Grammar
1. Combine the two sentences, using although / though.
(Kết hợp hai câu, sử dụng "although / though”.)
Example:
She watched the film twice.She didn’t understand the film.
(Cô ấy đã xem bộ phim hai lần. Cô ấy không hiểu nội dung của bộ phim đó.)
→ Although / Though she watched the film twice, she didn’t understand it.
(Mặc dù cô ấy đã xem bộ phim hai lần, cô ấy vẫn không hiểu nội dung của nó.)
→ She didn’t understand the film although / though she watched it twice.
(Cô ấy không hiểu nội dung bộ phim mặc dù cô ấy đã xem nó hai lần.)
1. The questions were very difficult. He solved them easily.
2. He was a great actor. He never played a leading role in a film.
3. They spent a lot of money on the film. The film wasn’t a big success.
4. The film was a comedy. I didn’t find it funny at all.
5. We played well. We couldn’t win the match.
Chúng ta sử dụng “although / though” trước một mệnh đề để nối hai ý tương phản trong cùng một câu.
1. The questions were very difficult. He solved them easily.
(Các câu hỏi rất khó. Anh ấy đã giải quyết chúng một cách dễ dàng.)
→ Although / Though the questions were very difficult, he solved them easily.
(Mặc dù các câu hỏi rất khó, nhưng anh ấy đã giải quyết chúng một cách dễ dàng.)
→ He solved questions easily although / though they were very difficult.
(Anh ấy đã giải quyết các câu hỏi một cách dễ dàng mặc dù chúng rất khó.)
2. He was a great actor. He never played a leading role in a film.
(Anh ấy là một diễn viên tuyệt vời. Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim nào cả.)
→ Although / Though he was a great actor, he never played a leading role in a film.
(Mặc dù anh ấy là một diễn viên tuyệt vời, nhưng anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim nào cả.)
→ He never played a leading role in a film although / though he was a great actor.
(Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim nào mặc dù anh ấy là một diễn viên tuyệt vời.)
3. They spent a lot of money on the film. The film wasn’t a big success.
(Họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim. Bộ phim không thật sự thành công.)
→ Although / Though they spent a lot of money on the film, the film wasn’t a big success.
(Mặc dù họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim, nhưng bộ phim không thật sự thành công.)
→ The film wasn’t a big success although / though they spent a lot of money on the film.
(Bộ phim không thật sự thành công mặc dù họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim đó.)
4. The film was a comedy. I didn’t find it funny at all.
(Bộ phim là phim hài. Mình không thấy nó buồn cười chút nào.)
→ Although / Though the film was a comedy, I didn’t find it funny at all.
(Mặc dù bộ phim là phim hài, nhưng mình không thấy nó buồn cười chút nào.)
→ I didn’t find the film funny at all although / though it was a comedy.
(Mình không thấy bộ phim buồn cười chút nào mặc dù nó là một bộ phim hài.)
5. We played well. We couldn’t win the match.
(Chúng ta đã chơi rất tốt. Chúng ta không thể thắng trận đấu.)
→ Although / Though we played well, we couldn’t win the match.
(Mặc dù chúng ta đã chơi rất tốt, nhưng chúng ta không thể thắng trận đấu.)
→ We couldn’t win the match although / though we played well.
(Chúng ta không thể thắng trận đấu mặc dù chúng ta đã chơi rất tốt.)
2. Complete the sentences, using although/ though or however.
(Hoàn thành các câu, sử dụng although / though hoặc however)
1. ________ the acting in the film was good, I didn’t like its story.
2. I felt really tired. ________, I went to see the film.
3. I really enjoyed the new film________ most of my friends didn’t like it.
4. He studied hard for the exam. ________ , he failed it.
5. Mai speaks English very well ________ her native language is Vietnamese.
- Chúng ta sử dụng “although / though” trước một mệnh đề để nối hai ý tương phản trong cùng một câu.
- Chúng ta sử dụng “however” để chỉ sự đối lập giữa ý trong hai vế của câu, thường được sử dụng sau dấu phẩy.
1. Although / Though the acting in the film was good, I didn’t like its story.
(Mặc dù diễn xuất trong phim rất tốt nhưng mình không thích câu chuyện của nó.)
2. I felt really tired. However, I went to see the film.
(Mình đã cảm thấy thực sự mệt mỏi. Tuy nhiên, mình vẫn đi xem phim.)
3. I really enjoyed the new filmalthough / though most of my friends didn’t like it.
(Mình thực sự rất thích bộ phim mới mặc dù hầu hết bạn bè của mình đều không thích nó.)
4. He studied hard for the exam. However, he failed it.
(Anh ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh lại không đạt kết quả cao.)
5. Mai speaks English very well although / though her native language is Vietnamese.
(Mai nói tiếng Anh rất tốt mặc dù tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Việt.)
3. Use your own ideas to complete the following sentences. Then compare your sentences with a partner’s.
(Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành các câu sau. Sau đó so sánh câu của bạn với câu của bạn cùng lớp.)
1. I don’t really like the film though _______.
2. He felt very well. However, _______.
3. The film was a great success. However, _______.
4. Although it rained all day, _______.
5. The music in the film was terrible. However, _______.
1. I don’t really like the film though its storyline was intriguing.
(Mình không thực sự thích bộ phim mặc dù cốt truyện của nó hấp dẫn.)
2. He felt very well. However, he was diagnosed with cancer.
(Anh ấy cảm thấy rất khỏe. Tuy nhiên, anh đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.)
3. The film was a great success. However, the acting was disappointing.
(Bộ phim thành công rực rỡ. Tuy nhiên, diễn xuất gây thất vọng.)
4. Although it rained all day, he decided to hang out alone.
(Dù trời mưa cả ngày nhưng cậu ta vẫn quyết định đi chơi một mình.)
5. The music in the film was terrible. However, it contributed to drawing public attention.
(Âm nhạc trong phim thật khủng khiếp. Tuy nhiên, nó đã góp phần thu hút sự chú ý của công chúng.)
4. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.
(Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)
1. Mary overslept this morning _______ she went to bed early last night.
A. although
B. because
C. so
2. _______ the sun is shining, it isn’t very warm.
A. Because
B. However
C. Though
3. I don’t like running, _______ I like swimming.
A. but
B. so
C. however
4. _______ the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema.
A. However
B. Because
C. Although
5. The story of the film is silly. _______, many people still enjoyed it.
A. However
B. Though
C. But
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
5. A |
1. A
Mary overslept this morning although she went to bed early last night.
(Mary đã ngủ quên sáng nay mặc dù cô ấy đã đi ngủ sớm vào đêm qua.)
A. although (măc dù)
B. because (bởi vì)
C. so (vì vậy)
2. C
Though the sun is shining, it isn’t very warm.
(Mặc dù mặt trời chói chang, nhưng thời tiết không ấm lắm.)
A. Because (bởi vì)
B. However (tuy nhiên)
C. Though (mặc dù)
3. B
I don’t like running, but I like swimming.
(Mình không thích chạy bộ. Nhưng mình thích bơi lội.)
A. But (nhưng)
B. So (vì vậy)
C. However (tuy nhiên)
4. C
Although the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema.
(Mặc dù bộ phim rất hấp dẫn nhưng Jim đã ngủ quên trong rạp chiếu phim.)
A. However (tuy nhiên)
B. Because (bởi vì)
C. Although (mặc dù)
5. A
The story of the film is silly. However, many people still enjoyed it.
(Câu chuyện của phim thật là ngớ ngẩn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thích nó.)
A. However (tuy nhiên)
B. Though (mặc dù)
C. But (nhưng)
5. GAMEChain story
Work in groups. Develop a story using although / though.
(Làm việc nhóm. Phát triển một câu chuyện bằng cách sử dụng "although / though”.)
Although it rained yesterday, ... (Mặc dù hôm qua trời mưa,...)
Example:
A:Although it rained yesterday, we went shopping.
(Mặc dù hôm qua trời mưa nhưng chúng mình vẫn đi mua sắm.)
B: Although / Though we went shopping, we didn’t buy anything.
(Mặc dù chúng mình đã đi mua sắm, nhưng chúng mình không mua được gì cả.)
C:...
A: Although / Though the sun is shining, the weather isn’t very warm.
(Mặc dù mặt trời chói chang nhưng thời tiết không quá ấm.)
B: Although / Though the weather isn’t very warm, we go camping.
(Mặc dù thời tiết không quá ấm nhưng chúng tôi vẫn đi cắm trại.)
C: Although / Though we go camping, we don’t prepare anything.
(Mặc dù chúng tôi đi cắm trại, chúng tôi không chuẩn bị bất cứ thứ gì cả.)
D: ….
1.amateur actor : (n.phr) diễn viên nghiệp dư
Spelling: /ˈæmətə(ː)r/ /ˈæktə/
Example: Though Peter is an amateur actor, he gave a great performance in his latest film.
Translate: Mặc dù Peter là diễn viên nghiệp dư, anh ấy đã có màn trình diễn tuyệt vời trong bộ phim gần đây nhất.
2.difficult : (adj) Khó
Spelling: /ˈdɪfɪkəlt/
Example: The questions were very difficult.
Translate: Cảm ơn đã chia sẻ những ý kiến của bạn.
3.solve : (v) Giải quyết
Spelling: /sɒlv/
Example: He solved difficult questions easily.
Translate: Anh ấy giải quyết những câu hỏi khó một cách dễ dàng.
4.play a leading role in a film : (v.phr) Đóng vai chính
Spelling: /pleɪ/ /ə/ /ˈliːdɪŋ/ /rəʊl/ /ɪn/ /ə/ /fɪlm/
Example: He never played a leading role in a film.
Translate: Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong phim.
5.win : (v) Chiến thắng
Spelling: /wɪn/
Example: We played well. We couldn’t win the match.
Translate: Chúng tôi đã chơi tốt. Chúng tôi không thể thắng trận đấu.
6.contrast : (v) Đối chiếu
Spelling: /ˈkɒntrɑːst/ (v)”>
Example: We use however to contrast ideas in two sentences.
Translate: Chúng ta sử dụng ‘however’ để đối chiếu ý kiến trong hai câu.
7.fail : (v) Rớt
Spelling: /feɪl/
Example: He studied hard for the exam. However, he failed it.
Translate: Anh ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi tuy nhiên anh ấy không thi đậu.
8.native language : (n.phr) Ngôn ngữ bản địa
Spelling: /ˈneɪtɪv/ /ˈlæŋgwɪʤ/
Example: Mai speaks English very well though her native language is Vietnamese.
Translate: Mai nói tiếng anh tốt mặc dù tiếng bản địa của cô ấy là tiếng Việt.
9.success : (n) Sự thành công
Spelling: /səkˈses/
Example: They spent a lot of money on the film. However, it wasn’t a big success.
Translate: Họ đã tiêu nhiều tiền cho bộ phim. Tuy nhiên, nó không mấy thành công.
10.terrible : (adj) Kinh khủng
Spelling: /ˈterəbl/
Example: The music in the film was terrible. However, the stars are incredible..
Translate: Nhạc trong phim thì kinh khủng. Tuy nhiên diễn viên trong phim thì tuyệt vời
11.tired : (adj) Mệt mỏi
Spelling: /ˈtaɪəd/
Example: I felt really tired. However, I went to see the film.
Translate: Tôi đã rất mệt. Tuy nhiên, tôi đã đi xem phim.
12.oversleep : (v) Ngủ quên
Spelling: /ˌəʊvəˈsliːp/
Example: Mary overslept this morning although she went to bed early last night.
Translate: Mary ngủ quên sáng nay mặc dù đêm qua cô ấy đi ngủ sớm.
13.shine : (v) Chiếu sáng
Spelling: /ʃaɪn/
Example: Though the sun is shining, it is not very warm.
Translate: Mặc dù mặt trời chói chang, trời vẫn không ấm.
14.run : (v) Chạy
Spelling: /rʌn/
Example: I don’t like running. However, I like swimming.
Translate: Tôi không thích chạy.Tuy nhiên tôi thích bơi.
15.exciting : (adj) Thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: Although the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema.
Translate: Mặc dù bộ phim thú vị, Jim đã ngủ tại rạp.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK