giúp tớ bài này với ạ
1. is
2. am
3. are
4. is
5. is
6. are
7. is
8. am
9. are
10. is
11. is
12. are
13. is
14. are
15. are
16. is
17. am
18. is
19. are
20. Is
21. Is
22. Am
23. Are
24. Is
25. Is
26. am
27. are
28. are
29. is
30. is
Is : he/ she/ it/ N số ít <không có s>/trước a
Am : I
Are : you/ we / they/ N số nhiều
∝nghachangg
Gửi bạn đáp án:
KIẾN THỨC VỀ AM/IS/ARE
Trong tiếng Anh, "am," "is," và "are" là ba dạng của động từ "to be" và được sử dụng để chỉ trạng thái, sự tồn tại, hoặc mô tả.
1. "Am": Dùng với đại từ nhân xưng "I."
Ví dụ: "I am a student." (Tôi là một học sinh.)
2. "Is": Dùng với các đại từ nhân xưng số ít như "he," "she," hoặc "it."
Ví dụ: "She is happy." (Cô ấy hạnh phúc.)
Ví dụ: "It is a beautiful day." (Hôm nay là một ngày đẹp.)
3. "Are": Dùng với các đại từ nhân xưng số nhiều như "we," "you," hoặc "they."
Ví dụ: "We are friends." (Chúng tôi là bạn bè.)
Ví dụ: "You are right." (Bạn đúng.)
Ví dụ: "They are excited." (Họ cảm thấy hào hứng.)
Các dạng này cũng được sử dụng trong câu hỏi và câu phủ định, ví dụ:
Câu hỏi: "Are you coming to the party?" (Bạn có đến dự bữa tiệc không?)
Câu phủ định: "He is not (isn't) here." (Anh ấy không ở đây.)
Xin câu trả lời hay nhất!
Chúc bạn học tốt<3
$chieeedayyy$
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2024 Giai BT SGK