GETTING STARTED
1.fish sauce : (n.phr): nước mắm
Spelling: /fɪʃ/ /sɔːs/
Example: We’d like rice with some pork cooked in fish sauce.
Translate: Chúng tôi gọi cơm với một ít thịt kho nước mắm.
2.roast chicken : (n): gà quay
Spelling: /rəʊst ˈʧɪkɪn/
Example: Oh, could we also have an order of roast chicken and fried vegetables?
Translate: Liệu chúng tôi có thể gọi món gà quay và rau chiên được không?.
3. fried tofu : (n): tàu hủ chiên
Spelling: /fraɪd ˈtəʊfuː/
Example: And I’d like some fried tofu and spring rolls too.
Translate: Và tôi cũng gọi một ít đậu hũ chiên và chả giò
4.shrimp : (n): tôm
Spelling: /ʃrɪmp/
Example: I like eating shrimp.
Translate: Tôi thích ăn tôm.
5.mineral water : (n): nước khoáng
Spelling: /ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/
Example: We have a lot of drinks: juice, lemonade, green tea, mineral water
Translate: Chúng tôi có nhiều thức uống: nước ép, nước chanh, trà xanh, nước khoáng.
6.winter melon juice : (n.phr): nước ép bí đao
Spelling: /ˈwɪntə ˈmɛlən ʤuːs/
Example: Do you have winter melon juice?
Translate: (Bạn có nước ép bí đao không?)
7.can : (n): lon
Spelling: /ˈkæn/
Example: How many cans would you like?
Translate: Bạn cần mấy lon?
8.order : (v): gọi món
Spelling: /ˈɔːdə(r)/
Example: We would like to order fried tofu and an orange juice.
Translate: Chúng tôi muốn gọi món đậu hũ chiên và nước ép .
9.Prepare for : (phr.v): chuẩn bị cho
Spelling: /prɪˈpeə fɔː/ ">
Example: She is preparing for her dinner.
Translate: Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối.
10. allow someone to do something : (v.phr): cho phép ai đó làm gì
Spelling: /laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ ">
Example: His mum doesn’t allow her children to drink juice during dinner.
Translate: Mẹ anh ấy không cho phép con cô ấy uống nước ép trong bữa tối .
11.beef noodle soup : (n.phr): phở bò
Spelling: /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/
Example: It’s pho bo - beef noodle soup.
Translate: Nó là món phở bò.
A CLOSER LOOK 1
12.kilo : (n): kg
Spelling: /ˈkiːləʊ/
Example: I need a kilo (kg) of beef .
Translate: Tôi cần một ký thịt bò.
13.teaspoon : (n): muỗng
Spelling: /ˈtiːspuːn/
Example: I need a teaspoon (tsp) of salt.
Translate: Tôi cần một muỗng muối.
14.gram : (n): gam (đơn vị)
Spelling: /ɡræm/
Example: I need 200 grams (g) of flour .
Translate: Tôi cần 200 g bột.
15.litre : (n): lít
Spelling: /ˈliːtə(r)/
Example: I drink a half litre (l) of water after exercising.
Translate: Tôi uống nửa lít nước sau khi tập thể dục.
16.millilitre : (n): ml
Spelling: /ˈmɪliliːtə(r)/
Example: I use 400 millilitres (ml) of milk to make cake.
Translate: Tôi dùng 400 ml sữa để làm bánh.
17.ingredient : (n): thành phần
Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/
Example: Avocado is the main ingredient of the Mexican dish.
Translate: Bơ là thành phần chính trong món ăn của người Mê-xi-cô.
18. apple pie : (n): bánh táo
Spelling: /ˌæpl ˈpaɪ/
Example: Linh is making her apple pie.
Translate: Linh đang làm bánh táo.
19.quantity : (n): số lượng
Spelling: /ˈkwɒntəti/
Example: Lamb is consumed in large quantities in rural areas .
Translate: Thịt cừu được dùng nhiều nhất ở vùng quê.
20.spring roll : (n): chả giò
Spelling: /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/
Example: I like eating spring rolls on my birthday.
Translate: Tôi thích ăn chả giò vào ngày sinh nhật của mình.
21.omelette : (n): trứng rán
Spelling: /ˈɒmlət/
Example: She makes omelette for her breakfast.
Translate: Cô ấy làm trứng rán cho bữa sáng
22.butter : (n): bơ
Spelling: /ˈbʌtə(r)/
Example: I also need butter for my cake.
Translate: Xe lửa rời khỏi lúc 10 giờ sáng.
23.onion : (n): hành tây
Spelling: /ˈʌnjən/
Example: Onions are not delicious..
Translate: Hành tây thì không ngon lắm .
24.pancake : (n): bánh rán
Spelling: /ˈpænkeɪk/
Example: Pancake is my favorite dish.
Translate: Bánh rán là món ăn ưa thích của tôi.
25.pepper : (n): tiêu
Spelling: /ˈpepə(r)/
Example: Give me some pepper.
Translate: Đưa tôi một ít tiêu nào.
26.fork : (n): nĩa
Spelling: /fɔːk/
Example: Put the forks here.
Translate: Đặt những chiếc nĩa ở đây.
27.hot dogs : (n.phr): bánh mì kẹp
Spelling: /hɒt/ /dɒgz/
Example: I hate hot dogs.
Translate: Tôi ghét bánh mì kẹp.
28.pot : (n): nồi
Spelling: /pɒt/
Example: It’s a very big pot.
Translate: Nó là một cái nồi to.
A CLOSER LOOK 2
29.recipe : (n): công thức
Spelling: /ˈresəpi/
Example: I need some apples for this recipe.
Translate: Tôi cần một ít táo cho công thức này.
30.orange juice : (n): nước cam
Spelling: /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/
Example: There is some orange juice in the glass.
Translate: Có một ít nước cam trong cái ly.
31.carton : (n): các-tông
Spelling: /ˈkɑːtən/
Example: There are a lot of eggs in the carton.
Translate: Có nhiều trứng trong hộp các tông
32.biscuit : (n): bánh ngọt
Spelling: /ˈbɪskɪt/
Example: There aren’t any biscuits on the plate.
Translate: Không có một tí bánh ngọt nào trên dĩa.
33.cheese : (n): phô mai
Spelling: /tʃiːz/
Example: I’d like a pizza with some cheese.
Translate: Tôi cần bánh pizza với phô mai.
COMMUNICATION
34.try : (v): thử
Spelling: /traɪ/
Example: What food do you want to try?
Translate: Bạn muốn dùng thử món gì?
35.interview : (v): phỏng vấn
Spelling: /ˈɪntəvjuː/
Example: I interviewed Anna and Brian about their favourite food and drink.
Translate: Tôi đã phỏng vấn Anna và Brian về món ăn và thức uống ưa thích của họ.
36.snack : (n): ăn vặt
Spelling: /snæk/
Example: Children love snack.
Translate: Trẻ em thích ăn vặt.
37.broth : (n): nước lèo
Spelling: /brɒθ/
Example: The broth for pho is made by stewing beef or chicken bones for a long time in a big pot.
Translate: Nước lèo phở được nấu bằng thịt bò hoặc thịt trâu hầm lâu trong một cái nồi to.
38.stew : (v,n): hầm ,canh
Spelling: /stjuː/
Example: I’m making a stew for lunch.
Translate: Tôi đang nấu canh cho bữa trưa
39.boneless : (adj): không xương
Spelling: /ˈbəʊnləs/
Example: The meat served with pho is boneless and cut into thin slices.
Translate: Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.
40.taste : (n): vị
Spelling: /teɪst/
Example: Pho has a very special taste</n>
Translate: Phở có vị đặc biệt.
41.in a hurry : (phr): vội
Spelling: /ɪn ə ˈhʌri/
Example: He needs to finish his breakfast in a hurry to go to work.
Translate: Anh ấy cần ăn sáng nhanh để đi làm.
42.slices : (n): lát
Spelling: / ˈslaɪsɪz/
Example: Its main ingredients are rice noodles and slices of beef or chicken.
Translate: Thành phần chính của chúng là mì và lát thịt bò hoặc gà.
43. served with : (v.phr): ăn kèm với
Spelling: /sɜːvd wɪð/
Example: The meat served with pho is boneless and cut into thin slices
Translate: Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.
44.delicious : (adj): ngon
Spelling: /dɪˈlɪʃəs/
Example: It’s really delicious</b/>!
Translate: Nó thật sự rất ngon!
45.sticky rice : (n): xôi
Spelling: /ˈstɪki/ /raɪs/
Example: There is a variety of sticky rice.
Translate: Có đa dạng loại xôi
SKILLS 1
46.be made mainly with : (v.phr): được nấu chủ yếu bằng
Spelling: /biː meɪd ˈmeɪnli wɪð/ ">
Example: Pho is made mainly with rice noodles and beef or chicken.
Translate: Phở chủ yếu được nấu bằng bánh phở và thịt bò hoặc gà.
47. is made by : (v.phr): được nấu bằng cách
Spelling: /ɪz meɪd baɪ/ ">
Example: The broth for pho is made by slowly cooking beef or chicken bones.
Translate: Nước lèo phở được nấu bằng cách nấu từ từ xương bò hoặc gà.
SKILLS 2
48.eel soup : (n): súp lươn
Spelling: /iːl suːp/
Example: She made an eel soup for him.
Translate: Cô ấy làm súp lươn cho anh ấy
49.toast : (n): bánh mì nướng
Spelling: /təʊst/
Example: I eat two slices of toast with eggs for my breakfast.
Translate: Tôi ăn hai lát bánh mì nướng với trứng cho bữa sáng.
50.green tea : (n): trà xanh
Spelling: / ,ɡri:n ‘ti: /
Example: After dinner, they often have some fruit and green tea.
Translate: Sau bữa tối, họ thường dùng trái cây và trà xanh.
51.seafood : (n): hải sản
Spelling: /ˈsiːfuːd/
Example: People in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner.
Translate: Người dân ở khu phố của anh ấy thường ăn cơm, rau sạch và hải sản hoặc thịt cho bữa tối.
LOOKING BACK
52.dish : (n): món ăn
Spelling: /dɪʃ/
Example: Pancake is my favorite dish.
Translate: Bánh rán là món ưa thích của tôi.
53.tomato : (n): cà chua
Spelling: /təˈmɑːtəʊ/
Example: Tomatoes are delicious.
Translate: Cà chua thì ngon.
54.fridge : (n): tủ lạnh
Spelling: /frɪdʒ/
Example: There are six bottles of juice in the fridge.
Translate: Có 6 chai nước ép trong tủ lạnh.
55.lemonade : (n): nước chanh
Spelling: /ˌleməˈneɪd/
Example: She puts a lot of sugar in her lemonade.
Translate: Cô ấy để nhiều đường vào ly nước chanh.
PROJECT
56.exhibition : (n): triễn lãm
Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/
Example: Organise an exhibition of all the posters in your class.
Translate: Tổ chức một cuộc triễn lãm tất cả các áp phích trong lớp bạn.
57. eating habits : (n.phr): thói quen ăn uống
Spelling: /ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/ ">
Example: Write a paragraph describing eating habits.
Translate: Viết một đoạn văn mô tả thói quen ăn uống.
58. traditional food : (n.phr): món ăn truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃənl fuːd/ ">
Example: Read about a typical traditional food.
Translate: Tìm hiểu về các món ăn truyền thống tiêu biểu.
>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Global Success
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK