |
4. Are you excited about your holiday? |
d. No, she can’t. |
5. Can she perform Dutch folk dances? |
e. Yes, they do. |
1 - c |
2 - a |
3 - e |
4 - b |
5 - d |
1 - c. Will you help me take a photo? - Yes, I will.
(Bạn sẽ giúp mình chụp một bức ảnh chứ? - Được thôi.)
2 - a. Is he painting Easter eggs? - Yes, he is.
(Có phải anh ấy đang vẽ những quả trứng Phục sinh? - Đúng vậy.)
3 - e. Do they eat candy apples on Halloween? - Yes, they do.
(Họ có ăn kẹo táo vào ngày Halloween không? - Có.)
4 - b. Are you excited about your holiday? - No, I’m not.
(Bạn có hào hứng với kỳ nghỉ của mình không? - Mình không.)
5 - d. Can she perform Dutch folk dances? - No, she can’t.
(Cô ấy có thể biểu diễn các điệu múa truyền thống của Hà Lan không? - Không, cô ấy không thể.)
4. Mark is talking to Trang about the Mid-Autumn Festival. Fill in the blanks with Trang’s answers below.
(Mark đang nói chuyện với Trang về Tết Trung Thu. Điền vào chỗ trống với câu trả lời của Trang ở bên dưới.)
a. Yes, we do. We watch lion dances, too.
b. No, we celebrate it in the middle of the eighth lunar month.
c. Yes, I do. It’s one of my favourite festivals.
d. Yes. Just come over to my house on the night of the festival.
e. Yes, we do. We also have some autumn fruits.
Mark: Do you celebrate the Mid-Autumn Festival in December?
Trang: (1) _____________________________.
Mark: Do you eat moon cakes at the festival?
Trang: (2)_____________________________.
Mark: Do you make lanterns at the festival?
Trang: (3) _____________________________.
Mark: Do you like the festival?
Trang: (4) _____________________________.
Mark: Can I join the festival with you next month?
Trang: (5) _____________________________ .
1 - b |
2 - e |
3 - a |
4 - c |
5 - d |
Mark: Do you celebrate the Mid-Autumn Festival in December?
(Bạn có tổ chức Tết Trung thu vào tháng 12 không?)
Trang: (1) No, we celebrate it in the middle of the eighth lunar month.
(Không, chúng mình tổ chức vào giữa tháng 8 âm lịch.)
Mark:Do you eat moon cakes at the festival?
(Bạn có ăn bánh trung thu ở lễ hội không?)
Trang: (2) Yes, we do. We also have some autumn fruits.
(Có chứ. Chúng mình cũng có một vài loại trái cây mùa thu.)
Mark:Do you make lanterns at the festival?
(Bạn có làm đèn lồng ở lễ hội không?)
Trang: (3) Yes, we do. We watch lion dances, too.
(Chúng mình có. Chúng mình cũng xem múa lân nữa.)
Mark:Do you like the festival?
(Bạn có thích lễ hội không?)
Trang: (4) Yes, I do. It’s one of my favourite festivals.
(Mình có. Đó là một trong những lễ hội yêu thích của mình.)
Mark:Can I join the festival with you next month?
(Mình có thể tham gia lễ hội với bạn vào tháng tới được không?)
Trang: (5) Yes. Just come over to my house on the night of the festival.
(Được chứ. Hãy qua nhà mình vào đêm diễn ra lễ hội.)
5. GAME Festival mystery
Work in groups. One student thinks of a festival he / she likes. Other students ask Yes / No questions to find out what the festival is.
(Làm việc nhóm. Một học sinh nghĩ về một lễ hội mà bạn ấy thích. Các học sinh khác đặt câu hỏi Đúng / Sai để tìm hiểu xem đó là lễ hội gì.)
Example:
A: Do many countries celebrate the festival?
(Có nhiều quốc gia tổ chức lễ hội không?)
B: Yes, they do.(Có.)
A: Do children like the festival?
(Trẻ em có thích lễ hội đó không?)
B: Yes, they do. (Có.)
A: Do they paint eggs?
(Họ có vẽ lên những quả trứng không?)
B: Yes, they do. (Có.)
C: Is it Easter?
(Đó phải là Lễ Phục Sinh không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
A: Do many countries celebrate the festival?
(Có nhiều quốc gia tổ chức lễ hội không?)
B: No, they don’t.
(Không.)
A: Do only some countries in Asia celebrate the festival?
(Chỉ một vài quốc gia ở châu Á tổ chức lễ hội đúng không?)
B: Yes, they do.
(Đúng vậy.)
A: Do children like the festival?
(Trẻ em có thích lễ hội đó không?)
B: Yes, they do.
(Có.)
A: Do they receive lucky money?
(Họ có nhận lì xì không?)
B: Yes, they do.
(Có.)
C: Is it Tet?
(Đó phải là Tết không?)
B: Yes, it is.
(Đúng vậy.)
1.excited about : (adj): hào hứng
Spelling: / kˈsaɪtɪd əˈbaʊt/
Example: Are you excited about your holiday?
Translate: Bạn có hào hứng về kỳ nghỉ của bạn không?
2.come back home : (v.phr): quay về nhà
Spelling: /kʌm/ /bæk/ /həʊm/
Example: Does your brother usually come back home at Tet?
Translate: Anh trai của bạn có thường về nhà dịp Tết không?
3.make a costume : (v.phr): may trang phục
Spelling: /meɪk ə ˈkɒstjuːm/
Example: My mom makes me a new costume.
Translate: Mẹ tôi may trang phục mới cho tôi.
4.bake a birthday cake : (v.phr): nướng bánh sinh nhật
Spelling: /beɪk ə ˈbɜːθdeɪ keɪ/
Example: She will bake a birthday cake for him.
Translate: Cô ấy sẽ nướng bánh sinh nhật cho anh ấy.
5.celebrate : (v): tổ chức
Spelling: /ˈselɪbreɪt/
Example: No, we celebrate it in the middle of the eighth lunar month.
Translate: Không, chúng tôi tổ chức nó vào giữa tháng tám âm lịch.
6.come over : (phr.v): ghé chơi
Spelling: /kʌm ˈəʊvə/
Example: Yes. Just come over to my house on the night of the festival.
Translate: Chỉ cần ghé nhà tôi chơi vào đêm lễ nhé.
7.autumn fruits : (v.phr): trái cây mùa thu
Spelling: / ˈɔːtəm fruːts/
Example: We also have some autumn fruits.
Translate: Chúng tôi cũng có một ít trái cây mùa thu.
8.make lanterns : (v.phr): làm đèn lồng
Spelling: /meɪk ˈlæntənz/
Example: Do you make lanterns at the Mid-Autumn festival?
Translate: Bạn có làm đèn lồng vào lế Trung Thu không?
9.join : (v): tham gia
Spelling: /dʒɔɪn/
Example: Can I join the festival with you next month?
Translate: Tôi có thể đi cùng đến lễ hội với bạn vào tháng tới được không?
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK