GETTING STARTED
1.listening to music : (v.phr): nghe nhạc
Spelling: /ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/
Example: I’m listening to music.
Translate: Tôi đang nghe nhạc.
2.classical music : (n): nhạc cổ điển
Spelling: /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
Example: I like classical music.
Translate: Tôi thích nhạc cổ điển
3.play the piano : (v.phr): chơi đàn piano
Spelling: /pleɪ/ /ðə/ /pɪˈænəʊ/
Example: I often play the piano in my spare time.
Translate: Tôi thường chơi đàn piano trong lúc rảnh rỗi.
4.play musical instruments : chơi nhạc cụ
Spelling: /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənts/
Example: Wow. I can’t play musical instruments.
Translate: Ôi, tôi không thể chơi nhạc cụ.
5.taking photos : (v.phr): chụp hình
Spelling: /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/
Example: I like painting and taking photos.
Translate: Tôi thích vẽ và chụp hình.
6.different from : (adj.phr): khác nhau
Spelling: /ˈdɪfrənt frɒm
Example: They seem quite different from each other
Translate: Chúng dường như khá khác nhau.
7.landscapes : (n): phong cảnh
Spelling: /ˈlænskeɪps/
Example: Landscapes and animals, just for pleasure, you know.
Translate: Phong cảnh và động vật chỉ để vui bạn biết không.
8.art gallery : (n.phr): triễn lãm nghệ thuật
Spelling: /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/
Example: Um, maybe we should go to an art gallery next weekend?
Translate: Lẽ ra chúng ta nên đi triễn lãm nghệ thuật vào tuần tới?.
9.paintbrush : (n): cọ vẽ
Spelling: /ˈpeɪntbrʌʃ/
Example: We use the paintbrush to paint the picture.
Translate: Chúng tôi sử dụng cọ sơn để sơn bức tranh.
10.talented : (adj): tài năng
Spelling: /ˈtæləntɪd/
Example: My friend David is very talented.
Translate: Bạn của tôi David rất tài năng.
11.artistic : (adj): nghệ thuật
Spelling: /ɑːˈtɪstɪk/
Example: How artistic are you?
Translate: Bạn có tài nghệ nào?
12.playing computer games : (v.phr): chơi trò chơi điện tử
Spelling: /ˈpleɪɪŋ kəmˈpjuːtə geɪmz/
Example: My hobby is playing computer games.
Translate: Sở thích của tôi là chơi trò chơi điện tử.
13.playing sports : (v.phr): chơi thể thao
Spelling: /ˈpleɪɪŋ spɔːts/
Example: Do you like listening to music or playing sports?
Translate: Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?.
14.book fair : (n.phr): hội chợ sách
Spelling: / bʊk feə/
Example: I prefer going to a book fair.
Translate: Tôi thích đi hội chợ sách hơn.
15.hard-working : (adj): siêng năng
Spelling: /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
Example: I describe myself as hard-working.
Translate: Tôi là một người siêng năng.
16.creative : (adj): sáng tạo
Spelling: /kriˈeɪtɪv/
Example: I describe myself as creative.
Translate: Tôi là một người sáng tạo.
17.musician : (n): nhạc sĩ
Spelling: /mjuˈzɪʃn/
Example: I want to be a musician when I grow up.
Translate: Tôi muốn trở thành nhạc sĩ khi tôi lớn lên.
18.engineer : (n): kỹ sư
Spelling: /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
Example: I want to be an engineer when I grow up.
Translate: Tôi muốn trở thành kỹ sư khi tôi lớn lên.
A CLOSER LOOK 1
19.concert hall : (n): phòng hòa nhạc
Spelling: /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/
Example: She goes to the concert hall every Sunday.
Translate: Cô ấy đến phòng hòa nhạc mỗi chủ nhật.
20.actress : (n): nữ diễn viên
Spelling: /ˈæktrəs/
Example: I want to be an actress when I grow up.
Translate: Tôi muốn trở thành một nữ diễn viên khi tôi lớn lên.
21.composer : (n): nhà soạn nhạc
Spelling: /kəmˈpəʊzə(r)/
Example: She wants to be a famous composer when she grows up.
Translate: Cô ấy muốn trở thành một nhà soạn nhạc nổi tiếng khi cô ấy lớn lên.
22.orchestra : (n): dàn nhạc
Spelling: /ˈɔːkɪstrə/
Example: The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow.
Translate: Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng vào ngày mai.
23.photography : (n): nghề chụp ảnh
Spelling: /fəˈtɒɡrəfi/
Example: Her hobbies include hiking and photography.
Translate: Sở thích của cô ấy bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh
24.share : (v): chia sẻ
Spelling: /ʃeə(r)/
Example: Let’s share the picture we took last week.
Translate: Cùng nhau chia sẻ bức tranh mà chúng ta chụp vào tuần trước nào.
25.visual : (adj): nhìn thấy
Spelling: /ˈvɪʒuəl/
Example: I have a very good visual memory.
Translate: Tôi có một trí nhớ về hình ảnh rất tốt.
26.come to a decision : (v.phr): đưa ra quyết định
Spelling: /kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/
Example: We finally came to a decision.
Translate: Chúng tôi cuối cùng đã đưa ra quyết định.
27.perform : (v): biểu diễn
Spelling: /pəˈfɔːm/
Example: It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.
Translate: Thật là vinh dự khi được nghe nhạc sĩ biểu diễn hôm qua.
28.portrait : (n): chân dung
Spelling: /ˈpɔːtreɪt/
Example: I like your portrait.
Translate: Tôi thích ảnh chân dung của bạn.
29.scientist : (n): nhà khoa học
Spelling: /ˈsaɪəntɪst/
Example: She is a talented scientist.
Translate: Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.
30.poet : (n): nhà thơ
Spelling: /ˈpəʊɪt/
Example: He was also a painter and a poet.
Translate: Anh ta còn là họa sĩ và nhà thơ.
A CLOSER LOOK 2
31.exciting : (adj): sôi nổi
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: Classical music is not as exciting as rock.
Translate: Nhạc cổ điển thì không mấy sôi nổi bằng nhạc rock.
32.folk music : (n.phr): nhạc dân gian
Spelling: / fəʊk ‘mju:zɪk /
Example: You like folk music, don’t you?
Translate: Bạn thích nhạc dân gian đúng không?.
33.pop music : (n): nhạc pop
Spelling: /pɒp ˈmjuːzɪk/
Example: I like pop music.
Translate: Tôi thích nhạc pop.
34.country music : (n): nhạc đồng quê
Spelling: / ‘kʌntri ‘mju:zɪk /
Example: It is not like country music.
Translate: Nó không giống như nhạc đồng quê.
35.works of art : (n.phr): tác phẩm nghệ thuật
Spelling: /wɜːks ɒv ɑːt/
Example: The Vatican Museum has excellent works of art.
Translate: Viện bảo tàng Vatican có những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc
36.relaxing : (adj): thư giãn
Spelling: /rɪˈlæksɪŋ/
Example: A vacation on the beach is relaxing, while a vacation in a big city may not be.
Translate: Kỳ nghỉ trên biển thì thư giãn trong khi kỳ nghỉ ở các thành phố lớn thì không như thế.
37.peaceful : (adj): yên bình
Spelling: /ˈpiːsfl/
Example: City life is busy, but country life is peaceful.
Translate: Cuộc sống thành thị thì bận rộn nhưng cuộc sống nông thôn thì yên bình.
38.friendly : (adj): thân thiện
Spelling: /ˈfrendli/
Example: He is very friendly.
Translate: Anh ấy rất thân thiện.
39.comedy : (n): phim hài
Spelling: /ˈkɒmədi/
Example: I think action films are more interesting than comedies.
Translate: Tôi nghĩ phim hành động thì thú vị hơn phim hài.
40.music contest : (n.phr): cuộc thi âm nhạc
Spelling: /ˈmjuːzɪk ˈkɒntɛst/
Example: This year’s music contest is different from last year’s. .
Translate: Cuộc thi âm nhạc năm nay thì khác với cuộc thi năm ngoái.
41.character : (n): nhân vật
Spelling: /ˈkærəktə(r)/
Example: The characters in the film are not the same as the ones in the play.
Translate: Những nhân vật trong phim thì không giống nhân vật trong vở kịch.
COMMUNICATION
42.opera : (n): nhạc kịch
Spelling: /ˈɒprə/
Example: I do not quite like opera.
Translate: Tôi không mấy thích nhạc kịch.
43.beat : (n): nhịp
Spelling: /biːt/
Example: I prefer folk music. It has a better beat.
Translate: Tôi thích nhạc dân gian hơn. Nó có nhịp hay hơn.
44.compulsory : (adj): bắt buộc
Spelling: /kəmˈpʌlsəri/
Example: Music and dancing are compulsory.
Translate: Âm nhạc và nhảy là môn bắt buộc.
45.choir : (n): hợp xướng
Spelling: /ˈkwaɪə(r)/
Example: The school even has a choir, and they perform every month.
Translate: Trường học cũng có hợp xướng và họ biểu diễn hàng tháng.
SKILLS 1
46.water puppetry : (n.phr): múa rối nước
Spelling: /ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri/
Example: Where in Viet Nam did water puppetry originate?
Translate: Múa rối nước đã bắt nguồn ở đâu?.
47.art form : (n.phr): loại hình nghệ thuật
Spelling: /ɑːt fɔːm/
Example: Is water puppetry a traditional Vietnamese art form?
Translate: Múa rối nước có phải là loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam hay không?
48.rice farming : (n.phr): trồng lúa
Spelling: /raɪs ˈfɑːmɪŋ/
Example: The show was about rice farming and a festival in a village.
Translate: Chương trình nói về việc trồng lúa và một lễ hội ở làng quê
SKILLS 2
49.street painting : (n): nghệ thuật vẽ đường phố
Spelling: /striːt ˈpeɪntɪŋ/
Example: What do you know about street painting?
Translate: Bạn biết gì về nghệ thuật vẽ đường phố?
50.make a complaint : (v.phr): phàn nàn
Spelling: /meɪk ə kəmˈpleɪnt/
Example: This letter is to make a complaint.
Translate: Lá thư này là để phàn nàn.
51.artist : (n): họa sĩ
Spelling: /ˈɑːtɪst/
Example: I love being an artist.
Translate: Tôi thích làm một họa sĩ.
LOOKING BACK
52.exhibition : (n): triển lãm
Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/
Example: Have you seen the Picasso exhibition?
Translate: Bạn đã xem triễn lãm của Picasso chưa?
53.art collections : (n): bộ sưu tập nghệ thuật
Spelling: /ɑːt kəˈlɛkʃənz/ ">
Example: The museum displays 35,000 art collections.
Translate: Bảo tàng trưng bày hơn 35,000 bộ sưu tập nghệ thuật.
54.visitor : (n): khách du lịch
Spelling: /ˈvɪzɪtə(r)/
Example: About 25,000 visitors come to see it per day.
Translate: Khoảng 25,000 khách du lịch đến xem mỗi ngày.
55.play the cello : (v.phr): chơi đàn cello
Spelling: /pleɪ ðə ˈʧɛləʊ/
Example: He likes playing the cello.
Translate: Anh ấy thích chơi đàn cello.
PROJECT
56.charity : (n): từ thiện
Spelling: /ˈtʃærəti/
Example: All money will go to charity to help poor children.
Translate: Toàn bộ tiền sẽ được dùng làm tiền từ thiện để giúp đỡ trẻ em nghèo.
57.musical performance : (n.phr): buổi biểu diễn âm
Spelling: /ˈmjuːzɪkəl pəˈfɔːməns/
Example: I like to talk about a musical performance at school.
Translate: Tôi muốn bàn bề một buổi biểu diễn âm nhạc tại trường?
>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 Global Success
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK