viết lại các bộ phận trên cơ thể bằng T.A KO BIC làm kiều gì á
`+` Head: Đầu
`+` Nose: Mũi
`+` Anus: Hậu môn
`+` Leg: Chân
`+` Eyes: mắt
`+` Hand: Bàn tay
`+` Arm: Cánh tay
`+` Chest: Ngực
`+` Back: Lưng
`+` Stomach: Bụng
`+` Ear: Tai
`+` Mouth: Miệng
`+` Tooth: Răng
`+` Hair: Tóc
Đáp án:
- Head: Đầu
- Hair: Tóc
- Face: Mặt
- Forehead: Trán
- Eye: Mắt
- Eyebrow: Lông mày
- Eyelash: Lông mi
- Ear: Tai
- Nose: Mũi
- Mouth: Miệng
- Lip: Môi
- Tooth (số nhiều: Teeth): Răng
- Tongue: Lưỡi
- Cheek: Má
- Chin: Cằm
- Jaw: Hàm
- Neck: Cổ
- Shoulder: Vai
- Chest: Ngực
- Back: Lưng
- Abdomen: Bụng
- Waist: Eo
- Hip: Hông
- Navel: Rốn
- Arm: Cánh tay
- Elbow: Khuỷu tay
- Wrist: Cổ tay
- Hand: Bàn tay
- Finger: Ngón tay
- Thumb: Ngón cái
- Index finger: Ngón trỏ
- Middle finger: Ngón giữa
- Ring finger: Ngón áp út
- Little finger: Ngón út
- Palm: Lòng bàn tay
- Nail: Móng tay
### 4. **Chân (Legs)**
- Leg: Chân
- Thigh: Đùi
- Knee: Đầu gối
- Calf: Bắp chân
- Ankle: Mắt cá chân
- Foot (số nhiều: Feet): Bàn chân
- Toe: Ngón chân
- Heel: Gót chân
- Skin: Da
- Muscle: Cơ bắp
- Bone: Xương
- Joint: Khớp
- Vein: Tĩnh mạch
- Artery: Động mạch
- Lung: Phổi
- Heart: Tim
- Liver: Gan
- Kidney: Thận
Mình nhớ được nhiêu đây từ vựng bạn tham khảo nha, có thể còn thiếu
Giải thích các bước giải:
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2024 Giai BT SGK